Phân biệt Farther và Further trong tiếng Anh

Có lẽ chỉ cần nhìn vào tiêu đề, bạn đã có thể đoán được câu trả lời. Sự khác biệt giữa "farther" và "further" là gì? Thật đơn giản, đó chính là chữ cái 'a' và 'u'. Qua góc độ hình thức, đó là sự khác biệt duy nhất. Tuy nhiên, chính sự khác biệt nhỏ bé này lại gây khó khăn khi phải quyết định sử dụng "farther" hay "further" trong một tình huống cụ thể. Hãy cùng STUDY tìm phân biệt farther và further trong bài viết dưới đây nhé!

I. Farther

Trước khi nói về sự khác biệt giữa further và farther, hãy nhớ rằng cả hai từ đều có nghĩa so sánh hơn bất quy tắc của farther và không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa. Do đó, chúng ta phải xem xét cách hai từ này được sử dụng trong tiếng Anh.

1. Farther là gì?

Farther, một từ có thể là trạng từ hoặc tính từ trong câu, đề cập đến việc một vị trí hoặc mục tiêu xa hơn so với vị trí hiện tại của người nói. Khi sử dụng, người ta thường muốn tôn trọng khoảng cách vật lý giữa hai điểm, như các con đường, đo lường như kilômét, centimét và nhấn mạnh rằng khoảng cách đó là xa hơn so với điểm xuất phát.

→ Ví dụ: After walking for an hour, we realized we were even farther from the beach than we thought. (Sau khi đi bộ một giờ, chúng tôi nhận ra rằng chúng tôi còn xa hơn bãi biển so với những gì chúng tôi nghĩ.)

Farther là gì?

Farther là gì?

2. Cách dùng

  • Khi đóng vai trò tính từ 
  • "Farther" được sử dụng trước "N" để chỉ ra khoảng cách xa xôi so với vị trí của người nói

→ Ví dụ: From the top of the lighthouse, they could see a farther island shimmering in the distance. (Từ đỉnh hải đăng, họ có thể nhìn thấy một hòn đảo xa xa lấp lánh ở phía xa.)

  • Farther cũng có thể dùng để so sánh khoảng cách giữa hai địa điểm hoặc vật thể. 

Cấu trúc: farther + than

→ Ví dụ: The airport is farther from my house than the train station, so I prefer to take the train when I travel. (Sân bay cách nhà tôi xa hơn so với ga tàu, vì vậy tôi thích đi tàu khi đi du lịch.)

  • Khi đóng vai trò trạng từ 
  • "Farther" biểu thị tới một khoảng cách khác xa hơn và thường chỉ được sử dụng trong câu chủ động, không dùng trong câu bị động.

→ Ví dụ: The hiker climbed farther up the mountain, eager to reach the summit before sunset. (Người đi bộ leo lên núi xa hơn, háo hức để đạt đến đỉnh trước khi mặt trời lặn.)

  • Nếu muốn so sánh hai khoảng cách, bạn có thể thêm "than" sau "farther". 

→ Ví dụ: She swam farther than she ever had, crossing the lake in record time. (Cô ấy bơi xa hơn bao giờ hết, vượt qua hồ trong thời gian kỷ lục.)

II. Further

1. Further là gì?

Further được sử dụng như một tính từ, trạng từ hoặc động từ trong tiếng Anh. Tuy nhiên, Further không chỉ đề cập đến khoảng cách vật lý mà còn đề cập đến các khoảng cách trừu tượng như không gian, thời gian, tầm nhìn, chiến lược, hay tri thức.

→ Ví dụ: They made further progress in their research after receiving additional funding. (Họ đã tiếp tục đi sâu vào nghiên cứu sau khi nhận được nguồn tài trợ bổ sung.)

Further là gì?

Further là gì?

2. Cách dùng

  • Khi “further” là tính từ:
  • Further có nghĩa giống như Farther, tức là ở một khoảng cách xa hơn.

→ Ví dụ: This restaurant is further from the train station than that café. (Nhà hàng này xa ga tàu hơn quán cà phê kia.)

  • Giống như Farther, Further có thể được dùng để chỉ “thứ gì đó ở xa”, hoặc sử dụng cấu trúc: Further + than để so sánh hai khoảng cách hoặc hai vật thể.

→ Ví dụ: Her understanding of the subject is further advanced than mine. (Sự hiểu biết của cô ấy về chủ đề này tiến bộ hơn của tôi.)

  • Không giống như Farther, khi là tính từ, Further còn có nghĩa là nhiều hơn, ở mức độ sâu hơn hoặc cao hơn.

Cấu trúc: further + Noun

→ Ví dụ: The teacher provided further explanation on the topic. (Giáo viên đã cung cấp thêm lời giải thích về chủ đề này.)

  • Khi “further” là động từ:
  • Có nghĩa là phát triển, nâng cao

→ Ví dụ: The committee decided to further investigate the allegations of fraud. (Ủy ban quyết định tiến hành điều tra sâu hơn về các cáo buộc gian lận.)

  • Khi “further” là trạng từ:
  • Là trạng từ bổ nghĩa cho động từ, Further không chỉ mang nghĩa là “tới một khoảng cách xa hơn”, mà còn có nghĩa là “ở mức độ cao hơn”

→ Ví dụ: The professor encouraged the students to think further about the implications of their research findings. (Giáo sư khuyến khích các sinh viên suy nghĩ sâu xa hơn về các hệ quả của các kết quả nghiên cứu của họ.)

  • Cấu trúc so sánh hơn: 

→ Ví dụ: She studied further than any of her classmates and earned the highest grade. (Cô ấy học nhiều hơn bất kỳ bạn học nào và đạt điểm cao nhất.)

III. Phân biệt Farther và Further trong tiếng Anh

Để có cái nhìn cụ thể và sâu sắc hơn về ý nghĩa, cách sử dụng và điểm khác biệt giữa "Farther" và "Further", bạn có thể xem bảng phân biệt dưới đây.

Phân biệt Farther và Further trong tiếng Anh

Phân biệt Farther và Further trong tiếng Anh

Điểm giống nhau:

Cả Farther và Further đều đề cập đến sự xa hơn về mặt vật lý giữa các điểm.

Cấu trúc:

  • Further/Farther + danh từ: Chỉ một địa điểm xa so với vị trí hiện tại

→ Ví dụ: As they climbed higher, the village appeared farther in the distance, nestled among the hills. (Khi họ leo cao hơn, ngôi làng xuất hiện xa hơn ở phía xa, nằm giữa những ngọn đồi.)

  • Further + than + danh từ/đại từ: So sánh giữa các khoảng cách với nhau

→ Ví dụ: The further you walk along the trail, the denser the forest becomes. (Bạn đi càng xa dọc con đường mòn, rừng càng trở nên dày đặc.)

Điểm khác nhau:

 

Farther

Further

Cách sử dụng

  • Mô tả việc đi xa hơn để đến một điểm.

Ví dụ: Our new house is farther from the highway, so it's quieter here. (Ngôi nhà mới của chúng ta xa xa xa đường cao tốc, vì vậy ở đây yên tĩnh hơn.)

  • Động từ "farther" không được sử dụng.
  • Tần suất sử dụng ít hơn Further
  • Further có đóng vai trò như một động từ trong câu
  • Mang nghĩa "thêm vào" hoặc "bổ sung"
  • Further thường được sử dụng để diễn đạt chi tiết hơn trong các văn bản chính thức, bức thư hoặc email trang trọng.
  • Khi nói đến mức độ cao hơn, trình độ cao hơn.

→ Ví dụ: He needs to develop his skills further to excel in his chosen field. (Anh ấy cần phát triển kỹ năng của mình sâu hơn để xuất sắc trong lĩnh vực mà anh ấy đã chọn.)

Cấu trúc

Farther + to/from + địa điểm

  • Further + into + danh từ: Mô tả sự tiến bộ trong một lĩnh vực cụ thể.
  • Further + tính từ/trạng từ: Nhấn mạnh mức độ cao hơn về khía cạnh nào đó
  • Further + (tính từ/trạng từ) + danh từ: Nhấn mạnh ý nghĩa của việc thêm vào gì đó.
  • Further to + mệnh đề: Tăng cường thông tin cho một câu đã được đề cập trước đó.
  • In further pursuit of + danh từ: Nhấn mạnh mục tiêu mà người nói cần đạt được.
  • Further to + mệnh đề: Tăng cường thông tin cho một câu đã được đề cập trước đó.

IV. Farther và further và những cụm từ thường gặp

Để giúp dễ dàng phân biệt further và farther, ta có thể ghi nhớ các cụm từ sau để sử dụng một cách hợp lý, giúp câu văn trở nên dễ hiểu hơn trong từng tình huống cần thiết.

Cụm từ đi kèm với farther và further thường gặp

Cụm từ đi kèm với farther và further thường gặp

  • Farther / further away: Được sử dụng để chỉ thực tế là một vật nằm xa hơn vật khác trong không gian.

→ Ví dụ: The mountain range appears farther away than it actually is. (Dãy núi trông xa hơn so với thực tế.)

  • Farther / further into: Chỉ sử dụng để chỉ một khía cạnh hoặc vấn đề cụ thể trong cuộc sống.

→ Ví dụ: He delved further into the book to uncover its hidden meanings. (Anh ấy đào sâu hơn vào cuốn sách để khám phá những ý nghĩa ẩn của nó.)

  • Farther / further beyond: Sử dụng khi đề cập đến một thứ xa hoặc ngoài tầm kiểm soát hiện tại.

→ Ví dụ: Her ambitions stretched further beyond what others thought was possible. (Những hoài bão của cô ấy vươn xa hơn những gì người khác nghĩ là có thể.)

  • Farther / further along: Dùng để chỉ mức độ phát triển của một quy trình hoặc công việc trong quá trình thực hiện.

→ Ví dụ: The project is progressing further along than we anticipated. (Dự án đang tiến triển xa hơn so với những gì chúng tôi dự kiến.)

  • Farther / further than: Sử dụng để so sánh mức độ, tầm quan trọng hoặc khả năng giữa hai thứ.

→ Ví dụ: Her achievements in the field are further than those of her predecessors. (Những thành tựu của cô ấy trong lĩnh vực đó xa hơn so với những người tiền bối của cô ấy.)

  • Farther / further off: Được sử dụng để chỉ vật nào muốn đi xa hơn.

→ Ví dụ: The goal seems further off than we initially anticipated. (Mục tiêu trông xa hơn so với những gì chúng tôi dự kiến ban đầu.)

  • Farther / further up: Được sử dụng để chỉ vật nào muốn tiến xa hơn về phía trước.

→ Ví dụ: They climbed farther up the mountain to get a better view. (Họ leo cao hơn trên núi để có cái nhìn tốt hơn.)

V. Bài tập phân biệt Farther và Further trong tiếng Anh

Hãy hoàn thành bài tập nhỏ dưới đây để ôn lại nhanh cách phân biệt Farther và Further.

Bài 1: Chọn từ phù hợp điền vào chỗ trống: 

  1. My house is (farther/further) away from the city center than yours.
  2. We need to delve (farther/further) into this issue to find a solution.
  3. His speech went (farther/further) than just addressing the immediate problem.
  4. The marathon runners went (farther/further) than they had anticipated.
  5. In order to achieve success, you must push yourself (farther/further) than your comfort zone.

Đáp án

  1. farther
  2. further
  3. farther
  4. further
  5. farther

Bài 2: Điền further hoặc farther vào chỗ trống

  1. The mountain peak is visible from the lookout point, but if you hike ______ up, you'll get a better view.
  2. We need to drive ______ than we originally planned to reach the campsite before dark.
  3. The company decided to expand its operations ______  into international markets.
  4. She realized she needed to study ______ to grasp the concept fully.
  5. The museum's new exhibit explores ______ back into ancient history than any previous display.

Đáp án

  1. further
  2. farther
  3. further
  4. further
  5. farther

Lời kết

Sau bài viết này, STUDY4 hy vọng bạn sẽ không còn bị lúng túng khi phân biệt Farther và Further. Nếu có câu hỏi gì thêm hãy bình luận phía dưới để được STUDY4 giải đáp nhé!