Từ đa nghĩa là gì? Một số từ đa nghĩa phổ biến trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, sự phong phú và đa dạng của ngôn ngữ không chỉ thể hiện qua số lượng từ vựng mà còn qua cách mỗi từ có thể mang nhiều nghĩa khác nhau. Từ đa nghĩa là một hiện tượng thú vị và quan trọng, giúp ngôn ngữ trở nên linh hoạt và sống động hơn. Hiểu và sử dụng đúng các từ đa nghĩa không chỉ làm cho việc giao tiếp trở nên linh hoạt hơn mà còn giúp chúng ta hiểu sâu hơn về ngôn ngữ. Bài viết này của STUDY4 sẽ giải thích khái niệm từ đa nghĩa và giới thiệu một số từ đa nghĩa phổ biến trong tiếng Anh.

I. Từ đa nghĩa trong tiếng Anh là gì?

Từ đa nghĩa trong tiếng Anh là gì?

Từ đa nghĩa trong tiếng Anh là gì?

Từ đa nghĩa (polysemy) trong tiếng Anh là từ có nhiều hơn một nghĩa tùy theo ngữ cảnh và tình huống. Nghĩa của từ tiếng Anh đó có thể khác nhau và cách phát âm cũng có thể thay đổi.

Ngoài ra, người học cần phân biệt “homonym” với “homograph” và “homophone”.

  • “Homograph” là những từ có cách viết giống nhau nhưng nghĩa khác nhau, và không nhất thiết phải có cùng cách phát âm.

→ Ví dụ: Lead (n) chì và lead (v) dẫn dắt

  • Ngược lại, “homophone” là những từ có cách phát âm giống nhau nhưng nghĩa khác nhau, và không nhất thiết phải có cùng cách viết.

→ Ví dụ: Flour (n) bột mì và flower (n) bông hoa

  • “Homonym” là thuật ngữ bao gồm cả “homograph” và “homophone”. Chúng là các từ có cách viết và phát âm giống nhau nhưng nghĩa khác nhau.

→ Ví dụ: Date (n) ngày tháng và date (n) quả chà là

II. Một số từ đa nghĩa trong tiếng Anh phổ biến

Từ gốc

Ý nghĩa

Ví dụ

Bank /bæŋk/

Ngân hàng (n)

She works as a manager at a prestigious bank downtown. (Cô ấy làm quản lý tại một ngân hàng uy tín ở trung tâm thành phố.)

Bờ sông (n)

Wildflowers grow in abundance on the riverbank during the spring. (Hoa dại mọc rất nhiều bên bờ sông vào mùa xuân.)

Bat /bæt/

Con dơi (n)

The bat squeaked loudly as it fluttered around the attic. (Con dơi kêu to khi nó bay lượn quanh gác mái.)

Gậy bóng chày (n)

The coach demonstrated how to hold the bat correctly. (Huấn luyện viên đã chỉ cách cầm gậy đúng cách.)

Check /tʃek/

(n) tờ séc

She wrote a check to pay for the new furniture. (Cô ấy viết một tờ séc để thanh toán cho đồ nội thất mới.)

(n) hóa đơn

Please review the check to ensure all charges are correct. (Vui lòng kiểm tra hóa đơn để đảm bảo tất cả các khoản phí là chính xác.)

(v) kiểm tra

Make sure to check the oil level in your car regularly. (Hãy chắc chắn kiểm tra mức dầu trong xe của bạn thường xuyên.)

(v) chiếu tướng (cờ)

He made a strategic move to check his opponent's king. (Anh ấy đã thực hiện một nước đi chiến lược để chiếu tướng vua của đối thủ.)

Bark /bɑːrk/

Vỏ cây (n)

We used the bark of the tree to make a natural dye. (Chúng tôi đã dùng vỏ cây để làm thuốc nhuộm tự nhiên.)

Tiếng sủa của chó (v)

The dog's bark echoed through the quiet neighborhood at night. (Tiếng sủa của con chó vang vọng khắp khu phố yên tĩnh vào ban đêm.)

Current

/ˈkɜːrənt/

Dòng chảy (điện, nước, thời gian,..) (n)

We could feel the strong ocean current pulling us farther from the shore. (Chúng tôi cảm nhận được dòng chảy mạnh của đại dương kéo chúng tôi ra xa khỏi bờ biển.)

Hiện tại (adj)

The company's current marketing strategy has led to increased sales. (Chiến lược tiếp thị hiện tại của công ty đã dẫn đến việc tăng doanh số bán hàng.)

Date /deɪt/

Ngày tháng (n)

Her birthday falls on a significant date in history. (Sinh nhật của cô ấy trùng vào một ngày quan trọng trong lịch sử.)

Cuộc hẹn hò (v)

He was nervous about asking her out on their first date. (Anh ấy cảm thấy lo lắng khi mời cô ấy đi hẹn hò lần đầu tiên.)

Fair /fer/

Công bằng (adj)

The teacher's grading system is fair and transparent to all students. (Hệ thống chấm điểm của giáo viên công bằng và minh bạch đối với tất cả học sinh.)

Hội chợ (n)

We enjoyed browsing through the booths at the local craft fair. (Chúng tôi thích xem qua các gian hàng tại hội chợ thủ công địa phương.)

Light /laɪt/

Ánh sáng (n)

He turned on the light to read the book more comfortably. (Anh ấy bật đèn để đọc sách một cách thoải mái hơn.)

Nhẹ (adj) 

The fabric of the dress is so light that it's perfect for summer. (Chất liệu của chiếc váy rất nhẹ, nên rất phù hợp cho mùa hè.)

Nhạt màu (adj)

She chose a light blue paint for the bedroom walls. (Cô ấy chọn sơn màu xanh nhạt cho các bức tường trong phòng ngủ.)

Lie

/laɪ/

Nói dối (v)

He told a lie to avoid hurting her feelings. (Anh ấy nói dối để tránh làm tổn thương cảm xúc của cô.)

Nằm (v)

She loves to lie on the beach and soak up the sun. (Cô ấy thích nằm trên bãi biển và tắm nắng.)

Match

/mætʃ/

Trận đấu (n)

The tennis match ended in a thrilling tie-breaker. (Trận đấu quần vợt kết thúc bằng một loạt tie-break đầy hồi hộp.)

Que diêm (n)

She used a match to start the campfire in the woods. (Cô ấy dùng que diêm để nhóm lửa trại trong rừng.)

Nối, hòa hợp (v)

The new curtains perfectly match the color of the walls. (Những bức rèm mới hoàn toàn phù hợp với màu của các bức tường.)

Nail

/neɪl/

Móng tay (n)

He trimmed his nails to keep them clean and neat. (Anh ấy cắt tỉa móng tay để giữ chúng sạch sẽ và gọn gàng.)

Đinh (n)

She removed the old nails from the board before repainting it. (Cô ấy đã tháo các chiếc đinh cũ ra khỏi bảng trước khi sơn lại nó.)

Charge /tʃɑ:dʤ/

Tiền công, tiền thù lao (n)

The consultant's charge for a one-hour session is quite high. (Phí của nhà tư vấn cho một buổi tư vấn một giờ là khá cao.)

Sạc, nạp điện (v)

He plugged in his laptop to charge it overnight. (Anh ấy cắm sạc laptop qua đêm để nạp điện.)

Spring

/sprɪŋ/

Mùa xuân (n)

Flowers begin to bloom in spring, adding color to the landscape. (Hoa bắt đầu nở vào mùa xuân, làm cho phong cảnh thêm màu sắc.)

Lò xo (n)

He fixed the pen by replacing the broken spring. (Anh ấy sửa cái bút bằng cách thay thế lò xo bị hỏng.)

Stalk

/stɔːk/

Thân cây (n)

The farmer harvested the stalks of wheat just before the rain started. (Người nông dân thu hoạch các thân lúa mì ngay trước khi mưa bắt đầu.)

Rình rập (v)

The detective carefully stalked the suspect to gather more evidence. (Thám tử lén lút theo dõi nghi phạm để thu thập thêm chứng cứ.)

Tender

/ˈtendər/

Dịu dàng, nhạy cảm, dễ xúc động (adj)

Her tender touch helped soothe the crying baby. (Cái chạm dịu dàng của cô ấy đã giúp dỗ dành em bé đang khóc.)

Đấu thầu (n)

The city council announced a tender for the new park development. (Hội đồng thành phố đã công bố một cuộc đấu thầu cho dự án phát triển công viên mới.)

Well

/wel/

Tốt (adj)

He handles stressful situations very well. (Anh ấy xử lý các tình huống căng thẳng rất tốt.)

Cái giếng (n)

The old well was covered to prevent accidents. (Cái giếng cũ được đậy lại để tránh tai nạn.)

Change /tʃeindʤ/

Thay đổi (v)

Sự thay đổi (n)

She made a few changes to her daily routine to improve her productivity. (Cô ấy đã có một số thay đổi trong thói quen hàng ngày để cải thiện hiệu quả công việc.)

Tiền lẻ (n)

He counted the change to make sure he had enough for the bus fare. (Anh ấy đếm tiền lẻ để chắc chắn có đủ tiền để đi xe buýt.)

Order

/ˈɔːrdər/

Đặt hàng (v)

She decided to order a custom-made dress for the event. (Cô ấy quyết định đặt một chiếc váy may đo riêng cho sự kiện.)

Trật tự (n)

The children were instructed to line up in an orderly manner. (Các em bé được yêu cầu xếp hàng theo trật tự.)

Page

/peɪdʒ/

Trang sách (n)

She bookmarked an important page in her textbook for future reference. (Cô ấy đánh dấu một trang quan trọng trong sách giáo khoa của mình để tham khảo sau này.)

Người hầu (n)

The page announced the arrival of the visiting dignitaries to the court. (Người hầu thông báo sự đến của các nhân vật quan trọng đến triều đình.)

Store

/stɔːr/

Cửa hàng (n)

She found a unique gift for her friend at a quaint little store. (Cô ấy tìm thấy một món quà độc đáo cho bạn mình tại một cửa hàng nhỏ xinh.)

Lưu trữ (v)

The app allows you to store photos and videos securely. (Ứng dụng cho phép bạn lưu trữ ảnh và video một cách an toàn.)

Wave

/weɪv/

Sóng (n)

The storm caused unusually high waves along the coast. (Cơn bão gây ra những con sóng cao bất thường dọc theo bờ biển.)

Vẫy tay (v)

She waved at the camera during the live broadcast. (Cô ấy vẫy tay về phía máy quay trong suốt buổi phát sóng trực tiếp.)

Hard /hɑːd/

(a) cứng, rắn, chắc

The diamond is incredibly hard. (Viên kim cương rất cứng.)

(a) khó (làm, hiểu, trả lời)

The puzzle was so hard that it took me hours to solve it. (Bài đố khó đến nỗi tôi mất hàng giờ để giải quyết.)

(a) gay go, gian khổ

The trek through the mountains was hard and required great endurance. (Chuyến đi bộ qua các ngọn núi rất gian khổ và đòi hỏi sự kiên trì lớn.)

(adv) chăm chỉ, siêng năng

His hard work paid off when he was promoted to manager. (Sự chăm chỉ của anh ấy đã được đền đáp khi anh được thăng chức lên quản lý.)

Lead

/liːd/ hoặc /lɛd/

Dẫn dắt (v)

He was chosen to lead the research project because of his expertise. (Anh ấy được chọn để dẫn dắt dự án nghiên cứu vì chuyên môn của mình.)

Chì (kim loại) (n)

Old pipes in some houses may still contain lead, which can be hazardous. (Các ống nước cũ trong một số ngôi nhà có thể vẫn chứa chì, điều này có thể gây nguy hiểm.)

Left

/lɛft/

Bên trái (adj)

Turn left at the next intersection to reach the library. (Rẽ trái ở ngã tư tiếp theo để đến thư viện.)

Rời đi (quá khứ của "leave") (v)

They left for vacation early in the morning. (Họ đã rời đi để đi nghỉ mát vào sáng sớm.)

Leave /liːv/

(v) bỏ đi

She decided to leave the party early to avoid the traffic. (Cô ấy quyết định rời bữa tiệc sớm để tránh kẹt xe.)

(v) để lại

He left a bouquet of flowers on her desk as a surprise. (Anh ấy để lại một bó hoa trên bàn của cô ấy như một bất ngờ.)

(v) giao phó

She left the responsibility of organizing the event to her assistant. (Cô ấy đã giao trách nhiệm tổ chức sự kiện cho trợ lý của mình.)

(n) sự nghỉ phép

He took a leave of absence to spend time with his family. (Anh ấy đã xin nghỉ phép để dành thời gian cho gia đình.)

Close

/kloʊs/ /kloʊz/

Đóng (v)

She closed the book and put it on the shelf. (Cô ấy đóng cuốn sách lại và đặt nó lên kệ.)

Gần gũi, thân thiết (adj)

The family lives close to each other and visits frequently. (Gia đình sống gần nhau và thường xuyên thăm nhau.)

Minute

/ˈmɪnɪt/ hoặc /maɪˈnjuːt/

Phút (n)

The train arrives in just a minute, so we should get ready. (Tàu sẽ đến chỉ trong một phút nữa, vì vậy chúng ta nên chuẩn bị sẵn sàng.)

Nhỏ bé (adj)

The artist used a magnifying glass to work on the minute details of the painting. (Nghệ sĩ đã sử dụng kính lúp để làm việc trên những chi tiết nhỏ bé của bức tranh.)

Star /stɑːr/

(n) ngôi sao

He pointed out the North Star to help navigate. (Anh ấy chỉ ngôi sao Bắc Đẩu để giúp định hướng.)

(v) đánh dấu sao

Please star the important emails so you can find them easily later. (Xin hãy đánh dấu sao các email quan trọng để bạn có thể dễ dàng tìm thấy chúng sau này.)

(v) đóng vai chính (kịch, phim)

She is set to star in a new Netflix series about a young detective. (Cô ấy sẽ đóng vai chính trong một loạt phim mới của Netflix về một thám tử trẻ.)

Jam /dʒæm/

(n) mứt

Homemade peach jam makes a great gift for friends. (Mứt đào tự làm là món quà tuyệt vời cho bạn bè.)

(n) sự tắc nghẽn

The printer is experiencing a paper jam and needs to be fixed. (Máy in gặp sự cố kẹt giấy và cần phải được sửa chữa.)

(v) ấn, nhét, lèn chặt

She jammed the last book onto the crowded shelf, making sure it wouldn't fall. (Cô ấy nhét cuốn sách cuối cùng lên kệ đã chật kín, đảm bảo rằng nó sẽ không rơi.)

(v) hãm, phanh

He jammed the brakes to avoid hitting the pedestrian. (Anh ấy đạp phanh gấp để tránh va phải người đi bộ.)

Subject

/ˈsʌbdʒɪkt/ /səbˈdʒɛkt/

Môn học (n)

The students are required to study all the core subjects. (Các học sinh được yêu cầu học tất cả các môn học chính.)

Chủ đề (n)

She wrote a paper on the subject of renewable energy. (Cô ấy viết một bài luận về chủ đề năng lượng tái tạo.)

Bị đối xử không tốt (v)

The prisoners were subjected to intense interrogation techniques. (Các tù nhân đã bị áp dụng các kỹ thuật thẩm vấn gay gắt.)

Season

/ˈsiːzən/

Mùa (n)

The holiday season brings a lot of joy and festivity. (Mùa lễ hội mang lại nhiều niềm vui và sự lễ hội.)

Gia vị (v)

She seasoned the chicken with herbs and garlic before baking it. (Cô ấy đã nêm gia vị cho gà bằng các loại thảo mộc và tỏi trước khi nướng.)

Sound

/saʊnd/

Phát ra âm thanh (v)

The horn sounded loudly to signal the start of the race. (Còi vang lên lớn để báo hiệu bắt đầu cuộc đua.)

Khỏe mạnh, trong tình trạng tốt (adj)

Despite its age, the bridge remains structurally sound and safe. (Mặc dù đã cũ, cây cầu vẫn vững chắc về mặt cấu trúc và an toàn.)

Tie

/taɪ/

 

Cà vạt (n)

The tie he wore had a subtle pattern that matched his suit. (Chiếc cà vạt anh ấy đeo có họa tiết tinh tế phù hợp với bộ vest của anh.)

Hòa (trong thể thao) (n)

The soccer match ended in a 2-2 tie after extra time. (Trận bóng đá kết thúc với tỷ số hòa 2-2 sau thời gian bù giờ.)

Buộc, cột (v)

She tied a ribbon around the gift to make it look festive. (Cô buộc một dải ruy-băng quanh món quà để làm cho nó trông trang trọng hơn.)

Board

/bɔːrd/

Bảng (n)

The new employee's name was added to the notice board. (Tên của nhân viên mới được thêm vào bảng thông báo.)

Ban quản trị (n)

The board approved the new company policy during their meeting. (Ban quản trị đã phê duyệt chính sách công ty mới trong cuộc họp của họ.)

Lên tàu/máy bay (v)

We boarded the train at the station and found our seats. (Chúng tôi lên tàu tại ga và tìm chỗ ngồi của mình.)

Address

/ˈæd.res/

Địa chỉ (n)

Please write your address clearly on the form. (Vui lòng viết địa chỉ của bạn rõ ràng trên mẫu đơn.)

Giải quyết (v)

We need to address the issue of employee safety in the workplace. (Chúng ta cần giải quyết vấn đề an toàn của nhân viên tại nơi làm việc.)

Nói, viết cho ai đó (v)

Please ensure all correspondence is addressed to the correct department.(Vui lòng đảm bảo rằng tất cả thư từ được gửi đến đúng phòng ban.)

Mine /maɪn/

(n) của tôi

This seat is mine. I was saving it for you. (Chỗ ngồi này là của tôi. Tôi đã giữ chỗ cho bạn.)

(n) mỏ (khoáng sản)

The coal mine has been operational since the early 1900s. (Mỏ than đã hoạt động từ đầu thế kỷ 20.)

(v) khai mỏ

They have been mining for diamonds in that region for decades. (Họ đã khai thác kim cương ở khu vực đó trong nhiều thập kỷ.)

(v) đặt mìn, thả thủy lôi

During the war, they mined the harbor to deter enemy ships. (Trong chiến tranh, họ đã thả thủy lôi vào cảng để ngăn chặn tàu địch.)

Engage /ɪnˈɡeɪdʒ/ 

tham gia vào một hoạt động (v)

The company engaged a consultant to improve their marketing strategy. (Công ty đã thuê một chuyên gia tư vấn để cải thiện chiến lược tiếp thị của họ.)

bắt đầu mối quan hệ tình cảm (v)

The couple is engaged to be married next spring. (Cặp đôi đã đính hôn và dự định tổ chức đám cưới vào mùa xuân tới.)

Stamp /stæmp/

(n) con tem

She collected rare stamps. (Cô ấy sưu tập những con tem hiếm.)

(n) sự dậm chân, tiếng dậm chân

The stamp of his feet echoed through the empty hallway. (Tiếng dậm chân của anh ta vang vọng khắp hành lang vắng.)

(v) bước đi huỳnh huỵch

He stamped his foot in frustration when he missed the bus. (Anh ta giậm chân trong sự tức giận khi lỡ xe buýt.)

Capture /ˈkæp.tʃɚ/

(v)

Bắt giữ

The fugitive was captured in a remote area after months on the run. (Tên tội phạm bị bắt giữ ở một khu vực hẻo lánh sau nhiều tháng lẩn trốn.)

Chụp lại, ghi lại

The documentary captured the lives of remote indigenous tribes. (Bộ phim tài liệu đã ghi lại cuộc sống của các bộ tộc bản địa ở vùng xa xôi.)

Lời kết

Trên đây STUDY4 đã giới thiệu và tổng hợp về các từ đa nghĩa trong tiếng Anh. Hy vọng rằng những kiến thức trên sẽ giúp bạn trong quá trình học tiếng Anh.