Các từ và cụm từ thay thế cho for Firstly Secondly Thirdly trong tiếng Anh

Trong việc viết luận, báo cáo hoặc thuyết trình, việc tổ chức ý tưởng rõ ràng là rất quan trọng. Thay vì sử dụng các từ như "firstly," "secondly," và "thirdly," việc biết các từ và cụm từ thay thế có thể giúp văn bản của bạn trở nên phong phú và linh hoạt hơn. Bài viết này sẽ giới thiệu các từ và cụm từ thay thế cho for firstly secondly thirdly trong tiếng Anh, giúp bạn cải thiện kỹ năng viết và làm cho lập luận của mình trở nên hiệu quả hơn.

I. Các từ thay thế cho firstly secondly thirdly trong tiếng Anh

Các từ thay thế cho firstly secondly thirdly trong tiếng Anh

Các từ thay thế cho firstly secondly thirdly trong tiếng Anh

1. Các từ thay thế cho Firstly trong tiếng Anh

Initially

Initially được sử dụng để chỉ thời điểm bắt đầu hoặc trạng thái ban đầu của một quá trình hoặc tình huống. Từ này thường không nói rõ ràng rằng nó là bước đầu tiên trong một chuỗi hoặc danh sách các bước; thay vào đó, nó thường nói về thời điểm hoặc trạng thái bắt đầu. 

→ Ví dụ: Initially, we faced several challenges in the project, but we managed to overcome them with time. (Ban đầu, chúng tôi gặp phải một số thách thức trong dự án, nhưng chúng tôi đã giải quyết chúng theo thời gian.)

First

"First" và "firstly" đều được sử dụng để chỉ bước đầu tiên trong một chuỗi các bước hoặc danh sách, và chúng có thể được sử dụng tương tự nhau trong nhiều trường hợp. First có thể được sử dụng cả trong văn viết và văn nói.

→ Ví dụ: First, we need to prepare the materials. After that, we can start the experiment. (Đầu tiên, chúng ta cần chuẩn bị các tài liệu. Sau đó, chúng ta có thể bắt đầu thí nghiệm.)

2. Các từ thay thế cho Secondly Thirdly trong tiếng Anh

Furthermore

Furthermore được sử dụng để bổ sung thông tin hoặc mở rộng thêm về một điểm đã được đề cập trước đó, mà không nhất thiết phải theo thứ tự số bước.

→ Ví dụ: The conference provided valuable networking opportunities. Furthermore, it included sessions with industry experts on emerging trend. (Hội nghị đã cung cấp các cơ hội kết nối mạng quý giá. Furthermore, nó còn bao gồm các phiên với các chuyên gia ngành về các xu hướng mới nổi.)

Besides

Tương tự như "furthermore", nó thêm thông tin hoặc lý lẽ bổ sung mà không nhất thiết phải theo thứ tự số bước.

→ Ví dụ: The project is costly. Besides, it will take a lot of time to complete. (Dự án tốn kém. Hơn nữa, nó sẽ mất nhiều thời gian để hoàn thành.)

Moreover

Moreover thường xuất hiện trong các đoạn văn hoặc bài viết để cung cấp thông tin bổ sung hoặc làm rõ hơn một điểm chính mà không cần chỉ định thứ tự.

→ Ví dụ: The new policy is beneficial for the company. Moreover, it will also improve employee satisfaction. (Chính sách mới có lợi cho công ty. Hơn nữa, nó cũng sẽ cải thiện sự hài lòng của nhân viên.)

Next

Mặc dù không phải theo thứ tự cụ thể như "secondly" hoặc "thirdly", nhưng “Next” thường chỉ định bước tiếp theo ngay sau một bước đã được nêu.

→ Ví dụ: First, we need to prepare the ingredients. Next, we will mix them together. (Đầu tiên, chúng ta cần chuẩn bị nguyên liệu. Tiếp theo, chúng ta sẽ trộn chúng lại với nhau.)

II. Các cụm từ thay thế cho firstly secondly thirdly trong tiếng Anh

Các cụm từ thay thế cho firstly secondly thirdly trong tiếng Anh

Các cụm từ thay thế cho firstly secondly thirdly trong tiếng Anh

1. Các cụm từ thay thế cho Firstly trong tiếng Anh

To begin with

Cụm từ "To begin with" dùng để khởi đầu một danh sách hoặc chuỗi điểm, thường được sử dụng để chỉ bước đầu tiên hoặc điểm khởi đầu của một quá trình hoặc lập luận. Cụm từ này tạo ra cảm giác về việc bắt đầu một chủ đề hoặc trình bày, thường được dùng trong văn nói và viết.

→ Ví dụ: To begin with, we need to address the current challenges before moving on to future goals. (Trước tiên, chúng ta cần giải quyết các thách thức hiện tại trước khi chuyển sang các mục tiêu tương lai.)

In the first place

"In the first place" và "firstly" đều có thể được sử dụng để chỉ điểm đầu tiên, nhưng "in the first place" thường mang ý nghĩa nhấn mạnh lý do hoặc điểm quan trọng nhất, không chỉ đơn thuần là bước đầu tiên trong một danh sách.

→ Ví dụ: In the first place, we must prioritize customer feedback to improve our services. (Trước tiên, chúng ta phải ưu tiên phản hồi của khách hàng để cải thiện dịch vụ của mình.)

First of all

"First of all" và "firstly" đều có thể được sử dụng để chỉ bước đầu tiên, nhưng "first of all" thường dùng để nhấn mạnh điểm khởi đầu trong một danh sách hoặc lập luận, có thể mang cảm giác mở đầu hơn.

→ Ví dụ: First off all, we need to clarify the scope of the project to avoid any misunderstandings. (Trước hết, chúng ta cần làm rõ phạm vi của dự án để tránh bất kỳ hiểu lầm nào.)

To start with

To start with tạo cảm giác mở đầu và thường được sử dụng trong văn nói hoặc văn viết không chính thức. Nó thường dùng để bắt đầu một cuộc thảo luận hoặc trình bày các điểm quan trọng.

→ Ví dụ: To start with, let’s examine the current market trends before developing a new strategy. (Trước tiên, hãy xem xét các xu hướng thị trường hiện tại trước khi phát triển một chiến lược mới.)

2. Các cụm từ thay thế cho Secondly Thirdly trong tiếng Anh

In the second/third place

In the second/third place được sử dụng để chỉ điểm thứ hai/ba trong một chuỗi các lý do hoặc bước, đặc biệt khi bạn đã đề cập đến điểm đầu tiên. Các cụm từ này thường dùng trong văn viết hoặc nói để tiếp tục trình bày các điểm theo thứ tự.

→ Ví dụ: In the second place, we should consider the timeline for the project. (Thứ hai, chúng ta nên xem xét thời gian của dự án.)

Another argument is

“Another argument is” được sử dụng để giới thiệu một lý do hoặc lập luận khác trong một chuỗi các lý do hoặc lập luận. Nó không chỉ định thứ tự cụ thể của các điểm.

→ Ví dụ: Another argument is that increasing the minimum wage will boost the overall economy by increasing consumer spending. (Một lập luận khác là việc tăng lương tối thiểu sẽ thúc đẩy nền kinh tế tổng thể bằng cách tăng chi tiêu của người tiêu dùng.)

In addition

Cụm từ "In addition" được dùng để cung cấp thêm thông tin hoặc lý do cho một điểm đã được đề cập trước đó. Nó thường được sử dụng để bổ sung một điểm mới vào lập luận hoặc danh sách mà không yêu cầu một thứ tự cụ thể.

→ Ví dụ: The upgraded facilities will enhance the learning environment. In addition, they will support a wider range of extracurricular activities. (Các cơ sở được nâng cấp sẽ cải thiện môi trường học tập. Thêm vào đó, chúng sẽ hỗ trợ một loạt các hoạt động ngoại khóa.)

Apart from that

Tương tự như “In addition”, Apart from that được sử dụng để bổ sung thông tin hoặc chuyển sang một điểm khác ngoài những gì đã được đề cập trước đó. 

→ Ví dụ: The company is launching a new product line. Apart from that, they are also expanding their market presence in Asia. (Công ty đang ra mắt một dòng sản phẩm mới. Apart from that, họ cũng đang mở rộng sự hiện diện trên thị trường ở châu Á.)

Following this

“Following this” được sử dụng để chỉ một hành động hoặc điểm sẽ xảy ra ngay sau một điểm đã được nêu trước đó. Nó thường được dùng để diễn tả sự tiếp nối trong chuỗi các bước hoặc lý do.

→ Ví dụ: The company announced a major policy change. Following this, a series of training sessions will be held for all employees. (Công ty đã thông báo một thay đổi chính sách quan trọng. Following this, một loạt các buổi đào tạo sẽ được tổ chức cho tất cả nhân viên.)

Lời kết

Trên đây là tổng hợp các từ và cụm từ thay thế cho for firstly secondly thirdly trong tiếng Anh mà STUDY4 muốn giới thiệu tới bạn học. Mong rằng bạn học vận dụng nhuần nhuyễn các từ và cụm từ trên vào giao tiếp và văn bản.