Từ điển
Anh-Việt
|
Thesaurus
|
Tiếng Trung
☰
Giới thiệu
Chương trình học
Đề thi online
Flashcards
Blog
Kích hoạt tài khoản
Đăng nhập
Thư viện đề thi
Tất cả
IELTS Academic
IELTS General
TOEIC
HSK 1
HSK 2
HSK 3
HSK 4
HSK 5
HSK 6
TOPIK I
TOPIK II
Toán THPTQG
Tiếng Anh THPTQG
Sinh học THPTQG
Hóa học THPTQG
Vật lý THPTQG
NEW SAT
ACT
Tìm kiếm
Tất cả
Đề rút gọn
×
[TASK 1] IELTS Writing Sample Pack 1 - Line Graph
60 phút |
4014 |
2
13 phần thi | 13 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
[TASK 1] IELTS Writing Sample Pack 1 - Map
60 phút |
1410 |
9
7 phần thi | 7 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
[TASK 1] IELTS Writing Sample Pack 1 - Multiple Tables/ Graphs/ Charts
60 phút |
465
15 phần thi | 15 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
[TASK 1] IELTS Writing Sample Pack 1 - Pie Chart
60 phút |
1056
6 phần thi | 6 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
[TASK 1] IELTS Writing Sample Pack 1 - Process/ Diagram
60 phút |
1035 |
3
16 phần thi | 16 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
[TASK 1] IELTS Writing Sample Pack 1 - Table
60 phút |
630
16 phần thi | 16 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
[TASK 2] IELTS Writing Sample Pack 1 - Advantage/Disadvantage
60 phút |
573 |
2
16 phần thi | 16 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
[TASK 2] IELTS Writing Sample Pack 1 - Cause/Solution
60 phút |
507
8 phần thi | 8 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
[TASK 2] IELTS Writing Sample Pack 1 - Discussion
60 phút |
462
54 phần thi | 54 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
[TASK 2] IELTS Writing Sample Pack 1 - Multi-Part
60 phút |
225
48 phần thi | 48 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
[TASK 2] IELTS Writing Sample Pack 1 - Opinion
60 phút |
411
82 phần thi | 82 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
[TASK 2] IELTS Writing Sample Pack 1 - Positive/Negative
60 phút |
273
14 phần thi | 14 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
BC IELTS listening test 1
40 phút |
149655 |
405
4 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Listening
Chi tiết
BC IELTS listening test 2
40 phút |
99492 |
222
4 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Listening
Chi tiết
BC IELTS listening test 3
40 phút |
69030 |
178
4 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Listening
Chi tiết
BC IELTS listening test 4
40 phút |
55425 |
127
4 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Listening
Chi tiết
BC IELTS listening test 5
40 phút |
50187 |
222
4 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Listening
Chi tiết
BC IELTS listening test 6
40 phút |
42045 |
117
4 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Listening
Chi tiết
BC IELTS listening test 7
40 phút |
39606 |
148
4 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Listening
Chi tiết
BC IELTS listening test 8
40 phút |
21831 |
45
4 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Listening
Chi tiết
2
3
4
5
6
7
8
9
Tham gia nhóm facebook
×
×