Phân biệt Bring và Take trong tiếng Anh

Nhiều người học tiếng Anh bị nhầm lẫn giữa hai động từ Bring và Take bởi chúng đều mang nghĩa là “mang”. Bài viết sau đây của STUDY4 sẽ giới thiệu cho các bạn cách phân biệt Bring và Take trong tiếng Anh, cũng như cách chúng được sử dụng, với ví dụ và dịch nghĩa cụ thể. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

I. Bring

1. Bring là gì?

Động từ tiếng Anh "bring" có nghĩa là mang tới hoặc đưa tới. Khi sử dụng động từ bring, việc ghi nhớ hướng của hành động là vô cùng quan trọng. Mang một vật từ một khoảng cách xa đến gần hơn người nói là cách "Bring" thường được sử dụng.

→ Ví dụ: "Hey Mark, could you bring some burgers and hotdogs to the party? We're running a bit low on food." ("Mark, bạn có thể mang một số cái burger và xúc xích tới buổi tiệc không? Chúng tôi đang hơi khan thức ăn.")

Bring là gì?

Bring là gì?

2. Cách dùng của Bring trong tiếng Anh

  • Bring mang nghĩa là là hành động chuyển động một vật từ nơi khác đến nơi người nói đang ở hoặc dẫn theo một người cùng người nói đến một nơi nào đó.

Cấu trúc: Bring + N + to + place

→ Ví dụ: Could you bring your camera to the party? I want to capture some special moments. (Bạn có thể mang máy ảnh của bạn tới buổi tiệc không? Tôi muốn ghi lại một số khoảnh khắc đặc biệt.)

  • Mang cái gì cho ai đó

→ Ví dụ: Could you bring me your phone charger? Mine is not working. (Bạn có thể mang cho tôi sạc điện thoại của bạn không? Của tôi không hoạt động.)

Một số cụm từ thường đi kèm với bring:

STT

Từ/ cụm từ

Ví dụ

1

bring on: mang lại cái gì (tiêu cực)

The stress of his new job really brought on his anxiety attacks. (Sự căng thẳng từ công việc mới thực sự làm tăng cường các cơn lo âu của anh ấy.)

2

bring about: mang đến cái gì

The community initiative brought about a noticeable improvement in local living conditions. (Ý tưởng của cộng đồng đã mang lại một sự cải thiện đáng kể trong điều kiện sống địa phương.)

3

bring up sth: đề cập đến chủ đề nào đó/ nuôi nấng 

During the interview, the journalist brought up some controversial topics. (Trong cuộc phỏng vấn, nhà báo đã đề cập đến một vài chủ đề gây tranh cãi.)

4

bring out sth: làm nổi bật, mang đến

The energetic music always brings out the enthusiasm in the crowd, making everyone dance and sing along. (Âm nhạc sôi động luôn làm nổi bật sự nhiệt huyết trong đám đông, khiến mọi người nhảy múa và hát theo.)

5

bring sth away (from something): rút ra điều gì

Despite its brevity, the seminar brought away some valuable insights. (Mặc dù ngắn gọn, buổi hội thảo đã mang lại một số hiểu biết quý giá.)

II. Take

1. Take là gì?

"Take" có ý nghĩa là "mang đi, lấy đi", hường được dùng để mô tả việc chuyển động một vật hoặc một người từ vị trí gần người nói ra xa hơn.

→ Ví dụ: Don't forget to take your keys with you when you leave the house. (Đừng quên mang chìa khóa của bạn khi bạn rời khỏi nhà.)

Take là gì?

Take là gì?

2. Cách dùng của Take trong tiếng Anh

  • Mang một vật, một người ra khỏi, đi khỏi nơi đang ở

Cấu trúc: Take + N/ cụm N

→ Ví dụ: Let's take our bikes to the park and go for a ride. (Hãy mang xe đạp của chúng ta tới công viên và đi chơi một chút.)

  • Take diễn tả sự chấp nhận/ sự thêm vào. 

→ Ví dụ: Would you like to take sugar in your coffee? (Bạn có muốn thêm đường vào cà phê không?)

  • It takes + O + time + to do something: dành bao lâu để làm việc gì

→ Ví dụ: It takes the chef a lot of practice to perfect his signature dish. (Đầu bếp cần phải tập luyện nhiều để hoàn thiện món ăn đặc biệt của mình.)

Một số cụm từ thường đi kèm với take:

STT

Từ/ cụm từ

Ví dụ

1

Take (sth) up: bắt đầu sở thích mới nào đó/ nhặt lên

After retiring, John took up painting as a hobby. (Sau khi nghỉ hưu, John bắt đầu sở thích vẽ tranh.)

2

Take sthin:  hiểu gì đó

The lecture was so complex that it took me several readings to take it all in. (Bài giảng quá phức tạp, nên tôi phải đọc nhiều lần trước khi hiểu hết.)

3

Take off: cất cánh/ bỏ, cởi (quần áo,..)/ lấy đi, cuốn đi.

The plane will take off in an hour, so make sure you're at the airport on time. (Máy bay sẽ cất cánh trong một giờ nên hãy đảm bảo bạn đến sân bay đúng giờ.)

4

Take sth down: ghi chép cái gì

During the meeting, I took down important notes for reference later. (Trong cuộc họp, tôi ghi chép lại những ghi chú quan trọng để tham khảo sau này.)

5

Take sth back: trả lại cái gì

If the shoes don't fit, you can take them back to the store for a refund. (Nếu giày không vừa, bạn có thể mang chúng trở lại cửa hàng để được hoàn tiền.)

III. Phân biệt Bring và Take trong tiếng Anh

Phân biệt Bring và Take trong tiếng Anh

Phân biệt Bring và Take trong tiếng Anh

  • Sự khác biệt lớn nhất giữa Bring và Take là hướng của hành động và đối tượng đang thực hiện hoặc tiếp nhận nó. 
  • Hãy sử dụng bring nếu có thứ gì đó đang tiến về phía bạn. 
  • Sử dụng "lấy" nếu có thứ gì đó đang rời xa bạn.

→ Ví dụ:

Câu

Nghĩa tiếng Việt

Phân biệt 

Before we leave for the beach, make sure to bring your sunscreen and hat.

Trước khi chúng ta đi ra biển, hãy chắc chắn mang theo kem chống nắng và nón.

Trong ví dụ này, "chúng ta" là người nói, và "chúng ta" mang theo kem chống nắng và nón cùng đi với "chúng ta". Hành động là mang chúng đến gần hơn với "chúng ta".

It's cold outside, so remember to take your jacket with you when you go to the park.

Bên ngoài trời lạnh, nên nhớ mang theo áo khoác khi bạn đi đến công viên.

Trong ví dụ này, "bạn" (người nghe) là người được nhắc nhở mang theo áo khoác khi ra ngoài. Hành động là mang áo khoác đi xa khỏi nơi "bạn" đang ở.

=> Do đó, nếu bạn đang do dự không biết có nên dùng "bring" hay "take", hãy suy nghĩ xem vật hoặc người đó đang di chuyển về phía bạn hay ra xa bạn.

  • "Bring" và "take" có thể được sử dụng thay thế trong một số trường hợp đặc biệt mà không thay đổi ý nghĩa của câu.

→ Ví dụ: I forgot to bring/take my umbrella today, so I got soaked in the rain. (Hôm nay tôi quên mang theo ô nên bị ướt mưa)

=> Trường hợp này xảy ra khi: 

  • Vị trí của người nói hoặc người nghe không thay đổi trong hành động mang/lấy. 
  • Không có ý nghĩa cụ thể cho hành động mang và lấy. 
  • Để chọn từ phù hợp, người nói phải xem xét ngữ cảnh của câu.

IV. Bài tập phân biệt Bring và Take

Để củng cố thêm kiến thức ở trên về phân biệt Bring và Take trong tiếng Anh, hãy cùng STUDY4 làm một số bài tập dưới đây nhé! Đừng quên check đáp án ở ngay phía dưới.

Bài 1: Điền dạng từ đúng của bring hoặc take vào những câu sau:

  1. Can you _______ these letters to the post office for me?
  2. When you come to the party, please _______ a friend.
  3. I forgot my umbrella. Could you _______ it to me?
  4. Before you go to bed, remember to _______ out the trash.
  5. Jane is moving to a new house, and she needs someone to _______ her some boxes.
  6. The waiter will _______ your food to the table.
  7. If you visit me, please _______ your laptop so we can work together.
  8. Don't forget to _______ your medicine with you when you travel.
  9. The teacher asked the students to _______ their homework to class.
  10. I will _______ you to the train station if you need a ride.

Đáp án 

  1. take (vì hành động này là mang thư từ nơi hiện tại đến bưu điện, tức là đem đi đến một nơi khác)
  2. bring (vì người nghe câu này sẽ mang một người bạn đến bữa tiệc, tức là đến nơi mà bữa tiệc diễn ra)
  3. bring (vì người nghe câu này sẽ lấy ô từ nơi nó đang ở và mang đến cho người nói)
  4. take (vì hành động này là mang rác từ trong nhà ra ngoài, tức là đem đi đến một nơi khác)
  5. bring (vì Jane cần ai đó mang những chiếc hộp đến nhà mới của cô ấy, tức là đến nơi mà Jane sẽ ở)
  6. bring (vì người bồi bàn sẽ mang thức ăn đến bàn, tức là đến nơi mà khách đang ở)
  7. bring (vì người nghe câu này sẽ mang máy tính xách tay đến nơi mà người nói đang ở để họ có thể làm việc cùng nhau)
  8. take (vì hành động này là mang thuốc từ nhà đến nơi khác khi đi du lịch, tức là đem đi đến một nơi khác)
  9. bring (vì học sinh sẽ mang bài tập đến lớp, tức là đến nơi mà giáo viên đang ở)
  10. take (vì hành động này là đưa ai từ nơi hiện tại đến ga tàu, tức là đem đi đến một nơi khác)

Bài 2: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng "bring" hoặc "take" dựa trên gợi ý:

  1. (Jessica / bring / her presentation materials / company conference next week)
  2. (Tom / take / his bike / repair shop for maintenance this afternoon)
  3. (The students / bring / their science projects / school exhibition next Friday)
  4. (We / take / our dog / park / every Sunday morning for exercise)
  5. (They / bring / their homemade cookies / charity bake sale / this weekend)
  6. (Mike / bring / new project plan / meeting tomorrow)
  7. (Emily / take / her cat / veterinarian for a checkup)
  8. (They / bring / their famous dish / potluck dinner)
  9. (We / take / the children / zoo on Saturday)
  10. (He / bring / his guitar / band practice)

Đáp án:

  1. Jessica will bring her presentation materials to the company conference next week.
  2. Tom will take his bike to the repair shop for maintenance this afternoon.
  3. The students will bring their science projects to the school exhibition next Friday.
  4. We will take our dog to the park every Sunday morning for exercise.
  5. They will bring their homemade cookies to the charity bake sale this weekend.
  6. Mike will bring the new project plan to the meeting tomorrow.
  7. Emily will take her cat to the veterinarian for a checkup.
  8. They will bring their famous dish to the potluck dinner.
  9. We will take the children to the zoo on Saturday.
  10. He will bring his guitar to the band practice.

Lời kết

Bài viết không chỉ giới thiệu cách sử dụng hai động từ bring và take mà còn phân biệt chúng về ý nghĩa và cách sử dụng. Từ các bài tập vận dụng và đáp án kèm theo giải thích, STUDY4 hy vọng rằng bạn sẽ hiểu được cách sử dụng hai động từ này cũng như cách phân biệt chúng để không bị mất điểm khi làm bài kiểm tra hay giao tiếp. Nếu có thắc mắc gì, hãy bình luận ở dưới để STUDY4 giải đáp giúp bạn nhé. Hẹn gặp bạn ở những bài viết tiếp theo!