từ hạn định determiner là gì cách dùng từ hạn định

Khi tiếp xúc với tiếng Anh, bất kỳ ai trong chúng ta cũng có thể gặp những từ vựng quen thuộc như “a/an/the” “this/that”. Tuy nhiên, rất ít người hiểu ý nghĩa của những từ hạn định này và cách sử dụng chúng chính xác. Bạn sẽ làm bài rất tốt trong các bài kiểm tra hay giao tiếp tốt nếu bạn biết các từ hạn định. Hãy cùng STUDY4 tìm hiểu chức năng và cách sử dụng của từng loại từ hạn định trong tiếng Anh nhé!

I. Từ hạn định là gì?

Từ hạn định hay chỉ định từ (Determiner) là những từ được đặt trước danh từ để giới hạn hoặc xác định nghĩa của một người, sự vật hoặc hành động cụ thể mà người nói đang nhắc tới.

Một danh từ, cụm danh từ hoặc tính từ thường đi trước những từ này. Do đó, chúng không thể đứng một mình mà luôn đi kèm với các thành phần khác.

→ Ví dụ: There are seven books on the shelf. (Có bảy cuốn sách trên kệ.)

Từ hạn định là gì?

II. Các loại từ hạn định và cách sử dụng các từ hạn định trong tiếng Anh

Các loại từ hạn định và cách sử dụng các từ hạn định trong tiếng Anh

1. Mạo từ

Mạo từ được coi là loại từ hạn định phổ biến nhất trong tiếng Anh. Có ba loại mạo từ chính trong tiếng Anh là 'a', 'an', và 'the'. Cách sử dụng của những mạo từ này phụ thuộc vào loại danh từ mà chúng đi sau, liệu danh từ đó có được xác định hay không.

Xem thêm: Cách dùng mạo từ A An The và bài tập ghi nhớ mạo từ

 

Mạo từ xác định

Mạo từ không xác định

 

the

a, an

Danh từ

Tất cả các loại danh từ

Danh từ số ít

Cách dùng

Người nói và người nghe đã nhận biết được đối tượng được đề cập trong câu là ai hoặc cái gì. Những đối tượng này đã được mô tả rõ ràng về đặc điểm, tính chất hoặc đã được đề cập trước đó. Chúng cũng có thể là những khái niệm phổ biến mà mọi người đều biết

Người nói và người nghe chưa biết về đối tượng được nói đến hoặc chỉ biết chung chung

Ví dụ

I need to gather the materials for the project. (Tôi cần thu thập các vật liệu cho dự án.)

The car has a sleek design. (Chiếc xe có thiết kế mảnh mai.)

* Lưu ý: 

  • Khi sử dụng mạo từ không xác định với danh từ số ít, ta sử dụng 'a' khi danh từ bắt đầu bằng nguyên âm và sử dụng 'an' khi danh từ bắt đầu bằng phụ âm. Ví dụ: a T-shirt, an example
  • Danh từ được xác định bằng cách phát âm của chúng, không phải bằng cách viết. 

→ Ví dụ:

  • "Hour" (giờ) có chữ cái bắt đầu là phụ âm 'h', nhưng được phát âm bắt đầu bằng nguyên âm /aʊ/ (/ˈaʊər/) → "an hour".
  • "Uniform" (đồng phục) có chữ cái bắt đầu là nguyên âm 'u', nhưng khi phát âm, từ này bắt đầu bằng phụ âm /j/ (/juːnɪfɔːrm/) → "a uniform"."

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

2. Từ hạn định chỉ định (Demonstrative Determiners)

Từ hạn định chỉ định (Demonstrative Determiners)

Từ hạn định chỉ định có chức năng dùng để chỉ khoảng cách giữa đối tượng được nói tới cách xa hay gần so với người nói. Bên cạnh đó, các từ hạn định cũng được chia thành hai loại: một là đi kèm với danh từ số nhiều, và hai là đi kèm với danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được.

Nghĩa

Từ chỉ định

(Danh từ số ít)

Từ chỉ định

(Danh từ số nhiều)

Gần người nói

Mang nghĩa là: này

this

→ Ví dụ: I love this song playing on the radio. (Tôi thích bài hát này đang phát trên radio.)

these

→ Ví dụ: Can you pass me these documents, please? (Bạn có thể đưa cho tôi những tài liệu này không?)

Xa người nói

Mang nghĩa là: đó, kia

that

→ Ví dụ: Look at that beautiful sunset over the mountains. (Nhìn vào đẹp đẹp hoàng hôn ấy qua những ngọn núi.)

those

→ Ví dụ: I remember those days when we used to play together. (Tôi nhớ những ngày ấy khi chúng ta thường xuyên chơi cùng nhau.)

3. Từ hạn định sở hữu (Possessive Determiners)

Từ hạn định sở hữu (Possessive Determiners) là loại từ được sử dụng để chỉ ra người nào đang sở hữu một vật phẩm nào đó hoặc để xác định vật phẩm nào thuộc sở hữu của ai.

Có tổng cộng 7 từ hạn định sở hữu: my, his, her, your, our, their, its, tương đương với 7 từ nhân xưng trong tiếng Anh: I, he, she, you, we, they, it.

→ Ví dụ: My brother really loves his new T-shirt. (Em trai tôi rất thích chiếc áo thun mới.)

Từ hạn định sở hữu

Nghĩa 

Ví dụ

My

Của tôi

This is my car. (Đây là xe của tôi.)

His

Của anh ấy

I met a friend at the park. His name is Tom. (Tôi gặp một người bạn ở công viên. Tên anh ấy là Tom.)

Her 

Của cô ấy

I admire her dedication to her work. (Tôi ngưỡng mộ sự hết lòng của cô ấy đối với công việc của mình.)

Their 

Của họ 

The Smiths love to decorate their house for the holidays. (Gia đình Smith thích trang trí ngôi nhà của họ vào dịp lễ.)

Our 

Của chúng tôi

We are going on vacation with our friends next month. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ cùng bạn bè của chúng tôi vào tháng sau.)

Its 

Của nó

The cat is cleaning its fur. (Con mèo đang làm sạch bộ lông của nó.)

*Lưu ý: Hạn định sở hữu, còn được gọi là tính từ sở hữu, khác với đại từ sở hữu. Từ hạn định sở hữu luôn đứng trước một danh từ (my+N), còn đại từ sở hữu dùng để thay thế cho một cụm danh từ (mine = my+N)

→ Ví dụ:

These are his shoes. (từ hạn định sở hữu)

These shoes are his. (đại từ sở hữu)

4. Từ hạn định chỉ số lượng (Quantifiers)

Từ hạn định chỉ số lượng (Quantifiers)

Từ hạn định chỉ số lượng (lượng từ) được sử dụng để mô tả số lượng của đối tượng được đề cập bởi người nói.

Chỉ dùng với danh từ đếm được

Chỉ dùng với danh từ không đếm được

Dùng cho cả hai loại danh từ

  • a few (một vài)
  • a number of (một số)
  • a majority of (một lượng lớn)
  • every (mỗi)
  • several (vài)
  • many (nhiều)
  • a little of (một ít)
  • a large amount of (một lượng lớn)
  • a great deal of (một lượng nhiều)
  • much (nhiều)
  • all (mọi)
  • a bit of (một ít)
  •  a lot of / lots of (nhiều)
  • any (bất kỳ cái nào, bất kỳ lượng nào)
  • no / none (không có cái nào)
  • plenty of (nhiều)
  • some (một vài)
  • enough (đủ)

→ Ví dụ: She handed each student in the choir a music sheet for the upcoming performance. ( Cô ấy trao mỗi học sinh trong đội hợp xướng một tờ nhạc cho buổi biểu diễn sắp tới.)

*Một số lưu ý về từ chỉ số lượng:

  • Động từ trong câu được chia theo danh từ đi kèm với từ hạn định "no".

→ Ví dụ: There is no food in the refrigerator. (Không có thức ăn trong tủ lạnh.)

  • Cần phải phân biệt được rằng 'enough' có thể là từ hạn định chỉ số lượng hoặc là trạng từ. Nếu là từ hạn định, 'enough' sẽ đứng trước và mô tả danh từ. Nếu là trạng từ, 'enough' sẽ đứng sau và mô tả động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác.

→ Ví dụ: I didn't work hard enough to meet the deadline. (Tôi không làm việc đủ chăm chỉ để đáp ứng thời hạn.)

5. Từ hạn định nghi vấn (Interrogative Determiners)

Từ hạn định nghi vấn (interrogative determiners) được sử dụng để đặt câu hỏi để tìm thông tin bổ sung về danh từ mà nó đứng trước. Có tổng cộng 3 từ hạn định nghi vấn

  • Whose được sử dụng để biểu diễn ý nghĩa 'thuộc về ai đó'. Do đó, từ này thường được sử dụng chủ yếu trong các câu liên quan đến Mệnh đề quan hệ – Đại từ quan hệ.

→ Ví dụ: Whose car is parked in front of the house? (Chiếc xe nào đang đậu trước nhà vậy?)

  • What được sử dụng để hỏi về thông tin cụ thể về một người, một vật hoặc một sự việc nào đó.

→ Ví dụ: What movie are you planning to watch tonight? (Bạn đang dự định xem bộ phim gì tối nay?)

  • Which tương tự như “What", cũng được sử dụng để hỏi về thông tin cụ thể về một người, vật hoặc sự việc nào đó, nhưng đối tượng được đề cập đến thuộc một tập hợp đã cố định.

→ Ví dụ: Among the five paintings, which one is your favorite? (Trong năm bức tranh, bức nào là bức bạn thích nhất?)

6. Từ hạn định chỉ sự khác biệt

Từ hạn định chỉ sự khác biệt được sử dụng để đề cập đến một cái gì đó khác biệt so với những cái đã được đề cập trong câu. Có tổng cộng 3 từ hạn định chỉ sự khác biệt:

  • "Other" được sử dụng khi ta đề cập đến một thứ gì đó hoàn toàn khác biệt so với những thứ đã được đề cập trước đó. "Other" thường được sử dụng với danh từ số nhiều.

→ Ví dụ: I have no other plans for the weekend. (Tôi không có kế hoạch nào khác cho cuối tuần.)

  • "Another" được sử dụng khi muốn đề cập đến một thứ khác hoặc thêm vào những thứ đã được đề cập trước đó. "Another" thường được sử dụng với danh từ số ít.

→ Ví dụ: Can I have another slice of cake? (Tôi có thể lấy thêm một miếng bánh nữa được không?)

  • "The other" được sử dụng để chỉ ra những cái còn lại trong số những cái đã được đề cập trước đó. "The other" có thể được sử dụng cho cả danh từ số ít và số nhiều.

→ Ví dụ: I prefer this shirt, but the other [shirts] are also nice. (Tôi thích chiếc áo này hơn, nhưng những chiếc áo khác cũng đẹp.)

7. Số từ

Số từ cũng là một dạng của từ hạn định

Từ hạn định số (numbers) được sử dụng để chỉ ra số lượng hoặc thứ tự của danh từ mà nó bổ nghĩa. Có hai loại số: số đếm và số thứ tự

  • Số đếm: one, two, three, four, five,…. (một, hai, ba, bốn, năm,…)
  • Số thứ tự: first, second, third, seventeenth,… (thứ nhất, thứ nhì, thứ ba, thứ mười bảy,…)

→ Ví dụ: There are five students waiting at the bus stop. (Có năm học sinh đang đợi ở trạm xe buýt.)

III. Bài tập từ hạn định

Hãy điều các từ hạn định vào mỗi câu sau sao cho phù hợp nhất: 

1. I don't know _______ book is that. There is no name on its cover. 

2. Hurry up! We don't have _____ time left!

3. ________ of my friends are coming to the party.

4. ______ is the date today?

5. ______ movies do you prefer, romantic ones or sci-fi ones?

6. I don't know ______ restaurant to choose for dinner.

7. Please give me ______ information about the project.

8. We need to buy ______ new car.

9. ____ is the tallest building in the world?

10. Susan drinks ____ coke.

Đáp án

1. whose

2. much

3. None

4. What

5. Which

6. which

7. some

8. a

9. What

10. much

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Như vậy, STUDY4 vừa cung cấp cho bạn một số bài tập nhỏ để bạn luyện tập sau khi học, vừa giúp bạn hệ thống hóa lại kiến thức của mình về các từ hạn định trong tiếng Anh. Cập nhật trang web của STUDY4 nếu bạn thích những bài chia sẻ ngữ pháp hữu ích trên và muốn học thêm nhiều kiến thức.