Các từ và cụm từ thay thế cho Percentage trong tiếng Anh

Khi đề cập đến các số liệu, tỷ lệ, hay sự phân phối, từ "percentage" thường được sử dụng để chỉ phần trăm. Tuy nhiên, để tránh lặp từ và làm cho bài viết thêm phong phú, việc biết đến các từ và cụm từ thay thế cho "percentage" là vô cùng hữu ích. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các lựa chọn từ ngữ thay thế cho "percentage", cùng với các ví dụ minh họa giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và cải thiện khả năng viết của mình.

I. Các từ thay thế cho percentage trong tiếng Anh

Các từ thay thế cho percentage trong tiếng Anh

Các từ thay thế cho percentage trong tiếng Anh

1. Proportion

Mặc dù "Proportion" và "percentage" đều liên quan đến tỷ lệ và phân bố, nhưng chúng có ý nghĩa và sử dụng khác nhau:

  • "Proportion": Danh từ, dùng để chỉ tỷ lệ hoặc phần của một tổng thể so với tổng thể đó. "Proportion" thường nhấn mạnh mối quan hệ giữa hai phần hoặc giữa một phần và toàn bộ.
  • "Percentage": Danh từ, chỉ tỷ lệ được diễn đạt dưới dạng phần trăm, thường sử dụng số và ký hiệu %. "Percentage" cụ thể hóa tỷ lệ bằng việc biểu thị nó bằng số liệu phần trăm.

→ Ví dụ: The proportion of the population with access to clean drinking water has increased over the years. (Tỷ lệ dân số có quyền tiếp cận nước uống sạch đã tăng lên theo thời gian.)

2. Figure

"Figure": Danh từ, thường chỉ một con số hoặc số liệu cụ thể, không nhất thiết phải là tỷ lệ phần trăm. "Figure" có thể chỉ bất kỳ loại số liệu nào, từ tỷ lệ phần trăm đến tổng số hoặc các số liệu thống kê khác. Nó là một thuật ngữ rộng hơn cho bất kỳ số liệu cụ thể nào.

→ Ví dụ: The figure for the company's annual revenue is $1 million. (Số liệu doanh thu hàng năm của công ty là 1 triệu đô la.)

3. Rate

"Rate": Danh từ hoặc động từ, thường chỉ tốc độ hoặc mức độ xảy ra của một sự kiện trong một khoảng thời gian cụ thể. "Rate" có thể biểu thị tỷ lệ phần trăm, nhưng cũng có thể dùng để chỉ các loại tỷ lệ khác, như tỷ lệ sinh, tỷ lệ tử vong, hoặc tỷ lệ tăng trưởng.

→ Ví dụ: The inflation rate has been relatively stable, providing a favorable environment for investments. (Tỷ lệ lạm phát đã ổn định tương đối, tạo điều kiện thuận lợi cho các khoản đầu tư.)

4. Portion

"Portion": Danh từ, thường dùng để chỉ một phần cụ thể hoặc một phần chia của một tổng thể, không nhất thiết phải được biểu thị dưới dạng phần trăm. "Portion" có thể chỉ bất kỳ phần nào của một tổng thể, thường không cụ thể bằng số liệu phần trăm.

→ Ví dụ: She was pleased with the portion of the inheritance that allowed her to start her own business. (Cô ấy hài lòng với phần thừa kế giúp cô bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.)

5. Share

"Share": Danh từ hoặc động từ, thường chỉ phần hoặc tỷ lệ của một tổng thể mà một người hoặc nhóm được phân chia hoặc nắm giữ. "Share" có thể chỉ phần cụ thể của một tổng thể mà không nhất thiết phải được biểu thị dưới dạng phần trăm.

→ Ví dụ: The employees received a generous share of the profits from the company's record-breaking year. (Các nhân viên nhận được một phần lợi nhuận hào phóng từ năm kỷ lục của công ty.)

6. Segment

"Segment": Danh từ, chỉ một phần hoặc đoạn của một tổng thể lớn hơn. "Segment" thường dùng để mô tả một phần của vật thể, thị trường, hoặc nhóm, và không nhất thiết phải được biểu thị dưới dạng phần trăm. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến các phần của thị trường, nhóm, hoặc các đối tượng.

→ Ví dụ: Each segment of the orange was juicy and sweet. (Mỗi múi của quả cam đều mọng nước và ngọt.)

7. Distribution

"Distribution": Danh từ, chỉ sự phân bổ hoặc sự sắp xếp của các phần tử trong một tổng thể. "Distribution" có thể chỉ cách mà một tập hợp các giá trị, đối tượng hoặc nguồn lực được chia ra hoặc sắp xếp. Nó thường không nhất thiết phải được biểu thị dưới dạng phần trăm.

→ Ví dụ: The organization focused on the equitable distribution of resources to underserved communities. (Tổ chức tập trung vào việc phân bổ tài nguyên công bằng cho các cộng đồng chưa được phục vụ đầy đủ.)

8. Ratio

"Ratio": Danh từ, chỉ mối quan hệ giữa hai số hoặc hai phần của tổng thể, thường được biểu thị dưới dạng tỉ số (ví dụ, 3:2 hoặc 4:1). "Ratio" so sánh hai phần với nhau và không nhất thiết phải biểu thị tỷ lệ dưới dạng phần trăm.

→ Ví dụ: The ratio of students to teachers in the school is 15:1, which allows for more personalized instruction. (Tỷ lệ học sinh trên giáo viên trong trường là 15:1, điều này cho phép việc giảng dạy cá nhân hóa hơn.)

II. Các cụm từ thay thế cho percentage trong tiếng Anh

Các cụm từ thay thế cho percentage trong tiếng Anh

1. The proportion of...

→ Ví dụ: The proportion of people who prefer online shopping increased from 20% to 35% over the ten-year period. (Tỷ lệ người thích mua sắm trực tuyến tăng từ 20% lên 35% trong vòng mười năm.)

2. The share of...

→ Ví dụ: The share of mobile devices used to access the internet now exceeds that of desktop computers. (Tỷ lệ thiết bị di động được sử dụng để truy cập internet hiện nay đã vượt qua tỷ lệ của máy tính để bàn.)

3. The ratio of...

→ Ví dụ: The ratio of debt to equity in the company's financial structure indicates a higher level of risk. (Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu trong cơ cấu tài chính của công ty chỉ ra mức độ rủi ro cao hơn.)

4. The fraction of...

→ Ví dụ: A significant fraction of the respondents indicated that they exercise regularly. (Một bộ phận đáng kể người được hỏi cho biết họ tập thể dục thường xuyên.)

5. The segment of...

→ Ví dụ: The segment of the population aged over 65 is expected to double by 2040. (Nhóm dân số trên 65 tuổi dự kiến ​​sẽ tăng gấp đôi vào năm 2040.)

6. The rate of...

→ Ví dụ: The rate of internet penetration in developing countries is growing rapidly. (Tỷ lệ thâm nhập Internet ở các nước đang phát triển đang tăng nhanh chóng.)

7. The portion of...

→ Ví dụ: A substantial portion of the workforce is employed in the service sector. (Một phần đáng kể lực lượng lao động làm việc trong ngành dịch vụ.)

III. Bài tập

Bài 1: Điền vào chỗ trống

  1. The __________ of students who participate in extracurricular activities has increased.
  2. The recent __________ of inflation is concerning many economists.
  3. The literacy __________ in rural areas is still lower than in urban areas.
  4. He donated a significant __________ of his wealth to charity.
  5. The company captured a larger __________ of the market with its new product line.
  6. This __________ of the population prefers organic food.
  7. The report detailed the __________ of different species in the region.
  8. The __________ of nurses to doctors in the hospital is 3:1.
  9. The __________ of the budget allocated to education has been increased.
  10. The survey found a high __________ of employees satisfied with their work-life balance.

Đáp án

  1. The proportion of students who participate in extracurricular activities has increased.
  2. The recent rate of inflation is concerning many economists.
  3. The literacy rate in rural areas is still lower than in urban areas.
  4. He donated a significant portion of his wealth to charity.
  5. The company captured a larger share of the market with its new product line.
  6. This segment of the population prefers organic food.
  7. The report detailed the distribution of different species in the region.
  8. The ratio of nurses to doctors in the hospital is 3:1.
  9. The portion of the budget allocated to education has been increased.
  10. The survey found a high proportion of employees satisfied with their work-life balance.

Bài 2: Nối từ ở cột A với cột B tương ứng

Từ

Định nghĩa

A. Proportion

1. A number or numerical value.

B. Figure

2. The relationship between two numbers.

C. Rate

3. A part or segment of a whole.

D. Portion

4. The distribution or arrangement of elements.

E. Share

5. The speed or frequency of an event.

F. Segment

6. The part or portion of a total.

G. Distribution

7. The relationship between a part and the whole.

H. Ratio

8. A part that someone receives or holds.

Đáp án:

| A. Proportion - 7 | | B. Figure - 1 | | C. Rate - 5 | | D. Portion - 3 | | E. Share - 8 | | F. Segment - 6 | | G. Distribution - 4 | | H. Ratio - 2 |

Lời kết

Việc sử dụng các từ và cụm từ thay thế cho "percentage" như "proportion," "rate," và "share" giúp bạn giao tiếp chính xác và linh hoạt hơn. Mỗi từ mang ý nghĩa và ứng dụng riêng, phản ánh cách mô tả tỷ lệ và phân bổ trong các ngữ cảnh khác nhau. Bằng cách làm quen với những thuật ngữ này, bạn sẽ nâng cao khả năng viết và nói của mình, đồng thời truyền đạt thông tin một cách hiệu quả hơn.