Do đặc thù của bài thi TOEIC xoay quanh các tình huống trong công sở và cuộc sống hàng ngày, nên từ vựng của bài thi này cũng tập trung vào các chủ đề thường gặp trong văn phòng công sở. Bài viết sau của STUDY4 sẽ cung cấp cho bạn tổng hợp từ vựng TOEIC chủ đề Office đầy đủ cùng các tip học từ vựng TOEIC nhớ lâu hiệu quả, cùng tìm hiểu nhé!
I. Tổng hợp từ vựng TOEIC chủ đề Office (Văn phòng)
Tổng hợp từ vựng TOEIC chủ đề Office (Văn phòng)
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ |
Office |
/ˈɒfɪs/ |
noun |
Văn phòng |
She works in a large office building downtown. |
Desk |
/dɛsk/ |
noun |
Bàn làm việc |
The desk is cluttered with papers and files. |
Meeting |
/ˈmiːtɪŋ/ |
noun |
Cuộc họp |
We have a team meeting every Monday morning. |
Manager |
/ˈmænɪdʒər/ |
noun |
Quản lý |
The manager is responsible for overseeing the office operations. |
Employee |
/ɪmˈplɔɪiː/ |
noun |
Nhân viên |
All employees must attend the training session on Friday. |
Printer |
/ˈprɪntər/ |
noun |
Máy in |
The printer is out of paper, so I need to refill it. |
Laptop |
/ˈlæptɒp/ |
noun |
Máy tính xách tay |
She uses her laptop to work from home every day. |
File |
/faɪl/ |
noun |
Tệp, hồ sơ |
Please file these documents in the correct folders. |
Calendar |
/ˈkælɪndər/ |
noun |
Lịch |
I need to check my calendar to see if I’m available for the meeting. |
Schedule |
/ˈskɛdʒuːl/ |
noun |
Lịch trình |
Our schedule has been updated for the upcoming week. |
Conference |
/ˈkɒnfərəns/ |
noun |
Hội nghị |
The conference will be held at the Hilton Hotel next month. |
Phone |
/foʊn/ |
noun |
Điện thoại |
He answered the phone on the first ring. |
Document |
/ˈdɒkjʊmənt/ |
noun |
Tài liệu |
The document needs to be signed before the meeting. |
|
/ˈiːmeɪl/ |
noun |
Email, thư điện tử |
I received an email from the client about the new project. |
Report |
/rɪˈpɔːrt/ |
noun |
Báo cáo |
The report will be sent to the director at the end of the day. |
Task |
/tæsk/ |
noun |
Nhiệm vụ |
She completed all her tasks ahead of schedule. |
Budget |
/ˈbʌdʒɪt/ |
noun |
Ngân sách |
We need to stay within the budget for this project. |
Reception |
/rɪˈsɛpʃən/ |
noun |
Quầy lễ tân |
The receptionist will direct you to the meeting room. |
Office supply |
/ˈɒfɪs səˈplaɪ/ |
noun |
Vật dụng văn phòng |
The office supply room is running low on paper and pens. |
Contract |
/ˈkɒntrækt/ |
noun |
Hợp đồng |
We are finalizing the contract with the supplier today. |
Computer |
/kəmˈpjuːtə(r)/ |
noun |
Máy tính |
She uses the computer to type up reports for her manager. |
Chair |
/ʧɛər/ |
noun |
Ghế |
There are enough chairs for everyone in the meeting room. |
Printer |
/ˈprɪntər/ |
noun |
Máy in |
The printer is out of ink; we need to replace the cartridge. |
Meeting room |
/ˈmiːtɪŋ ruːm/ |
noun |
Phòng họp |
The meeting room is on the second floor of the building. |
Phone call |
/foʊn kɔːl/ |
noun |
Cuộc gọi điện thoại |
He made a phone call to confirm the meeting time. |
Workstation |
/ˈwɜːrkˌsteɪʃən/ |
noun |
Nơi làm việc |
The workstations are set up with computers, chairs, and filing cabinets. |
Assistant |
/əˈsɪstənt/ |
noun |
Trợ lý |
Her assistant schedules all her appointments and meetings. |
Office chair |
/ˈɒfɪs ʧɛər/ |
noun |
Ghế văn phòng |
The office chair is adjustable for comfort during long hours of work. |
Fax |
/fæks/ |
noun |
Máy fax |
We need to send the signed documents by fax before the deadline. |
Conference call |
/ˈkɒnfərəns kɔːl/ |
noun |
Cuộc gọi hội nghị |
A conference call has been scheduled for 3 p.m. tomorrow. |
Note |
/noʊt/ |
noun |
Ghi chú |
She took detailed notes during the meeting for later reference. |
Phone number |
/foʊn ˈnʌmbər/ |
noun |
Số điện thoại |
Please provide your phone number so we can contact you if needed. |
Folder |
/ˈfəʊldər/ |
noun |
Thư mục |
I organized the documents into separate folders for easy access. |
Staff |
/stæf/ |
noun |
Nhân viên, đội ngũ |
The staff worked hard to meet the company’s goals for the year. |
Client |
/ˈklaɪənt/ |
noun |
Khách hàng |
The client requested a follow-up meeting to discuss the details of the contract. |
Presentation |
/ˌprɛzənˈteɪʃən/ |
noun |
Bài thuyết trình |
The team prepared a PowerPoint presentation for the client meeting. |
Manager |
/ˈmænɪdʒər/ |
noun |
Quản lý |
The manager is responsible for managing the team and the office’s daily operations. |
Printer |
/ˈprɪntər/ |
noun |
Máy in |
Can you print the documents for the meeting, please? |
Correspondence |
/ˌkɔːrəˈspɒndəns/ |
noun |
Thư tín, sự trao đổi thư |
All correspondence must be addressed by the end of the day. |
Memo |
/ˈmɛmoʊ/ |
noun |
Ghi nhớ, thông báo nội bộ |
The manager sent a memo to all employees regarding the new policy. |
Copy |
/ˈkɒpi/ |
noun |
Bản sao |
Please make a copy of the report for the meeting. |
Equipment |
/ɪˈkwɪpmənt/ |
noun |
Thiết bị |
The office equipment was updated to improve productivity. |
Report |
/rɪˈpɔːrt/ |
noun |
Báo cáo |
The report must be submitted by Friday to meet the deadline. |
Fax machine |
/fæks məˈʃiːn/ |
noun |
Máy fax |
The fax machine is in the corner of the office near the printer. |
Task |
/tæsk/ |
noun |
Nhiệm vụ |
Your task is to organize the meeting and send out the invitations. |
Office hours |
/ˈɒfɪs aʊərz/ |
noun |
Giờ làm việc |
The office hours are from 9 a.m. to 5 p.m., Monday to Friday. |
Notice |
/ˈnoʊtɪs/ |
noun |
Thông báo |
There was a notice about the building maintenance on the bulletin board. |
Secretary |
/ˈsɛkrəteri/ |
noun |
Thư ký |
The secretary will help you schedule an appointment with the manager. |
Conference |
/ˈkɒnfərəns/ |
noun |
Hội nghị |
She attended a conference on marketing strategies last week. |
Call |
/kɔːl/ |
verb |
Gọi điện |
I need to call the client to confirm the meeting time. |
Organize |
/ˈɔːɡənaɪz/ |
verb |
Tổ chức, sắp xếp |
Please organize the files in alphabetical order. |
Sign |
/saɪn/ |
verb |
Ký |
He signed the document after reviewing all the terms. |
Schedule |
/ˈskɛdʒuːl/ |
verb |
Lên lịch |
We need to schedule a meeting to discuss the project progress. |
Arrange |
/əˈreɪndʒ/ |
verb |
Sắp xếp |
I will arrange the meeting for tomorrow at 10 a.m. |
Reserve |
/rɪˈzɜːrv/ |
verb |
Đặt trước |
Please reserve a conference room for our meeting. |
Reply |
/rɪˈplaɪ/ |
verb |
Trả lời |
He replied to my email promptly. |
Fax |
/fæks/ |
verb |
Gửi fax |
We need to fax the signed agreement to the client. |
Answer |
/ˈænsər/ |
verb |
Trả lời |
Please answer the phone while I finish the meeting. |
Inform |
/ɪnˈfɔːrm/ |
verb |
Thông báo, thông tin |
I will inform you about the meeting details later today. |
Approve |
/əˈpruːv/ |
verb |
Phê duyệt |
The manager approved the proposal after reviewing it. |
|
/prɪnt/ |
verb |
In |
Please print the documents for tomorrow's meeting. |
Contact |
/ˈkɒntækt/ |
verb |
Liên lạc |
You can contact me by email or phone if you have any questions. |
II. Tip học từ vựng TOEIC nhớ lâu
Để có thể ghi nhớ từ vựng TOEIC một cách lâu dài và hiệu quả, STUDY4 sẽ gợi ý cho bạn ba tip học từ vựng nhanh thuộc nhớ lâu nhất, bạn có thể tham khảo nhé!
Tip học từ vựng TOEIC nhớ lâu chủ đề Office
1. Sử dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition)
Phương pháp spaced-repetition là phương pháp giúp người học học và ôn lại từ vựng theo các khoảng thời gian nhất định, từ đó tăng cường khả năng ghi nhớ từ lâu dài. Mỗi từ vựng sẽ được ôn lại vào các mốc thời gian khác nhau từ ngắn đến dài, tùy theo mức độ ghi nhớ của người học.
Ví dụ, từ mới có thể được ôn lại sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần và 1 tháng. Phương pháp này đã được công nhận rộng rãi là đem lại hiệu quả tốt trong việc ghi nhớ từ vựng, ngoài ra còn phù hợp với mọi đối tượng do từ vựng sẽ được nhắc lại dựa trên tốc độ học của từng người.
Xem thêm: Cách áp dụng Spaced-Repetition vào việc học từ vựng TOEIC
2. Kết hợp từ vựng vào ngữ cảnh thực tế
Việc áp dụng từ vựng trong các tình huống thực tế, như viết câu hoặc sử dụng trong các đoạn hội thoại ngắn cũng sẽ giúp bạn tăng cường khả năng nhớ từ vựng. Ví dụ, khi học từ “advertising,” bạn có thể viết câu: “Effective advertising plays a crucial role in business success” để nhớ lâu hơn cùng tăng khả năng hiểu từ vựng trong ngữ cảnh.
3. Tạo danh sách từ vựng theo chủ đề
Cuối cùng, hãy phân loại từ vựng theo các chủ đề phổ biến trong TOEIC như Marketing, Finance hay Office Activities để có thể liên kết từ vựng với các ngữ cảnh cụ thể tốt nhất. Hơn nữa, việc ôn tập theo chủ đề cũng dễ dàng hơn so với học từ vựng thông thường, đồng thời cũng giúp bạn cải thiện khả năng ghi nhớ theo hệ thống hiệu quả.
Khóa học Complete TOEIC sẽ giúp bạn nắm được đầy đủ Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp và luyện nghe theo phương pháp Dictation Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được: 1️⃣ Có nền tảng ngữ pháp vững chắc và xây dựng vốn từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC; 2️⃣ Cải thiện kỹ năng nghe, khắc phục các vấn đề khi nghe như miss thông tin, âm nối, tốc độ nói nhanh; 3️⃣ Nắm vững cách làm tất cả các dạng câu hỏi trong bài thi TOEIC Listening và Reading. CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4? 📖Học từ vựng TOEIC: Khóa học cung cấp 1200 từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC. Mỗi flashcard gồm ảnh, nghĩa tiếng Việt - tiếng Anh, phát âm, phiên âm và ví dụ. Bạn có thể luyện tập thêm các list từ với đa dạng các bài tập mini-games. 📝Nắm chắc ngữ pháp TOEIC: Khóa học cung cấp 17 chủ đề ngữ pháp quan trọng kèm theo bài tập trắc nghiệm có giải thích chi tiết để bạn thực hành. 🧠Chiến lược và phương pháp làm bài: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong TOEIC Reading và Listening kèm theo hơn 1000 câu hỏi trắc nghiệm có giải thích chi tiết. 🎧Thực hành nghe chép chính tả TOEIC: Bạn có thể luyện tập nghe điền từ hoặc chép lại cả câu. Để đạt hiệu quả tốt nhất, mỗi ngày bạn nên luyện tập ít nhất 20 phút với phương pháp này. Tốc độ nghe có thể được điều chỉnh nhanh hay chậm tùy theo khả năng của bạn. |
Lời kết
Trên đây STUDY4 đã chia sẻ cho bạn về các từ vựng TOEIC chủ đề Office đầy đủ cùng tip học từ vựng TOEIC nhớ lâu rồi đó!
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, hãy bình luận bên dưới để STUDY4 giải đáp cho bạn nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment