Accounting (Kế toán) là một chủ đề quan trọng và thường xuyên xuất hiện không chỉ trong bài thi TOEIC và cả trong đời sống hàng ngày hay kinh doanh. Chính vì vậy, việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh thuộc chủ đề này sẽ đem lại cho bạn rất nhiều lợi ích. Nhưng làm thế nào để ghi nhớ được nhiều từ vựng và sử dụng được chúng lâu dài? Hãy tham khảo bài viết sau!
I. Tổng hợp từ vựng TOEIC chủ đề Accounting (Kế toán)
Tổng hợp từ vựng TOEIC chủ đề Accounting
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ |
Bill |
/bɪl/ |
noun |
Hóa đơn |
The restaurant gave us the bill. |
Budget |
/ˈbʌdʒɪt/ |
noun |
Ngân sách |
We have a budget of $500 for this project. |
Cash |
/kæʃ/ |
noun |
Tiền mặt |
She paid in cash. |
Check |
/tʃɛk/ |
noun, verb |
Séc, kiểm tra |
I will write you a check. |
Cost |
/kɒst/ |
noun |
Chi phí |
The cost of the book is $20. |
Debt |
/dɛt/ |
noun |
Nợ |
He is trying to pay off his debt. |
Expense |
/ɪkˈspɛns/ |
noun |
Chi phí |
Food is our biggest expense each month. |
Fund |
/fʌnd/ |
noun |
Quỹ |
The company has a fund for emergencies. |
Income |
/ˈɪn.kʌm/ |
noun |
Thu nhập |
Her income is higher than last year. |
Loan |
/ləʊn/ |
noun |
Khoản vay |
He took out a loan to buy a car. |
Pay |
/peɪ/ |
verb |
Trả tiền |
She needs to pay her bills. |
Profit |
/ˈprɒf.ɪt/ |
noun |
Lợi nhuận |
The business made a profit this year. |
Receipt |
/rɪˈsiːt/ |
noun |
Biên lai |
Keep your receipt in case you need a refund. |
Rent |
/rɛnt/ |
noun, verb |
Tiền thuê |
They pay rent every month. |
Revenue |
/ˈrɛvənjuː/ |
noun |
Doanh thu |
The company's revenue grew last year. |
Salary |
/ˈsæl.ər.i/ |
noun |
Lương |
His salary is paid monthly. |
Save |
/seɪv/ |
verb |
Tiết kiệm |
She saves money every month. |
Tax |
/tæks/ |
noun |
Thuế |
They have to pay tax on their income. |
Total |
/ˈtəʊtəl/ |
noun, verb |
Tổng cộng |
The total bill is $100. |
Value |
/ˈvæl.juː/ |
noun |
Giá trị |
The value of the car decreased over time. |
Account |
/əˈkaʊnt/ |
noun |
Tài khoản |
She opened a bank account. |
Balance |
/ˈbæl.əns/ |
noun |
Số dư |
My account balance is low. |
Buy |
/baɪ/ |
verb |
Mua |
I need to buy some supplies. |
Cashier |
/kæˈʃɪər/ |
noun |
Thu ngân |
The cashier gave me change. |
Collect |
/kəˈlɛkt/ |
verb |
Thu thập, thu tiền |
She collects payment from customers. |
Earn |
/ɜːrn/ |
verb |
Kiếm tiền |
He earns a good income. |
Fee |
/fiː/ |
noun |
Phí |
There is a fee to join the club. |
Loss |
/lɒs/ |
noun |
Thua lỗ |
The company reported a loss last month. |
Owe |
/oʊ/ |
verb |
Nợ |
He owes money to the bank. |
Price |
/praɪs/ |
noun |
Giá cả |
The price of gas has increased. |
Sell |
/sɛl/ |
verb |
Bán |
They sell products online. |
Spend |
/spɛnd/ |
verb |
Chi tiêu |
She spends too much on shopping. |
Stock |
/stɒk/ |
noun |
Cổ phiếu, hàng tồn kho |
The store has new stock available. |
Withdraw |
/wɪðˈdrɔː/ |
verb |
Rút tiền |
He withdrew money from the ATM. |
Asset |
/ˈæsɛt/ |
noun |
Tài sản |
His house is his biggest asset. |
Deposit |
/dɪˈpɒzɪt/ |
noun, verb |
Tiền gửi, gửi tiền |
She made a deposit of $100. |
Financial |
/faɪˈnænʃəl/ |
adjective |
Tài chính |
He has strong financial skills. |
Hire |
/haɪər/ |
verb |
Thuê |
The company plans to hire more staff. |
Increase |
/ɪnˈkriːs/ |
verb |
Tăng |
Prices increased last year. |
Loss |
/lɒs/ |
noun |
Mất, lỗ |
The business suffered a big loss. |
Net |
/nɛt/ |
adjective |
Ròng |
The net income was $10,000. |
Debt-free |
/dɛt friː/ |
adjective |
Không nợ |
She is finally debt-free. |
Affordable |
/əˈfɔːrdəbl/ |
adjective |
Giá cả phải chăng |
The store offers affordable prices. |
Payable |
/ˈpeɪəbl/ |
adjective |
Phải trả |
Bills are payable by the end of the month. |
Due |
/djuː/ |
adjective |
Đến hạn |
The payment is due next week. |
Payment |
/ˈpeɪmənt/ |
noun |
Thanh toán |
Make the payment at the counter. |
Total |
/ˈtəʊtl/ |
noun, verb |
Tổng cộng |
The total comes to $50. |
Basic |
/ˈbeɪsɪk/ |
adjective |
Cơ bản |
She has a basic understanding of accounting. |
Charge |
/tʃɑːrdʒ/ |
noun, verb |
Phí, tính phí |
They charge a small fee for delivery. |
Deduct |
/dɪˈdʌkt/ |
verb |
Khấu trừ |
Taxes are deducted from his salary. |
Estimate |
/ˈɛstɪmeɪt/ |
verb |
Ước tính |
The cost was estimated to be $1,000. |
Interest |
/ˈɪntrəst/ |
noun |
Lãi suất |
The loan has a low-interest rate. |
Statement |
/ˈsteɪtmənt/ |
noun |
Báo cáo |
The monthly statement lists all transactions. |
II. Tip học từ vựng TOEIC nhớ lâu
Để ghi nhớ từ vựng TOEIC lâu, người học cần áp dụng những phương pháp khoa học kết hợp với kỷ luật cá nhân. Một số tip tự học hiệu quả bao gồm:
Tip học từ vựng TOEIC nhớ lâu
1. Tạo thói quen ôn tập thường xuyên
Thói quen ôn tập từ vựng hàng ngày là yếu tố quan trọng trong việc ghi nhớ lâu dài. Thay vì học quá nhiều từ mới trong một lần, hãy học một số lượng vừa phải và duy trì thói quen ôn lại mỗi ngày. Việc học liên tục và đều đặn sẽ giúp bạn xây dựng một nền tảng từ vựng vững chắc cho kỳ thi TOEIC.
2. Kết hợp từ vựng với ngữ cảnh cụ thể
Học từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể giúp bạn dễ dàng hiểu và ghi nhớ cách sử dụng từ đúng cách. Thay vì chỉ ghi nhớ từ đơn lẻ, hãy cố gắng liên kết chúng với câu hoặc tình huống mà bạn có thể gặp trong bài thi TOEIC.
Ví dụ, khi học từ "invoice" (hóa đơn), bạn có thể nhớ đến câu: "The company sent an invoice for the services provided."
3. Dùng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition)
Phương pháp lặp lại ngắt quãng là một công cụ hữu ích trong việc ghi nhớ từ vựng lâu dài. Hãy ôn lại từ sau các khoảng thời gian ngày càng dài ra thay vì ôn tập từ liên tục trong thời gian ngắn. Điều này giúp não bộ của bạn củng cố thông tin hiệu quả hơn và giảm khả năng quên từ. Ví dụ, sau khi học từ mới, bạn có thể ôn lại từ vào ngày hôm sau, một tuần sau, và sau đó hai tuần sau để đảm bảo ghi nhớ từ vựng đó lâu dài.
Xem thêm: Cách áp dụng Spaced-Repetition vào việc học từ vựng TOEIC
Khóa học Complete TOEIC sẽ giúp bạn nắm được đầy đủ Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp và luyện nghe theo phương pháp Dictation Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được: 1️⃣ Có nền tảng ngữ pháp vững chắc và xây dựng vốn từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC; 2️⃣ Cải thiện kỹ năng nghe, khắc phục các vấn đề khi nghe như miss thông tin, âm nối, tốc độ nói nhanh; 3️⃣ Nắm vững cách làm tất cả các dạng câu hỏi trong bài thi TOEIC Listening và Reading. CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4? 📖Học từ vựng TOEIC: Khóa học cung cấp 1200 từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC. Mỗi flashcard gồm ảnh, nghĩa tiếng Việt - tiếng Anh, phát âm, phiên âm và ví dụ. Bạn có thể luyện tập thêm các list từ với đa dạng các bài tập mini-games. 📝Nắm chắc ngữ pháp TOEIC: Khóa học cung cấp 17 chủ đề ngữ pháp quan trọng kèm theo bài tập trắc nghiệm có giải thích chi tiết để bạn thực hành. 🧠Chiến lược và phương pháp làm bài: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong TOEIC Reading và Listening kèm theo hơn 1000 câu hỏi trắc nghiệm có giải thích chi tiết. 🎧Thực hành nghe chép chính tả TOEIC: Bạn có thể luyện tập nghe điền từ hoặc chép lại cả câu. Để đạt hiệu quả tốt nhất, mỗi ngày bạn nên luyện tập ít nhất 20 phút với phương pháp này. Tốc độ nghe có thể được điều chỉnh nhanh hay chậm tùy theo khả năng của bạn. |
Lời kết
Trên đây STUDY4 đã chia sẻ cho bạn về các từ vựng TOEIC chủ đề Accounting đầy đủ cùng tip học từ vựng TOEIC nhớ lâu rồi đó!
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, hãy bình luận bên dưới để STUDY4 giải đáp cho bạn nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment