make đi với giới từ gì?

Các phrasal verb với "Make" là những cụm từ thường xuyên được sử dụng trong văn bản tiếng Anh. Khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn sẽ tăng lên đáng kể khi bạn nắm vững được các cụm từ này. Về bản chất, một phrasal verb và động từ đều cùng mô tả một hành động cụ thể. Trong bài viết hôm nay, STUDY4 sẽ tiếp tục giới thiệu cho các bạn các phrasal verb với Make thường gặp.

I. Các phrasal verb với Make thường gặp

Các phrasal verb với Make thường gặp

1. Make up

  • Công thức: make up sth
  • Nghĩa: 

- Bịa ra điều gì đó, chẳng hạn như một cái cớ hay một câu chuyện, thường là để lừa dối

→ Ví dụ: She made up a story about getting stuck in traffic to explain why she was late. (Cô ấy bịa ra một câu chuyện về việc bị kẹt xe để giải thích tại sao cô ấy đến muộn.)

- Đặt những thứ khác nhau lại với nhau để chuẩn bị hoặc sắp xếp việc gì

→ Ví dụ: Can you help me make up a timetable for studying? (Bạn có thể giúp tôi lên một lịch học không?)

- Đạt được hoặc xác định một số lượng cụ thể cho một cái gì đó.

→ Ví dụ: He brought snacks to make up the shortfall in refreshments for the party. (Anh ấy mang đồ ăn nhẹ để bù vào khoảng trống về đồ uống cho buổi tiệc.)

- Cắt giảm hoặc sử dụng một phương thức khác để thay thế một phần của cái bị mất đi, thường là liên quan đến thời gian hoặc công việc.

→ Ví dụ: She had to make up the hours Kai missed while he was sick. (Cô ấy phải bù giờ làm việc mà Kai đã bỏ lỡ khi anh ấy bị ốm.)

- Trang điểm.

→ Ví dụ: The makeup artist made him up as a scary monster for Halloween. (Nhà trang điểm đã trang điểm cho anh ấy thành một con quái vật đáng sợ cho Halloween.)

- Tha thứ cho ai đó và thân thiện với họ trở lại sau một cuộc tranh cãi hoặc bất đồng, tha thứ

→ Ví dụ: Despite their argument, they always make it up and remain friends. (Mặc dù có cãi nhau, họ luôn làm lành và vẫn là bạn bè.)

2. Make over 

  • Công thức: make over sth
  • Nghĩa: 

- Cải thiện một thứ hoặc một người bằng cách làm việc hoặc thay đổi nhiều phần.

→ Ví dụ: She decided to make over her wardrobe by donating old clothes and buying new ones. (Cô ấy quyết định cải thiện tủ quần áo của mình bằng cách quyên góp quần áo cũ và mua quần áo mới.)

- Công thức: make sth over to sb → Nghĩa: đồng ý trong một tài liệu pháp lý về việc giao tiền hoặc tài sản cho một cá nhân khác.

→ Ví dụ: He made over ownership of the company to his daughter before retiring. (Anh ấy chuyển giao sở hữu của công ty cho con gái trước khi nghỉ hưu.)

3. Make out

  • Công thức: make (sb) out (sth)
  • Nghĩa: 

- Cố gắng nghe, nhìn hoặc hiểu ai đó hoặc cái gì.

→ Ví dụ: She strained to make out the distant figure in the fog. (Cô ấy cố gắng nhìn ra hình bóng xa xôi trong sương mù.)

- Viết ra hoặc hoàn thành một tài liệu hoặc biểu mẫu.

→ Ví dụ: The accountant made out the tax forms for his clients. (Kế toán viên điền vào các biểu mẫu thuế cho khách hàng của mình.)

- Nói một điều là đúng khi sự thật có thể khác.

→ Ví dụ: Don't believe everything the media makes out about celebrities. (Đừng tin tưởng mọi thứ mà báo chí nói về người nổi tiếng.)

- Hỏi xem ai đó đã xoay xở thành công trong một tình huống cụ thể.

→ Ví dụ: How did she make out during the job interview? (Cô ấy làm thế nào trong cuộc phỏng vấn việc làm?)

- Hôn và làm tình với ai đó một cách nhục dục hoặc chạm vào ai đó  

→ Ví dụ: They were making out in the backseat of the car. (Họ đang hôn nhau và có hành động thân mật trong hàng ghế sau của xe ô tô.)

4. Make off with

  • Công thức: make off with sth
  • Nghĩa: đánh cắp thứ gì đó.

→ Ví dụ: Burglars broke into the museum and made off with several valuable artifacts. (Những tên trộm đã đột nhập vào bảo tàng và cướp đi một số tác phẩm nghệ thuật có giá trị.)

Make up with là một trong các phrasal verb với Make thường gặp

5. Make into

  • Công thức: make into sth
  • Nghĩa: thay đổi một cái gì đó thành một thứ khác.

→ Ví dụ: The chef made the leftover ingredients into a delicious soup. (Đầu bếp đã biến các nguyên liệu còn lại thành một nồi súp ngon.)

6. Make of

  • Công thức: make of sb/sth
  • Nghĩa: 

- Có ấn tượng hoặc sự hiểu biết về một ai hoặc cái gì.

→ Ví dụ: What do you make of the new student in our class? (Bạn nghĩ gì về học sinh mới trong lớp của chúng ta?)

- Đưa ra tầm quan trọng hoặc giá trị của một thứ gì đó ở một mức độ nhất định. 

→ Ví dụ: She didn't make much of his apology, considering how he had hurt her feelings. (Cô ấy không để ý nhiều đến lời xin lỗi của anh ấy, xét đến cách anh ấy làm tổn thương tình cảm của cô.)

8. Make for

  • Công thức: make for
  • Nghĩa:

- Đi theo một hướng nào đó.

→ Ví dụ: We decided to make for the nearest shelter when the storm started. (Chúng tôi quyết định đi đến nơi trú ẩn gần nhất khi cơn bão bắt đầu.)

- Là yếu tố quan trọng nhất tạo nên điều gì đó.

→ Ví dụ: His leadership qualities make for a successful team. (Những phẩm chất lãnh đạo của anh ấy là yếu tố quan trọng tạo nên một đội thành công.)

8. Make away with

  • Công thức: make away with sth
  • Nghĩa: vội vàng rời đi với cái gì, có thể là lấy trộm, lấy cắp

→ Ví dụ: Someone made away with my wallet while I was distracted at the train station. (Một ai đó đã lấy mất ví của tôi trong khi tôi bị lạc hướng ở ga tàu.)

9. Make do with

  • Công thức: make do with sth
  • Nghĩa: tạm, miễn cưỡng dùng cái gì để thay thế 

→ Ví dụ: We forgot to bring snacks for the trip, so we'll have to make do with the food we find along the way. (Chúng tôi quên mang đồ ăn nhẹ cho chuyến đi, vì vậy chúng tôi sẽ tạm dùng thức ăn mà chúng tôi tìm thấy trên đường.)

10. Make fun of

  • Công thức: make fun of sb/sth
  • Nghĩa: chế nhạo 

→ Ví dụ: He felt hurt when his classmates made fun of his stutter. (Anh ấy cảm thấy bị tổn thương khi các bạn cùng lớp chế nhạo về vấn đề nói lắp.)

11. Make go of

  • Công thức: make go of sth
  • Nghĩa: thành công bằng việc nỗ lực làm việc

→ Ví dụ: The team made a go of the project, working hard to meet deadlines and deliver results. (Nhóm đã nỗ lực để thành công trong dự án, làm việc chăm chỉ để đáp ứng các hạn chót và mang lại kết quả.)

12. Make it up to

  • Công thức: make it up to sb
  • Nghĩa: bù đắp cho ai vì lỗi của bạn đã làm cho họ buồn

→ Ví dụ: After missing their anniversary dinner, he made it up to his wife by planning a surprise weekend getaway. (Sau khi bỏ lỡ bữa tối kỷ niệm, anh ấy đã bù đắp cho vợ mình bằng cách sắp xếp một chuyến đi cuối tuần bất ngờ.)

13. Make oneself out 

  • Công thức: make oneself out to be sb
  • Nghĩa: nói khoác, giả bộ mình là ai

→ Ví dụ: Despite his lack of experience, he made himself out to be an expert in the field during the job interview. (Mặc dù thiếu kinh nghiệm, anh ấy tự coi mình là một chuyên gia trong lĩnh vực đó trong cuộc phỏng vấn việc làm.)

Hãy ghi nhớ kỹ nghĩa của các phrasal verb với Make thường gặp nhé!

II. Bài tập với Các phrasal verb với Make

Điền các Phrasal verb với make phù hợp vào chỗ trống:

Make Up (x2) Make Out  Make For Make Of

1. They went to the Modern Art Gallery but I honestly didn't know what to____half the pictures. Just seemed very weird to me!

2. What a strange drawing! I can't____what it's supposed to be.

3. An Italian____with the Mona Lisa drawing from the Louver, Paris in 1911.

4. They had a terrible row about money last night, but they eventually____and are fine again now.

5. First he said she was the new head of her department, then we discovered he was____the whole tale.

6. After the flight got delayed, we managed to___20 minutes and still caught the train on time.

7. If They get lost,____the nearest police station and ask directions there.

8. Jennie____she was injured just so she wouldn't have to play badminton for the afternoon.

Đáp án:

1 - make of.

2 - make out.

3 - made off.

4 - made up.

5 - made up.

6 - make up.

7 - make for.

8 - made out.

Lời kết

Bài viết này của STUDY4 đã cung cấp các kiến thức cơ bản về các phrasal verb với Make thường dùng. Hy vọng thông tin được trình bày trong bài sẽ hỗ trợ bạn trong việc thi cử và nâng cao khả năng giao tiếp của bạn. Chúc bạn thành công.