Từ điển
Anh-Việt
|
WordReference
|
Thesaurus
|
Tiếng Trung
☰
Chương trình học
Đề thi online
Flashcards
Blog
Kích hoạt tài khoản
Đăng nhập
Thư viện đề thi
Tất cả
IELTS Academic
IELTS General
TOEIC
HSK 1
HSK 2
HSK 3
HSK 4
HSK 5
HSK 6
Tiếng Anh THPTQG
Toán THPTQG
Sinh học THPTQG
Hóa học THPTQG
Vật lý THPTQG
NEW SAT
ACT
Tìm kiếm
Tất cả
Đề rút gọn
×
HSK 1 Actual test 1
35 phút |
37317 |
75
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Actual test 10
35 phút |
8304 |
34
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Actual test 11
35 phút |
4179 |
16
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Actual test 12
35 phút |
2751 |
9
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Actual test 2
35 phút |
5760 |
15
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Actual test 3
35 phút |
3570 |
11
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Actual test 4
35 phút |
2628 |
10
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Actual test 5
35 phút |
2079 |
9
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Actual test 6
35 phút |
1599 |
6
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Actual test 7
35 phút |
1368 |
2
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Actual test 8
35 phút |
1176 |
4
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Actual test 9
35 phút |
1026 |
3
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Practice test 1
35 phút |
62121 |
41
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Practice test 10
35 phút |
10098 |
19
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Practice test 11
35 phút |
5574 |
6
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Practice test 12
35 phút |
4275 |
9
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Practice test 13
35 phút |
3093 |
8
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Practice test 14
35 phút |
2646 |
4
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Practice test 15
35 phút |
2328 |
6
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Practice test 16
35 phút |
2094 |
7
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
1
2
3
×
×