tổng hợp 9 loại từ loại parts of speech trong tiếng anh

Để sử dụng tiếng Anh đúng cách và hiệu quả, bạn phải hiểu rõ các loại từ. Bạn không thể xây dựng câu và sử dụng từ đúng nếu bạn không biết các từ loại khác nhau như thế nào. STUDY4 sẽ hệ thống lại kiến thức của bạn về từ loại tiếng Anh một cách toàn diện và chi tiết trong phần này.

I. Từ loại là gì trong tiếng Anh?

Từ loại trong tiếng Anh là một nhóm các từ vựng có các đặc điểm giống nhau và được phân biệt dựa trên cấu trúc từ vựng.

Parts of speech là gì? Có những loại từ loại nào?

Parts of speech là gì? Có những loại từ loại nào?

Có nhiều loại từ trong ngữ pháp được chia thành các nhóm khác nhau. Có 5 loại từ chính bao gồm: Danh từ (N), Động từ (V), Tính từ (Adj), Trạng từ (Adv) và Giới từ. Ngoài ra, còn có các loại từ phụ khác bao gồm Đại từ (P), Từ hạn định, Liên từ và Thán từ.

Mỗi loại từ sẽ mô tả cách một từ hoạt động về mặt ý nghĩa và ngữ pháp trong câu. Một từ vựng có thể đóng vai trò là nhiều loại từ. Hiểu về từ loại sẽ giúp bạn sử dụng từ điển, phân tích và hiểu rõ nghĩa của các câu, xây dựng các câu hoàn chỉnh và luyện tập nghe nói tiếng Anh hiệu quả.

II. Danh sách từ loại có trong tiếng Anh

1. Danh từ trong tiếng Anh

1.1. Danh từ là gì?

Trong tiếng Anh, danh từ (noun) được viết tắt là (N). Đây là loại từ chỉ tên người, vật, sự việc hoặc địa điểm cụ thể.

Xem thêm: Tổng hợp kiến thức về Danh từ (Noun) trong tiếng Anh

→Ví dụ: student, university, workplace,...

Vị trí và vai trò của danh từ

Ví dụ

Danh từ không chỉ đóng vai trò là chủ ngữ của câu, mà còn là tân ngữ và bổ ngữ cho chính chủ ngữ, tân ngữ và giới từ.

The book on the shelf that I borrowed from the library is very interesting

Danh từ thường làm chủ ngữ, cộng cộng với đứng sau trạng ngữ chỉ thời gian

Monday is my favorite day.

Danh từ có xu hướng đứng sau các tính từ sở hữu và tính từ thường.

I love the red roses

Danh từ có nhiệm vụ làm tân ngữ, đứng sau động từ.

She enjoys playing the piano.

Danh từ thường đứng sau các mạo từ a/an/the, các đại từ chỉ định như this, that, those 

Look at those beautiful flowers.

Đứng sau “enough”-  “Enough + N + to do sth ”.

I have enough money to buy a new car.

Đứng sau các từ như each, every, all, both, no, some, few, little

Each student should submit their assignment. 

Đứng sau giới từ như in, on, at, with

I went to the park with my friends.

1.2. Dấu hiệu nhận biết danh từ

Danh từ Tiếng Anh có thể được nhận ra nhờ các hậu tố (đuôi) sau:

Hậu tố danh từ

Ví dụ

–tion

celebration

reaction

instruction

–sion

mission

television

expansion

–ment

development

curtailment

bombardment

–ce

difference

importance

experience

–ness

sadness

carelessness

weakness

–er/or 

(Thường là các danh từ chỉ người)

employer

teacher

worker

–ity/ty

variety

quantity

safety

–ship

internship

leadership

friendship

–ics

linguistics

economics

physics

–dom

wisdom

serfdom

boredom

–ture

furniture

picture

culture

–ism

optimism

tourism

realism

–phy

photography

geography

–logy

biology

technology

ecology

–cy

efficiency

privacy

democracy

–an/ian

librarian

electrician

magician

–ette

kitchenette

etiquette

–itude

attitude

gratitude

certitude

–age

shortage

usage

voyage

–th

bath

health

youth

–ry/try

bakery

country

–hood

childhood

brotherhood

manhood

2. Động từ trong tiếng Anh

2.1. Động từ là gì

Động từ (verb), có thể viết tắt là (v) - từ loại thể hiện hành động, trạng thái, hoặc cảm xúc của chủ ngữ trong câu.

Xem thêm: Tổng hợp kiến thức về Động từ (Verb) trong tiếng Anh

Ví dụ: fly, walk, swim, listen, play,…

Vị trí

Ví dụ

Đứng sau chủ ngữ

The students study diligently.

Động từ có xu hướng đứng sau trạng từ tần suất, ví dụ như: always, occasionally, usually, often, sometimes, seldom, rarely, never,…

We never miss our weekly team meetings.

2.2. Dấu hiệu nhận biết động từ

Động từ thường có các hậu tố sau:

Hậu tố động từ

Ví dụ

–ate

celebrate

collaborate

illustrate

–en

brighten

frighten

thicken

–ify

clarify

diversify

simplify

–ise/ize

realize

analyze

industrialize

3. Tính từ  trong tiếng Anh

3.1. Tính từ là gì?

Tính từ (adjective), viết tắt là (Adj) - từ loại nhằm chỉ tính chất, đặc điểm của sự vật, sự việc hoặc hiện tượng nào đó.

Tính từ có vai trò bổ trợ cho đại từ hoặc danh từ trong câu.

Xem thêm: Tổng hợp kiến thức về Tính từ (Adjective) trong tiếng Anh

Ví dụ: interesting, handsome, gorgeous, wonderful,...

Vị trí

Ví dụ

Đứng trước danh từ, bổ nghĩa cho danh từ có vai trò biểu đạt tính chất.

She has a beautiful garden.

Đứng sau linking verbs ( động từ liên kết ) :  “to be/ look/ seem/ so…”.

The book is interesting.

Đứng sau trạng từ

The play we watched last weekend was pretty intriguing. 

Đứng sau các động từ tình thái như seem, appear, feel, taste, look,...

The soup tastes delicious.

Đứng trước “enough”

She is smart enough to solve the problem.

Đứng sau “too” hoặc “so”

The movie was so boring that I fell asleep.

Tính từ thường được sử dụng trong các câu so sánh. 

This book is more interesting than the one I read last week.

Tính từ trong các câu cảm thán: How + adj + S + V/ What + (a/an) + adj + N

How beautiful the sunset is!

3.2. Dấu hiệu nhận biết tính từ

Tính từ thường đi cùng với các hậu tố sau:

Hậu tố tính từ

Ví dụ

–al

medical

cultural

educational

–ful

colorful

awful

wonderful

–less

fearless

careless

limitless

–ive

creative

responsive

talkative

–able

comfortable

adaptable

reliable

–ous

dangerous

delicious

mysterious

–cult

difficult

occult

–ish

selfish

sheepish

British

–ed

frightened

excited

surprised

–ese

Taiwanese

Vietnamese

Portuguese

–en

woven

broken

woolen

–ic

fantastic

historic

scientific

–i

Iraqi

Hindi

Israeli

–ian

Canadian

vegetarian

European

–y (danh từ + Y thành tính từ)

cloudy

noisy

yearly

4. Trạng từ  trong tiếng Anh

4.1. Trạng từ là gì?

Trạng từ (Adverb), viết tắt là "Adv", là loại từ biểu thị trạng thái hoặc tình trạng của người, vật, hoặc hiện tượng.

Trạng từ được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho các trạng từ khác, động từ, tính từ hoặc cả câu.

Xem thêm: Tổng hợp kiến thức về Trạng từ (Adverb) trong tiếng Anh

Ví dụ: beautifully, hardly, lately…

Vị trí trạng từ 

Ví dụ

Trong các câu có chứa các trạng từ chỉ tần suất (như often, sometimes, usually...), thì thường thì trạng từ đặt trước động từ thường.

I usually wake up early in the morning.

Thường thường, trạng từ đứng giữa trợ động từ và động từ.

He can effortlessly swim across the lake.

Trạng từ đứng đầu câu: Trong các trường hợp như trạng từ liên kết, trạng từ chỉ thời gian hoặc các phó từ chỉ quan điểm, thường được đặt ở đầu câu để làm nổi bật thông tin.

Surprisingly, he managed to finish the race.

Trạng từ đứng cuối câu: Trong câu, thường thì trạng từ về thời gian, tần suất, cách thức và trạng từ chỉ nơi chốn sẽ được đặt ở vị trí cuối.

Take the tablets twice daily.

Trạng từ chỉ mức độ thường đặt sau động từ liên kết như "to be/ look/ seem/ so..." và trước tính từ.

She looked surprisingly calm given the circumstances.

Trong cấu trúc "V (inf) + adv + enough (for sb) + to do sth", trạng từ đứng trước "enough".

He worked hard enough to earn a promotion.

Trong cấu trúc "S + động từ thường + too + adv.", adv đứng sau "too".

Lan runs too fast.

Đứng sau “so” trong cấu trúc: V(inf) + so + adv + that + S + V

He spoke so softly that I could barely hear him.

4.2. Phân loại trạng từ trong tiếng Anh

  • Trạng từ cách thức - Adverbs of manner

Thường thì, trạng từ chỉ cách thức được đặt ở cuối câu hoặc sau động từ và sau tân ngữ trong câu.

→ Ví dụ: softly, happily, anxiously, beautifully, carefully, carelessly, quickly, easily,...

  • Trạng từ thời gian - Adverbs of time

Thông thường, trạng từ chỉ thời gian được đặt ở cuối hoặc đầu câu để nói về thời điểm xảy ra sự việc.

→ Ví dụ: soon, early, at once, after , before, occasionally, finally, yesterday, later, daily,...

  • Trạng từ địa điểm - Adverbs of place

Trong câu, thường thì trạng từ chỉ địa điểm được đặt ngay sau động từ chính.

→ Ví dụ: here, outside, there, between, down, forward, backward, inside,...

  • Trạng từ tần suất - Adverbs of frequency

Trạng từ chỉ tần suất đứng sau động từ "to be" hoặc trước động từ chính trong câu.

→ Ví dụ: regularly, never, always, weekly, every day, rarely, once,...

  • Trạng từ mức độ - Adverbs of degree

Trạng từ thường đứng trước tính từ hoặc một trạng từ khác trong câu để chỉ mức độ.

→ Ví dụ: extremely, nearly, almost, fairly, only, quite, absolutely, perfectly, very,…

  • Trạng từ sự nghi vấn - Interrogative adverbs

Trong câu, trạng từ nghi vấn thường đứng ở đầu và có chức năng của một từ hỏi theo dạng Wh-/H-.

→ Ví dụ: when, why, how, which, what,...

  • Trạng từ quan hệ - Relative adverbs

Trạng từ quan hệ đứng ngay sau danh từ mà nó bổ nghĩa.

→ Ví dụ: where, when, why, what, which,...

Các loại từ loại (parts of speech) trong tiếng Anh

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

5. Giới từ trong tiếng Anh

5.1. Giới từ là gì?

Giới từ (Prepositions - Pre) được sử dụng để mô tả mối quan hệ về hoàn cảnh, vị trí hoặc thời gian của các sự kiện, sự vật hoặc hiện tượng được đề cập trong câu.

→ Ví dụ: at, on, in, for,...

Xem thêm: Giới từ là gì? Cách sử dụng giới từ (preposition)

Vị trí

Ví dụ

Giới từ đứng sau động từ TO BE, trước danh từ

The flowers are beside the window.

Giới từ đứng sau động từ thường

They are running through the park.

Giới từ đứng sau tính từ

She is interested in learning new languages.

5.2. Phân loại giới từ thường gặp

Loại giới từ

Các giới từ phổ biến

Nghĩa tiếng Việt

Giới từ chỉ thời gian

At

vào lúc (thường đi với giờ)

On

vào (thường đi với ngày)

In

vào (dùng với tháng, năm, mùa, thế kỷ)

Before

trước

After

sau

During

trong suốt (kết hợp danh từ chỉ thời gian)

Giới từ chỉ nơi chốn

At

tại (đi kèm những địa điểm nhỏ như trường học, bệnh viện,…)

In

– trong (chỉ ở bên trong)

– ở (nơi chốn lớn thành phố, tỉnh, quốc gia, châu lục…)

On, above, over

trên

On

ở trên và tiếp xúc với bề mặt

Giới từ chỉ sự chuyển dịch

To, into, onto

đến

– To: chỉ tiếp cận tới người, vật hay địa điểm

– Into: tiếp cận và vào bên trong vật, địa điểm đó

– Onto: tiếp cận và tiếp xúc bề mặt, ở phía ngoài của vật, địa điểm

From

chỉ nguồn gốc xuất xứ

Across

ngang qua

Along

dọc theo

Round, around, about 

quanh

Giới từ chỉ thể cách

With 

với

Without

không, không có

According to

theo

In spite of

mặc dù

Instead of

thay vì

Giới từ chỉ mục đích

To 

để

In order to

để

For

giùm cho, dành cho

So as to

để

Giới từ chỉ nguyên nhân

Thanks to

nhờ ở

Through

do, vì

Because of

bởi vì

Owing to

nhờ ở, do ở

By means of

bằng phương tiện

6. Từ hạn định trong tiếng Anh

6.1. Từ hạn định là gì?

Từ hạn định (Determiner) là từ hoặc cụm từ đứng trước danh từ nhằm giới hạn và xác định danh từ hoặc cụm danh từ đó. Chúng giúp làm rõ ý nghĩa của các sự vật, sự việc hoặc con người được đề cập trong câu.

→ Ví dụ: I can't believe you bought those shoes.

Xem thêm: Từ hạn định (Determiner) là gì? Các loại từ hạn định và cách sử dụng

6.2. Phân loại từ hạn định trong Tiếng Anh

Loại từ hạn định

Liệt kê

Ví dụ

Mạo từ

a, an, the

She is reading the book you recommended.

Từ hạn định chỉ định

this, that, these, those

Please pass me those papers on the desk.

Lượng từ

– all, every, most, many, much, some, few, little, any, no.…

– one, two, three,…

– first, second, third,…

Can you give me a few minutes to finish this task?

Từ hạn định nghi vấn 

whose, which, what

Which book did you borrow from the library?

7. Đại từ trong tiếng Anh

7.1. Đại từ là gì?

Trong tiếng Anh, các đại từ (Pronouns) là các từ được sử dụng để thay thế cho danh từ, động từ và tính từ trong câu, chỉ đến sự vật hoặc sự việc. Các đại từ giúp tránh sự lặp lại của các từ đã được đề cập trước đó, từ đó giúp câu trở nên thông suốt hơn và tránh lỗi lặp từ.

→ Ví dụ: I, you, me, you, them, her, him,...

Xem thêm: Đại từ (Pronouns) là gì? Cách dùng đại từ trong tiếng Anh

7.2. Phân loại đại từ trong tiếng Anh

a. Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)

Đại từ nhân xưng là loại từ được dùng để chỉ, đại diện hoặc thay thế cho một danh từ đã được đề cập trước đó, có thể là người hoặc vật. Chúng có thể đóng vai trò là tân ngữ hoặc chủ ngữ trong một câu.

  • Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ: I, you, we, they, he, she, it
  • Đại từ nhân xưng làm tân ngữ: me, you, us, them, his, her, it

b. Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)

Đại từ phản thân được sử dụng khi chủ ngữ và tân ngữ trong câu là cùng một người.

  • I - Myself - Chính tôi
  • You - Yourself - Chính bạn
  • We - Ourselves - Chính chúng tôi
  • He - Himself - Chính anh ấy
  • She - Herself - Chính cô ấy
  • It - Itself - Chính nó

c. Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)

Đại từ chỉ định được sử dụng để chỉ ra sự vật, nơi chốn và động vật. Nếu người được đề cập trong câu, các từ này cũng có thể ám chỉ một cá nhân.

  • This - Số ít/ không đếm được (ở gần)
  • That - Số ít/ không đếm được (ở xa)
  • These - Số nhiều (ở gần)
  • Those - Số nhiều (ở xa)

d. Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)

Đại từ sở hữu chỉ mối quan hệ sở hữu và thay thế cho cụm tính từ + danh từ. Đại từ sở hữu thường đứng độc lập, khác với tính từ sở hữu, sau đó phải có danh từ theo sau.

  • I - Mine (của tôi)
  • You - Yours (của bạn)
  • He - His (của anh ta)
  • We - Ours (của chúng tôi)
  • They - Theirs (của họ)
  • She - Hers (của cô ấy)
  • It - Its (của nó)

e. Đại từ quan hệ (Relative pronouns)

Đại từ quan hệ liên kết mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính của câu. Mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin bổ sung cho mệnh đề chính. Đại từ quan hệ có thể thay thế cho vật hoặc người và được sử dụng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong một câu.

  • Đại từ quan hệ làm chủ ngữ: who, which, that
  • Đại từ quan hệ làm tân ngữ: whom, which, that

f. Đại từ bất định (Indefinite pronouns)

Đại từ bất định là những từ không chỉ ra rõ những người hoặc vật cụ thể mà chỉ nói một cách chung chung. Đại từ bất định có thể được sử dụng ở dạng số ít, số nhiều hoặc cả hai.

  • Đại từ bất định số ít bao gồm: anyone, everyone, somebody, someone, another,...
  • Đại từ bất định số nhiều: both, few, many, some,…

g. Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns)

Đại từ nhấn mạnh có hình thức tương tự như các đại từ phản thân (myself, yourself, ourselves, himself, herself, itself, và themselves).

Tuy nhiên, đại từ nhấn mạnh chỉ được sử dụng để nhấn mạnh danh từ đứng trước nó.

→ Ví dụ: The students themselves repainted the room. (Chính các học sinh đã sơn lại căn phòng.)

8. Liên từ trong tiếng Anh

8.1. Liên từ là gì?

Liên từ trong tiếng Anh  (Conjunction) là từ vựng có tác dụng liên kết. Liên từ được sử dụng để nối 2 từ, cụm từ hoặc mệnh đề lại với nhau.

Xem thêm: Liên từ (Conjunction) - Cấu trúc và cách sử dụng liên từ

→ Ví dụ: Because it rained, I cut class yesterday.

8.2. Phân loại liên từ trong Tiếng Anh

a. Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)

Liên từ kết hợp kết nối hai từ, cụm từ hoặc mệnh đề tương đương. Liên từ kết hợp bao gồm các từ F-A-N-B-O-Y-S, trong đó: F – for, A – and, N – nor, B – but, O – or, Y – yet, S – so.

→ Ví dụ: Would you prefer a blue T-shirt or a red one?

b. Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)

Liên từ tương quan được sử dụng để kết nối mệnh đề, câu, hoặc cụm từ… Chúng luôn đi theo cặp. Một số liên từ thường được sử dụng là: either—or; neither—nor; not only—but also; as—as; such—that;

→ Ví dụ: You can both study for the exam and have a social life.

c. Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)

Liên từ phụ thuộc thể hiện mối quan hệ gắn kết giữa mệnh đề phụ và mệnh đề chính.

Luôn có liên từ phụ thuộc đứng trước mệnh đề phụ thuộc.

Mệnh đề phụ thuộc có thể được đặt trước hoặc sau mệnh đề chính.

Một số liên từ phụ thuộc thường gặp là: after, although, even though, but,...

→ Ví dụ: Although it was raining, they decided to go for a walk.

9. Thán từ trong tiếng Anh

9.1. Thán từ là gì?

Thán từ trong tiếng Anh, hay còn được gọi là interjection, là nhóm từ được dùng để thể hiện cảm xúc của người nói.

Mặc dù thán từ không có ý nghĩa trong ngữ pháp, nhưng chúng được sử dụng rất nhiều trong văn nói. Thán từ thường đứng một mình và được kết thúc bằng dấu chấm than khi viết câu.

Có một số từ thán phổ biến thường được sử dụng như Wow!, Oh!, Bravo!, Ouch!, Oops!,...

→ Ví dụ:  Hooray! It's your birthday today.

9.2. Các loại thán từ trong tiếng Anh

  • Thán từ thể hiện, bày tỏ sự bất ngờ

Ví dụ: Wow! That magic trick was incredible.

  • Thán từ thể hiện, bày tỏ sự buồn bã

Ví dụ: Oh no! I forgot to bring my umbrella, and it's raining heavily.

III. Bảng cách chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh

Chúng ta sẽ xem xét chuyển đổi ba loại từ trong tiếng Anh: danh từ, tính từ, trạng từ và ngoại lệ.

1. Cách thành lập danh từ

Có 2 cách thành lập danh từ chính:

1.1. Thành lập danh từ bằng cách thêm hậu tố vào sau động từ

Cách thành lập

Ví dụ

Verb + -tion/-ation

celebrate=> celebration

motivate => motivation

evaluate => evaluation

inform => information

intervene => intervention

Verb + -ment

govern => government

enforce => enforcement

enrich => enrichment

adjust => adjustment

develop => development

Verb + -er/-or

teach => teacher

direct => director

dance => dancer

create => creator

perform => performer

Verb + -ar/-ant/-ee

celebrate => celebrant

attend => attendee

guarantee => guarantor

train => trainee

perform => performer

Verb + -ence/-ance

advance => advance

accept => acceptance

refer => reference

maintain => maintenance

attend => attendance

Verb + -ing

explore => exploring 

run => running

sing => singing

travel => traveling
cook => cooking

Verb + age

pack => package

use => usage

Cách đổi từ loại trong tiếng Anh

1.2. Thành lập danh từ bằng cách thêm hậu tố vào tính từ

Cách thành lập

Ví dụ

Adjective + -ity

flexible => flexibility

responsible => responsibility

diverse => diversity
intense => intensity

creative => creativity

Adjective + -ism

optimistic => optimism

realistic => realism

altruistic => altruism

pessimistic => pessimism

fundamental => fundamentalism

Adjective + -ness

kind => kindness

gentle => gentleness

dark => darkness

happy => happiness

willing => willingness

2. Cách thành lập tính từ

2.1. Thành lập tính từ đơn từ danh từ

Cách thành lập

Ví dụ

Noun + -y

beach => beachy

noise => noisy

sun => sunny

Noun + -ly

ghost => ghostly

master => masterly

friend => friendly

Noun + -ful

joy => joyful

care => careful

color => colorful

Noun + -less

fear => fearless

power => powerless

hope => hopeless

Noun + en

height => heighten

dark => darken

wood => wooden

Noun + ish

fool => foolish

clown => clownish

child => childish

Noun + ous

ambition => ambitious

courage => courageous 

poison => poisonous

2.2. Thành lập tính từ ghép từ danh từ

Cách thành lập

Ví dụ

Noun + adjective

shoe-laces

Noun + participle

snow-covered

Noun + noun-ed

three-day trip

3. Cách thành lập trạng từ

Cách thành lập

Ví dụ

Adjective + ly

slow => slowly

gentle => gently

quiet => quietly 

smooth => smoothly

4. Một số trường hợp ngoại lệ

Friendly

là tính từ chứ không phải trạng từ.

Ví dụ: The new neighbors are very friendly; they welcomed us with a homemade pie.

Late

vừa là tính từ vừa là trạng từ

Ví dụ:

  • I apologize for being late to the meeting; there was unexpected traffic. (adj)
  • I came late. (adv)

Hard

vừa là tính từ vừa là trạng từ

Hard khi là tính từ có nghĩa là khó.

Hard khi là trạng từ có nghĩa là một cách chăm chỉ.

Còn hardly là một phó từ, có nghĩa là khó mà/vừa mới/hầu như không

Ví dụ:

  • The exercise is hard. (hard = difficult)
  • She worked hard to earn her degree and was proud of her academic achievements. (adv)

IV. Bài tập từ loại

Bài 1: Chọn từ loại trong tiếng Anh phù hợp để điền vào chỗ trống:

1. The park service asks visitors to behave _______ and show respect for wildlife.

A. responsibly

B. responsible

C. responsibility

D. responsibilities

2. The _______ of Board of Directors is scheduled for Monday.

A. election

B. elected

C. elects

D. electable

3. In order to suppress harmful insects and weeds, garden maintenance companies must choose the right products and apply them _______

A. correction

B. correctly

C. corrected

D. correcting

4. The CEO will use her _______ in determining how the reorganization of the company will be conducted.

A. discretionary

B. discrete

C. discretely

D. discretion

5. _______ by the audience’s positive reaction to its music, Gary Jones played well past midnight.

A. Delighted

B. Delightedly

C. Delightful

D. Delight

6. The young fashion designer wanted to create dress styles ________ different from those of her contemporaries.

A. recognize

B. recognizing

C. recognizable

D. recognizably

7. Many environmental analysts recommend that nations reduce their _________ on non-renewable energy sources.

A. dependently

B. dependence

C. depends

D. dependent

8. A particularly _________ drawback of this book is the almost complete lack of useful illustrations or tables.

A. frustrating

B. frustratingly

C. frustrated

D. frustration

9. The general manager has _________ that any information customers enter be used only to respond to their inquiries and requests.

A. suggested

B. suggesting

C. suggest

D. suggestion

10. Additional information on _________ financial aid such as grants and scholarships can be obtained from career offices at each university.

A. extend

B. extensive

C. extent

D. extension

Đáp án

1. A

2. A

3. B

4. D

5. A

6. D

7. B

8. A

9. A

10. B

Bài 2: Điền đúng từ loại vào chỗ trống, sử dụng từ gợi ý trong ngoặc

1. In India, there are a lot of __________________ in the streets (BEG).

2. When I went to the gym I started putting on more __________________ (WEIGH).

3. I had no __________________ in finding the right address. (DIFFICULT)

4. He talked about __________________ and peace in our world (FREE)

5. __________________ , I was invited to watch the new film (LUCKY)

6. The __________________ of our rainforests is a serious problem (DESTROY)

7. Animals in a zoo don’t live in their __________________ environment (NATURE)

8. __________________ does not have anything to do with how much money you have (HAPPY)

9. Thank you for being so __________________ today (HELP)

10. He has been a short- __________________ runner for a few years now (DISTANT)

Đáp án

1. In India, there are a lot of _______ BEGGARS___________ in the streets (BEG).

2. When I went to the gym I started putting on more _________WEIGHT_________ (WEIGH).

3. I had no ________DIFFICULTY__________ in finding the right address. (DIFFICULT)

4. He talked about ________FREEDOM __________ and peace in our world (FREE)

5. __________LUCKILY________ , I was invited to watch the new film (LUCKY)

6. The __________DESTRUCTION ________ of our rainforests is a serious problem (DESTROY)

7. Animals in a zoo don’t live in their ________NATURAL__________ environment (NATURE)

8. __________HAPPINESS________ does not have anything to do with how much money you have (HAPPY)

9. Thank you for being so _________HELPFUL_________ today (HELP)

10. He has been a short- _________DISTANCE_________ runner for a few years now (DISTANT)

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Đây là các kiến thức cơ bản cần thiết về từ loại tiếng Anh. Khối lượng kiến thức này có thể khiến người mới bắt đầu hơi "choáng ngợp", nhưng STUDY4 tin tưởng rằng sau khi đọc kỹ và làm thêm bài tập, bạn sẽ nhớ được nó. Hy vọng rằng STUDY4 đã giúp bạn hiểu được những kiến thức cơ bản nhất này.