Phân biệt Allow, Permit, Let trong tiếng Anh

Nhiều động từ trong tiếng Anh thường đi kèm với các cấu trúc đặc thù, và đôi khi chúng ta không thể nhớ hết được, dẫn đến nhầm lẫn. Ngoài những cấu trúc dễ gây nhầm như forget to V hay forget Ving, phần lớn chúng ta cũng chưa phân biệt rõ cách sử dụng "allow" với các cấu trúc khác như " "permit," và "let." Vì lý do đó, STUDY4 muốn chia sẻ bài viết này để giúp bạn nắm vững phần ngữ pháp liên quan đến các động từ này. Hãy cùng theo dõi nhé!

I. Kiến thức về Allow 

1. Allow là gì?

Trong tiếng Anh, "allow" có nghĩa là "cho phép" hoặc "để cho" ai đó làm gì đó. Đây là động từ được sử dụng khi bạn muốn cho phép ai đó thực hiện một hành động hoặc khi bạn cho phép một điều gì đó xảy ra.

→ Ví dụ: The law allows students to use calculators during exams. (Luật pháp cho phép học sinh sử dụng máy tính trong kỳ thi.)

2. Cấu trúc và cách dùng Allow

Cấu trúc và cách dùng Allow trong tiếng Anh

Cấu trúc và cách dùng Allow trong tiếng Anh

Cấu trúc "allow" được dùng để diễn tả việc cho phép, chấp thuận, hoặc đồng ý cho ai đó thực hiện một hành động hoặc sự việc nào đó. Nó diễn tả một hành động hoặc sự việc mà ai đó thực hiện mà không gặp bất kỳ sự ngăn cản nào. Trong một số tình huống khác, cấu trúc "allow" thể hiện sự đồng ý một cách lịch sự khi người khác đề nghị được giúp đỡ.

a. S + allow + somebody/something + to V_inf + something

Cấu trúc "Allow sb/sth to V" được sử dụng khi bạn muốn cho phép ai đó hoặc điều gì đó thực hiện một hành động cụ thể. Lưu ý rằng bắt buộc phải sử dụng tân ngữ ở giữa "Allow" và "to V." Để diễn tả sự không cho phép trong câu phủ định, ta cần thêm "doesn't" hoặc "don't" trước "Allow".

→ Ví dụ: The director allowed the interns to participate in the meeting to gain real-world experience. (Giám đốc đã cho phép các thực tập sinh tham gia cuộc họp để có được kinh nghiệm thực tế.)

b. S + allow + for + something

Cấu trúc "Allow for sth" được sử dụng để thể hiện việc tính đến hoặc cân nhắc một yếu tố nào đó khi lập kế hoạch.

→ Ví dụ: The plan should allow for adjustments in case the project scope changes. (Kế hoạch nên tính đến việc điều chỉnh trong trường hợp phạm vi dự án thay đổi.)

c. S + allow + somebody + adverbs/prepositions

Cấu trúc "Allow" trong tiếng Anh cũng có thể kết hợp với một số giới từ như "in," "into," "out," "up,"... để diễn tả việc cho phép ai đó vào hoặc ra khỏi một địa điểm cụ thể.

→ Ví dụ: The coach allowed the players out of the locker room to join the warm-up session. (Huấn luyện viên đã cho phép các cầu thủ ra khỏi phòng thay đồ để tham gia buổi khởi động.)

d. S + allow + of + something

Khi muốn nhấn mạnh việc chấp nhận hoặc tha thứ cho một điều gì đó, chúng ta sử dụng cấu trúc "allow for."

→ Ví dụ: The contract allows of reasonable changes in delivery dates if both parties agree. (Hợp đồng cho phép các thay đổi hợp lý về ngày giao hàng nếu cả hai bên đồng ý.)

e. S + allow + Ving + O

Cấu trúc "Allow" + Ving, có nghĩa là cho phép thực hiện một hành động cụ thể.

→ Ví dụ: The gym allows bringing your own equipment for personal workouts. (Gym cho phép mang theo thiết bị cá nhân để tập luyện.)

II. Kiến thức về Permit

1. Permit là gì?

Trong tiếng Anh, "permit" có nghĩa là "cho phép" hoặc "cấp phép" cho ai đó hoặc cái gì đó thực hiện một hành động cụ thể. Đây là một động từ trang trọng thường được sử dụng trong các tình huống chính thức, pháp lý, hoặc khi có sự chấp thuận từ cơ quan có thẩm quyền.

→ Ví dụ: The law permits the use of drones for recreational purposes, provided they are registered. (Pháp luật cho phép sử dụng máy bay không người lái cho các mục đích giải trí, với điều kiện chúng phải được đăng ký.)

2. Cấu trúc và cách dùng Permit

Cấu trúc và cách dùng Permit trong tiếng Anh

Cấu trúc và cách dùng Permit trong tiếng Anh

a. Permit + sbd + to + V

Cấu trúc này dùng để chỉ việc cho phép một người thực hiện một hành động cụ thể, thường sử dụng khi có sự cho phép chính thức hoặc chính quyền, tổ chức cấp quyền.

→ Ví dụ: The committee permitted the researchers to access the restricted data for their study. (Uỷ ban đã cho phép các nhà nghiên cứu truy cập vào dữ liệu bị hạn chế cho nghiên cứu của họ.))

b. Permit + something + to + V

Cấu trúc này dùng khi muốn nói rằng một vật thể, hệ thống, hoặc cơ chế cho phép thực hiện một hành động, thường dùng khi mô tả chức năng hoặc khả năng của một hệ thống, thiết bị, hoặc quy trình.

→ Ví dụ: The system permits users to customize their profiles. (Hệ thống cho phép người dùng tùy chỉnh hồ sơ của họ.)

c. Permit + N

Cấu trúc này dùng để chỉ việc cấp phép chính thức cho một hành động hoặc quyền.

Thường được sử dụng trong các tình huống yêu cầu giấy tờ hoặc chứng nhận chính thức.

→ Ví dụ: The construction permit was issued by the city council. (Giấy phép xây dựng đã được cấp bởi hội đồng thành phố.)

III. Kiến thức về Let

1. Let là gì?

Trong tiếng Anh, "let" là một động từ có nghĩa là "cho phép" hoặc "để cho" ai đó thực hiện một hành động hoặc cho phép một điều gì đó xảy ra. Đây là một động từ khá linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau. 

→ Ví dụ: The software lets users create custom reports. (Phần mềm cho phép người dùng tạo báo cáo tùy chỉnh.)

2. Cấu trúc và cách dùng Let

Cấu trúc và cách dùng Let trong tiếng Anh

Cấu trúc và cách dùng Let trong tiếng Anh

a. Let + someone + verb (base form)

Cấu trúc này dùng để cho phép ai đó thực hiện một hành động.

→  Ví dụ: She let him go home early. (Cô ấy cho phép anh ấy về nhà sớm.)

b. Let + something + verb (base form)

Cấu trúc này dùng để cho phép một vật thể hoặc người thực hiện một hành động.

→ Ví dụ: The system lets users customize their settings. (Hệ thống cho phép người dùng tùy chỉnh cài đặt của họ.)

IV. Phân biệt Allow, Permit, Let trong tiếng Anh

Phân biệt Allow, Permit, Let trong tiếng Anh

Phân biệt Allow, Permit, Let trong tiếng Anh

Hãy cùng STUDY4 phân tích xem Allow, Permit, Let có điểm gì giống và khác nhau nhé!

Đặc điểm

Allow

Permit

Let

Nghĩa chính

Cho phép (thường ở dạng chính thức hơn)

Cấp phép, cho phép (thường trong bối cảnh chính thức)

Cho phép (thường dùng trong các tình huống không chính thức)

Cấu trúc cơ bản

Allow + someone + to + verb (base form)

Permit + someone + to + verb (base form)

Let + someone + verb (base form)

Ví dụ

They allow their employees to take paid leave for personal matters.

(Họ cho phép nhân viên của mình nghỉ phép có lương để giải quyết các vấn đề cá nhân.)

The contract permits the contractor to make minor adjustments to the design. (Hợp đồng cho phép nhà thầu thực hiện các điều chỉnh nhỏ đối với thiết kế.)

The manager let the team decide the best approach for the project. (Quản lý để cho đội quyết định phương pháp tốt nhất cho dự án.)

Dạng danh từ

Allowance (danh từ của "allow")

Permit (danh từ của "permit")

Không có dạng danh từ tương ứng

Ngữ cảnh sử dụng

Thường dùng trong văn viết và bối cảnh chính thức

Thường được dùng trong các quy định, luật lệ hoặc bối cảnh chính thức

Thường dùng trong giao tiếp hàng ngày hoặc không chính thức

Cấp phép chính thức

Thường liên quan đến các quy định, luật lệ hoặc quyết định chính thức

Được dùng trong các bối cảnh chính thức và quy định, chẳng hạn như giấy phép

Thường không yêu cầu sự chấp thuận chính thức

Ví dụ trong bối cảnh

The city ordinance allows for outdoor dining in designated areas. (Nghị định của thành phố cho phép ăn uống ngoài trời ở các khu vực được chỉ định.)

The city council permits the construction of new buildings in this area. (Hội đồng thành phố cấp phép xây dựng các tòa nhà mới trong khu vực này.)

He let his neighbor borrow his lawnmower for the weekend. (Anh ấy cho phép hàng xóm mượn máy cắt cỏ của mình trong cuối tuần.

Cảm giác và sắc thái

"Allow" mang sắc thái chính thức và có thể thể hiện sự cho phép từ cấp cao hơn hoặc có quy định cụ thể.

"Permit" mang sắc thái chính thức, thường liên quan đến giấy phép hoặc quy định cụ thể.

"Let" mang sắc thái không chính thức và thường dùng trong các tình huống hàng ngày hoặc thân mật.

V. Bài tập phân biệt Allow, Permit, Let trong tiếng Anh

Bài 1: Chọn từ thích hợp ("allow," "permit," hoặc "let") để điền vào các câu sau:

  1. The new policy ______ workers to take an extended lunch break.
  2. The school rules ______ students to use their phones only during lunch.
  3. His parents ______ him go on the school trip to Europe.
  4. The hotel ______ pets in certain rooms with an additional fee.
  5. You will need to obtain a ______ to build a new fence in your yard.
  6. The manager ______ the team to leave early for the holiday.
  7. The government ______ businesses to operate under new guidelines.
  8. She ______ her children pick their own books at the library.
  9. The new software ______ users to customize the interface extensively.
  10. The campsite ______ campfires only in designated fire pits.

Đáp án

  1. The new policy allows workers to take an extended lunch break.
  2. The school rules permit students to use their phones only during lunch.
  3. His parents let him go on the school trip to Europe.
  4. The hotel allows pets in certain rooms with an additional fee.
  5. You will need to obtain a permit to build a new fence in your yard.
  6. The manager allowed the team to leave early for the holiday.
  7. The government permits businesses to operate under new guidelines.
  8. She lets her children pick their own books at the library.
  9. The new software allows users to customize the interface extensively.
  10. The campsite permits campfires only in designated fire pits.

Bài 2: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh, sử dụng đúng hình thức của "allow," "permit," hoặc "let":

  1. her / parents / she / to / study / late / allowed
  2. the / office / permit / smoking / in / building
  3. us / the / teacher / to / field trip / let / go
  4. company / our / employees / to / this / permit / dress code
  5. rules / allowed / here / pets / are / not / the / par

Đáp án

  1. Her parents allowed her to study late.
  2. The office permits smoking in the building.
  3. The teacher let us go on the field trip.
  4. Our company permits this dress code for employees.
  5. The park rules do not allow pets here.

Lời kết

Trên đây là toàn bộ kiến thức về cách phân biệt Allow, Permit, Let trong tiếng Anh. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và làm bài tập ngữ pháp tốt hơn. Nếu muốn giải đáp thêm thông tin ở phần nào, hãy comment ngay phía dưới nhé!