Các cụm động từ này, như "Look after", "Look through", "Look for", thường được sử dụng trong các bài tập tiếng Anh và trong giao tiếp hàng ngày. Bạn có thể đã gặp chúng trước đây nhưng vẫn còn băn khoăn về cách sử dụng chính xác của chúng. Trong bài viết này, STUDY4 sẽ tổng hợp các phrasal verb với look thường gặp để giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng và áp dụng chúng.
I. Các phrasal verb với Look thường gặp
Các phrasal verb với Look thường gặp
1. Look after
- Công thức: look after sb/sth
- Nghĩa: chăm sóc, trông nom ai đó hoặc cái gì đó
→ Ví dụ: Tom is looking after his neighbor's cat while she's on vacation. (Tom đang chăm sóc con mèo của hàng xóm trong khi cô ấy đi nghỉ phép.)
2. Look ahead
- Công thức: look ahead
- Nghĩa: suy nghĩ và lập kế hoạch cho sự việc có thể xảy ra trong tương lai
→ Ví dụ: As a student, it's important to look ahead and plan your studies for the upcoming semester. (Là một sinh viên, việc nhìn xa trước và lập kế hoạch cho việc học trong kỳ học sắp tới là rất quan trọng.)
3. Look back
- Công thức: look back (on sth)
- Nghĩa: nghĩ về điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ
→ Ví dụ: As she looked back on her travels around the world, she cherished the memories of the people she met. (Khi nhìn lại những chuyến đi khắp thế giới của mình, cô ấy trân trọng những kỷ niệm về những người cô gặp gỡ.)
4. Look around / Look round
- Công thức: look around sth/somewhere
- Nghĩa: đến thăm một nơi và xem xét một địa điểm đó
→ Ví dụ: Next weekend, we plan to look around the local museum to learn more about the history of our town. (Cuối tuần tới, chúng tôi dự định ghé thăm bảo tàng địa phương để tìm hiểu thêm về lịch sử của thị trấn chúng tôi.)
5. Look down on
- Công thức: look down on sb/sth
- Nghĩa: khinh thường, coi nhẹ ai hoặc cái gì
→ Ví dụ: She couldn't stand being around people who looked down on those with different beliefs or backgrounds. (Cô ấy không thể chịu được việc ở gần những người coi thường những người có niềm tin hoặc nền văn hóa khác nhau.)
6. Look at
- Công thức: look at sb/sth
- Nghĩa:
- Xem xét, nghiên cứu cái gì
→ Ví dụ: The researchers are looking at various factors to understand the causes of climate change. (Các nhà nghiên cứu đang xem xét các yếu tố khác nhau để hiểu nguyên nhân gây ra biến đổi khí hậu.)
- Đọc, kiểm tra cái gì
→ Ví dụ: The accountant looked at the financial statements to ensure accuracy before submitting them to the board. (Nhân viên kế toán đọc các báo cáo tài chính để đảm bảo tính chính xác trước khi gửi chúng đến ban giám đốc.)
7. Look for
- Công thức: look for sb/sth
- Nghĩa: tìm kiếm ai, cái gì
→ Ví dụ: The company is looking for experienced software developers to expand their tech team. (Công ty đang tìm kiếm các lập trình viên phần mềm có kinh nghiệm để mở rộng đội ngũ công nghệ của họ.)
8. Look forward to
- Công thức: look forward to sth/ Ving
- Nghĩa: mong đợi, mong chờ điều gì đó
→ Ví dụ: The children are looking forward to visiting their grandparents during the holidays. (Những đứa trẻ đang mong chờ việc thăm ông bà trong kỳ nghỉ.)
9. Look in on
- Công thức: look in on sb/sth
- Nghĩa: ghé thăm ai, cái gì trong một thời gian ngắn
→ Ví dụ: While I'm at work, could you please look in on my cat and make sure she has enough food and water? (Khi tôi đang đi làm, bạn có thể ghé thăm mèo của tôi và đảm bảo cô ấy có đủ thức ăn và nước không?)
Một số ví dụ về các phrasal verb với Look thường gặp
10. Look out
- Công thức: look out
- Nghĩa:
- Coi chừng, cẩn thận (một thuật ngữ được sử dụng để nhắc nhở ai đó khi họ gặp nguy hiểm)
→ Ví dụ: Look out! The floor is wet, you might slip if you're not careful. (Coi chừng! Sàn ướt đấy, nếu không cẩn thận bạn có thể trượt ngã.)
- Công thức: Look out for sb/sth => Nghĩa: để ý, chăm sóc ai/cái gì
→ Ví dụ: John is very caring; he always looks out for his friends, making sure they are safe and supported in difficult times. (John rất chu đáo; anh luôn để ý đến bạn bè của mình, đảm bảo rằng họ an toàn và được hỗ trợ trong những thời điểm khó khăn.)
11. Look on
- Công thức: look on
- Nghĩa:
- Xem việc gì đó xảy ra nhưng không tham gia vào nó
→ Ví dụ: The students looked on as their classmates presented their science projects, observing quietly from their seats. (Các học sinh đứng nhìn khi bạn cùng lớp thuyết trình về các dự án khoa học của mình, quan sát trong im lặng từ ghế ngồi của họ.)
- Công thức: look on/upon sb/sth as sth → Nghĩa: xem, coi ai hoặc cái gì như là
→ Ví dụ: Many students look upon their favorite teacher as a source of inspiration, seeing her as a role model for dedication and passion in teaching. (Nhiều học sinh coi giáo viên yêu thích của họ như một nguồn cảm hứng, coi cô là một hình mẫu cho sự tận tụy và đam mê trong việc giảng dạy.)
12. Look through
- Công thức: look through sth/sb
- Nghĩa:
- Đọc lướt hoặc kiểm tra nhanh cái gì
→ Ví dụ: Before making a decision, Sarah decided to look through the research papers to gather all the necessary information. (Trước khi đưa ra quyết định, Sarah quyết định xem qua các bài nghiên cứu để thu thập tất cả thông tin cần thiết.)
- Phớt lờ, giả vờ không thấy ai
→ Ví dụ: During the party, Mary looked through her ex-boyfriend when he approached her. (Trong buổi tiệc, Mary phớt lờ bạn trai cũ khi anh ta tiếp cận cô.)
13. Look to
- Công thức: look to sb for sth/ to do sth
- Nghĩa: hy vọng ai sẽ làm gì
→ Ví dụ: The students looked to their professor for advice on preparing for the upcoming exams. (Các sinh viên hy vọng giáo viên của họ sẽ tư vấn về cách chuẩn bị cho các kỳ thi sắp tới.)
14. Look up
- Công thức: look up sth
- Nghĩa:
- Tra cứu thông tin
→ Ví dụ: When learning a new language, it's helpful to look up unfamiliar words in a dictionary to improve your vocabulary. (Khi học một ngôn ngữ mới, việc tra từ mới trong từ điển là rất hữu ích để cải thiện vốn từ vựng của bạn.)
- Cái gì, việc gì trở nên tốt hơn
→ Ví dụ: After a series of setbacks, Jane's career prospects are finally looking up with the recent promotion she received. (Sau một loạt những thất bại, triển vọng sự nghiệp của Jane cuối cùng đã tốt hơn với sự thăng tiến gần đây mà cô nhận được.)
15. Look up to
- Công thức: look up to sb
- Nghĩa: kính trọng, tôn trọng ai
→ Ví dụ: John looks up to his father for his strong work ethic and dedication to his family. (John kính trọng cha mình vì đạo đức làm việc và sự tận tụy với gia đình của ông.)
16. Look away
- Công thức: look away
- Nghĩa: nhìn đi chỗ khác
→ Ví dụ: During the intense surgery, the patient's family members found it too difficult to watch and had to look away to avoid feeling overwhelmed. (Trong quá trình phẫu thuật căng thẳng, các thành viên trong gia đình bệnh nhân thấy quá khó khăn để xem và phải nhìn đi chỗ khác để tránh cảm thấy quá tải.)
II. Bài tập các phrasal verb với Look
Bài 1: Điền vào chỗ trống một giới từ hoặc một trợ từ để hoàn thành cụm động từ với Look.
1. They looked _____ a few apartments before they zeroed in on this one.
a) at
b) for
c) to
2. A proofreader’s job is to look _____ documents for spelling and grammar mistakes.
a) at
b) into
c) through
3. Whenever you come across unfamiliar words, you can look them ____ in a dictionary.
a) up
b) over
c) through
4. I am looking forward _____ Mai’s reply.
a) to
b) for
c) through
5. Look ____! We are going to crash!
a) at
b) out
c) for
6. Lan said that she would like to look _____ the possibility of starting a business.
a) up
b) over
c) into
7. I have agreed to look _____ Susan’s kids when she is away on a business trip.
a) for
b) after
c) at
8. Cindy is looking _____ a new job to support her family.
a) for
b) at
c) up
Đáp án
1. They looked at a few apartments before they zeroed in on this one.
2. A proofreader’s job is to look through documents for spelling and grammar mistakes.
3. Whenever you come across unfamiliar words, you can look them up in a dictionary.
4. I am looking forward to Mai’s reply.
5. Look out! We are going to crash!
6. Lan said that she would like to look into the possibility of starting a business.
7. I have agreed to look after Susan’s kids when she is away on a business trip.
8. Cindy is looking for a new job to support her family.
Bài 2: Hoàn thành câu có các cụm động từ với Look bằng một giới từ phù hợp
1. Henry looked _____ the magazine quickly.
2. Look ____! There's a bus coming! It is going to hit you!
3. Did the doctor look ____ her leg?
4. Nam looked _____ from his book when he heard the noise.
5. We were looking _____ the shops when we were in London.
6. They are looking _____ meeting their friends.
7. How do you feel when you look ____ on your childhood?
8. John has to look ____ his younger sister.
9. Our boss looks _____ some employees in his firm.
10. Rosie looks ____ on her child every now and then.
Đáp án
1. through
2. out
3. at
4. up
5. round
6. forward to
7. back
8. after
9. down on
10. in
Lời kết
Vậy là bài viết trên của STUDY4 đã hỗ trợ các bạn tổng hợp các kiến thức hữu ích xoay quanh các phrasal verbs với "Look" thường gặp. Hy vọng thông tin và ví dụ trong bài sẽ giúp các bạn nắm vững hơn, thành thạo mỗi cụm động từ với "Look". Đừng quên luyện tập các bài tập phía trên và chia sẻ bất kỳ thắc mắc nào để nhận được sự giải đáp từ STUDY4 nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment