Từ điển
Anh-Việt
|
WordReference
|
Thesaurus
|
Tiếng Trung
☰
Chương trình học
Đề thi online
Flashcards
Blog
Kích hoạt tài khoản
Đăng nhập
Thư viện đề thi
Tất cả
IELTS Academic
IELTS General
TOEIC
HSK 1
HSK 2
HSK 3
HSK 4
HSK 5
HSK 6
Tiếng Anh THPTQG
Toán THPTQG
Sinh học THPTQG
Hóa học THPTQG
Vật lý THPTQG
NEW SAT
ACT
Tìm kiếm
Tất cả
Đề rút gọn
×
[11/2023] IELTS Writing actual tests
60 phút |
807
8 phần thi | 8 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
[12/2022] IELTS Writing actual tests
60 phút |
228
12 phần thi | 12 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
[12/2023] IELTS Writing actual tests
60 phút |
387 |
1
8 phần thi | 8 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
IELTS PLUS volume 1 - listening test 1
40 phút |
43968 |
129
4 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Listening
Chi tiết
IELTS PLUS volume 1 - listening test 2
40 phút |
23448 |
65
4 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Listening
Chi tiết
IELTS PLUS volume 1 - listening test 3
40 phút |
20178 |
60
4 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Listening
Chi tiết
IELTS PLUS volume 1 - listening test 4
40 phút |
15687 |
52
4 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Listening
Chi tiết
IELTS PLUS volume 1 - listening test 5
40 phút |
14379 |
51
4 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Listening
Chi tiết
IELTS PLUS volume 1 - reading test 1
60 phút |
27183 |
82
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
IELTS PLUS volume 1 - reading test 2
60 phút |
13974 |
44
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
IELTS PLUS volume 1 - reading test 3
60 phút |
11190 |
34
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
IELTS PLUS volume 1 - reading test 4
60 phút |
8535 |
45
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
IELTS PLUS volume 1 - reading test 5
60 phút |
8304 |
45
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
IELTS PLUS volume 2 - listening test 1
40 phút |
15282 |
33
4 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Listening
Chi tiết
IELTS PLUS volume 2 - listening test 2
40 phút |
12909 |
54
4 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Listening
Chi tiết
IELTS PLUS volume 2 - listening test 3
40 phút |
12075 |
37
4 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Listening
Chi tiết
IELTS PLUS volume 2 - listening test 4
40 phút |
4974 |
21
4 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Listening
Chi tiết
IELTS PLUS volume 2 - listening test 5
40 phút |
3558 |
6
4 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Listening
Chi tiết
IELTS PLUS volume 2 - listening test 6
40 phút |
8481 |
6
4 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Listening
Chi tiết
IELTS PLUS volume 2 - reading test 1
60 phút |
11697 |
55
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
1
2
3
4
5
6
7
×
×