Participle Phrase (Cụm Phân Từ) là gì? Kiến thức về Cụm phân từ tiếng Anh

Cụm phân từ trong tiếng Anh là một phần ngữ pháp phức tạp nhưng thường xuyên xuất hiện trong các bài thi. Bạn có thể đã nghe nói về phân từ quá khứ và phân từ hiện tại, nhưng vẫn chưa nắm rõ chức năng của từng loại. Để tránh những sai sót có thể dẫn đến mất điểm, hãy cùng STUDY4 tìm hiểu về các khái niệm, vị trí và chức năng của cấu trúc này.

I. Cụm phân từ là gì?

Cụm phân từ (Participle Phrase) là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, thường bắt đầu bằng một phân từ hiện tại (present participle) hoặc phân từ quá khứ (past participle), có thể kết hợp với tân ngữ hoặc các từ bổ nghĩa khác để hoàn chỉnh câu.. Cụm phân từ được dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ, cung cấp thêm thông tin về hành động hoặc trạng thái của danh từ hoặc đại từ đó.

→ Ví dụ: Excited about the trip, the kids packed their bags early. (Hào hứng về chuyến đi, bọn trẻ gói đồ đạc nhanh chóng.)

Giải thích: "Excited about the trip" là cụm phân từ hiện tại mô tả trạng thái của các đứa trẻ. "Excited" là phân từ hiện tại, dùng để chỉ sự phấn khích của các đứa trẻ về chuyến đi, điều này làm cho chúng đóng gói hành lý sớm.

Cụm phân từ là gì?

Cụm phân từ là gì?

Sử dụng cụm phân từ (participle phrases) khi trả lời câu hỏi trong phần IELTS Speaking Part 1 là rất thiết yếu. Cụm phân từ giúp mở rộng câu và biểu đạt ý kiến một cách chi tiết, phong phú hơn. Sử dụng cụm phân từ thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ phức tạp và mang lại sự linh hoạt cho ngôn ngữ. Dưới đây là một số điểm quan trọng về tầm quan trọng của cụm phân từ:

  • Mở rộng câu: Cụm phân từ giúp thí sinh mở rộng câu, tránh việc sử dụng câu ngắn và đơn giản, tạo ra sự đa dạng và phong phú hơn trong ngôn ngữ.
  • Biểu đạt ý kiến chi tiết: Khi thí sinh sử dụng cụm phân từ, thí sinh có thể cung cấp thêm thông tin và mô tả chi tiết về một hành động, tình huống hoặc trạng thái, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn ý của thí sinh.

  • Tạo sự linh hoạt: Cụm phân từ cho phép thí sinh thay đổi cấu trúc câu, tạo ra sự linh hoạt trong cách sử dụng ngôn ngữ, tránh việc lặp lại cấu trúc câu đó tạo ra sự đa dạng trong ngôn ngữ của thí sinh.
  • Để cải thiện điểm số trong IELTS Speaking, việc sử dụng cụm phân từ một cách hiệu quả và tự nhiên có thể giúp thí sinh nâng cao điểm số. Ngôn ngữ phức tạp và khả năng trình bày ý kiến chi tiết, phong phú được đánh giá cao trong bài thi.

Để tận dụng tối đa cụm phân từ, bạn cần hiểu rõ cấu trúc của chúng và thực hành trong các bài nói. Hãy cân nhắc ngữ cảnh và mục đích giao tiếp để sử dụng cụm phân từ một cách phù hợp và tự nhiên.

II. Chức năng của cụm phân từ 

Chức năng của cụm phân từ 

Chức năng của cụm phân từ 

1. Bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ 

Cụm phân từ hiện tại thường nằm sau danh từ để cung cấp thêm thông tin về hành động đang diễn ra hoặc trạng thái hiện tại của danh từ đó.

→ Ví dụ: The car speeding down the highway was caught by the police. (Chiếc xe chạy nhanh trên đường cao tốc đã bị cảnh sát bắt.)

=> "Speeding down the highway" là cụm phân từ hiện tại bổ nghĩa cho danh từ "the car". Nó cung cấp thêm thông tin về hành động đang diễn ra của chiếc xe - chiếc xe đang chạy nhanh trên đường cao tốc.

2. Cụm phân từ làm mệnh đề trạng ngữ

Cụm phân từ làm mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian:

→ Ví dụ: While Emily was jogging in the park, she found a lost puppy. (Trong khi Emily đang chạy bộ trong công viên, cô ấy tìm thấy một chú cún bị lạc.)

=> Jogging in the park, Emily found a lost puppy. (Chạy bộ trong công viên, Emily tìm thấy một chú cún bị lạc.)

Cụm phân từ làm mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân

→ Ví dụ: Because he was overwhelmed with work, John decided to take a day off. (Vì bị quá tải công việc, John quyết định nghỉ một ngày.)

=> Overwhelmed with work, John decided to take a day off. (Bị quá tải công việc, John quyết định nghỉ một ngày.)

Cụm phân từ làm mệnh đề trạng ngữ chỉ sự đối lập, tương phản

→ Ví dụ: Although the experiment was conducted under strict conditions, the results were inconclusive.

=> Conducted under strict conditions, the experiment yielded inconclusive results. (Dù thí nghiệm được thực hiện trong điều kiện nghiêm ngặt, kết quả vẫn không rõ ràng.)

Cụm phân từ làm mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện

→ Ví dụ: If we attend all the meetings, we will stay informed about the project.

=> Attending all the meetings, we will stay informed about the project. (Tham dự tất cả các cuộc họp, chúng ta sẽ được cập nhật thông tin về dự án.)

Cụm phân từ làm mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả

→ Ví dụ: She forgot his passport, so he couldn't board the flight. (Cô ấy quên hộ chiếu, vì vậy cô ấy không thể lên máy bay.)

=> Forgetting his passport, she couldn't board the flight. (Quên hộ chiếu, cô ấy không thể lên máy bay.)

3. Thay thế cho mệnh đề phụ

Cụm phân từ có thể được sử dụng để thay thế một số mệnh đề phụ, làm cho câu văn ngắn gọn và súc tích hơn. Việc sử dụng cụm phân từ cũng giúp giảm số lần lặp lại trong câu.

→ Ví dụ: Since they were hungry, they ordered pizza. (Bởi vì đói bụng, họ đã đặt pizza.)

=> Being hungry, they ordered pizza. (Đói bụng, họ đã đặt pizza.)

4. Tạo sự liên kết và tuần tự cho các ý trong câu

Bạn có thể sử dụng cụm phân từ để làm cho câu trở nên liên kết hơn và tổ chức các ý theo một trình tự cụ thể, giúp việc theo dõi các trạng thái hoặc hành động trở nên thuận tiện hơn.

→ Ví dụ: When they arrived at the airport, they checked in, passed security, and boarded the plane.

=> Arriving at the airport, checking in, passing security, and boarding the plane, they were excited for their vacation. (Đến sân bay, làm thủ tục check-in, qua an ninh và lên máy bay, họ háo hức cho kỳ nghỉ của mình.)

III. Vị trí của cụm phân từ trong câu

Vị trí của cụm phân từ trong câu

Vị trí của cụm phân từ trong câu

Cụm phân từ trong một câu có thể ở bất kỳ vị trí nào, mang lại sự linh hoạt và phong phú cho cách diễn đạt. Các vị trí phổ biến nhất của cụm phân từ là:

1. Participle phrase được đặt ở đầu câu 

Trước khi hành động chính diễn ra, cụm phân từ thường được sử dụng để mô tả bối cảnh, nguyên nhân hoặc chi tiết về chủ ngữ. 

→ Ví dụ: Encouraged by her friends' support, she pursued her dream of becoming an artist.

=> Encouraged by her friends' support, she wholeheartedly pursued her dream of becoming an artist. (Được bạn bè cổ vũ, cô ấy hết lòng theo đuổi ước mơ trở thành hoạ sĩ.)

2. Participle phrase được đặt ở giữa câu

Để bổ sung thông tin về hành động, cụm phân từ có thể được đặt ở giữa câu, ngay sau chủ ngữ hoặc động từ chính.

→ Ví dụ: The chef, trained in France, opened a new restaurant in the city. 

=> The chef, trained in France, brought authentic French cuisine to the city. (Đầu bếp, được đào tạo tại Pháp, đã mang đến ẩm thực Pháp chân thực cho thành phố.)

3. Participle phrase được đặt ở cuối câu

Cụm phân từ có thể được đặt ở cuối câu để làm nổi bật hoặc cung cấp thêm thông tin.

→ Ví dụ: The dog followed him everywhere, wagging its tail happily. 

=> The dog followed him everywhere, eager to please its owner. (Con chó đi theo anh ta khắp nơi, háo hức để làm hài lòng chủ nhân.)

IV. Các loại cụm phân từ

Các loại cụm phân từ

Các loại cụm phân từ

Trong tiếng Anh, phân từ có các động từ V-ing (phân từ hiện tại), V-ed (phân từ quá khứ) hoặc VPP (phân từ hoàn thành). Do đó, có ba cụm phân từ tương ứng trong tiếng Anh.

1. Cụm phân từ hiện tại (Present participle clauses)

Một cụm phân từ hiện tại bao gồm động từ ở dạng phân từ hiện tại (present participle), thường có đuôi -ing, cùng với các thành phần bổ nghĩa khác.

Cụm từ phân từ hiện tại cung cấp thêm thông tin về danh từ hoặc đại từ trong câu, thường mô tả hành động, trạng thái tồn tại hoặc thói quen của chủ ngữ. Các câu chủ động thường sử dụng từ từ hiện tại.

Cấu trúc: Having + VPP + … , S + V

→ Ví dụ: Enjoying the sunshine, they forgot about the passage of time on the beach all afternoon. (Thưởng thức ánh nắng mặt trời, họ quên mất thời gian trôi đi trên bãi biển suốt cả buổi chiều.)

2. Cụm phân từ quá khứ (Past participle clauses)

Động từ phân từ quá khứ, còn được gọi là Past participle clauses, được sử dụng để mô tả những gì đã xảy ra và được hoàn thành trong quá khứ. Cụm từ phân từ quá khứ thường được sử dụng để mô tả một tình trạng bị động hoặc kết quả của một hành động đã xảy ra.

Cấu trúc: V-ed + …, S + V

→ Ví dụ: Overwhelmed by the news, he found himself at a loss for words. (Choáng ngợp trước tin tức, anh ta không thể nói một lời một lát.)

3. Cụm phân từ hoàn thành (Perfect participle clauses)

Cụm phân từ hoàn thành (Perfect Participle Phrase) là một cụm từ gồm dạng phân từ hoàn thành (perfect participle) của một động từ. Để hình thành cụm phân từ hoàn thành, thường sử dụng các trợ từ (như have, being) và phân từ quá khứ (past participle) của động từ chính, kèm theo các từ bổ nghĩa. Cụm phân từ hoàn thành cung cấp thông tin về một danh từ hoặc đại từ trong câu, thường mô tả các sự việc đã xảy ra trước và sau hành động chính của câu.

Cấu trúc: Having + Vp2, + …, S + V

→ Ví dụ: Having finished his homework, he eagerly joined his friends for a game of soccer. (Hoàn thành bài tập về nhà, anh ta háo hức tham gia cùng bạn bè chơi một trận bóng đá.)

V. Cách rút gọn chủ ngữ sử dụng cụm phân từ

Cách rút gọn chủ ngữ sử dụng cụm phân từ

Kỹ thuật rút gọn chủ ngữ sử dụng cụm phân từ sử dụng một mệnh đề phụ có cùng chủ ngữ với mệnh đề chính để làm cho câu văn ngắn gọn, súc tích và thanh thoát hơn. Người học có thể thực hiện các bước sau để rút gọn câu:

  • Xác định chủ ngữ chính trong câu.
  • Tạo một cụm phân từ bằng cách sử dụng động từ phù hợp.
  • Đặt cụm phân từ ở vị trí thích hợp.

→ Ví dụ: They completed the project and celebrated their success.

=> Having completed the project, they celebrated their success. (Sau khi hoàn thiện dự án, họ ăn mừng cho thành công của mình.)

Giải thích: Câu gốc “They completed the project and celebrated their success” được chuyển thành cụm phân từ hoàn thành “Having completed the project” để thể hiện việc hoàn thành dự án trước khi họ ăn mừng thành công.

VI. Một số chú ý khi dùng Participle phrase

1. Chú ý sự tương đồng trong chủ ngữ

Khi sử dụng cụm phân từ, đây là lỗi sai phổ biến nhất. Đảm bảo rằng chủ ngữ của thành phần mà cụm phân từ bổ nghĩa phải có mối liên hệ logic với chủ ngữ của cụm phân từ khi bạn muốn rút gọn câu sử dụng chúng.

Câu sai: Enjoying the beautiful sunset, the cold breeze gave her chills. (Tận hưởng cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp, những cơn gió lạnh làm cô ớn lạnh.)

→ Sửa: Enjoying the beautiful sunset, she felt a cold breeze give her chills.

Giải thích: Trong câu gốc, cụm phân từ "Enjoying the beautiful sunset" có chủ ngữ là "she", nhưng lại không liên quan đến chủ ngữ của phần còn lại của câu, "the cold breeze". Trong câu sửa, việc sử dụng cụm phân từ “Enjoying the beautiful sunset” phù hợp hơn vì nó làm rõ rằng "she" là người cảm nhận được cơn gió lạnh, đảm bảo sự liên kết giữa các phần của câu.

2. Sử dụng sai dạng phân từ trong câu

Bạn cần chú ý sử dụng đúng dạng phân từ (V-ing hoặc V-ed) để phù hợp với ngữ cảnh và ý nghĩa của câu.

Câu sai: Finishing his lunch, he returned to work. (Ăn xong bữa trưa, anh quay lại làm việc.)

→ Sửa: After having finished his lunch, he returned to work.

Giải thích: Trong câu gốc, cụm phân từ "Finishing his lunch" thể hiện hành động đang diễn ra. Tuy nhiên, để diễn tả rằng việc ăn trưa đã hoàn tất trước khi anh ta quay lại làm việc, cần sử dụng "After having finished his lunch" để làm rõ rằng hành động ăn trưa đã được hoàn thành trước khi hành động tiếp theo xảy ra.

3. Sử dụng quá nhiều cụm phân từ trong một câu

Quá nhiều cụm phân từ có thể làm cho câu văn dài dòng, phức tạp và khó hiểu. Nên cân nhắc việc sử dụng cụm phân từ một cách hợp lý và xem xét việc áp dụng các cấu trúc câu khác để truyền đạt thông tin hiệu quả.

VII. Bài tập cụm phân từ

Bài 1: Viết lại các câu dưới đây, sử dụng cụm phân từ trong tiếng Anh

  1. The children had finished their homework and then went outside to play.
  2. He wrote the report, printed it, and handed it to his boss.
  3. The chef cooked the meal perfectly and garnished it with fresh herbs.
  4. The teacher explained the lesson and asked the students to complete the exercises.
  5. She packed her bags, checked the tickets, and left for the airport.
  6. The team won the championship and celebrated their victory until late at night.
  7. The dog found its favorite toy, chewed on it happily, and then fell asleep.
  8. She cleaned the kitchen, washed the dishes, and finally sat down to rest.
  9. They packed their camping gear, loaded it into the car, and drove off to the mountains. 

Đáp án:

  1. Having finished with their homework, the children went outside to play.
  2. Having written the report, printed it, he handed it to his boss.
  3. Cooking the meal perfectly and garnishing it with fresh herbs, the chef presented it to the guests.
  4. Explaining the lesson, the teacher asked the students to complete the exercises.
  5. Packing her bags, checking the tickets, she left for the airport.
  6. Winning the championship, the team celebrated their victory until late at night.
  7. Finding its favorite toy, chewing on it happily, the dog then fell asleep.
  8. Cleaning the kitchen, washing the dishes, she finally sat down to rest.
  9. Packing their camping gear, loading it into the car, they drove off to the mountains.

Bài 2: Chọn đáp án thích hợp để hoàn thành câu.

  1. _________ the exam, she felt relieved. 

A. Finishing B. Finished C. To finish D. Having finished

  1. _________ by the noise, the baby woke up crying. 

A. Startled B. Startle C. To startle D. Having startled

  1. The cake _________ on the kitchen counter is for the party. 

A. Baking B. Baked C. To bake D. Having baked

  1. _________ the letter, he put it in the mailbox. 

A. Writing B. Wrote C. To write D. Having written

  1. The children _________ by their parents played in the yard. 

A. Scolded B. Scold C. To scold D. Having scolded

  1. _________ at the beach, they built sandcastles all afternoon. 

A. Playing B. Played C. To play D. Having played

  1. The picture _________ on the wall is from their vacation in Italy. 

A. Hanging B. Hung C. To hang D. Having hung

  1. _________ the meal, they sat down to enjoy their dinner. 

A. Cooking B. Cooked C. To cook D. Having cooked

  1. The car _________ in the garage belongs to my neighbor. 

A. Parking B. Parked C. To park D. Having parked

  1. _________ the news, they rushed to the scene of the accident. 

A. Hearing B. Heard C. To hear D. Having heard

  1. _________ the doorbell, she rushed to answer it.

A. Hearing B. Heard C. To hear D. Having heard

  1. _________ the dishes, they sat down for a quiet evening.

A. Washing B. Washed C. To wash D. Having washed

  1. The movie _________ last night was quite entertaining

A. Watching B. Watched C. To watch D. Having watched

  1. _________ in the rain, they decided to cancel the picnic.

A. Getting B. Got C. To get D. Having gotten

  1. The document _________ on the desk needs to be signed

A. To lie B. Lay C. Lying  D. Having lain

Đáp án

  1. D. Having finished
  2. A. Startled
  3. B. Baked
  4. D. Having written
  5. A. Scolded
  6. D. Having played
  7. A. Hanging
  8. D. Having cooked
  9. B. Parked
  10. D. Having heard
  11. D. Having heard
  12. A. Washing
  13. D. Having watched
  14. A. Getting
  15. C. Lying

Lời kết

STUDY4 đã đưa ra những kiến thức cũng như các điểm cần chú ý về cụm phân từ trong tiếng Anh. Mong rằng người học có thể nắm được kiến thức cơ bản về cụm phân từ và cách ứng dụng chúng trong các tình huống khác nhau thông qua bài viết này.