1️⃣ Nắm chắc toàn bộ các chủ điểm ngữ pháp cơ bản tiếng Anh
2️⃣ Đọc hiểu đúng các tài liệu, thông tin, sách, truyện bằng tiếng Anh
3️⃣ Nói đúng ngữ pháp giúp giao tiếp tự tin hơn, hiệu quả hơn
4️⃣ Vượt qua các kì thi tiếng Anh với điểm số cao hơn
5️⃣ Có nhiều cơ hội hơn trong công việc và cuộc sống
Học ngữ pháp giúp “nói đúng” tiếng Anh
Đôi khi những học viên tiếng Anh cơ bản còn có sự nhầm lẫn giữa “nói đúng ngữ pháp” và “nói trôi chảy”. Nếu bạn đi theo cách học không coi trọng ngữ pháp thì sau một thời gian bạn sẽ dễ dàng “nói trôi chảy” tiếng Anh nhưng đây chỉ là Anh ngữ của riêng bạn, nó không phải là tiếng Anh bản địa và trong giao tiếp sẽ không ai hiểu bạn đang muốn thể hiện điều gì.
Một khi đã có thói quen diễn đạt tiếng Anh theo lối ngữ pháp “chẳng giống ai” thì về sau bạn sẽ rất khó khắc phục tình trạng mất căn bản này.
Vậy thì thay vì theo cách học “nói trôi chảy” mà không đúng. Bạn nên bắt đầu với con đường học tiếng Anh chậm rãi mà chính xác, để rồi sau đó có trình độ sử dụng tiếng Anh vừa lưu loát vừa trôi chảy.
Ngữ pháp giúp bạn truyền đạt ý tưởng chính xác
Nếu không có ngữ pháp tốt thì bạn không thể truyền đạt thông điệp rõ ràng trên cả hai phương diện nói và viết. Nếu sử dụng thành thạo ngữ pháp thì bạn không bị hiểu lầm khi truyền thông ý tưởng của mình.
Ngữ pháp giúp nâng cao kỹ năng giao tiếp
Sử dụng thành thạo các quy tắc ngữ pháp tiếng Anh sẽ giúp bạn tạo lập thói quen tổ chức ngôn ngữ ngay từ lúc ý tưởng còn mới vừa được định hình. Giúp người học biết cách sắp xếp ngôn từ sao cho có cấu trúc để hình thành một lối diễn đạt chuẩn xác và dễ hiểu.
Một người được học ngữ pháp tiếng Anh bài bản ngoài việc có thể diễn đạt chính xác tư tưởng của mình cho người khác hiểu, nó còn giúp cải thiện tư duy theo một cách hoàn toàn khác với lối tư duy mà họ đã có.
Viết đúng ngữ pháp có lợi trong xin việc làm
Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn đi xin việc bằng một CV xin việc được viết kém với nhiều lỗi ngữ pháp? Chắc chắn lá đơn của bạn sẽ bị loại đầu tiên. Một CV hay một văn bản tiếng Anh được viết đúng ngữ pháp sẽ thể hiện trình độ chuyên môn và kiến thức thức của người viết. Hơn nữa, một người có kỹ năng ngữ pháp tốt còn là dấu hiệu chứng tỏ đấy là một con người thông minh và có giáo dục.
Do đó viết đúng ngữ pháp làm tăng điểm ấn tượng trong mắt nhà tuyển dụng, giúp bạn dễ tìm việc, dễ tiếp cận với những vị trí tại những công ty có mức đãi ngộ hấp dẫn.
Viết và nói đúng ngữ pháp sẽ nâng giá trị thương hiệu cá nhân
Đừng để người khác có ấn tượng xấu chỉ vì bạn có kỹ năng giao tiếp kém. Nói và viết đúng ngữ pháp làm cho bạn có được sự tín nhiệm từ người khác, từ đó nó sẽ giúp bạn gầy dựng thương hiệu cá nhân để có lợi hơn trong nghề nghiệp của mình.
Ngữ pháp tiếng Anh làm tăng kỹ năng sử dụng tiếng mẹ đẻ
Sự ảnh hưởng của ngữ pháp tiếng Anh lên tiếng Việt trong mấy năm gần đây đã cho thấy việc thành thạo ngữ pháp tiếng Anh còn làm tăng khả năng sử dụng tiếng mẹ đẻ. Sau khi hoàn thiện ngữ pháp tiếng Anh, ngôn ngữ này làm bạn có thêm sự linh hoạt trong cách sử dụng tiếng Việt, giúp bạn nói và viết tiếng mẹ đẻ chính xác và khoa học hơn.
1. | Talking about the present (Nói về hiện tại) - Present tense: questions and negatives (Thì hiện tại: câu hỏi và phủ định) | Học thử |
2. | Talking about the past (Nói về quá khứ) - Past simple tense (Thì quá khứ đơn) | Học thử |
3. | Verb patterns (Dạng động từ) - Verb + object + to infinitive (Động từ + tân ngữ + ĐT nguyên mẫu có 'to') | Học thử |
4. | Verb patterns (Dạng động từ) - Causative verbs (Động từ khởi phát) | Học thử |
5. | Verb patterns (Dạng động từ) - Verb patterns: mix (Các dạng động từ: tổng hợp) | Học thử |
1. | Present simple tense (Thì hiện tại đơn) | |
2. | Present continuous (Thì hiện tại tiếp diễn) | |
3. | Present tense: questions and negatives (Thì hiện tại: câu hỏi và phủ định) | Học thử |
4. | Present simple vs. present continuous (Thì hiện tại đơn vs. Thì hiện tại tiếp diễn) | |
5. | Present continuous - double consonant (Hiện tại tiếp diễn - phụ âm đôi) | |
6. | Talking about the present: mix (Nói về hiện tại: tổng hợp) |
1. | Past simple tense (Thì quá khứ đơn) | Học thử |
2. | Past tense: questions and negatives (Thì quá khứ: câu hỏi và phủ định) | |
3. | Past continuous (Thì quá khứ tiếp diễn) | |
4. | Present perfect tense (Thì hiện tại hoàn thành) | |
5. | Past perfect (Thì quá khứ hoàn thành) | |
6. | Past simple vs. past continuous (Quá khứ đơn vs. quá khứ tiếp diễn) | |
7. | Past simple vs. present perfect (Quá khứ đơn vs. hiện tại hoàn thành) | |
8. | Present perfect: simple vs. continuous (Hiện tại hoàn thành: HTHT đơn vs. HTHT tiếp diễn) | |
9. | Past simple vs. past perfect (Quá khứ đơn vs. quá khứ hoàn thành) | |
10. | Pictures from the past (Hình ảnh trong quá khứ) | |
11. | Talking about the past: mix (Nói về quá khứ: tổng hợp) |
1. | Future simple tense (Thì tương lai đơn) | |
2. | Future tenses: continuous vs. perfect (Các thì tương lai: tiếp diễn vs. hoàn thành) | |
3. | Will vs. going to |
1. | To do, to have, to be in present simple (To do, to have, to be: thì hiện tại) | |
2. | To do, to have, to be: questions and negatives (To do, to have, to be: câu hỏi và phủ định) | |
3. | To do, to have, to be in past simple (To do, to have, to be: thì quá khứ) | |
4. | Verb to be (Động từ to be) | |
5. | To be in past simple (Luyện tập: to be - thì quá khứ) | |
6. | There is, there are (Có) | |
7. | Be, have, do: mix (Be, have, do: tổng hợp) |
1. | Tenses: mix (Các thì: tổng hợp) |
1. | Parts of speech (Từ loại tiếng Anh) |
1. | Plural nouns (Danh từ số nhiều) | |
2. | Plurals: mix (Số nhiều: tổng hợp) |
1. | Indefinite article (Mạo từ không xác định) | |
2. | Definite article (Mạo từ xác định) | |
3. | Zero article (Không dùng mạo từ) | |
4. | Articles: mix (Mạo từ: tổng hợp) |
1. | Prepositions in English (Giới từ trong tiếng Anh) | |
2. | Prepositions of time (Giới từ chỉ thời gian) | |
3. | Prepositions of place (Giới từ chỉ địa điểm) | |
4. | Prepositions of direction (Giới từ chỉ hướng) | |
5. | Prepositions: other (Giới từ: khác) | |
6. | Prepositions: mix (Giới từ: tổng hợp) |
1. | Modal verbs and infinitive (Động từ khuyết thiếu và động từ nguyên thể) | |
2. | Modal verbs: present simple (Động từ khuyết thiếu: hiện tại đơn) | |
3. | Modal verbs: past simple (Động từ khuyết thiếu: quá khứ đơn) | |
4. | Can / could (Có thể) | |
5. | Must / have to / can (Phải / có thể) | |
6. | Should (Nên) | |
7. | Modal verbs: mix (Động từ khuyết thiếu: tổng hợp) |
1. | Personal pronouns (Đại từ nhân xưng) | |
2. | Reflexive pronouns (Đại từ phản thân) | |
3. | Possessive pronouns (Đại từ sở hữu) | |
4. | This / these / that / those |
1. | Adjective or adverb? (Tính từ hay trạng từ?) | |
2. | Comparative / superlative adjectives (Tính từ so sánh hơn / so sánh nhất) | |
3. | Comparative / superlative adverbs (Trạng từ so sánh hơn / so sánh nhất) | |
4. | Positions of adverbs in sentences (Vị trí của trạng từ trong câu) | |
5. | Too vs. enough | |
6. | Than vs then | |
7. | Adjectives and adverbs: mix (Tính từ và trạng từ: tổng hợp) |
1. | Gerund vs. infinitive (Danh động từ vs. động từ nguyên mẫu) | |
2. | Verb + object + to infinitive (Động từ + tân ngữ + ĐT nguyên mẫu có 'to') | Học thử |
3. | Causative verbs (Động từ khởi phát) | Học thử |
4. | Make / let | |
5. | Have something done (Hoàn thành điều gì đó) | |
6. | Used to (Đã từng) | |
7. | Verb patterns: mix (Các dạng động từ: tổng hợp) | Học thử |
1. | Few, less, little, much, many (Ít / nhiều) | |
2. | Nouns: countable, uncountable (Danh từ: đếm được, không đếm được) | |
3. | Some, any, no, every (Một số, bất kỳ, không, mọi thứ) | |
4. | Both, all, whole, every, each (Cả hai, tất cả, toàn bộ, mọi, mỗi) | |
5. | Another, other, either, neither (Cái khác, cũng không, mỗi) | |
6. | Ordinal numbers (Số thứ tự) | |
7. | Quantity - mix (Số lượng - tổng hợp) |
1. | Passive voice (Thể bị động) |
1. | First conditional (Điều kiện loại 1) | |
2. | Second and third conditional (Điều kiện loại 2 và 3) | |
3. | Wish, unless, if only, if not (Ước gì, trừ khi, nếu chỉ, nếu không) | |
4. | Conditionals: mix (Điều kiện: tổng hợp) |
1. | Simple questions (Câu hỏi đơn giản) | |
2. | Question words (Từ để hỏi) | |
3. | Question tags (Câu hỏi đuôi) | |
4. | Questions with auxiliary verbs (Câu hỏi với trợ động từ) | |
5. | Questions: mix (Câu hỏi: tổng hợp) |
1. | Reported speech (Câu gián tiếp) |
1. | Reading comprehension (Đọc hiểu đoạn văn) |
1. | Short sentences (Câu ngắn) | |
2. | Middle sentences (Câu trung bình) | |
3. | Long sentences (Câu dài) | |
4. | Listening comprehension (Nghe hiểu đoạn văn) |