Phân biệt Among và Amongst trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, việc phân biệt giữa "among" và "amongst" có thể gây nhầm lẫn cho người học, nhất là khi chúng xuất hiện với tần suất khác nhau trong các văn bản viết và nói. Thực tế, sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng sẽ tạo nên các sắc thái riêng biệt cho mỗi từ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa "among" và "amongst," từ đó giúp bạn sử dụng chúng chính xác và tự nhiên hơn trong tiếng Anh.

I. Amongst là gì? Cách dùng Amongst

1. Khái niệm

Theo từ điển Cambridge, "Amongst" có nghĩa gần giống với "Among" và đóng vai trò như một giới từ trong câu, mang ý là ở giữa nhiều thứ. Tuy vậy, "Amongst" thường xuất hiện trong văn cảnh trang trọng hơn và không được sử dụng phổ biến bằng "Among".

→ Ví dụ: The ancient manuscripts were hidden amongst the old, dusty books in the library. (Các bản thảo cổ được giấu giữa những cuốn sách cũ, đầy bụi trong thư viện.)

Amongst là gì? Cách dùng Amongst

Amongst là gì? Cách dùng Amongst

2. Cách dùng Amongst

"Amongst" được dùng để chỉ một người hoặc vật nằm trong nhóm những người hoặc vật khác, thường là từ ba đối tượng trở lên.

→ Ví dụ: There was widespread disappointment amongst the employees after the company announced its new policy. (Có sự thất vọng lan rộng giữa các nhân viên sau khi công ty công bố chính sách mới.)

"Amongst" cũng có thể mô tả một vật nằm ở giữa các vật khác mà không cần phải xác định rõ ràng.

→ Ví dụ: The missing ring was found amongst the clothes in the laundry basket. (Cái nhẫn mất tích đã được tìm thấy giữa các bộ quần áo trong giỏ giặt.)

3. Một số cụm từ đi với Amongst

Cụm từ

Ví dụ

Amongst others: giữa những người khác

Amongst others, the event was attended by the mayor, several city council members, and a few local celebrities. (Trong số nhiều người, sự kiện có sự tham gia của thị trưởng, một số thành viên hội đồng thành phố, và một vài người nổi tiếng địa phương.)

Amongst ourselves: giữa chúng ta

We kept the surprise party plans a secret amongst ourselves until the day of the celebration. (Chúng tôi giữ bí mật kế hoạch tổ chức bữa tiệc bất ngờ giữa chúng tôi cho đến ngày tổ chức.)

Amongst the many options: giữa nhiều lựa chọn 

Amongst the many options available, choosing the right college was the most challenging decision. (Trong số nhiều lựa chọn có sẵn, việc chọn trường đại học phù hợp là quyết định khó khăn nhất.)

Amongst the best: giữa những người/ cái tốt nhất

Her artwork is recognized amongst the best pieces in the national gallery. (Nghệ thuật của cô ấy được công nhận là một trong những tác phẩm tốt nhất tại phòng trưng bày quốc gia.)

Amongst the trees: giữa những cây cối

The small cabin was nestled amongst the trees, providing a perfect retreat from the city. (Căn cabin nhỏ nằm khuất giữa những cây cối, tạo ra một nơi nghỉ ngơi hoàn hảo khỏi sự ồn ào của thành phố.)

Amongst the stars: giữa những ngôi sao

The astronaut’s suit sparkled with tiny lights as he floated amongst the stars. (Bộ đồ của phi hành gia lấp lánh với những ánh sáng nhỏ khi anh lơ lửng giữa những ngôi sao.)

Amongst the crowd: ở giữa đám đông

She struggled to find her friends amongst the crowd at the concert. (Cô ấy cố gắng tìm bạn mình giữa đám đông tại buổi hòa nhạc.)

II. Among là gì? Cách dùng Among

Among là gì? Cách dùng Among

Among là gì? Cách dùng Among

1. Khái niệm

Giống như "Amongst," "Among" /əˈmʌŋ/ cũng là một giới từ trong tiếng Anh, có nghĩa là ở giữa, trong, hoặc nằm trong số các đối tượng.

→ Ví dụ: Her novel was praised for its originality among the literature of the contemporary era. (Cuốn tiểu thuyết của cô được khen ngợi vì tính độc đáo giữa các tác phẩm văn học của thời đại hiện đại.)

2. Cách dùng Among

Tương tự như "Amongst," "Among" được dùng để chỉ một người hoặc vật nằm giữa nhiều người hoặc vật khác, với số lượng từ ba trở lên.

→ Ví dụ: A rare bird was spotted among the colorful flowers in the garden. (Một loài chim hiếm được phát hiện giữa những bông hoa đầy màu sắc trong vườn.)

3. Cụm từ tiếng Anh phổ biến với Among

Cụm từ

Giải thích

Ví dụ

Among the many

Trong số nhiều cái

She was outstanding among the many candidates. (Cô ấy nổi bật giữa nhiều ứng cử viên.)

Among peers

Trong số các đồng nghiệp hoặc bạn bè cùng trang lứa

His work was recognized among peers. (Công việc của ông đã được các đồng nghiệp công nhận.)

Among the first

Trong số những cái đầu tiên

The company was among the first to adopt the new technology. (Công ty là một trong những công ty đầu tiên áp dụng công nghệ mới.)

Among the survivors

Trong số những người sống sót

He was among the survivors of the disaster. (Anh ấy nằm trong số những người sống sót sau thảm họa.)

Among the finest

Trong số những cái tốt nhất

This wine is among the finest in the region. (Loại rượu này là một trong những loại rượu ngon nhất trong khu vực.)

Among the details

Trong số các chi tiết

Pay attention among the details of the contract. (Hãy chú ý đến các chi tiết của hợp đồng.)

Among the people

Trong số những người

Her voice is well-known among the people. (Giọng hát của cô được nhiều người biết đến.)

Among the various factors

Trong số các yếu tố khác nhau

Among the various factors, cost is a major concern. (Trong số các yếu tố khác nhau, chi phí là mối quan tâm lớn.)

Among the reasons

Trong số các lý do

Among the reasons for the delay was poor planning. (Một trong những lý do dẫn đến sự chậm trễ là do việc lập kế hoạch kém.)

III. Phân biệt Among và Amongst

Phân biệt Among và Amongst

Phân biệt Among và Amongst

"Amongst" và "Among" có cả những điểm giống và khác nhau. Hãy cùng đọc ngày phần giải thích chi tiết dưới đây.

  • Giống nhau: Cả "Amongst" và "Among" đều là giới từ tiếng Anh dùng để chỉ vị trí ở giữa hai hoặc nhiều vật. 
  • Khác nhau:

Đặc điểm

Amongst

Among

Nghĩa

Giữa

Giữa

Mức độ phổ biến

Ít phổ biến hơn.

Phổ biến hơn.

Mức độ sử dụng

"Amongst" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng, văn học, hoặc các văn bản cổ, đặc biệt là trong tiếng Anh Anh.

"Among" được dùng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày và văn viết thông thường, đặc biệt trong tiếng Anh Mỹ.

Ví dụ

The rare orchid was found blooming beautifully amongst the wildflowers in the meadow. (Đã tìm thấy loài lan hiếm đang nở rộ đẹp đẽ giữa những bông hoa dại trên đồng cỏ.)

The art critic found a hidden gem among the paintings in the antique gallery. (Người phê bình nghệ thuật tìm thấy một tác phẩm quý giá bị ẩn giấu giữa các bức tranh trong phòng triển lãm cổ.)

Trong nhiều tình huống, "Amongst" và "Among" có thể thay thế cho nhau. Người học có thể chọn sử dụng "Amongst" hoặc "Among" trong các câu trả lời của mình.

IV. Bài tập phân biệt Among và Amongst

Bài 1: Điền giới từ phù hợp: Amongst hay Among cho mỗi câu dưới đây:

  1. The secret was shared __________ the close friends.
  2. The decision was made __________ the manager and the team leaders.
  3. The house is located __________ the mountains and the lake.
  4. The debate __________ the two candidates was very intense.
  5. The negotiation will take place __________ the two companies.
  6. The cooperation __________ the countries led to significant progress.
  7. The competition is held __________ students from different schools.
  8. The conference will be attended __________ professionals from various fields.
  9. The tension __________ the groups was palpable during the meeting.
  10. The task was divided __________ the team members equally.

Đáp án:

  1. Among (Bởi vì "close friends" là nhóm nhiều người)
  2. Between (Giữa hai đối tượng cụ thể: manager và team leaders)
  3. Between (Giữa hai địa điểm cụ thể: mountains và lake)
  4. Between (Giữa hai đối tượng cụ thể: candidates)
  5. Between (Giữa hai đối tượng cụ thể: companies)
  6. Between (Giữa nhiều quốc gia cụ thể, mặc dù có vẻ là "among" cũng có thể dùng ở đây, "between" chính xác hơn trong trường hợp quốc gia cụ thể)
  7. Among (Bởi vì "students from different schools" là nhóm nhiều người)
  8. Among (Bởi vì "professionals from various fields" là nhóm nhiều người)
  9. Between (Giữa nhiều nhóm cụ thể, "among" cũng có thể được sử dụng, nhưng "between" thường được dùng hơn trong trường hợp này)
  10. Among (Bởi vì "team members" là nhóm nhiều người)

Bài 2: Dịch những câu sau sang tiếng Anh, sử dụng Amongst và Among.

  1. Chúng tôi đã phân chia số tiền đó giữa các thành viên trong gia đình.
  2. Cô ấy cảm thấy thoải mái hơn khi ở giữa những người bạn thân.
  3. Những người sống ở vùng nông thôn thường cảm thấy hòa hợp hơn giữa thiên nhiên.
  4. Họ tìm thấy con mèo bị lạc giữa những ngôi nhà.
  5. Cảnh sát tìm thấy chứng cứ quan trọng trong số các tài liệu.
  6. Có một số cây cổ thụ đứng nổi bật giữa khu rừng.
  7. Cô ấy cảm thấy cô đơn giữa đám đông.
  8. Họ đã phân chia trách nhiệm giữa các nhân viên trong nhóm.
  9. Con vật nhỏ đang di chuyển giữa những bụi cây.
  10. Tôi cảm thấy như mình bị lạc lõng giữa những người lạ.

Đáp án

  1. We divided the money among the family members.
  2. She feels more comfortable among her close friends.
  3. People living in rural areas often feel more at home among nature.
  4. They found the lost cat amongst the houses.
  5. The police found crucial evidence among the documents.
  6. There are several ancient trees standing out amongst the forest.
  7. She feels lonely among the crowd.
  8. They distributed the responsibilities among the team members.
  9. The small animal is moving among the bushes.
  10. I feel like I’m lost among strangers.

Lời kết

Bài viết này đã giải thích khái niệm, cách sử dụng và hướng dẫn phân biệt ba giới từ dễ gây nhầm lẫn: Amongst và Among. Qua phần lý thuyết, mong rằng người học có thể áp dụng vào bài tập để nắm vững hơn nội dung kiến thức được trình bày.