Phân biệt Early và Soon

Trong ngữ pháp tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng thấy hai từ “early” và “soon” khi làm các bài tập. Tuy nhiên, mặc dù mang ý nghĩa gần tương đồng, early và soon lại có những khác biệt nhất định khi sử dụng. Trong bài viết sau đây, STUDY4 sẽ hướng dẫn bạn cách phân biệt early và soon trong ngữ pháp tiếng Anh đầy đủ và chi tiết cùng với bài tập phân biệt early và soon kèm đáp án nhé!

I. Định nghĩa: Early và Soon

1. Early là gì?

Phiên âm: /ˈɜː.li/

Early, vừa là trạng từ và tính từ, mô tả sự xảy ra sớm/ nhanh chóng hơn so với thời gian dự kiến, thường là so với một khung thời gian cụ thể hoặc một mốc thời gian tiêu chuẩn.

Early là gì?

Early là gì?

1.1. Early: tính từ

  • Early morning (buổi sáng sớm): Đây là thời gian trong ngày ngay sau khi bình minh, khi ánh nắng ban mai mới bắt đầu xuất hiện. 

Ví dụ: She enjoys taking a walk in the early morning.

→ Cô ấy thích đi dạo vào buổi sáng sớm.

  • Early childhood (tuổi thơ đầu đời): Đây là giai đoạn đầu tiên trong cuộc đời của một đứa trẻ, thường được xác định từ khi sinh ra đến khoảng 6 hoặc 7 tuổi. 

Ví dụ: Early childhood experiences can have a profound impact on a person's development. 

→ Những trải nghiệm trong tuổi thơ đầu đời có thể ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của một người.

  • Early retirement (nghỉ hưu sớm): Đây là việc nghỉ hưu khỏi công việc hoặc sự nghiệp sớm hơn so với tuổi nghỉ hưu tiêu chuẩn. 

Ví dụ: He decided to take early retirement to spend more time with his family.

→ Ông ấy quyết định nghỉ hưu sớm để dành nhiều thời gian hơn cho gia đình.

1.2. Early: trạng từ

  • Early in the morning (sớm vào buổi sáng): Đây là khi sự kiện xảy ra ở một thời điểm sớm trong khoảng từ bình minh đến khoảng giữa buổi sáng. 

Ví dụ: They left early in the morning to avoid traffic.

→ Họ rời đi sớm vào buổi sáng để tránh kẹt xe.

  • Early in the year (sớm trong năm): Đây là khi sự việc xảy ra ở một thời điểm sớm trong năm so với dự kiến hoặc so với thời gian thông thường. 

Ví dụ: The flowers bloom early in the year due to the warm weather.

→ Các loài hoa nở sớm trong năm do thời tiết ấm áp.

  • Early in life (sớm trong cuộc đời): Đây là khi một sự việc xảy ra ở một giai đoạn sớm trong cuộc đời của một người so với một chu kỳ hay tiêu chuẩn nào đó. 

Ví dụ: She showed talent for music early in life.

→ Cô ấy đã thể hiện tài năng âm nhạc từ sớm.

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

2. Soon là gì?

Phiên âm: /suːn/

Soon là một trạng từ dùng để diễn đạt về một sự việc sẽ xảy ra trong một tương lai gần. Ngoài ý nghĩa của việc xảy ra sớm, soon cũng có thể dịch là gần đây, trong thời gian tới. Trong ngữ cảnh của soon, ta sẽ luôn thấy một sự gấp gáp, cần thiết hay quan trọng trong việc xảy ra sự kiện đó mà từ 'early' không thể thể hiện được.

Soon là gì?

Soon là gì?

Ví dụ:

  • She had been waiting anxiously for the test results. Finally, the doctor called and said, "Your results will be available soon." 

→ Cô ấy đã đợi lo lắng cho kết quả kiểm tra. Cuối cùng, bác sĩ gọi và nói: "Kết quả của bạn sẽ có sớm thôi."

→ Trong trường hợp này, từ "soon" biểu thị rằng kết quả sẽ có trong thời gian tương đối gần, tạo ra một cảm giác gấp gáp và quan trọng về thông tin đó cho cô ấy.

  • The company announced their new product launch, stating, "The latest smartphone model will hit the market soon." 

→ Công ty thông báo về việc ra mắt sản phẩm mới của họ, chia sẻ rằng: "Mẫu điện thoại thông minh mới nhất sẽ sớm xuất hiện trên thị trường."

→ Ở đây, từ "soon" đề cập đến việc sản phẩm sẽ được giới thiệu ra thị trường trong thời gian tương đối ngắn, nhấn mạnh vào sự quan trọng và mong đợi của công ty và khách hàng.

  • After months of planning and anticipation, the concert was finally announced. Fans rejoiced when they heard, "Tickets for the concert will go on sale soon." 

→ Sau nhiều tháng lên kế hoạch và chờ đợi, buổi hòa nhạc cuối cùng cũng được công bố. Người hâm mộ vui mừng khi nghe: "Vé cho buổi hòa nhạc sẽ sớm được bán."

→ Trong trường hợp này, từ "soon" đồng nghĩa với việc vé sẽ được bán ra trong thời gian ngắn, tạo ra một cảm giác gấp gáp và hào hứng trong việc mua vé và tham dự sự kiện.

II. Phân biệt Early và Soon

Từ định nghĩa trên, ta có thể thấy Early và Soon là hai từ có ý nghĩa tương đồng nhưng vẫn có sự khác biệt nhất định trong cách sử dụng và ngữ cảnh. "Early" thường chỉ ra thời gian xảy ra sớm hơn so với một điểm thời gian cụ thể hoặc so với thời gian thông thường. Nó có thể ám chỉ một sự bắt đầu, một giai đoạn đầu trong quá trình hoặc thậm chí là sự sớm hơn so với dự kiến. Trong khi đó, "Soon" thường diễn đạt về một sự việc sẽ xảy ra trong một tương lai gần, thường đi kèm với ý nghĩa của sự gấp gáp và mong đợi. 

Phân biệt Early và Soon

Phân biệt Early và Soon

Ví dụ:

  • Khi bạn nói "She arrived early for the meeting", điều đó có nghĩa là cô ấy đến trước thời gian dự kiến hoặc trước khi cuộc họp bắt đầu. 
  • Trong khi đó, khi bạn nói "The package will be delivered soon", điều đó có nghĩa rằng gói hàng sẽ được giao trong thời gian ngắn, có thể trong vài giờ hoặc vài ngày tới nên hãy chuẩn bị nhận hàng.

Như vậy, dù cả hai từ đều liên quan đến ý nghĩa của việc xảy ra sớm, "early" tập trung vào sự sớm hơn so với một thời điểm cụ thể, trong khi "soon" tập trung vào sự xảy ra trong một tương lai gần, thường đi kèm với cảm giác của sự cần thiết, mong đợi và nhanh chóng.

III. Tổng hợp: Bảng phân biệt Early và Soon

 

Early

Soon 

Định nghĩa

Mô tả sự xảy ra sớm/ nhanh chóng hơn so với thời gian dự kiến hoặc một mốc thời gian tiêu chuẩn

Diễn tả về một sự việc sẽ xảy ra trong một tương lai gần, mang tính chất gấp gáp hơn “early”

Loại từ

Tính từ và trạng từ

Trạng từ

Ví dụ

"She woke up early to catch the first bus to work."

→ Trong trường hợp này, "early" chỉ ra thời gian sớm hơn so với thời điểm thông thường mà người ta thường thức dậy để bắt đầu một ngày làm việc. Cô ấy thức dậy trước thời gian bình thường để kịp bắt chuyến xe buổi sáng đầu tiên đến nơi làm việc.

"The restaurant will soon introduce a new menu."

→ Ở đây, "soon" ám chỉ rằng việc giới thiệu menu mới sẽ xảy ra trong một tương lai gần, có thể là trong vài ngày hoặc vài tuần tới. Có một sự mong đợi và hào hứng về sự kiện sắp xảy ra, nhưng không nhất thiết phải là một thời điểm sớm hơn so với thời gian thông thường.

IV. Bài tập phân biệt Early và Soon kèm đáp án chi tiết

Bài 1: Điền “early” hoặc “soon” vào các câu sau để tạo thành những câu có nghĩa:

  1. We need to start packing ______. Our flight leaves in two hours.
  2. ______ next year, my sister plans to move to a new city for her job.
  3. Sarah is a fast learner. She will ______ master the new software.
  4. If you want to catch the sunrise, you should wake up ______.
  5. The construction of the new bridge will begin ______ next month.
  6. Can you finish the project report ______? The deadline is approaching fast.
  7. We should leave for the airport ______. The traffic can be unpredictable.
  8. The restaurant opens ______ every morning to serve breakfast to early risers.
  9. We will leave for the concert venue ______ to get good seats.
  10. My grandmother always wakes up ______ to tend to her garden before the sun gets too hot.
  11. ______, I used to go jogging in the park before starting my day.
  12. The store will restock its shelves ______ to meet the increasing demand for holiday gifts.
  13. The company is planning to launch its new product ______ next year.
  14. Please, call me ______ if you need any help with your presentation.
  15. ______, we'll be able to see the meteor shower from the observatory.
  16. The movie premiere will begin ______, so make sure you arrive early.
  17. He started his new job ______ this week, and he's already settling in well.
  18. We should finish packing ______ to avoid any last-minute rush before our trip.
  19. She hopes to graduate from college ______ and start her career in finance.
  20. The bakery sells out of its fresh pastries ______ every morning.

Đáp án:

1. soon 2. early 3. soon 4. early 

5. soon 6. soon 7. soon 8. early

9. early 10. early 11. early 12. soon 

13. soon 14. soon 15. soon 16. early 

17. early 18. early 19. soon 20. early

Bài 2: Lựa chọn "soon" hoặc "early" sao cho phù hợp với nghĩa của câu:

  1. The new movie is set to be released (soon/early) next month.
  2. She woke up (early/soon) in the morning to catch the sunrise.
  3. The students finished their assignments (early/soon) and had extra time to review.
  4. We need to book our flight tickets (early/soon) to get the best deals.
  5. The flowers in the garden will bloom (soon/early) with the arrival of spring.
  6. The bakery opens (early/soon) to serve fresh pastries to its customers.
  7. It's best to start studying for exams (early/soon) to avoid last-minute stress.
  8. The bus is expected to arrive (soon/early), so we should wait at the bus stop.
  9. She started her new job (early/soon) this year and is already enjoying it.
  10. The children finished their homework (early/soon) and went out to play in the evening.
  11. The restaurant starts serving breakfast (early/soon) every morning to cater to the morning crowd.
  12. The students should submit their projects (early/soon) to avoid any delays.
  13. The company plans to launch its new product line (soon/early) to meet market demand.
  14. She realized her mistake (soon/early) and apologized immediately.
  15. We should leave for the airport (early/soon) to avoid traffic and long lines at security.
  16. The conference will begin (soon/early), so make sure you arrive on time.
  17. The baby is due (soon/early), and the parents are busy preparing the nursery.
  18. The birds start chirping (early/soon) in the morning as the sun rises.
  19. He finished his work (early/soon) and decided to take a break.
  20. The new store location will open its doors to customers (soon/early), so stay tuned for updates.

Đáp án:

1. soon 2. early 3. early 4. early 

5. soon 6. early 7. early 8. soon

9. early 10. early 11. early 12. early

13. soon 14. soon 15. early 16. soon

17. soon 18. early 19. early 20. soon

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Trên đây, STUDY4 đã chia sẻ với bạn cách phân biệt Early và Soon trong ngữ pháp tiếng Anh đi kèm bài tập phân biệt Early và Soon cùng đáp án chi tiết để giúp bạn học tập rồi đó!

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, hãy bình luận bên dưới để STUDY4 giải đáp cho bạn nhé!