Từ điển
Anh-Việt
|
WordReference
|
Thesaurus
☰
Khoá học online
Đề thi online
Flashcards
Blog
Kích hoạt khoá học
Đăng nhập
Thư viện đề thi
Tất cả
IELTS Academic
IELTS General
TOEIC
HSK 1
HSK 2
HSK 3
HSK 4
HSK 5
HSK 6
Tiếng Anh THPTQG
Toán THPTQG
Sinh học THPTQG
Hóa học THPTQG
Vật lý THPTQG
NEW SAT
ACT
Writing actual tests
Speaking forecast
Simulation Tests
IELTS Plus
BC
Recent actual tests
2019 actual tests
Tìm kiếm
Tất cả
Đề rút gọn
×
Recent IELTS Reading Actual test 51
60 phút |
471 |
4
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 52
60 phút |
687 |
2
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 53
60 phút |
606
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 54
60 phút |
567
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 55
60 phút |
666 |
1
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 56
60 phút |
501
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 57
60 phút |
540 |
2
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 58
60 phút |
354
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 59
60 phút |
744 |
2
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 6
60 phút |
5901 |
46
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 60
60 phút |
495
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 61
60 phút |
633 |
6
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 62
60 phút |
624 |
1
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 63
60 phút |
999 |
6
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 64
60 phút |
867 |
8
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 65
60 phút |
1179 |
9
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 66
60 phút |
804 |
2
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 67
60 phút |
687 |
4
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 68
60 phút |
654 |
2
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
Recent IELTS Reading Actual test 69
60 phút |
888
3 phần thi | 40 câu hỏi
IELTS Academic
Reading
Chi tiết
8
9
10
11
12
13
14
15
×
×