Các từ và cụm từ thay thế cho So trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có rất nhiều trạng từ đóng vai trò là liên từ, thể hiện các trạng thái tương phản hoặc mối quan hệ bổ sung, nguyên nhân – kết quả giữa các phần trong câu hoặc giữa các câu. Trong số các trạng từ nối biểu thị mối quan hệ nguyên nhân – kết quả, “so” là một trong những từ được sử dụng phổ biến. Nhưng sử dụng “so” nhiều trong một câu sẽ dễ gây nhàm chán. Hãy cùng STUDY4 khám phá trong bài viết này các từ và cụm từ thay thế cho so trong tiếng Anh nhé!

I. So là gì?

So là gì?

"So" là một từ linh hoạt trong tiếng Anh và có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của "so":

  • Từ nối (Conjunction): "So" có thể được dùng để liên kết hai mệnh đề, trong đó mệnh đề thứ hai là kết quả của mệnh đề thứ nhất. Thường thì, “so” mang ý nghĩa là "do đó" hoặc "vì vậy."

→ Ví dụ: He missed the bus, so he had to walk to work. (Anh ấy đã lỡ chuyến xe buýt, vì vậy anh ấy phải đi bộ đến chỗ làm.)

  • Trạng từ (Adverb):  "So" có thể được dùng để diễn tả mức độ hoặc cường độ của một tính từ hoặc trạng từ. Trong trường hợp này, “so” có nghĩa là “rất.”

→ Ví dụ: His performance was so impressive that he received a standing ovation. (Phần trình diễn của anh ấy ấn tượng đến mức anh ấy nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt.)

  • Từ thay thế (Pronoun): “So” có thể dùng để thay thế cho một mệnh đề hoặc cụm từ mà người nói đã nhắc đến trước đó.

→ Ví dụ: They wanted to travel abroad, and so did we. (Họ muốn đi du lịch nước ngoài, và chúng tôi cũng vậy.)

  • Lời nhấn mạnh: Dùng để nhấn mạnh một điều gì đó.

→ Ví dụ: The food at that restaurant is so delicious! (Thức ăn ở nhà hàng đó thật sự rất ngon!)

Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "so" có thể mang những ý nghĩa và vai trò khác nhau.

II. Các từ thay thế cho so trong tiếng Anh

Các từ thay thế cho so trong tiếng Anh

Các từ thay thế cho so trong tiếng Anh

1. Therefore

“Therefore” là một trạng từ chỉ mối quan hệ nguyên nhân – kết quả, có vai trò kết nối các vế trong cùng một câu hoặc giữa các câu với nhau, với ý nghĩa bổ sung. Trong tiếng Việt, “therefore” có thể được dịch là “do đó”, “bởi vậy”, “vì thế mà”, “cho nên”, hoặc “kết quả là”, tùy thuộc vào ngữ cảnh để phù hợp.

Vế chứa “therefore” thường biểu thị hệ quả hoặc suy đoán dựa trên sự việc hoặc hành động ở vế còn lại.

Cấu trúc:

S1 + V2; therefore, S2 + V2

→ Ví dụ: The car broke down on the highway; therefore, we had to call for roadside assistance. (Xe ô tô bị hỏng dọc theo đường cao tốc; do đó, chúng tôi phải gọi dịch vụ cứu hộ.)

2. Accordingly

"Accordingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ rằng một hành động hoặc sự kiện xảy ra theo cách phù hợp hoặc theo những gì người ta mong đợi, dựa trên những gì đã được nêu ra hoặc xảy ra trước đó.

Accordingly có thể dịch là “như thế” “theo như thế”.

Cấu trúc:

S1 + V2; accordingly, S2 + V2

→ Ví dụ: The event was rescheduled due to unforeseen circumstances; accordingly, all tickets were refunded. (Sự kiện đã được thay đổi lịch trình do các tình huống không lường trước; vì vậy, tất cả vé đã được hoàn tiền.)

3. Thus

"Thus" là một trạng từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả kết quả hoặc hệ quả của một sự kiện hay tình huống đã được đề cập trước đó. 

Thus có thể dịch là “vì vậy, theo cách đó.”

Cấu trúc:

S1 + V2; thus, S2 + V2

→ Ví dụ: The power outage affected the entire building; thus, the meeting was canceled. (Sự cố mất điện đã ảnh hưởng đến toàn bộ tòa nhà; do đó, cuộc họp đã bị hủy bỏ.)

4. Consequently

"Consequently" là một trạng từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ ra kết quả hoặc hệ quả của một hành động hoặc sự kiện trước đó. 

Consequently có thể dịch là “Do đó, vì vậy cho nên, bởi thế; vậy thì.”, nhưng thường mang ý nghĩa tiêu cực.

Cấu trúc:

S1 + V2; consequently, S2 + V2

→ Ví dụ: He failed to follow the safety guidelines; consequently, he was injured on the job. (Anh ấy không tuân thủ các hướng dẫn an toàn; do đó, anh ấy bị thương trong công việc.)

5. Hence

"Hence" là một trạng từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ ra nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến một kết quả hoặc tình huống.

Hence có thể dịch nghĩa là "vì thế", "do đó", hoặc "từ đó". "Hence" thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn là trong giao tiếp hàng ngày.

"Hence" có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu, tùy thuộc vào cách cấu trúc và nhấn mạnh ý nghĩa.

Cấu trúc:

S1 + V2; hence, S2 + V2

→ Ví dụ: He didn't understand the instructions; hence, he made several mistakes. (Anh ấy không hiểu các hướng dẫn; vì vậy, anh ấy đã mắc một số lỗi.)

III. Các cụm từ thay thế cho so trong tiếng Anh

Các cụm từ thay thế cho so trong tiếng Anh

Các cụm từ thay thế cho so trong tiếng Anh

6. As a result

"As a result" là một cụm từ trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ ra kết quả hoặc hệ quả của một hành động, sự kiện hoặc tình huống đã xảy ra trước đó. Nó tương tự như "therefore," "thus," "consequently," và "hence."

“As a result” có thể dịch nghĩa là “kết quả là”. "As a result" thường được sử dụng trong văn viết trang trọng và các tình huống cần diễn đạt kết quả một cách rõ ràng và chính thức.

"As a result" có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu, tùy thuộc vào cách cấu trúc và cách bạn muốn nhấn mạnh kết quả.

Cấu trúc:

S1 + V2. As a result, S2 + V2

→ Ví dụ: The policy changes were implemented to address employee concerns. As a result, job satisfaction improved significantly. (Các thay đổi chính sách được thực hiện để giải quyết các mối quan tâm của nhân viên. Kết quả là, sự hài lòng trong công việc đã cải thiện đáng kể.)

7. That being so

"That being so" là một cụm từ trong tiếng Anh được sử dụng để kết nối một mệnh đề với mệnh đề khác, đặc biệt khi mệnh đề thứ hai nêu ra kết luận hoặc hậu quả từ những điểm đã được đề cập ở mệnh đề đầu tiên. “That being so” có thể được hiểu là "vì điều đó" "vì vậy."

"That being so" thường được sử dụng trong các văn bản trang trọng hơn hoặc trong các cuộc thảo luận chính thức, để làm rõ mối liên hệ giữa thông tin đã nêu và kết luận hoặc hành động tiếp theo.

Cấu trúc:

S1 + V2. That being so, S2 + V2

→ Ví dụ: The project has been completed ahead of schedule. That being so, we should start planning the next phase. (Dự án đã được hoàn thành trước thời hạn. Vì vậy, chúng ta nên bắt đầu lên kế hoạch cho giai đoạn tiếp theo.)

8. That’s why

"That’s why" là một cụm từ trong tiếng Anh dùng để giải thích lý do hoặc nguyên nhân của điều gì đó đã được nhắc đến trước đó. Nó có thể thay thế cho các cụm từ như "that is the reason" hoặc "that's the reason."

Cụm từ "That’s why" là một cách diễn đạt phổ biến trong cả giao tiếp hàng ngày và văn bản, giúp làm rõ lý do hoặc nguyên nhân của một tình huống cụ thể.

Cấu trúc:

S1 + V2. That why, S2 + V2

→ Ví dụ: I forgot to set my alarm clock. That’s why I was late for work. (Tôi quên đặt đồng hồ báo thức. Đó là lý do tôi đi làm muộn.)

IV. Bài tập

Bài 1: Hãy điền vào chỗ trống các từ hoặc cụm từ phù hợp từ danh sách sau: "therefore", "consequently", "as a result", "thus", "hence", "for this reason".

  1. The project was completed ahead of schedule, therefore the client was extremely pleased.
  2. The company’s profits have increased significantly, ____ they will be expanding their operations.
  3. The book was highly recommended by critics, ____  I decided to read it.
  4. The new policy was announced last week, ____  everyone is now aware of the changes.
  5. The team worked hard to meet the deadline, ____ they completed the project on time.
  6. The new software was easy to use, ____ employees quickly adapted to it.
  7. The weather forecast predicted heavy snow, ____ the school decided to close for the day.
  8. She didn’t follow the recipe exactly, ____ the cake didn’t turn out as expected.
  9. They missed the train, ____ they had to wait for the next one.
  10. The instructions were unclear, ____ several people made mistakes.

Đáp án

  1. She was feeling very tired, therefore she decided to go to bed early.
  2. The company’s profits have increased significantly, hence they will be expanding their operations.
  3. The book was highly recommended by critics, therefore I decided to read it.
  4. The new policy was announced last week, hence everyone is now aware of the changes.
  5. The team worked hard to meet the deadline, as a result they completed the project on time.
  6. The new software was easy to use, so employees quickly adapted to it. (Đáp án này không có trong danh sách nhưng nếu cần một từ thay thế, có thể sử dụng "therefore")
  7. The weather forecast predicted heavy snow, thus the school decided to close for the day.
  8. She didn’t follow the recipe exactly, consequently the cake didn’t turn out as expected.
  9. They missed the train, for this reason they had to wait for the next one.
  10. The instructions were unclear, as a result, several people made mistakes.

Lời kết

Vậy là trên đây STUDY4 đã giới thiệu cho các bạn về các từ và cụm từ thay thế cho so trong tiếng Anh. Nếu bạn biết từ hay cụm từ nào khác, hãy comment cho STUDY4 biết nhé!