Các từ vựng TOEIC chủ đề Commerce (Thương mại)

Commerce (Thương mại) là một trong những chủ đề phổ biến và thường gặp nhất trong kỳ thi TOEIC, thế nhưng liệu bạn có nắm được tất cả các từ vựng thường gặp trong chủ đề này? Đừng lo, STUDY4 sẽ cung cấp cho bạn tổng hợp từ vựng TOEIC chủ đề Commerce thông dụng cùng tip học từ vựng nhớ lâu qua bài viết sau đây, cùng tham khảo nhé!

I. Tổng hợp từ vựng TOEIC chủ đề Commerce

Tổng hợp từ vựng TOEIC chủ đề Commerce

Tổng hợp từ vựng TOEIC chủ đề Commerce

Từ vựng

Phiên âm IPA

Loại từ

Nghĩa tiếng Việt

Câu ví dụ

Trade

/treɪd/

noun

Thương mại, buôn bán

Trade between the two countries has increased.

Business

/ˈbɪznəs/

noun

Kinh doanh

He started a business in retail.

Market

/ˈmɑːrkɪt/

noun

Thị trường

The company is targeting the Asian market.

Goods

/ɡʊdz/

noun

Hàng hóa

The goods were shipped last week.

Product

/ˈprɒdʌkt/

noun

Sản phẩm

This product is popular among teenagers.

Consumer

/kənˈsuːmər/

noun

Người tiêu dùng

Consumer demand is growing.

Retail

/ˈriːteɪl/

noun

Bán lẻ

The company focuses on retail sales.

Wholesale

/ˈhoʊlseɪl/

noun

Bán buôn

The product is available at wholesale prices.

Export

/ˈɛkspɔːrt/

verb

Xuất khẩu

The company exports goods to Europe.

Import

/ˈɪmpɔːrt/

verb

Nhập khẩu

They import materials from Japan.

Revenue

/ˈrɛvənjuː/

noun

Doanh thu

Revenue has increased this quarter.

Profit

/ˈprɒfɪt/

noun

Lợi nhuận

The company reported a profit for last year.

Cost

/kɒst/

noun

Chi phí

The cost of production has risen.

Price

/praɪs/

noun

Giá cả

The price of the product is affordable.

Demand

/dɪˈmænd/

noun

Nhu cầu

Demand for organic products is increasing.

Supply

/səˈplaɪ/

noun

Nguồn cung

The supply of goods is stable.

Sales

/seɪlz/

noun

Doanh số

The sales figures were impressive.

Revenue

/ˈrɛvənjuː/

noun

Doanh thu

The company's revenue increased by 10%.

Invoice

/ˈɪnvɔɪs/

noun

Hóa đơn

The invoice was sent to the client.

Transaction

/trænˈzækʃən/

noun

Giao dịch

Each transaction is recorded in the system.

Supplier

/səˈplaɪər/

noun

Nhà cung cấp

We need to find a new supplier.

Customer

/ˈkʌstəmər/

noun

Khách hàng

The customer is always right.

Vendor

/ˈvɛndər/

noun

Người bán

Vendors displayed their goods at the market.

Order

/ˈɔːdər/

noun

Đơn đặt hàng

We received an order for 500 units.

Distribution

/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/

noun

Phân phối

The distribution of goods was delayed.

Contract

/ˈkɒntrækt/

noun

Hợp đồng

The company signed a contract with the supplier.

Agreement

/əˈɡriːmənt/

noun

Thỏa thuận

They reached an agreement after negotiations.

Shipment

/ˈʃɪpmənt/

noun

Lô hàng

The shipment will arrive tomorrow.

Deal

/diːl/

noun

Thỏa thuận

They closed the deal yesterday.

Budget

/ˈbʌdʒɪt/

noun

Ngân sách

We need to stay within the budget.

Finance

/ˈfaɪnæns/

noun

Tài chính

The finance department handles payments.

Purchase

/ˈpɜːrtʃəs/

noun

Sự mua hàng

He made a purchase online.

Investment

/ɪnˈvɛstmənt/

noun

Đầu tư

The investment paid off.

Capital

/ˈkæpɪtl/

noun

Vốn

He invested capital in the new business.

Price tag

/praɪs tæɡ/

noun

Thẻ giá

The price tag shows the cost.

Return

/rɪˈtɜːrn/

noun

Lợi tức, hoàn trả

She expects a good return on investment.

Payment

/ˈpeɪmənt/

noun

Thanh toán

Payment is due within 30 days.

Assets

/ˈæsɛts/

noun

Tài sản

The company has valuable assets.

Equity

/ˈɛkwɪti/

noun

Vốn chủ sở hữu

The company issued equity to raise funds.

Tax

/tæks/

noun

Thuế

The tax on goods has increased.

Expense

/ɪkˈspɛns/

noun

Chi phí

Travel expenses were covered by the company.

Discount

/ˈdɪskaʊnt/

noun

Giảm giá

They offered a 10% discount on all items.

Margin

/ˈmɑːrdʒɪn/

noun

Lãi suất

The profit margin is around 20%.

Stock

/stɒk/

noun

Cổ phiếu

He bought stock in the company.

Return policy

/rɪˈtɜːrn ˈpɒləsi/

noun

Chính sách trả lại

The store has a strict return policy.

Market share

/ˈmɑːrkɪt ʃɛr/

noun

Thị phần

The company increased its market share by 5%.

Salesperson

/ˈseɪlzˌpɜːrsən/

noun

Nhân viên bán hàng

The salesperson helped me choose the product.

Partnership

/ˈpɑːrtˌnərʃɪp/

noun

Quan hệ đối tác

They entered a partnership to expand business.

Outlet

/ˈaʊtlɛt/

noun

Cửa hàng

The company opened a new outlet downtown.

Franchise

/ˈfræntʃaɪz/

noun

Nhượng quyền

They purchased a franchise of a popular fast-food chain.

Supplier

/səˈplaɪər/

noun

Nhà cung cấp

They have a reliable supplier.

Lease

/liːs/

noun

Thuê tài sản

They signed a lease for the office.

Promotion

/prəˈmoʊʃən/

noun

Khuyến mãi

The store is running a promotion this week.

Advertise

/ˈædvərtaɪz/

verb

Quảng cáo

They advertise their products on social media.

Account

/əˈkaʊnt/

noun

Tài khoản

He opened an account with the bank.

Cash flow

/ˈkæʃ floʊ/

noun

Dòng tiền

The company has a positive cash flow.

Brokerage

/ˈbroʊkərɪdʒ/

noun

Môi giới

He works for a brokerage firm.

Export duty

/ˈɛkspɔːrt ˈduːti/

noun

Thuế xuất khẩu

Export duty applies to certain goods.

Monopoly

/məˈnɑːpəli/

noun

Độc quyền

The company has a monopoly on this product.

Audit

/ˈɔːdɪt/

noun

Kiểm toán

The company conducted an audit to ensure accuracy.

lộ trình toeic online cấp tốc study4

II. Tip học từ vựng TOEIC nhớ lâu: Chủ đề Commerce (Thương mại)

Tip học từ vựng TOEIC nhớ lâu: Chủ đề Commerce (Thương mại)

1. Học từ vựng theo ngữ cảnh

Việc học từ vựng không chỉ dựa trên việc ghi nhớ định nghĩa mà còn nên gắn từ với các ngữ cảnh thực tế. Khi gặp từ mới, hãy cố gắng tìm ví dụ trong câu hoặc đoạn văn để hiểu cách sử dụng từ trong tình huống cụ thể. Bạn có thể sử dụng câu ví dụ trong các bảng trên để ghi nhớ từ kỹ hơn. 

2. Sử dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition)

Phương pháp này dựa trên việc ôn tập từ vựng theo chu kỳ lặp lại, trong đó khoảng cách giữa các lần ôn được kéo dài dần nhằm đảm bảo bạn có thể học và ghi nhớ từ hiệu quả. Các ứng dụng học từ vựng như Quizlet hay tính năng flashcards trên STUDY4 có thể giúp bạn áp dụng phương pháp này để cải thiện khả năng ghi nhớ từ vựng lâu dài.

Xem thêm: Cách áp dụng Spaced-Repetition vào việc học từ vựng TOEIC

3. Sử dụng hình ảnh và âm thanh

Việc kết hợp giữa từ vựng và hình ảnh hoặc âm thanh giúp kích thích não bộ ghi nhớ tốt hơn. Bạn có thể vẽ hình minh họa, tìm hình ảnh liên quan hoặc nghe cách phát âm từ đó để khắc sâu vào trí nhớ.

4. Ghi nhớ theo chủ đề

Thay vì học từ vựng ngẫu nhiên, hãy nhóm từ theo các chủ đề liên quan đến TOEIC như kinh doanh, thương mại, đàm phán…. Việc học từ theo nhóm giúp bạn liên kết các từ với nhau, từ đó tăng khả năng ghi nhớ và áp dụng từ vựng trong các tình huống cụ thể.

Khóa học Complete TOEIC sẽ giúp bạn nắm được đầy đủ Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp và luyện nghe theo phương pháp Dictation

Khi kết thúc khóa học, bạn sẽ được:

1️⃣ Có nền tảng ngữ pháp vững chắc và xây dựng vốn từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC;

2️⃣ Cải thiện kỹ năng nghe, khắc phục các vấn đề khi nghe như miss thông tin, âm nối, tốc độ nói nhanh;

3️⃣ Nắm vững cách làm tất cả các dạng câu hỏi trong bài thi TOEIC Listening và Reading.

CÓ GÌ TẠI KHÓA HỌC CỦA STUDY4?

📖Học từ vựng TOEIC: Khóa học cung cấp 1200 từ vựng 99% sẽ xuất hiện trong bài thi TOEIC. Mỗi flashcard gồm ảnh, nghĩa tiếng Việt - tiếng Anh, phát âm, phiên âm và ví dụ. Bạn có thể luyện tập thêm các list từ với đa dạng các bài tập mini-games.


📝Nắm chắc ngữ pháp TOEIC: Khóa học cung cấp 17 chủ đề ngữ pháp quan trọng kèm theo bài tập trắc nghiệm có giải thích chi tiết để bạn thực hành.


🧠Chiến lược và phương pháp làm bài: Khóa học cung cấp video bài giảng hướng dẫn chi tiết cách làm từng dạng câu hỏi trong TOEIC Reading và Listening kèm theo hơn 1000 câu hỏi trắc nghiệm có giải thích chi tiết.


🎧Thực hành nghe chép chính tả TOEIC: Bạn có thể luyện tập nghe điền từ hoặc chép lại cả câu. Để đạt hiệu quả tốt nhất, mỗi ngày bạn nên luyện tập ít nhất 20 phút với phương pháp này. Tốc độ nghe có thể được điều chỉnh nhanh hay chậm tùy theo khả năng của bạn.

Lời kết

Trên đây STUDY4 đã chia sẻ cho bạn về các từ vựng TOEIC chủ đề Commerce đầy đủ cùng tip học từ vựng TOEIC nhớ lâu rồi đó!

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào, hãy bình luận bên dưới để STUDY4 giải đáp cho bạn nhé!