Các từ và cụm từ thay thế cho A lot of trong tiếng Anh

Trong bài thi IELTS Speaking, đặc biệt là khi trả lời các câu hỏi về thói quen, sở thích và hoạt động hàng ngày, mọi người thường dùng "A lot…" để diễn tả tần suất. Tuy nhiên, bạn có thể làm cho phần thi của mình thêm phong phú bằng cách sử dụng những từ và cụm từ dưới đây thay thế cho a lot of trong tiếng Anh.

I. Các từ thay thế cho a lot of trong tiếng Anh

Các từ thay thế cho a lot of trong tiếng Anh

Các từ thay thế cho a lot of trong tiếng Anh

1. Countless

Từ "countless" có nghĩa là "vô số" hoặc "không đếm xuể". Nó được dùng để diễn tả số lượng quá lớn đến mức không thể đếm được hoặc rất khó để đếm.

→ Ví dụ: She has traveled to countless countries over the past decade. (Cô ấy đã đi đến vô số quốc gia trong suốt thập kỷ qua.)

2. Many/much

Many diễn tả số lượng lớn của các đối tượng mà bạn có thể đếm được còn much diễn tả số lượng lớn của các đối tượng mà bạn không thể đếm được, thường là các chất liệu, khái niệm, hoặc sự việc trừu tượng.

→ Ví dụ: There was much excitement in the crowd when the concert started. (Có nhiều sự phấn khích trong đám đông khi buổi hòa nhạc bắt đầu.)

3. Numerous

Từ "numerous" có nghĩa là "rất nhiều" hoặc "vô số," và được dùng để mô tả một số lượng lớn đối tượng hoặc sự việc. Nó thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc chính thức để nhấn mạnh sự phong phú hoặc đa dạng của các đối tượng.

→ Ví dụ: Numerous historical artifacts were discovered during the excavation. (Nhiều hiện vật lịch sử đã được phát hiện trong quá trình khai thác.)

4. Considerable

Từ "considerable"là một thuật ngữ có nghĩa là "đáng kể" hoặc "lớn" và được sử dụng để mô tả một số lượng hoặc mức độ đáng chú ý, thường là về kích thước, số lượng, hay tầm quan trọng. Từ này thường mang tính trang trọng và nhấn mạnh rằng điều gì đó không chỉ là nhỏ hoặc không đáng kể mà là khá lớn hoặc quan trọng.

→ Ví dụ: She has made a considerable improvement in her performance. (Cô ấy đã có sự cải thiện đáng kể trong hiệu suất của mình.)

II. Các cụm từ thay thế cho a lot of trong tiếng Anh

Các cụm từ thay thế cho a lot of trong tiếng Anh

Các cụm từ thay thế cho a lot of trong tiếng Anh

1. A host of

Một trong những cụm từ có thể thay thế cho "A lot of" là "A host of". Để cải thiện điểm số cho tiêu chí Lexical Resource, bạn có thể sử dụng cụm từ này thay cho "A lot of".

→ Ví dụ: The conference provided a host of networking opportunities for professionals in the industry. (Hội nghị đã cung cấp một loạt các cơ hội kết nối cho các chuyên gia trong ngành.)

2. A large quantity of

"A large quantity" có nghĩa là một số lượng lớn hoặc một khối lượng lớn của một cái gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng có một số lượng đáng kể hoặc nhiều của một vật phẩm, nguyên liệu, hoặc sản phẩm nào đó.

→ Ví dụ: The chef used a large quantity of spices to create the unique flavor of the dish. (Đầu bếp đã sử dụng một lượng lớn gia vị để tạo ra hương vị độc đáo của món ăn.)

3. A (wide) range of

Sự đa dạng hoặc sự phong phú của các lựa chọn thường được mô tả bằng cụm từ A (wide) range of.

→ Ví dụ: The new software supports a wide range of file formats, making it very versatile. (Phần mềm mới hỗ trợ một loạt các định dạng tệp, làm cho nó rất đa dụng.)

4. A multitude of

"A multitude of" có nghĩa là "một lượng lớn" hoặc "vô số" và được dùng để chỉ số lượng rất nhiều của một cái gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc trong các ngữ cảnh muốn nhấn mạnh số lượng lớn.

→ Ví dụ: She has a multitude of talents, ranging from singing to painting. (Cô ấy có rất nhiều tài năng, từ ca hát đến hội họa.)

5. A plethora of

"A plethora of" có nghĩa là "rất nhiều" hoặc "thừa thãi" và được dùng để mô tả số lượng lớn hơn mức cần thiết. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc để nhấn mạnh rằng có rất nhiều thứ gì đó, đôi khi thậm chí nhiều đến mức quá mức.

→ Ví dụ: The market is flooded with a plethora of smartphone models, making it difficult to choose the best one. (Thị trường tràn ngập một loạt các mẫu điện thoại thông minh, làm cho việc chọn lựa cái tốt nhất trở nên khó khăn.)

6. A great deal of

Cụm từ "a great deal of" có nghĩa là "rất nhiều" và được sử dụng để diễn tả số lượng lớn của một cái gì đó. A great deal of thường được dùng với danh từ không đếm được để nhấn mạnh rằng có một lượng lớn hơn mức bình thường.

→ Ví dụ: A great deal of attention was given to detail in the design of the new product. (Rất nhiều sự chú ý đã được dành cho các chi tiết trong thiết kế của sản phẩm mới.)

7. Plenty of

"Plenty of" có nghĩa là "rất nhiều" hoặc "đủ nhiều" và được sử dụng để chỉ rằng có một số lượng lớn hoặc dư dả của một cái gì đó. Cụm từ này thường có ý nghĩa tích cực, cho thấy số lượng là đủ hoặc vượt qua yêu cầu.

→ Ví dụ: The new apartment has plenty of natural light throughout the day. (Căn hộ mới có rất nhiều ánh sáng tự nhiên suốt cả ngày.)

8. A huge/ considerable amount of

2 cụm từ này đều Chỉ ra một số lượng rất lớn, thường mang tính chất ấn tượng và mạnh mẽ. 

→ Ví dụ: The artist’s collection includes a considerable amount of work from different periods. (Bộ sưu tập của nghệ sĩ bao gồm một lượng đáng kể các tác phẩm từ các giai đoạn khác nhau.)

9. A multitude of something

"A multitude of something" có nghĩa là một số lượng rất lớn hoặc đa dạng của một cái gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự phong phú và đa dạng của các yếu tố hoặc đối tượng.

→ Ví dụ: The festival attracted a multitude of people from different backgrounds. (Lễ hội thu hút một số lượng lớn người từ các nơi khác nhau.)

10. A vast array of

"A vast array of" có nghĩa là một phạm vi rộng lớn hoặc rất đa dạng của một cái gì đó. Cụm từ này nhấn mạnh sự đa dạng và số lượng lớn các lựa chọn hoặc kiểu loại có sẵn.

→ Ví dụ: The museum features a vast array of artworks from different periods. (Bảo tàng trưng bày một phạm vi rộng lớn các tác phẩm nghệ thuật từ các thời kỳ khác nhau.)

11. A myriad of

"A myriad of" có nghĩa là một số lượng rất lớn hoặc vô số của một cái gì đó. Cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh sự đa dạng và quy mô lớn của các đối tượng, ý tưởng, hoặc yếu tố.

→ Ví dụ: The festival features a myriad of performances, including music, dance, and theater. (Lễ hội có nhiều màn trình diễn, bao gồm âm nhạc, múa, và sân khấu.)

12. A large quantity of

"A large quantity of" có nghĩa là một số lượng lớn của một cái gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng có nhiều hơn mức bình thường hoặc cần thiết của một vật phẩm, nguyên liệu, hoặc sản phẩm nào đó.

→ Ví dụ: The factory produced a large quantity of goods to meet the high demand. (Nhà máy đã sản xuất một số lượng lớn hàng hóa để đáp ứng nhu cầu cao.)

13. A wealth of something

"A wealth of something" có nghĩa là một lượng phong phú hoặc đa dạng của một cái gì đó, thường mang hàm ý rằng có rất nhiều hoặc rất nhiều loại của cái đó. 

→ Ví dụ: His travels have given him a wealth of experiences and stories to share. (Những chuyến đi của anh ấy đã mang đến cho anh một kho kinh nghiệm và câu chuyện phong phú để chia sẻ.)

Lời kết

Trên đây là các từ và cụm từ thay thế cho a lot of trong tiếng Anh. Hãy áp dụng các từ này một cách chính xác và phù hợp với từng ngữ cảnh.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!