Describe a law that was introduced in your country and that you thought was a very good idea - Bài mẫu IELTS Speaking (Cambridge 19 Test 1)

“Describe a law that was introduced in your country and that you thought was a very good idea” là đề bài IELTS Speaking Part 2 có trong bộ đề thi Cambridge 19 Test 1. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a law that was introduced in your country and that you thought was a very good idea.

You should say:

  • What the law was
  • Who introduced it
  • When and why it was introduced

And explain why you thought this law was such a good idea.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

Well, one law that I believe was a very positive initiative in Vietnam is the law on environmental protection, introduced by the government several years ago. It aimed to tackle pollution, deforestation, and other environmental challenges, promoting sustainable development nationwide in response to concerns about Vietnam's environment.

The law established rules for industries, businesses, and individuals to reduce environmental impact, covering waste management, pollution control, and natural resource conservation. It enforced stricter emission standards for factories and promoted renewable energy use. Also, the government funded public awareness campaigns to educate citizens about environmental conservation.

I think this law was beneficial because it showed the government's commitment to protecting the environment and promoting sustainable development. It also encouraged businesses to adopt eco-friendly practices, improving their public image and competitiveness globally while preserving Vietnam's natural beauty.

Moreover, the law encouraged environmental responsibility among the population, prompting individuals to reduce their environmental footprint. All in all, I believe it has had a positive impact on Vietnam's environment and can serve as a model for other countries facing similar challenges.

Từ vựng cần lưu ý:

  • initiative (n): sáng kiến 
  • environmental protection: bảo vệ môi trường 
  • tackle (v): giải quyết 
  • deforestation (n): phá rừng 
  • sustainable (adj): bền vững 
  • establish (v): thiết lập 
  • conservation (n): sự bảo tồn 
  • emission (n): khí thải 
  • renewable energy: năng lượng tái tạo 
  • commitment (n): cam kết 
  • eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường 
  • prompt (v): thúc đẩy 

Bài dịch:

Một luật mà tôi tin là một sáng kiến ​​rất tích cực ở Việt Nam đó là luật bảo vệ môi trường, được chính phủ đưa ra cách đây vài năm. Luật đó nhằm mục đích giải quyết ô nhiễm, phá rừng và các thách thức môi trường khác, thúc đẩy sự phát triển bền vững trên toàn quốc nhằm giải quyết những lo ngại về môi trường của Việt Nam.

Luật này thiết lập các quy tắc cho các ngành công nghiệp, doanh nghiệp và cá nhân để giảm tác động đến môi trường, bao gồm quản lý chất thải, kiểm soát ô nhiễm và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên. Nó thực thi các tiêu chuẩn phát thải nghiêm ngặt hơn đối với các nhà máy và thúc đẩy việc sử dụng năng lượng tái tạo. Ngoài ra, chính phủ còn tài trợ cho các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng để giáo dục người dân về bảo tồn môi trường.

Tôi nghĩ luật này có lợi vì nó thể hiện cam kết của chính phủ trong việc bảo vệ môi trường và thúc đẩy phát triển bền vững. Nó cũng khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng các hoạt động thân thiện với môi trường, cải thiện hình ảnh trước công chúng và khả năng cạnh tranh trên toàn cầu trong khi vẫn giữ được vẻ đẹp tự nhiên của Việt Nam.

Bên cạnh đó, luật còn khuyến khích người dân có trách nhiệm với môi trường, thúc đẩy các cá nhân giảm thiểu tác động tới môi trường. Nói chung, tôi tin rằng nó đã có tác động tích cực đến môi trường của Việt Nam và có thể trở thành hình mẫu cho các quốc gia khác đang đối mặt với những thách thức tương tự.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. What kinds of rules are common in a school?

Những kiểu nội quy nào phổ biến trong trường học?

Bài mẫu:

“Well, in schools, you typically have rules about behavior, like respecting teachers and classmates, and following a dress code. Academic rules include deadlines for assignments and guidelines for exams. There are also safety rules for things like fire drills and using equipment properly. These rules help maintain order and create a conducive learning environment for everyone involved, ensuring that education can proceed smoothly and safely.”

Từ vựng:

  • dress code: quy định về trang phục
  • guideline (n): hướng dẫn 
  • fire drills (n): diễn tập chữa cháy 
  • conducive (adj): thuận lợi, có lợi 

Bài dịch:

Ở trường học, ta thường có những quy tắc về hành vi, như tôn trọng giáo viên và bạn cùng lớp cũng như tuân theo quy định về trang phục. Quy tắc trong học tập bao gồm thời hạn nộp bài tập và hướng dẫn làm bài thi. Ngoài ra còn có các quy tắc an toàn cho những việc như diễn tập chữa cháy và sử dụng thiết bị đúng cách. Những quy tắc này giúp duy trì trật tự và tạo môi trường học tập thuận lợi cho tất cả mọi người tham gia, đảm bảo rằng quá trình học tập có thể diễn ra suôn sẻ và an toàn.

2.2. How important is it to have rules in a school?

Việc có nội quy trong trường học quan trọng như thế nào?

Bài mẫu:

“Having rules in schools is vital because they create a framework for a productive learning environment. They establish order and discipline, which are necessary for students to concentrate on their studies effectively. Additionally, rules promote fairness and safety within the school community. For example, guidelines on behavior and attendance ensure that expectations are clear, contributing to a positive educational atmosphere where everyone can thrive.”

Từ vựng:

  • vital (adj): quan trọng
  • discipline (n): kỷ luật 
  • fairness (n): sự công bằng 
  • expectation (n): kỳ vọng
  • thrive (v): phát triển 

Bài dịch:

Việc xây dựng các quy định trong trường học là rất quan trọng vì chúng tạo ra khuôn khổ cho một môi trường học tập hiệu quả. Chúng thiết lập trật tự và kỷ luật, điều cần thiết để học sinh tập trung vào việc học một cách hiệu quả. Ngoài ra, các quy tắc thúc đẩy sự công bằng và an toàn trong cộng đồng nhà trường. Ví dụ, các hướng dẫn về hành vi và sự chuyên cần đảm bảo tạo ra những kỳ vọng rõ ràng, góp phần tạo nên bầu không khí giáo dục tích cực nơi mọi người đều có thể phát triển.

2.3. What do you recommend should happen if children break school rules?

Bạn nghĩ điều gì nên xảy ra nếu trẻ vi phạm nội quy trường học?

Bài mẫu:

“If children break school rules, I believe the response should balance discipline with understanding. It's crucial to address why the rules were broken—perhaps with a discussion involving both the student and their guardians. This approach encourages responsibility and learning from mistakes. Implementing fair consequences, like extra assignments or community service, helps reinforce the importance of rules without being overly punitive. Ultimately, it's about nurturing growth and positive behavior.”

Từ vựng:

  • address (v): xử lý
  • guardian (n): người giám hộ 
  • responsibility (n): trách nhiệm 
  • implement (v): thực hiện 
  • community service: hoạt động phục vụ cộng đồng 
  • punitive (adj): trừng phạt 

Bài dịch:

Nếu trẻ vi phạm nội quy của trường, tôi tin rằng hình phạt nên được cân bằng giữa kỷ luật với sự thấu hiểu. Điều quan trọng là phải giải quyết lý do tại sao các quy tắc này bị vi phạm—có thể bằng một cuộc thảo luận có sự tham gia của cả học sinh và người giám hộ của chúng. Cách tiếp cận này khuyến khích trách nhiệm và học hỏi từ những sai lầm. Việc thực hiện các biện pháp trừng phạt công bằng, chẳng hạn như giao nhiệm vụ bổ sung hoặc phục vụ cộng đồng giúp củng cố tầm quan trọng của các quy tắc mà vẫn không mang tính chất rừng phạt quá mức. Sau cùng, đó vẫn là việc nuôi dưỡng sự phát triển và hành vi tích cực.

2.4. Can you suggest why many students decide to study law at university?

Bạn có thể cho biết tại sao nhiều sinh viên quyết định theo học luật ở trường đại học không?

Bài mẫu:

“Many students are drawn to studying law at university because it offers a path to understanding justice, rights, and societal norms deeply. It's not just about learning rules but also about critical thinking and problem-solving. Moreover, a law degree can open doors to diverse career opportunities, from practicing law to working in business or government. It's a challenging yet rewarding field that attracts those passionate about making a difference in society.”

Từ vựng:

  • justice (n): công lý
  • critical thinking: tư duy phản biện 
  • diverse (adj): đa dạng
  • rewarding (adj): đáng giá, bổ ích
  • passionate (adj): đam mê

Bài dịch:

Nhiều sinh viên bị cuốn hút vào việc học luật ở trường đại học vì nó mang lại con đường hiểu biết sâu sắc về công lý, quyền và các chuẩn mực xã hội. Nó không chỉ đơn thuần là học các quy tắc mà còn là về tư duy phản biện và giải quyết vấn đề. Hơn nữa, bằng luật có thể mở ra những cơ hội nghề nghiệp đa dạng, từ hành nghề luật đến làm việc trong doanh nghiệp hoặc chính phủ. Đó là một lĩnh vực đầy thách thức nhưng đáng giá, thu hút những người đam mê tạo ra sự khác biệt trong xã hội.

2.5. What are the key personal qualities needed to be a successful lawyer?

Những phẩm chất cá nhân quan trọng cần có để trở thành một luật sư thành công là gì?

Bài mẫu:

“Certainly! Being a successful lawyer requires several key personal qualities. Firstly, critical thinking is crucial for analyzing complex legal issues. Secondly, effective communication skills help in presenting arguments persuasively. Additionally, attention to detail ensures accuracy in legal documents. Furthermore, resilience is important for handling high-pressure situations. Lastly, empathy enables understanding clients' needs. These qualities collectively contribute to a lawyer's ability to navigate legal challenges competently and ethically.”

Từ vựng:

  • complex (adj): đa dạng 
  • argument (n): tranh luận, tranh cãi
  • resilience (n): khả năng bền bỉ, sức bền
  • navigate (v): giải quyết 

Bài dịch:

Chắc chắn rồi! Trở thành một luật sư thành công đòi hỏi một số phẩm chất cá nhân quan trọng. Thứ nhất, tư duy phản biện rất quan trọng để phân tích các vấn đề pháp lý phức tạp. Thứ hai, kỹ năng giao tiếp hiệu quả giúp trình bày lập luận một cách thuyết phục. Ngoài ra, sự chú ý đến từng chi tiết đảm bảo tính chính xác trong các văn bản pháp luật. Hơn nữa, sự bền bỉ rất quan trọng để xử lý các tình huống áp lực cao. Cuối cùng, sự đồng cảm giúp hiểu được nhu cầu của khách hàng. Những phẩm chất này góp phần chung vào khả năng của luật sư trong việc giải quyết các thách thức pháp lý một cách thành thạo và có đạo đức.

2.6. Do you agree that working in the legal profession is very stressful?

Bạn có đồng ý rằng làm nghề luật rất căng thẳng không?

Bài mẫu:

“Yes, I do think working in the legal profession can be extremely stressful. Lawyers often face tight deadlines, high stakes, and intense pressure to deliver results for their clients. The responsibility of handling legal cases that can impact people's lives adds to the stress. Moreover, the need for meticulous attention to detail and the long hours required can contribute to the overall pressure. It's definitely a demanding field that requires resilience and dedication.”

Từ vựng:

  • high stakes: rủi ro cao
  • meticulous (adj): tỉ mỉ, chi li
  • demanding (adj): đòi hỏi cao
  • dedication (n): sự tận tâm 

Bài dịch:

Có, tôi nghĩ làm việc trong ngành luật có thể cực kỳ căng thẳng. Luật sư thường phải đối mặt với thời hạn chặt chẽ, rủi ro cao và áp lực nặng nề để mang lại kết quả cho khách hàng của họ. Trách nhiệm giải quyết các vụ việc pháp lý có thể ảnh hưởng đến cuộc sống của họ và càng làm tăng thêm căng thẳng. Hơn nữa, nhu cầu chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết và thời gian làm việc kéo dài có thể góp phần tạo nên áp lực chung. Đây chắc chắn là một lĩnh vực đòi hỏi sự kiên cường và tận tâm.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a law that was introduced in your country and that you thought was a very good idea” trong đề thi Cambridge 19 Test 1 đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!