Các từ và cụm từ thay thế cho very trong tiếng Anh

Bạn đã từng nhận thấy rằng mình sử dụng từ "very" quá nhiều trong tiếng Anh chưa? Việc lạm dụng từ "very" có thể làm cho văn bản và lời nói của bạn trở nên tẻ nhạt và thiếu sự đa dạng. Thay vì sử dụng "very," bạn có thể chọn từ và cụm từ khác để làm cho cách diễn đạt của mình phong phú hơn. Hy vọng rằng đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho bạn trong quá trình học từ vựng tiếng Anh. Hãy cùng STUDY4 khám phá nhé!

I. Các từ thay thế cho very trong tiếng Anh

Các từ thay thế cho very trong tiếng Anh

Các từ thay thế cho very trong tiếng Anh

1. Extremely

"Extremely" là một từ đồng nghĩa của "very". Cả hai từ này đều được dùng để nhấn mạnh mức độ cao của tính từ hoặc trạng từ mà chúng bổ nghĩa. Tuy nhiên, "extremely" thường mang ý nghĩa mạnh hơn so với "very". 

→ Ví dụ: He was extremely grateful for the support from his friends during tough times. (Anh ấy vô cùng biết ơn sự hỗ trợ từ bạn bè trong những thời điểm khó khăn.)

2. Highly

"Highly" cũng là một từ đồng nghĩa với "very" trong một số ngữ cảnh, nhưng không phải lúc nào cũng có thể thay thế cho nhau. "Highly" thường được dùng để làm nổi bật các tính từ hoặc trạng từ, đặc biệt khi đề cập đến phẩm chất, khả năng, hoặc mức độ đánh giá cao.

→ Ví dụ: This book is highly informative, offering deep insights into ancient cultures. (Cuốn sách này rất cung cấp thông tin, mang lại cái nhìn sâu sắc về các nền văn hóa cổ đại.)

3. Incredibly

"Incredibly" có thể được sử dụng như một từ đồng nghĩa với "very" trong nhiều trường hợp, nhưng nó thường nhấn mạnh mức độ cao hơn một cách mạnh mẽ hơn và có thể mang cảm giác cường điệu hoặc ấn tượng hơn so với "very".

→ He is incredibly talented at playing the guitar, performing complex pieces with ease. (Anh ấy cực kỳ tài năng trong việc chơi guitar, biểu diễn những bản nhạc phức tạp một cách dễ dàng.)

4. Tremendously

"Tremendously" cũng có thể được xem là một từ đồng nghĩa với "very" trong nhiều trường hợp, nhưng tương tự như "incredibly," nó thường được dùng để nhấn mạnh mức độ cao của một phẩm chất hoặc cảm xúc và có thể làm câu văn của bạn trở nên mạnh mẽ và ấn tượng hơn.

→ Ví dụ: The renovation project turned out to be tremendously successful, transforming the old building into a modern facility. (Dự án cải tạo hóa ra rất thành công, biến tòa nhà cũ thành một cơ sở hiện đại.)

5. Exceptionally

"Exceptionally" thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng điều gì đó vượt trội hơn mức bình thường hoặc đáng chú ý hơn, trong khi "very" chỉ đơn giản là tăng cường mức độ của tính từ hoặc trạng từ. 

→ Ví dụ: The book is exceptionally well-written, with a compelling narrative that captures the reader's imagination. (Cuốn sách được viết cực kỳ hay, với một cốt truyện hấp dẫn thu hút trí tưởng tượng của độc giả.)

6. Remarkably

"Remarkably" có thể thay thế cho "very" trong một số trường hợp, nhưng thường nó được dùng để nhấn mạnh sự xuất sắc hoặc điều gì đó đặc biệt đáng chú ý. Khi dùng "remarkably," bạn không chỉ đơn thuần nói rằng điều gì đó là "rất" mà còn nhấn mạnh rằng nó nổi bật hoặc gây ấn tượng hơn so với bình thường.

→ Ví dụ: The new software update is remarkably efficient, reducing processing time by half. (Bản cập nhật phần mềm mới cực kỳ hiệu quả, giảm thời gian xử lý xuống một nửa.)

7. Really

"Really" có thể được xem như là từ đồng nghĩa với "very" trong nhiều tình huống, vì cả hai đều dùng để làm tăng mức độ của tính từ hoặc trạng từ.

"Really" thường được dùng trong cả ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng, và có thể mang cảm xúc mạnh mẽ hơn hoặc thể hiện sự ngạc nhiên. Trong khi đó, "very" thường được xem là trang trọng hơn và được áp dụng phổ biến trong nhiều tình huống khác nhau.

→ Ví dụ: He is really passionate about his work, often staying late to perfect his projects. (Anh ấy thực sự đam mê công việc của mình, thường ở lại muộn để hoàn thiện các dự án của mình.)

8. Extraordinarily

"Extraordinarily" có thể được coi là đồng nghĩa với "very" trong một số ngữ cảnh, nhưng nó thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn và nhấn mạnh sự khác biệt đáng chú ý hoặc sự xuất sắc.

→ Ví dụ: The landscape at sunrise was extraordinarily beautiful, with colors that seemed almost surreal. (Cảnh quan vào lúc bình minh đẹp một cách đặc biệt, với những màu sắc có vẻ gần như siêu thực.)

9. Supremely

"Supremely" thường được dùng để nhấn mạnh sự hoàn hảo hoặc sự xuất sắc tuyệt đối của một thứ gì đó. Nó mang hàm ý rằng điều gì đó không chỉ "rất" tốt mà còn ở mức độ cao nhất hoặc tốt nhất có thể. 

→ Ví dụ: Her leadership style is supremely effective, guiding the team to achieve extraordinary results. (Phong cách lãnh đạo của cô ấy cực kỳ hiệu quả, dẫn dắt đội nhóm đạt được những kết quả phi thường.)

10. Exceptionally

"Exceptionally" có thể được xem như từ đồng nghĩa với "very" trong một số tình huống, nhưng nó thường thể hiện ý nghĩa mạnh mẽ hơn và nhấn mạnh sự khác biệt nổi bật hoặc mức độ xuất sắc.

→ Ví dụ: The conference was exceptionally well-organized, with every detail meticulously planned and executed. (Hội nghị được tổ chức cực kỳ tốt, với mọi chi tiết được lên kế hoạch và thực hiện tỉ mỉ.)

11. Immensely

"Immensely" thường được dùng để nhấn mạnh mức độ lớn lao hoặc ảnh hưởng to lớn của một điều gì đó, chẳng hạn như cảm xúc, thành công, hoặc sự thay đổi.

→ Ví dụ: Her speech was immensely moving, leaving the audience in tears and deeply touched. (Bài phát biểu của cô ấy thật sự cảm động, khiến khán giả rơi nước mắt và cảm thấy sâu sắc.)

12. Strikingly

"Strikingly" có thể được coi là đồng nghĩa với "very" trong một số ngữ cảnh, nhưng nó thường mang một ý nghĩa mạnh mẽ hơn và nhấn mạnh sự nổi bật hoặc khác biệt rõ rệt.

→ Ví dụ: Her outfit was strikingly elegant, combining classic styles with a contemporary flair. (Bộ trang phục của cô ấy thật sự thanh lịch, kết hợp giữa các phong cách cổ điển và hiện đại.)

13. Profoundly

"Profoundly" có thể được coi là đồng nghĩa với "very" trong một số ngữ cảnh, nhưng nó thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn và nhấn mạnh sự sâu sắc hoặc tầm quan trọng lớn hơn.

→ Ví dụ: The film’s portrayal of the human condition was profoundly insightful, offering a new perspective on life's challenges. (Cách bộ phim miêu tả tình trạng con người thật sự sâu sắc, cung cấp một góc nhìn mới về những thử thách trong cuộc sống.)

II. Các cụm từ thay thế cho very trong tiếng Anh

Các cụm từ thay thế cho very trong tiếng Anh

Các cụm từ thay thế cho very trong tiếng Anh

1. Far too

"Far too" có thể được coi là đồng nghĩa với "very" trong một số ngữ cảnh, nhưng nó thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn và nhấn mạnh rằng điều gì đó vượt quá mức bình thường hoặc mong đợi. "Far too" cho thấy điều gì đó không chỉ đơn thuần là "rất" mà còn vượt qua mức cần thiết hoặc chấp nhận được, có thể biểu thị sự không hài lòng hoặc lo ngại về vấn đề đó.

→ Ví dụ: The hike was far too strenuous for someone not used to physical activity, resulting in exhaustion. (Chuyến đi bộ quá vất vả đối với người không quen với hoạt động thể chất, dẫn đến kiệt sức.)

2. So much

"So much" có thể được coi là đồng nghĩa với "very" trong một số ngữ cảnh, nhưng nó thường được sử dụng để nhấn mạnh một cách mạnh mẽ hơn hoặc để biểu thị sự mạnh mẽ hơn của cảm xúc hoặc mức độ. 

→ Ví dụ: The new version of the software is so much faster and more efficient, significantly improving productivity. (Phiên bản mới của phần mềm nhanh hơn và hiệu quả hơn rất nhiều, cải thiện đáng kể năng suất.)

Lời kết

Trên đây là các từ và cụm từ thay thế cho very trong tiếng Anh mà STUDY4 đã tổng hợp. Các bạn hãy nhớ take note và sử dụng các cụm từ này thường xuyên nhé!