Các từ và cụm từ thay thế cho Beautiful trong tiếng Anh

Khi làm bài thi tiếng Anh hoặc khi giao tiếp, việc lặp đi lặp lại từ hoặc cụm từ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến ấn tượng về vốn từ vựng của bạn hay làm giảm chất lượng bài viết. Thay vào đó, hãy chọn những từ đồng nghĩa để làm cho bài viết trở nên phong phú và gây ấn tượng tốt với giám khảo. Trong bài viết này, STUDY4 sẽ giới thiệu  các từ và cụm từ thay thế cho beautiful trong tiếng Anh hữu ích cho bạn.

I. Các từ thay thế cho beautiful trong tiếng Anh

các từ đồng nghĩa với beautiful

Các từ thay thế cho beautiful trong tiếng Anh

1. Good-looking

"Good-looking" và "beautiful" đều dùng để mô tả vẻ ngoài hấp dẫn, nhưng chúng có một số khác biệt về ngữ nghĩa và mức độ:

  • "Good-looking": Tính từ này thường được sử dụng để miêu tả sự thu hút về mặt ngoại hình một cách trung lập. Nó có thể dùng cho cả nam và nữ mà không cần phải ám chỉ sự hoàn hảo hay nổi bật đặc biệt.
  • "Beautiful": Tính từ này thường mô tả sự đẹp đẽ, tinh tế, và có ý nghĩa sâu sắc hơn về sự hoàn hảo hoặc sự hấp dẫn đặc biệt. "Beautiful" thường được dùng để miêu tả phụ nữ, nhưng cũng có thể áp dụng cho cảnh vật hoặc đồ vật để thể hiện vẻ đẹp đáng kinh ngạc.

→ Ví dụ: His good-looking features and stylish attire made him stand out in the crowd at the gala. (Các đặc điểm đẹp trai và trang phục phong cách của anh ấy khiến anh nổi bật giữa đám đông tại buổi dạ tiệc.)

2. Pretty

"Pretty" và "beautiful" đều dùng để mô tả sự thu hút về ngoại hình. "Pretty" thường miêu tả vẻ ngoài dễ chịu, nhẹ nhàng và mang đến cảm giác trẻ trung hoặc dễ thương. Từ này có thể áp dụng cho cả người và vật, và thường chỉ mức độ hấp dẫn thấp hơn so với "beautiful."

→ Ví dụ: The garden is full of pretty colors, with a variety of flowers blooming beautifully. (Khu vườn đầy màu sắc dễ thương, với nhiều loại hoa đang nở rộ một cách đẹp mắt.)

3. Gorgeous

"Gorgeous" và "beautiful" đều miêu tả sự hấp dẫn về ngoại hình, nhưng "gorgeous" thường ám chỉ vẻ đẹp nổi bật và ấn tượng hơn, với mức độ mạnh mẽ hơn so với "beautiful."

→ Ví dụ: The palace’s interior was gorgeous, adorned with exquisite furniture and ornate decorations. (Nội thất của cung điện thật tuyệt đẹp, được trang trí bằng đồ nội thất tinh xảo và các trang trí công phu.)

4. Dashing

"Dashing" và "beautiful" đều mô tả sự hấp dẫn về ngoại hình, nhưng chúng thường được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau và có những sắc thái riêng:

  • "Beautiful": Từ này thể hiện sự đẹp đẽ, tinh tế, và thường chỉ sự thu hút mạnh mẽ hoặc hoàn hảo. Nó có thể áp dụng cho cả người và vật, biểu thị vẻ đẹp trang nhã hoặc quyến rũ.
  • "Dashing": Thường được dùng để miêu tả vẻ ngoài hấp dẫn, lịch lãm và phong độ, đặc biệt là với nam giới. "Dashing" ám chỉ sự quyến rũ và tự tin, thường liên quan đến phong cách và sự nổi bật.

→ Ví dụ: The actor looked dashing in his new suit. (Diễn viên trông rất phong độ trong bộ đồ mới.)

5. Radiant

"Radiant" là thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ sự đẹp tỏa sáng hoặc phát ra ánh sáng. Từ này thường được dùng để diễn tả một vẻ đẹp tỏa sáng, vui vẻ, hoặc có sức sống.

→ Ví dụ: She looked radiant on her wedding day. (Cô ấy trông rạng rỡ trong ngày cưới của mình.)

6. Exquisite

"Exquisite" thường chỉ sự đẹp đẽ một cách tinh tế và đặc biệt. Từ này gợi lên mức độ hoàn hảo trong các chi tiết và chất lượng, thường mang đến cảm giác về sự tinh xảo và sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết.

→ Ví dụ: The sunset was exquisite, with vibrant hues of red, orange, and purple blending seamlessly across the sky. (Hoàng hôn thật đẹp, với các sắc thái rực rỡ của đỏ, cam và tím hòa quyện mượt mà trên bầu trời.)

7. Dazzling

"Dazzling" thường được dùng để mô tả vẻ đẹp theo cách gây ấn tượng mạnh mẽ hoặc làm choáng ngợp. "Dazzling" gợi lên sự lấp lánh hoặc sự thu hút mạnh mẽ đến mức làm cho người khác cảm thấy choáng ngợp.

→ Ví dụ: The gala was a dazzling affair, with elegant decorations and sophisticated lighting creating a truly enchanting atmosphere. (Buổi dạ tiệc thật đẹp, với các trang trí thanh lịch và ánh sáng tinh tế tạo ra một không khí thực sự quyến rũ.)

8. Stunning

"Stunning" thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp gây ấn tượng mạnh mẽ hoặc làm choáng ngợp. Từ này thể hiện mức độ tuyệt vời đến nỗi khiến người khác cảm thấy sửng sốt hoặc kinh ngạc.

→ Ví dụ: The garden was stunning in the spring, with a vibrant array of blooming flowers and lush greenery. (Khu vườn thật đẹp mắt vào mùa xuân, với sự kết hợp sống động của những bông hoa nở rộ và cây cối xanh tươi.)

9. Graceful

"Graceful" và "beautiful" đều mô tả sự hấp dẫn về mặt ngoại hình, nhưng chúng mang những sắc thái khác nhau:

  • "Beautiful": Tính từ này mô tả sự đẹp đẽ, tinh tế, và có thể dùng cho cả người và vật. Đây là một mô tả tổng quát về sự thu hút và hoàn hảo.
  • "Graceful": Tính từ này thường được sử dụng để miêu tả sự thanh thoát và duyên dáng trong cách di chuyển hoặc hình dáng của một người hoặc vật. Từ này nhấn mạnh sự tinh tế và nhẹ nhàng, mang lại cảm giác dễ chịu và thanh nhã. "Graceful" nhấn mạnh sự thanh thoát và dễ chịu, thường gắn liền với sự tinh tế và sự nhẹ nhàng.

→ Ví dụ: She carried herself with a graceful elegance. (Cô ấy toát lên vẻ thanh lịch và duyên dáng.)

10. Elegant

"Elegant" thường dùng để chỉ sự thanh lịch và tinh tế, thường gắn liền với phong cách và sự tinh xảo trong trang phục. "Elegant" nhấn mạnh vẻ đẹp sang trọng và sự quý phái.

→ Ví dụ: The actress looked effortlessly elegant on the red carpet. (Nữ diễn viên trông thanh lịch một cách tự nhiên trên thảm đỏ.)

II. Các cụm từ thay thế cho beautiful trong tiếng Anh

Các cụm từ thay thế cho beautiful trong tiếng Anh

Các cụm từ thay thế cho beautiful trong tiếng Anh

1. As pretty as a picture

Cụm từ "as pretty as a picture" (đẹp như tranh vẽ) có thể được coi là đồng nghĩa với "beautiful," nhưng nó mang một sắc thái cụ thể hơn. Cụm từ này thường được dùng để mô tả sự đẹp đẽ theo cách rất ấn tượng và lý tưởng, gợi lên hình ảnh của sự hoàn hảo và thanh thoát như trong tranh vẽ.

→ Ví dụ: Her daughter looked as pretty as a picture in her matching holiday outfit. (Con gái của cô ấy trông đẹp như tranh vẽ trong bộ đồ nghỉ lễ đồng bộ.)

2. Can't take your eyes off sb/ sth

 Cụm từ này mô tả sự hấp dẫn đến mức khiến người khác không thể rời mắt khỏi ai đó hoặc cái gì đó. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ thu hút đặc biệt của người hoặc vật.

→ Ví dụ: She is so stunning that you can't take your eyes off her. (Cô ấy quyến rũ đến mức bạn không thể rời mắt khỏi cô ấy.)

3. You’re to die for

"You're to die for": Cụm từ này dùng để nhấn mạnh rằng ai đó hoặc cái gì đó rất đẹp, quyến rũ, hoặc hấp dẫn đến mức người khác cảm thấy sẵn sàng làm bất cứ điều gì để có được hoặc để ở gần. Nó thường gợi lên mức độ quyến rũ hoặc hấp dẫn cực kỳ.

→ Ví dụ: The dress she wore was so amazing; it was to die for. (Chiếc váy cô ấy mặc thật tuyệt vời; nó đẹp đến mức tôi không thể rời mắt.)

Lời kết

Hy vọng danh sách các từ và cụm từ thay thế cho "beautiful" này sẽ giúp bạn làm phong phú và sinh động hơn trong việc diễn đạt vẻ đẹp. Sử dụng những từ này để nâng cao khả năng viết và nói của bạn trong tiếng Anh. Chúc bạn thành công!