1️⃣ Nẵm vững các chủ điểm ngữ pháp cơ bản
2️⃣ Xây dựng vốn từ vựng thông dụng cho 99% ngữ cảnh
3️⃣ Nắm lòng cách phát âm 44 âm cơ bản tạo nên mọi từ trong tiếng Anh
4️⃣ Biết cách xử lý các tình huống thực tế
5️⃣ Nghe hiểu hội thoại và luyện khả năng phản xạ nhanh trong giao tiếp
6️⃣ Tự tin sử dụng tiếng Anh như một công cụ hiệu quả trong công việc và cuộc sống
1. | Properties and descriptions of people (Thuộc tính và mô tả về con người) | Học thử |
2. | Places to travel (Địa điểm du lịch) | Học thử |
3. | Fruits and vegetables (Hoa quả và rau xanh) | Học thử |
4. | Proverbs and sayings (Tục ngữ và thành ngữ) | Học thử |
1. | Present tense: questions and negatives (Thì hiện tại: câu hỏi và phủ định) | Học thử |
2. | Past simple tense (Thì quá khứ đơn) | Học thử |
3. | Verb + object + to infinitive (Động từ + tân ngữ + ĐT nguyên mẫu có 'to') | Học thử |
4. | Causative verbs (Động từ khởi phát) | Học thử |
5. | Verb patterns: mix (Các dạng động từ: tổng hợp) | Học thử |
1. | Giới thiệu về bảng kí hiệu ngữ âm quốc tế (IPA) | Học thử |
2. | Nguyên âm: 'long a' /eɪ/ | Học thử |
3. | Talking About Jobs and Occupations (Nói về Công việc và Nghề nghiệp) | Học thử |
4. | Morning Routine (Thói quen buổi sáng) | Học thử |