Từ điển
Anh-Việt
|
WordReference
|
Thesaurus
|
Tiếng Trung
☰
Chương trình học
Đề thi online
Flashcards
Blog
Kích hoạt tài khoản
Đăng nhập
Thư viện đề thi
Tất cả
IELTS Academic
IELTS General
TOEIC
HSK 1
HSK 2
HSK 3
HSK 4
HSK 5
HSK 6
Tiếng Anh THPTQG
Toán THPTQG
Sinh học THPTQG
Hóa học THPTQG
Vật lý THPTQG
NEW SAT
ACT
Tìm kiếm
Tất cả
Đề rút gọn
×
[TASK 1] IELTS Writing Sample Pack 1 - Line Graph
60 phút |
2361
13 phần thi | 13 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
[TASK 1] IELTS Writing Sample Pack 1 - Map
60 phút |
789 |
8
7 phần thi | 7 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
[TASK 1] IELTS Writing Sample Pack 1 - Multiple Tables/ Graphs/ Charts
60 phút |
333
15 phần thi | 15 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
[TASK 1] IELTS Writing Sample Pack 1 - Pie Chart
60 phút |
732
6 phần thi | 6 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
[TASK 1] IELTS Writing Sample Pack 1 - Process/ Diagram
60 phút |
621 |
2
16 phần thi | 16 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
[TASK 1] IELTS Writing Sample Pack 1 - Table
60 phút |
327
16 phần thi | 16 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
[TASK 2] IELTS Writing Sample Pack 1 - Advantage/Disadvantage
60 phút |
345 |
2
16 phần thi | 16 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
[TASK 2] IELTS Writing Sample Pack 1 - Cause/Solution
60 phút |
309
8 phần thi | 8 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
[TASK 2] IELTS Writing Sample Pack 1 - Discussion
60 phút |
261
54 phần thi | 54 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
[TASK 2] IELTS Writing Sample Pack 1 - Multi-Part
60 phút |
135
48 phần thi | 48 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
[TASK 2] IELTS Writing Sample Pack 1 - Opinion
60 phút |
285
82 phần thi | 82 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
[TASK 2] IELTS Writing Sample Pack 1 - Positive/Negative
60 phút |
177
14 phần thi | 14 câu hỏi
IELTS Academic
Writing
Chi tiết
BC IELTS listening test 1
40 phút |
115029 |
363
4 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Listening
Chi tiết
BC IELTS listening test 2
40 phút |
77463 |
204
4 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Listening
Chi tiết
BC IELTS listening test 3
40 phút |
54339 |
150
4 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Listening
Chi tiết
BC IELTS listening test 4
40 phút |
43179 |
112
4 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Listening
Chi tiết
BC IELTS listening test 5
40 phút |
40056 |
210
4 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Listening
Chi tiết
BC IELTS listening test 6
40 phút |
32532 |
106
4 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Listening
Chi tiết
BC IELTS listening test 7
40 phút |
31260 |
131
4 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Listening
Chi tiết
BC IELTS listening test 8
40 phút |
15579 |
35
4 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Listening
Chi tiết
2
3
4
5
6
7
8
9
×
×