Từ điển
Anh-Việt
|
WordReference
|
Thesaurus
|
Tiếng Trung
☰
Chương trình học
Đề thi online
Flashcards
Blog
Kích hoạt tài khoản
Đăng nhập
Thư viện đề thi
Tất cả
IELTS Academic
IELTS General
TOEIC
HSK 1
HSK 2
HSK 3
HSK 4
HSK 5
HSK 6
TOPIK I
TOPIK II
Toán THPTQG
Tiếng Anh THPTQG
Sinh học THPTQG
Hóa học THPTQG
Vật lý THPTQG
NEW SAT
ACT
Tìm kiếm
Tất cả
Đề rút gọn
×
HSK 1 Actual test 1
35 phút |
71577 |
156
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Actual test 10
35 phút |
16596 |
57
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Actual test 11
35 phút |
8553 |
27
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Actual test 12
35 phút |
5520 |
19
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Actual test 2
35 phút |
11781 |
34
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Actual test 3
35 phút |
7599 |
25
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Actual test 4
35 phút |
5496 |
22
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Actual test 5
35 phút |
4374 |
22
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Actual test 6
35 phút |
3555 |
15
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Actual test 7
35 phút |
2991 |
5
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Actual test 8
35 phút |
2679 |
5
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Actual test 9
35 phút |
2163 |
8
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Practice test 1
35 phút |
63444 |
43
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Practice test 10
35 phút |
10998 |
22
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Practice test 11
35 phút |
6282 |
7
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Practice test 12
35 phút |
5133 |
11
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Practice test 13
35 phút |
3726 |
11
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Practice test 14
35 phút |
3192 |
5
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Practice test 15
35 phút |
2970 |
7
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
HSK 1 Practice test 16
35 phút |
2832 |
8
2 phần thi | 40 câu hỏi
HSK 1
Chi tiết
1
2
3
4
5
×
×