Từ điển
Anh-Việt
|
WordReference
|
Thesaurus
|
Tiếng Trung
☰
Chương trình học
Đề thi online
Flashcards
Blog
Kích hoạt tài khoản
Đăng nhập
Thư viện đề thi
Tất cả
IELTS Academic
IELTS General
TOEIC
HSK 1
HSK 2
HSK 3
HSK 4
HSK 5
HSK 6
TOPIK I
TOPIK II
Toán THPTQG
Tiếng Anh THPTQG
Sinh học THPTQG
Hóa học THPTQG
Vật lý THPTQG
NEW SAT
ACT
Tìm kiếm
Tất cả
Đề rút gọn
×
HSK 2 Practice test 30
50 phút |
276
2 phần thi | 60 câu hỏi
HSK 2
Chi tiết
HSK 2 Practice test 31
50 phút |
216
2 phần thi | 60 câu hỏi
HSK 2
Chi tiết
HSK 2 Practice test 32
50 phút |
213
2 phần thi | 60 câu hỏi
HSK 2
Chi tiết
HSK 2 Practice test 33
50 phút |
207
2 phần thi | 60 câu hỏi
HSK 2
Chi tiết
HSK 2 Practice test 34
50 phút |
252 |
3
2 phần thi | 60 câu hỏi
HSK 2
Chi tiết
HSK 2 Practice test 35
50 phút |
264
2 phần thi | 60 câu hỏi
HSK 2
Chi tiết
HSK 2 Practice test 4
50 phút |
2091
2 phần thi | 60 câu hỏi
HSK 2
Chi tiết
HSK 2 Practice test 5
50 phút |
1752
2 phần thi | 60 câu hỏi
HSK 2
Chi tiết
HSK 2 Practice test 6
50 phút |
1350
2 phần thi | 60 câu hỏi
HSK 2
Chi tiết
HSK 2 Practice test 7
50 phút |
1110 |
2
2 phần thi | 60 câu hỏi
HSK 2
Chi tiết
HSK 2 Practice test 8
50 phút |
1017 |
3
2 phần thi | 60 câu hỏi
HSK 2
Chi tiết
HSK 2 Practice test 9
50 phút |
1212
2 phần thi | 60 câu hỏi
HSK 2
Chi tiết
HSK 3 Actual test 1
85 phút |
32421 |
51
3 phần thi | 80 câu hỏi
HSK 3
Chi tiết
HSK 3 Actual test 10
85 phút |
13515 |
23
3 phần thi | 80 câu hỏi
HSK 3
Chi tiết
HSK 3 Actual test 11
85 phút |
9417 |
17
3 phần thi | 80 câu hỏi
HSK 3
Chi tiết
HSK 3 Actual test 12
85 phút |
7575 |
10
3 phần thi | 80 câu hỏi
HSK 3
Chi tiết
HSK 3 Actual test 13
85 phút |
6108 |
5
3 phần thi | 80 câu hỏi
HSK 3
Chi tiết
HSK 3 Actual test 14
85 phút |
5583 |
4
3 phần thi | 80 câu hỏi
HSK 3
Chi tiết
HSK 3 Actual test 15
85 phút |
5280 |
5
3 phần thi | 80 câu hỏi
HSK 3
Chi tiết
HSK 3 Actual test 16
85 phút |
4626 |
2
3 phần thi | 80 câu hỏi
HSK 3
Chi tiết
2
3
4
5
6
7
8
9
×
×