Từ điển
Anh-Việt
|
WordReference
|
Thesaurus
|
Tiếng Trung
☰
Chương trình học
Đề thi online
Flashcards
Blog
Kích hoạt tài khoản
Đăng nhập
我
Wǒ
这
zhè
就
jiù
穿好
chuānhǎo
了 ,
le,
你
nǐ
再
zài
等
děng
一下 。
yíxia.
×
×