Từ điển
Anh-Việt
|
WordReference
|
Thesaurus
|
Tiếng Trung
☰
Chương trình học
Đề thi online
Flashcards
Blog
Kích hoạt tài khoản
Đăng nhập
Thư viện đề thi
Tất cả
IELTS Academic
IELTS General
TOEIC
HSK 1
HSK 2
HSK 3
HSK 4
HSK 5
HSK 6
TOPIK I
TOPIK II
Toán THPTQG
Tiếng Anh THPTQG
Sinh học THPTQG
Hóa học THPTQG
Vật lý THPTQG
NEW SAT
ACT
Tìm kiếm
Tất cả
Đề rút gọn
×
HSK 1 Practice test 35
35 phút |
576 |
2
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Practice test 4
35 phút |
3492 |
6
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Practice test 5
35 phút |
2667 |
7
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Practice test 6
35 phút |
2130 |
3
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Practice test 7
35 phút |
1845 |
5
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Practice test 8
35 phút |
1656 |
2
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Practice test 9
35 phút |
1737 |
4
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 2 Actual test 1
50 phút |
24384 |
52
2 phần thi | 60 câu hỏi
HSK 2
Chi tiết
HSK 2 Actual test 10
50 phút |
8340 |
4
2 phần thi | 60 câu hỏi
HSK 2
Chi tiết
HSK 2 Actual test 2
50 phút |
7458 |
5
2 phần thi | 60 câu hỏi
HSK 2
Chi tiết
HSK 2 Actual test 3
50 phút |
5259 |
3
2 phần thi | 60 câu hỏi
HSK 2
Chi tiết
HSK 2 Actual test 4
50 phút |
4023 |
7
2 phần thi | 60 câu hỏi
HSK 2
Chi tiết
HSK 2 Actual test 5
50 phút |
3282 |
4
2 phần thi | 60 câu hỏi
HSK 2
Chi tiết
HSK 2 Actual test 6
50 phút |
2811 |
3
2 phần thi | 60 câu hỏi
HSK 2
Chi tiết
HSK 2 Actual test 7
50 phút |
2235 |
3
2 phần thi | 60 câu hỏi
HSK 2
Chi tiết
HSK 2 Actual test 8
50 phút |
1905 |
1
2 phần thi | 60 câu hỏi
HSK 2
Chi tiết
HSK 2 Actual test 9
50 phút |
1899 |
2
2 phần thi | 60 câu hỏi
HSK 2
Chi tiết
HSK 2 Practice test 1
50 phút |
18657 |
11
2 phần thi | 60 câu hỏi
HSK 2
Chi tiết
HSK 2 Practice test 10
50 phút |
5841 |
2
2 phần thi | 60 câu hỏi
HSK 2
Chi tiết
HSK 2 Practice test 11
50 phút |
3795 |
4
2 phần thi | 60 câu hỏi
HSK 2
Chi tiết
1
2
3
4
5
6
7
×
×