Làm thế nào để học từ vựng TOEIC thật nhanh và nhớ lâu? Một cách hiệu quả nhất là hãy học từ vựng theo chủ đề và sử dụng các phương pháp học từ vựng phù hợp. Bài viết sau đây của STUDY4 sẽ cung cấp cho bạn tổng hợp các từ vựng TOEIC chủ đề Contract cùng các tip học từ vựng TOEIC nhớ lâu, cùng theo dõi nhé!
I. Tổng hợp từ vựng TOEIC chủ đề Contract (Hợp đồng)
Tổng hợp từ vựng TOEIC chủ đề Contract
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ |
Agreement |
/əˈɡriːmənt/ |
noun |
Hợp đồng, thỏa thuận |
Both sides reached an agreement on the project. |
Agree |
/əˈɡriː/ |
verb |
Đồng ý |
The manager agreed to the terms of the contract. |
Clause |
/klɔːz/ |
noun |
Điều khoản |
The contract includes a confidentiality clause. |
Condition |
/kənˈdɪʃən/ |
noun |
Điều kiện |
The conditions of the contract must be met by both parties. |
Signature |
/ˈsɪɡnətʃər/ |
noun |
Chữ ký |
Please provide your signature at the bottom of the contract. |
Binding |
/ˈbaɪndɪŋ/ |
adjective |
Bắt buộc |
The agreement is legally binding once signed. |
Party |
/ˈpɑːti/ |
noun |
Bên tham gia |
Each party must fulfill their responsibilities in the contract. |
Terminate |
/ˈtɜːmɪneɪt/ |
verb |
Chấm dứt |
Either party may terminate the contract with 30 days' notice. |
Renewal |
/rɪˈnjuːəl/ |
noun |
Gia hạn |
The renewal of the contract is due next month. |
Breach |
/briːʧ/ |
noun, verb |
Vi phạm |
A breach of contract may result in a penalty. |
Confidential |
/ˌkɒnfɪˈdɛnʃəl/ |
adjective |
Bảo mật |
The terms of the contract are confidential. |
Dispute |
/dɪˈspjuːt/ |
noun, verb |
Tranh chấp |
They settled the dispute through negotiation. |
Document |
/ˈdɒkjʊmənt/ |
noun |
Tài liệu |
Please submit the signed document to the office. |
Payment |
/ˈpeɪmənt/ |
noun |
Khoản thanh toán |
Payment is due within 30 days of signing the contract. |
Liability |
/ˌlaɪəˈbɪlɪti/ |
noun |
Trách nhiệm pháp lý |
The company accepts liability for any damages caused during the project. |
Offer |
/ˈɒfə(r)/ |
noun, verb |
Đề nghị |
The company made an offer to extend the contract for another year. |
Penalty |
/ˈpɛnəlti/ |
noun |
Hình phạt |
Late payment will incur a penalty of 5%. |
Provisions |
/prəˈvɪʒənz/ |
noun |
Điều khoản |
The contract includes provisions for both parties' rights and duties. |
Obligation |
/ˌɒblɪˈɡeɪʃən/ |
noun |
Nghĩa vụ |
Each party has an obligation to fulfill the terms of the contract. |
Enforce |
/ɪnˈfɔːs/ |
verb |
Thực thi |
The contract will be enforced by the court if necessary. |
Execution |
/ˌɛksɪˈkjuːʃən/ |
noun |
Sự thực hiện, ký kết |
The execution of the contract took place last week. |
Withdraw |
/wɪðˈdrɔː/ |
verb |
Rút lui |
The client decided to withdraw from the contract due to changes in circumstances. |
Rights |
/raɪts/ |
noun |
Quyền lợi |
The contract ensures that both parties have equal rights to the property. |
Termination |
/ˌtɜːmɪˈneɪʃən/ |
noun |
Sự chấm dứt |
The termination of the contract must be done in writing. |
Modify |
/ˈmɒdɪfaɪ/ |
verb |
Sửa đổi |
The terms of the contract can be modified if both parties agree. |
Legal |
/ˈliːɡəl/ |
adjective |
Pháp lý |
It's important to ensure the contract is legally binding. |
Force majeure |
/fɔːs məˈʒɜːr/ |
noun |
Tình huống bất khả kháng |
The contract includes a force majeure clause in case of unexpected events. |
Disagreement |
/ˌdɪsəˈɡriːmənt/ |
noun |
Mâu thuẫn |
A disagreement over the terms led to the cancellation of the contract. |
Subcontract |
/ˈsʌbkəntrækt/ |
noun, verb |
Hợp đồng con |
The company decided to subcontract part of the work to a third party. |
Confidentiality |
/ˌkɒnfɪˌdɛnʃɪˈælɪti/ |
noun |
Tính bảo mật |
The confidentiality of the contract must be maintained by all parties involved. |
Signatory |
/ˈsɪɡnətɔːri/ |
noun |
Người ký kết |
Both signatories are responsible for ensuring the contract is followed. |
Validity |
/vəˈlɪdəti/ |
noun |
Tính hợp pháp |
The validity of the contract was confirmed by the legal department. |
Valid |
/ˈvælɪd/ |
adjective |
Có hiệu lực |
The contract is valid for one year from the date of signing. |
Provide |
/prəˈvaɪd/ |
verb |
Cung cấp |
The contract provides for a full refund if the service is not completed. |
Scope |
/skəʊp/ |
noun |
Phạm vi |
The scope of the contract includes all the necessary services for the project. |
Jurisdiction |
/ˌdʒʊərɪsˈdɪkʃən/ |
noun |
Thẩm quyền |
The contract specifies the jurisdiction for legal disputes. |
Compliance |
/kəmˈplaɪəns/ |
noun |
Sự tuân thủ |
The company must ensure full compliance with the contract's regulations. |
Execute |
/ˈɛksɪkjuːt/ |
verb |
Thực hiện, ký kết |
Once both sides execute the contract, the project will begin. |
Discharge |
/dɪsˈtʃɑːdʒ/ |
verb |
Hủy bỏ, giải phóng |
The company decided to discharge its obligations under the contract early. |
Arbitration |
/ˌɑːbɪˈtreɪʃən/ |
noun |
Trọng tài |
The dispute was resolved through arbitration rather than a court trial. |
Satisfactory |
/ˌsætɪsˈfæktəri/ |
adjective |
Hài lòng, thỏa đáng |
The project was completed to the customer's satisfactory standards. |
Term |
/tɜːm/ |
noun |
Thời hạn, điều khoản |
The contract outlines the terms and conditions for both parties. |
Renewal |
/rɪˈnjuːəl/ |
noun |
Gia hạn |
The renewal process was simple and fast. |
Modify |
/ˈmɒdɪfaɪ/ |
verb |
Sửa đổi |
The company wants to modify some terms of the contract. |
II. Tip học từ vựng TOEIC nhớ lâu
Tip học từ vựng TOEIC nhớ lâu
1. Sử dụng phương pháp Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng)
Phương pháp này giúp củng cố trí nhớ bằng cách học lại từ vựng theo các khoảng thời gian tăng dần. Bạn có thể sử dụng các ứng dụng như Quizlet hay tính năng Flashcards miễn phí trên STUDY4, tại đây hệ thống sẽ tự động nhắc lại các từ vựng bạn chưa thuộc và bỏ qua việc học các từ đã thuộc, từ đó tiết kiệm thời gian học mà vẫn đem lại hiệu quả ghi nhớ từ vựng tốt. Ví dụ, sau khi học từ mới, bạn sẽ ôn lại vào ngày hôm sau, sau đó là 3 ngày, 7 ngày và tiếp tục theo chu kỳ đó, đảm bảo rằng bạn đã ghi nhớ từ đó hoàn toàn.
Xem thêm: Cách áp dụng Spaced-Repetition vào việc học từ vựng TOEIC
2. Tạo câu ví dụ liên quan đến ngữ cảnh
Ghi nhớ từ vựng thông qua ngữ cảnh giúp bạn hiểu sâu hơn về cách sử dụng từ trong thực tế. Hãy thử đặt câu với những từ mới liên quan đến tình huống công việc hoặc đời sống hàng ngày của bạn. Hoặc bạn có thể học từ vựng trong các bài đọc, bài nghe, và sau khi ghi nghĩa của từ vào mặt trước của flashcard, hãy ghi cả câu chứa từ vựng đó vào mặt sau của flashcards. Điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ lâu hơn mà còn cải thiện khả năng áp dụng từ vựng trong các tình huống khác nhau.
3. Học từ vựng theo chủ đề
Cuối cùng, bạn có thể chia từ vựng thành các nhóm theo chủ đề như “hợp đồng”, “quản lý”, hay “thương mại quốc tế”, sau đó lại chia tiếp thành các chủ đề từ vựng nhỏ trong đó. Việc này sẽ giúp bạn hệ thống hóa kiến thức và dễ dàng liên kết giữa các từ hơn trong quá trình sử dụng. Việc học theo chủ đề cũng tạo ra các mối quan hệ logic giữa các từ, giúp não bộ ghi nhớ dễ dàng và hiệu quả hơn.
Khóa học Complete TOEIC sẽ giúp bạn nắm được đầy đủ Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp và luyện nghe theo phương pháp Dictation Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được: 1️⃣ Có nền tảng ngữ pháp vững chắc và xây dựng vốn từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC; 2️⃣ Cải thiện kỹ năng nghe, khắc phục các vấn đề khi nghe như miss thông tin, âm nối, tốc độ nói nhanh; 3️⃣ Nắm vững cách làm tất cả các dạng câu hỏi trong bài thi TOEIC Listening và Reading. CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4? 📖Học từ vựng TOEIC: Khóa học cung cấp 1200 từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC. Mỗi flashcard gồm ảnh, nghĩa tiếng Việt - tiếng Anh, phát âm, phiên âm và ví dụ. Bạn có thể luyện tập thêm các list từ với đa dạng các bài tập mini-games. 📝Nắm chắc ngữ pháp TOEIC: Khóa học cung cấp 17 chủ đề ngữ pháp quan trọng kèm theo bài tập trắc nghiệm có giải thích chi tiết để bạn thực hành. 🧠Chiến lược và phương pháp làm bài: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong TOEIC Reading và Listening kèm theo hơn 1000 câu hỏi trắc nghiệm có giải thích chi tiết. 🎧Thực hành nghe chép chính tả TOEIC: Bạn có thể luyện tập nghe điền từ hoặc chép lại cả câu. Để đạt hiệu quả tốt nhất, mỗi ngày bạn nên luyện tập ít nhất 20 phút với phương pháp này. Tốc độ nghe có thể được điều chỉnh nhanh hay chậm tùy theo khả năng của bạn. |
Lời kết
Trên đây STUDY4 đã chia sẻ cho bạn về các từ vựng TOEIC chủ đề Contract đầy đủ cùng tip học từ vựng TOEIC nhớ lâu rồi đó!
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, hãy bình luận bên dưới để STUDY4 giải đáp cho bạn nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment