Từ điển
Anh-Việt
|
WordReference
|
Thesaurus
☰
Khoá học online
Đề thi online
Flashcards
Blog
Kích hoạt khoá học
Đăng nhập
Thư viện đề thi
Tất cả
IELTS Academic
IELTS General
TOEIC
HSK 1
HSK 2
HSK 3
HSK 4
HSK 5
HSK 6
Tiếng Anh THPTQG
Toán THPTQG
Sinh học THPTQG
Hóa học THPTQG
Vật lý THPTQG
NEW SAT
ACT
Tìm kiếm
Tất cả
Đề rút gọn
×
[TASK 1] IELTS Writing Sample Pack 1 - Line Graph
60 phút |
993
13 phần thi | 13 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
[TASK 1] IELTS Writing Sample Pack 1 - Map
60 phút |
369 |
5
7 phần thi | 7 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
[TASK 1] IELTS Writing Sample Pack 1 - Multiple Tables/ Graphs/ Charts
60 phút |
108
15 phần thi | 15 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
[TASK 1] IELTS Writing Sample Pack 1 - Pie Chart
60 phút |
396
6 phần thi | 6 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
[TASK 1] IELTS Writing Sample Pack 1 - Process/ Diagram
60 phút |
288 |
2
17 phần thi | 17 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
[TASK 1] IELTS Writing Sample Pack 1 - Table
60 phút |
117
16 phần thi | 16 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
[TASK 2] IELTS Writing Sample Pack 1 - Advantage/Disadvantage
60 phút |
174 |
2
16 phần thi | 16 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
[TASK 2] IELTS Writing Sample Pack 1 - Cause/Solution
60 phút |
135
8 phần thi | 8 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
[TASK 2] IELTS Writing Sample Pack 1 - Discussion
60 phút |
96
54 phần thi | 54 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
[TASK 2] IELTS Writing Sample Pack 1 - Multi-Part
60 phút |
45
48 phần thi | 48 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
[TASK 2] IELTS Writing Sample Pack 1 - Opinion
60 phút |
105
82 phần thi | 82 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
[TASK 2] IELTS Writing Sample Pack 1 - Positive/Negative
60 phút |
60
14 phần thi | 14 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
BC IELTS listening test 1
40 phút |
85692 |
267
4 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Listening
Chi tiết
BC IELTS listening test 2
40 phút |
57078 |
161
4 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Listening
Chi tiết
BC IELTS listening test 3
40 phút |
41007 |
105
4 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Listening
Chi tiết
BC IELTS listening test 4
40 phút |
32421 |
78
4 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Listening
Chi tiết
BC IELTS listening test 5
40 phút |
29928 |
168
4 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Listening
Chi tiết
BC IELTS listening test 6
40 phút |
23334 |
74
4 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Listening
Chi tiết
BC IELTS listening test 7
40 phút |
23103 |
94
4 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Listening
Chi tiết
BC IELTS listening test 8
40 phút |
9054 |
29
4 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Listening
Chi tiết
2
3
4
5
6
7
8
9
×
×