Từ điển
Anh-Việt
|
WordReference
|
Thesaurus
☰
Khoá học online
Đề thi online
Flashcards
Blog
Kích hoạt khoá học
Đăng nhập
Thư viện đề thi
Tất cả
IELTS Academic
IELTS General
TOEIC
HSK 1
HSK 2
HSK 3
HSK 4
HSK 5
HSK 6
Tiếng Anh THPTQG
Toán THPTQG
Sinh học THPTQG
Hóa học THPTQG
Vật lý THPTQG
NEW SAT
ACT
Writing actual tests
Speaking forecast
Simulation Tests
IELTS Plus
BC
Recent actual tests
2019 actual tests
Tìm kiếm
Tất cả
Đề rút gọn
×
Recent IELTS Reading Actual test 33
60 phút |
1173 |
7
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 34
60 phút |
1233 |
2
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 35
60 phút |
1761 |
5
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 36
60 phút |
1209 |
3
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 37
60 phút |
1533 |
9
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 38
60 phút |
1059 |
6
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 39
60 phút |
831 |
6
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 4
60 phút |
7380 |
29
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 40
60 phút |
1077 |
6
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 41
60 phút |
1329 |
4
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 42
60 phút |
1095 |
5
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 43
60 phút |
675 |
2
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 44
60 phút |
810 |
2
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 45
60 phút |
1191 |
7
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 46
60 phút |
1074 |
1
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 47
60 phút |
690 |
2
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 48
60 phút |
810
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 49
60 phút |
789 |
2
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 5
60 phút |
7806 |
27
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 50
60 phút |
933 |
2
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
7
8
9
10
11
12
13
14
×
×