Từ điển
Anh-Việt
|
WordReference
|
Thesaurus
|
Tiếng Trung
☰
Chương trình học
Đề thi online
Flashcards
Blog
Kích hoạt tài khoản
Đăng nhập
Thư viện đề thi
Tất cả
IELTS Academic
IELTS General
TOEIC
HSK 1
HSK 2
HSK 3
HSK 4
HSK 5
HSK 6
TOPIK I
TOPIK II
Toán THPTQG
Tiếng Anh THPTQG
Sinh học THPTQG
Hóa học THPTQG
Vật lý THPTQG
NEW SAT
ACT
Tìm kiếm
Tất cả
Đề rút gọn
×
HSK 3 Practice test 30
85 phút |
792 |
1
3 phần thi | 80 câu hỏi
HSK 3
Chi tiết
HSK 3 Practice test 31
85 phút |
687
3 phần thi | 80 câu hỏi
HSK 3
Chi tiết
HSK 3 Practice test 32
85 phút |
660
3 phần thi | 80 câu hỏi
HSK 3
Chi tiết
HSK 3 Practice test 33
85 phút |
675
3 phần thi | 80 câu hỏi
HSK 3
Chi tiết
HSK 3 Practice test 34
85 phút |
630 |
1
3 phần thi | 80 câu hỏi
HSK 3
Chi tiết
HSK 3 Practice test 35
85 phút |
840
3 phần thi | 80 câu hỏi
HSK 3
Chi tiết
HSK 3 Practice test 4
85 phút |
3960 |
2
3 phần thi | 80 câu hỏi
HSK 3
Chi tiết
HSK 3 Practice test 5
85 phút |
3096
3 phần thi | 80 câu hỏi
HSK 3
Chi tiết
HSK 3 Practice test 6
85 phút |
2748
3 phần thi | 80 câu hỏi
HSK 3
Chi tiết
HSK 3 Practice test 7
85 phút |
2676
3 phần thi | 80 câu hỏi
HSK 3
Chi tiết
HSK 3 Practice test 8
85 phút |
2415 |
8
3 phần thi | 80 câu hỏi
HSK 3
Chi tiết
HSK 3 Practice test 9
85 phút |
2604
3 phần thi | 80 câu hỏi
HSK 3
Chi tiết
HSK 4 Actual test 1
100 phút |
21468 |
18
3 phần thi | 100 câu hỏi
HSK 4
Chi tiết
HSK 4 Actual test 10
100 phút |
9267 |
4
3 phần thi | 100 câu hỏi
HSK 4
Chi tiết
HSK 4 Actual test 11
100 phút |
6321 |
12
3 phần thi | 100 câu hỏi
HSK 4
Chi tiết
HSK 4 Actual test 12
100 phút |
4803 |
10
3 phần thi | 100 câu hỏi
HSK 4
Chi tiết
HSK 4 Actual test 13
100 phút |
3873 |
7
3 phần thi | 100 câu hỏi
HSK 4
Chi tiết
HSK 4 Actual test 14
100 phút |
3366 |
4
3 phần thi | 100 câu hỏi
HSK 4
Chi tiết
HSK 4 Actual test 15
100 phút |
3351 |
1
3 phần thi | 100 câu hỏi
HSK 4
Chi tiết
HSK 4 Actual test 16
100 phút |
2703
3 phần thi | 100 câu hỏi
HSK 4
Chi tiết
5
6
7
8
9
10
11
12
×
×