Từ vựng về chủ đề Production (sản xuất) đã không còn quá xa lạ đối với các bạn ôn luyện cho kỳ thi TOEIC. Bài viết sau đây của STUDY4 sẽ cung cấp cho bạn tổng hợp từ vựng TOEIC chủ đề Production cùng tip học từ vựng nhớ lâu để hỗ trợ bạn tối đa trong quá trình học và ôn luyện cho kỳ thi khó nhằn này nhé!
I. Tổng hợp từ vựng TOEIC chủ đề Production
Tổng hợp từ vựng TOEIC chủ đề Production
Từ vựng |
Phiên âm IPA |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Câu ví dụ |
Assemble |
/əˈsɛmbəl/ |
verb |
Lắp ráp |
The workers assemble the parts on the production line. |
Factory |
/ˈfæktəri/ |
noun |
Nhà máy |
The factory produces thousands of units each day. |
Machine |
/məˈʃiːn/ |
noun |
Máy móc |
This machine helps to speed up the production process. |
Material |
/məˈtɪəriəl/ |
noun |
Nguyên liệu |
They ordered more raw materials for production. |
Quality |
/ˈkwɒlɪti/ |
noun |
Chất lượng |
Quality control is essential in the production process. |
Production |
/prəˈdʌkʃən/ |
noun |
Sản xuất |
The company increased its production to meet demand. |
Product |
/ˈprɒdʌkt/ |
noun |
Sản phẩm |
They launch a new product every year. |
Output |
/ˈaʊtpʊt/ |
noun |
Sản lượng |
The factory's output has doubled this month. |
Process |
/ˈprəʊsɛs/ |
noun, verb |
Quy trình, xử lý |
The production process is monitored closely. / They process the raw materials. |
Efficiency |
/ɪˈfɪʃənsi/ |
noun |
Hiệu quả |
Efficiency in production can reduce costs. |
Equipment |
/ɪˈkwɪpmənt/ |
noun |
Trang thiết bị |
New equipment was installed in the factory. |
Manufacture |
/ˌmænjʊˈfæktʃə/ |
verb |
Sản xuất |
This company manufactures electronic products. |
Assembly line |
/əˈsɛmbli laɪn/ |
noun |
Dây chuyền lắp ráp |
Products are made on the assembly line. |
Factory floor |
/ˈfæktəri flɔːr/ |
noun |
Khu vực sản xuất |
The factory floor is always busy. |
Packaging |
/ˈpækɪdʒɪŋ/ |
noun |
Bao bì |
Proper packaging protects products during shipping. |
Distribution |
/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/ |
noun |
Phân phối |
Distribution is handled after production. |
Component |
/kəmˈpəʊnənt/ |
noun |
Linh kiện, thành phần |
Each component is checked before assembly. |
Supplier |
/səˈplaɪər/ |
noun |
Nhà cung cấp |
They rely on several suppliers for materials. |
Inventory |
/ˈɪnvənˌtɔːri/ |
noun |
Hàng tồn kho |
The factory keeps a large inventory of parts. |
Labor |
/ˈleɪbər/ |
noun |
Lao động |
The factory hired more labor for production. |
Goods |
/ɡʊdz/ |
noun |
Hàng hóa |
The goods are ready for shipping. |
Raw material |
/rɔː məˈtɪəriəl/ |
noun |
Nguyên liệu thô |
They source raw materials locally. |
Workflow |
/ˈwɜːkfloʊ/ |
noun |
Quy trình làm việc |
Improving workflow can increase productivity. |
Custom-made |
/ˌkʌstəmˈmeɪd/ |
adjective |
Sản xuất theo yêu cầu |
Custom-made products take longer to produce. |
Mechanic |
/məˈkænɪk/ |
noun |
Thợ máy |
The mechanic repairs machines on the production line. |
Inspection |
/ɪnˈspɛkʃən/ |
noun |
Kiểm tra |
Regular inspection ensures high product quality. |
Defect |
/ˈdiːfɛkt/ |
noun |
Lỗi |
Any defect found is immediately fixed. |
Workshop |
/ˈwɜːkʃɒp/ |
noun |
Xưởng |
The workshop is where products are assembled. |
Logistics |
/ləˈdʒɪstɪks/ |
noun |
Hậu cần |
Logistics plays a key role in the production cycle. |
Mass-produce |
/ˌmæsprəˈdjuːs/ |
verb |
Sản xuất hàng loạt |
The company mass-produces its main product. |
Upgrade |
/ˈʌpɡreɪd/ |
noun, verb |
Nâng cấp |
They upgraded the machinery last month. / A system upgrade was necessary. |
Conveyor belt |
/kənˈveɪər bɛlt/ |
noun |
Băng chuyền |
Products move down the conveyor belt during assembly. |
Warehousing |
/ˈwɛəˌhaʊsɪŋ/ |
noun |
Lưu kho |
Warehousing is essential for managing inventory. |
Productivity |
/ˌprɒdʌkˈtɪvɪti/ |
noun |
Năng suất |
High productivity is important in production. |
Recycle |
/ˌriːˈsaɪkl/ |
verb |
Tái chế |
They recycle materials to reduce waste. |
Facility |
/fəˈsɪlɪti/ |
noun |
Cơ sở |
The production facility is located in the city. |
Operator |
/ˈɒpəreɪtər/ |
noun |
Người vận hành |
The operator monitors the machinery. |
Capacity |
/kəˈpæsɪti/ |
noun |
Công suất |
The factory is working at full capacity. |
Downtime |
/ˈdaʊntaɪm/ |
noun |
Thời gian ngừng máy |
Minimizing downtime increases productivity. |
Order |
/ˈɔːrdər/ |
noun, verb |
Đơn hàng, đặt hàng |
They received a large order. / The company orders parts from various suppliers. |
Efficiency |
/ɪˈfɪʃənsi/ |
noun |
Hiệu suất |
Improving efficiency is a key goal in production. |
Blueprint |
/ˈbluːˌprɪnt/ |
noun |
Bản thiết kế |
The engineers followed the blueprint precisely. |
Optimize |
/ˈɒptɪmaɪz/ |
verb |
Tối ưu hóa |
They optimize the production process to save time. |
Quality control |
/ˈkwɒlɪti kənˈtroʊl/ |
noun |
Kiểm soát chất lượng |
Quality control is essential for customer satisfaction. |
Assemble line |
/əˈsɛm.bəl laɪn/ |
noun |
Dây chuyền lắp ráp |
Workers assemble products on the line efficiently. |
Storage |
/ˈstɔːrɪdʒ/ |
noun |
Lưu trữ |
The factory has enough storage for raw materials. |
Automated |
/ˈɔːtəˌmeɪtɪd/ |
adjective |
Tự động hóa |
The production process is fully automated. |
Supervisor |
/ˈsuːpəˌvaɪzər/ |
noun |
Giám sát viên |
The supervisor oversees the assembly line. |
Standard |
/ˈstændəd/ |
noun, adjective |
Tiêu chuẩn, chuẩn |
They maintain a high standard of quality. / The factory meets standard safety measures. |
Breakdown |
/ˈbreɪkdaʊn/ |
noun |
Hỏng hóc |
Machine breakdowns cause delays in production. |
Schedule |
/ˈʃɛdjuːl/ |
noun, verb |
Lịch trình, lên lịch |
The production schedule |
II. Tip học từ vựng nhớ lâu hiệu quả
1. Áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng
Phương pháp lặp lại ngắt quãng giúp bạn ôn lại từ vựng sau những khoảng thời gian nhất định, điều này giúp thông tin chuyển từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn.
Xem thêm: Cách áp dụng Spaced-Repetition vào việc học từ vựng TOEIC
2. Học từ qua ngữ cảnh cụ thể
Để dễ dàng nhớ từ, hãy học từ vựng thông qua các tình huống cụ thể, chẳng hạn như câu ví dụ hoặc đoạn văn ngắn. Khi từ vựng được sử dụng trong ngữ cảnh, não bộ sẽ có nhiều dấu hiệu liên quan hơn để ghi nhớ, từ đó giúp bạn dễ dàng nhận ra và sử dụng từ chính xác khi làm bài thi TOEIC.
3. Tạo sơ đồ liên kết ý tưởng (Mind Mapping)
Sử dụng sơ đồ tư duy là một cách hiệu quả để kết nối các từ vựng theo từng nhóm chủ đề. Việc sắp xếp từ vựng thành các nhánh nhỏ giúp bạn dễ nhớ hơn thông qua việc nhìn thấy sự liên hệ giữa các từ, đồng thời giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách hệ thống và có tổ chức.
4. Sử dụng hình ảnh và âm thanh
Kết hợp hình ảnh và âm thanh khi học từ vựng sẽ giúp kích thích trí nhớ theo nhiều cách. Ví dụ, bạn có thể tìm hình ảnh minh họa cho các từ mới hoặc lắng nghe cách phát âm từ vựng. Điều này không chỉ cải thiện khả năng nhớ từ mà còn giúp bạn ghi nhớ cách phát âm chuẩn xác hơn trong phần thi TOEIC Listening.
5. Tự kiểm tra thường xuyên
Tự kiểm tra bằng cách làm các bài quiz ngắn hoặc thử viết lại những từ đã học mà không nhìn vào ghi chú sẽ giúp bạn củng cố trí nhớ. Bạn có thể tạo các bộ câu hỏi từ vựng theo từng chủ đề hoặc tham gia các bài kiểm tra trực tuyến để tăng khả năng nhận diện từ trong các tình huống thực tế.
Khóa học Complete TOEIC sẽ giúp bạn nắm được đầy đủ Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp và luyện nghe theo phương pháp Dictation Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được: 1️⃣ Có nền tảng ngữ pháp vững chắc và xây dựng vốn từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC; 2️⃣ Cải thiện kỹ năng nghe, khắc phục các vấn đề khi nghe như miss thông tin, âm nối, tốc độ nói nhanh; 3️⃣ Nắm vững cách làm tất cả các dạng câu hỏi trong bài thi TOEIC Listening và Reading. CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4? 📖Học từ vựng TOEIC: Khóa học cung cấp 1200 từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC. Mỗi flashcard gồm ảnh, nghĩa tiếng Việt - tiếng Anh, phát âm, phiên âm và ví dụ. Bạn có thể luyện tập thêm các list từ với đa dạng các bài tập mini-games. 📝Nắm chắc ngữ pháp TOEIC: Khóa học cung cấp 17 chủ đề ngữ pháp quan trọng kèm theo bài tập trắc nghiệm có giải thích chi tiết để bạn thực hành. 🧠Chiến lược và phương pháp làm bài: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong TOEIC Reading và Listening kèm theo hơn 1000 câu hỏi trắc nghiệm có giải thích chi tiết. 🎧Thực hành nghe chép chính tả TOEIC: Bạn có thể luyện tập nghe điền từ hoặc chép lại cả câu. Để đạt hiệu quả tốt nhất, mỗi ngày bạn nên luyện tập ít nhất 20 phút với phương pháp này. Tốc độ nghe có thể được điều chỉnh nhanh hay chậm tùy theo khả năng của bạn. |
Lời kết
Trên đây STUDY4 đã chia sẻ cho bạn về các từ vựng TOEIC chủ đề Production đầy đủ cùng tip học từ vựng TOEIC nhớ lâu rồi đó!
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, hãy bình luận bên dưới để STUDY4 giải đáp cho bạn nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment