Cụm danh động từ (gerund phrases) là gì? Cách dùng cụm danh động từ trong tiếng Anh

Câu ví dụ: “He confessed to cheating on the exam” và “Mina loves taking photos” là hai câu sử dụng cụm danh động từ. Tuy nhiên, vai trò của chúng trong mỗi câu lại khác nhau. Bạn có hiểu rõ cách phân loại và sử dụng chúng cũng như vị trí của chúng trong câu không? Cụm danh động từ (hay còn gọi là Gerund Phrase) xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra và rất phổ biến trong văn phong giao tiếp hàng ngày của người bản xứ. Hôm nay, STUDY4 sẽ chia sẻ với bạn kiến thức về cụm danh động từ trong tiếng Anh.

I. Cụm danh động từ là gì?

Danh động từ là một danh từ có nguồn gốc từ một động từ khi thêm đuôi -ing, hay nói cách khác, nó là một động từ thực hiện chức năng của danh từ trong câu.

→ Ví dụ: He misses walking barefoot on the cold, dewy grass at dawn. (Anh ấy nhớ việc đi chân trần trên cỏ ướt đẫm sương vào buổi bình minh.)

Vậy, cụm danh động từ là một cụm từ bao gồm danh động từ (gerund) và các thành phần bổ nghĩa (modifiers) hoặc tân ngữ (objects) đi kèm. Một cụm danh động từ đầy đủ sẽ đóng vai trò như một danh từ trong câu, và có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc danh từ vị ngữ.

→ Ví dụ: Dancing under the stars is a magical experience. (Nhảy múa dưới bầu trời đầy sao là một trải nghiệm kỳ diệu.)

Cụm danh động từ là gì?

Cụm danh động từ là gì?

Sau khi hiểu rõ khái niệm, nhiều bạn có thể thắc mắc: Làm thế nào để phân biệt cụm phân từ và cụm danh động từ trong tiếng Anh khi cả hai đều ở dạng V-ing? Điều cần lưu ý là Cụm danh động từ (Gerund phrase) luôn đảm nhận vai trò của danh từ trong câu, có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ. Trong khi đó, cụm phân từ (Participle phrase) có chức năng như một mệnh đề tính từ, mô tả hoặc bổ nghĩa cho một danh từ hoặc đại từ trong câu.

→ Ví dụ:

The dog barking loudly is scaring the neighbors. (Con chó sủa to đang làm hàng xóm hoảng sợ.). => cụm phân từ

They were thrilled by seeing the northern lights illuminate the sky during their trip to Iceland. (Họ cảm thấy phấn khích khi được thấy ánh sáng cực quang thắp sáng bầu trời trong chuyến đi tới Iceland.) => cụm danh động từ

II. Cách dùng cụm danh động từ trong tiếng Anh

Cách dùng cụm danh động từ trong tiếng Anh

Cách dùng cụm danh động từ trong tiếng Anh

Một cụm danh động từ đảm nhận vai trò như một danh từ trong câu và có bốn chức năng chính như sau:

1. Đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu

Khi cụm danh động từ làm chủ ngữ trong câu, nó trở thành chủ thể chính và được dùng để trả lời câu hỏi: Câu này nói về điều gì?

→ Ví dụ: Gardening in the spring brings a sense of renewal to many people. (Làm vườn vào mùa xuân mang lại cảm giác tươi mới cho nhiều người.)

2. Đóng vai trò làm bổ ngữ cho chủ ngữ trong câu

Cụm danh động từ cũng có thể đảm nhận vai trò như một bổ ngữ cho chủ ngữ (hoặc danh từ làm vị ngữ) trong câu. Trong những trường hợp này, động từ sẽ có dạng to be (như is, were, has been, v.v.).

Lưu ý: Khi danh động từ xuất hiện sau động từ to be, nó sẽ tạo thành cấu trúc ‘be + v-ing’, giống như trong các thì tiếp diễn. Tuy nhiên, trong trường hợp này, danh động từ được xem như một danh từ, chứ không phải là động từ ở dạng Hiện tại Phân từ (Present Participles) như đã đề cập trước đó. Việc này cần được lưu ý để tránh những hiểu lầm về nghĩa của câu.

→ Ví dụ: His greatest achievement is finishing the marathon in under three hours. (Thành tựu lớn nhất của anh ấy là hoàn thành cuộc thi marathon trong vòng chưa đến ba giờ.)

3. Đóng vai trò làm tân ngữ trong câu

Tân ngữ là phần trong câu chịu sự tác động của động từ. Trong một số trường hợp, cụm danh động từ có thể đảm nhận vai trò tân ngữ.

→ Ví dụ: Sarah enjoys documenting her travel experiences in a blog. (Sarah thích ghi lại những trải nghiệm du lịch của mình trên một blog.)

4. Đóng vai trò làm tân ngữ của giới từ trong câu

Một vai trò khác của cụm danh động từ trong tiếng Anh mà bạn cần chú ý là làm tân ngữ cho giới từ. Trong tình huống này, cụm danh động từ sẽ theo sau một giới từ để làm rõ nghĩa cho câu.

→ Ví dụ: She has a talent for writing compelling stories that captivate readers. (Cô ấy có tài năng trong việc viết những câu chuyện hấp dẫn khiến độc giả mê mẩn.)

III. Vị trí của những cụm danh động từ trong tiếng Anh

Một trong những cách hữu hiệu để nhận diện cụm danh động từ (Gerund Phrases) là hiểu rõ các vị trí mà chúng có thể xuất hiện trong câu. Cụ thể, cụm danh động từ thường xuất hiện ở 5 vị trí chính:

Vị trí của những cụm danh động từ trong tiếng Anh

Vị trí của những cụm danh động từ trong tiếng Anh

1. Cụm danh động từ đứng đằng sau một số động từ 

Admit (chấp nhận)

Advise (lời khuyên)

Allow (cho phép)

Appreciate (đề cao, đánh giá)

Avoid (tránh)

Confessed (thú nhận)

Consider (xem xét)

Deny (từ chối)

Delay (trì hoãn)

Dislike (không thích)

Enjoy (yêu thích)

Escape (thoát)

Excuse (buộc tội)

Finish (kết thúc)

Imagine (tưởng tượng)

Involve (liên quan)

Mention (đề cập)

Mind (phiền)

Miss (bỏ lỡ)

Postpone (trì hoãn)

Quit (nghỉ việc)

Recommend (đề xuất)

Resent (bực tức)

Risk (rủi ro)

Suggest (đề nghị)

Recollect (nhớ ra)

Stop (dừng lại)

Can’t stand (không thể chịu đựng)

Can’t help (không thể tránh, nhịn được)

Be worth (xứng đáng)

It is no use/good (vô ích)

To look forward to (trông mong)

→ Ví dụ: He avoided talking about politics at family gatherings. (Anh ấy tránh việc nói về chính trị trong các buổi tụ họp gia đình.)

2. Cụm danh động từ đứng đằng sau giới từ

Như đã đề cập trước đó, một trong những chức năng của cụm danh động từ là đảm nhận vai trò tân ngữ của giới từ trong câu. Do đó, chúng ta có thể dễ dàng xác định rằng cụm danh động từ sẽ đứng sau các giới từ như for, in, about, of, at, v.v.

→ Ví dụ: The company is committed to reducing waste in its production process. (Công ty cam kết giảm thiểu chất thải trong quy trình sản xuất của mình.)

3. Cụm danh động từ đứng đằng sau tính từ sở hữu

Cụm danh động từ (gerund phrases) cũng có thể đứng sau các tính từ sở hữu quen thuộc như my, your, his, her, their, và our.

→ Ví dụ: I can't stand her singing off-key during the performance. (Tôi không thể chịu đựng được việc cô ấy hát sai tông trong buổi biểu diễn.)

4. Cụm danh động từ đứng đằng sau thành ngữ

Những cụm động từ được theo sau bởi một danh động từ (V-ing) hay cụm danh động từ như:

Thành ngữ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

It’s (not) worth

không đáng

It’s not worth spending money on that old car. (Không đáng tiêu tiền vào chiếc xe cũ đó.)

It’s no good

vô ích

It’s no good complaining about the situation. (Phàn nàn về tình huống này là vô ích.)

It’s no use

thật vô dụng

It’s no use trying to convince him; he won’t change. (Cố gắng thuyết phục anh ấy là vô ích; anh ấy sẽ không thay đổi.)

Can’t help

không thể không

I can’t help laughing at his jokes. (Tôi không thể không cười với những câu đùa của anh ấy.)

Can’t bear

không thể chịu đựng

She can’t bear seeing him upset. (Cô ấy không thể chịu đựng được việc thấy anh ấy buồn.)

Can’t stand

không thể chịu đựng

I can’t stand waiting in long lines. (Tôi không thể chịu đựng được việc chờ trong hàng dài.)

There’s no point in

chẳng có lý do gì

There’s no point in arguing about it anymore. (Cãi nhau về điều đó nữa thì chẳng có lý do gì.)

Look forward to

trông mong, chờ đợi

She looks forward to finishing her novel by the end of the year. (Cô ấy rất mong chờ hoàn thành tiểu thuyết của mình trước cuối năm.)

A waste of money/time

tốn tiền/mất thời gian

Buying that dress was a waste of money. (Mua chiếc váy đó thật là lãng phí tiền.)

Have difficulty (in)

có khó khăn trong vấn đề gì

He has difficulty in understanding the topic. (Anh ấy gặp khó khăn trong việc hiểu chủ đề này.)

Be busy (with)

bận rộn với cái gì

She is busy cleaning the house before the guests arrive. (Cô ấy đang bận rộn dọn dẹp nhà cửa trước khi khách đến.)

Be (get) used to

quen với cái gì

I am used to getting up early. (Tôi đã quen với việc dậy sớm.)

Confess to

thú tội, nhận tội

He confessed to cheating on the exam. (Anh ấy đã thú tội gian lận trong kỳ thi.)

Object to

phản đối

They object to changing the meeting time. (Họ phản đối việc thay đổi thời gian họp.)

Have fun

vui vẻ

We had fun playing games at the party. (Chúng tôi đã vui vẻ chơi trò chơi ở bữa tiệc.)

Have a good time

có khoảng thời gian vui vẻ

I had a good time traveling to Europe. (Tôi đã có khoảng thời gian vui vẻ du lịch ở châu Âu.)

Spend one’s time

dành thời gian

She spends her time volunteering at the shelter. (Cô ấy dành thời gian tình nguyện tại trại tạm.)

Have an easy time

dễ dàng

He had an easy time finishing his homework. (Anh ấy đã dễ dàng hoàn thành bài tập về nhà.)

Waste one’s time

phí thời gian

Don't waste your time watching bad movies. (Đừng lãng phí thời gian xem phim tệ.)

Insist on

khăng khăng, đòi

They insist on seeing the manager. (Họ khăng khăng muốn gặp quản lý.)

Have difficulty/trouble

gặp khó khăn

She has trouble finding her keys. (Cô ấy gặp khó khăn trong việc tìm chìa khóa.)

5. Tính từ theo sau bởi cụm danh động từ

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

excited about

hào hứng về

She is excited about going to the concert this weekend. (Cô ấy hào hứng về việc đi concert cuối tuần này.)

discouraged by

nhụt chí bởi điều gì

She was discouraged by failing the test. (Cô ấy nhụt chí bởi việc thất bại trong bài kiểm tra.)

to be glad

vui mừng

I am glad seeing you again after so long. (Tôi rất vui khi gặp lại bạn sau lâu như vậy.)

disappointed with

thất vọng với

They were disappointed with losing the game. (Họ thất vọng với việc thua trận đấu.)

addicted to

nghiện làm gì

He is addicted to playing video games. (Anh ấy nghiện chơi trò chơi điện tử.)

concerned/worried about

lo lắng về

She is concerned about passing her exams. (Cô ấy lo lắng về việc vượt qua kỳ thi của mình.)

afraid/scared of

sợ làm gì

He is afraid of flying in airplanes. (Anh ấy sợ bay trên máy bay.)

bored of

chán làm gì

I’m bored of watching the same movies. (Tôi chán xem những bộ phim giống nhau.)

interested in

thích thú

He is interested in studying psychology to understand human behavior better. (Anh ấy thích thú với việc học tâm lý học để hiểu rõ hơn về hành vi con người.)

proud of

tự hào

They are proud of winning the championship. (Họ tự hào về việc giành chức vô địch.)

known/famous for

được biết tới

He is known for writing bestselling novels. (Anh ấy được biết đến với việc viết tiểu thuyết bán chạy.)

IV. Bài tập cụm danh động từ trong Tiếng Anh

Bài 1: Chọn dạng cụm danh động từ thích hợp:

  1. I always enjoy…(play/ to play/ playing) football with my friends.
  2. They refused…(give/ to give/ giving) me their contact information.
  3. After…(finish/ to finish/ finishing) his homework, Tom went out with his friends.
  4. We are planning…(visit/ to visit/ visiting) our grandparents this weekend.
  5. I can’t imagine…(live/ to live/ living) without my phone.
  6. She insisted on…(pay/ to pay/ paying) for the dinner.
  7. The teacher encouraged us…(speak/ to speak/ speaking) more English in class.
  8. They agreed…(help/ to help/ helping) me with the project.
  9. He avoids…(drive/ to drive/ driving) during rush hour.
  10. I forgot…(call/ to call/ calling) my mom this morning.
  11. You should practice…(write/ to write/ writing) essays before the exam.
  12. She suggested…(go/ to go/ going) to the cinema after work.
  13. We hope…(see/ to see/ seeing) you again soon.
  14. He apologized for…(be/ to be/ being) late to the meeting.
  15. They decided…(move/ to move/ moving) to a bigger house next year.

Đáp án

  1. I always enjoy playing board games with my family during weekends.
  2. They refused to give any comments regarding the incident to the media.
  3. After finishing his research paper, John finally relaxed with a good book.
  4. We are planning to visit several historical sites during our vacation next month.
  5. I can’t imagine living in a world without the internet.
  6. She insisted on paying the entire bill despite our objections.
  7. The professor encouraged the students to speak up and share their opinions during the lecture.
  8. They agreed to help organize the charity event next week.
  9. He avoids driving at night because of his poor eyesight.
  10. I completely forgot to call the hotel to confirm our reservation.
  11. You should practice writing reports regularly if you want to improve your skills.
  12. She suggested going on a hike this weekend to enjoy the fresh air and scenery.
  13. We hope to see more sustainable development projects in the future.
  14. He apologized for being late due to unexpected traffic delays.
  15. They decided to move to the countryside for a quieter and simpler lifestyle.

Bài 2: Điền cụm danh động từ thích hợp vào chỗ trống

Sử dụng các cụm danh động từ sau: going hiking, baking cakes, painting, watching movies, playing soccer, taking photographs, drawing, listening to music, studying hard, exercising regularly.

  1. I really enjoy ___ on the weekends; it helps me clear my mind.
  2. My favorite pastime is ___ because it allows me to express my creativity through art.
  3. ___ with friends is the best way to strengthen friendships.
  4. She spends hours ___ whenever she’s feeling stressed, as it helps her unwind.
  5. ___ has become a new hobby of mine; I love capturing beautiful moments in nature.
  6. He is passionate about ___ delicious treats for his family and friends.
  7. ___ requires a lot of discipline, but it’s worth the effort when you see the results.
  8. We always enjoy ___ together as a family on Friday nights—it’s our way to relax after a long week.
  9. I find ___ early in the morning refreshing; it sets a positive tone for the day ahead.

Đáp án

  1. I really enjoy exercising regularly on the weekends; it helps me clear my mind.
  2. My favorite pastime is painting because it allows me to express my creativity through art.
  3. Playing soccer with friends is the best way to strengthen friendships.
  4. She spends hours listening to music whenever she’s feeling stressed, as it helps her unwind.
  5. Taking photographs has become a new hobby of mine; I love capturing beautiful moments in nature.
  6. He is passionate about baking cakes for his family and friends.
  7. Studying hard requires a lot of discipline, but it’s worth the effort when you see the results.
  8. We always enjoy watching movies together as a family on Friday nights—it’s our way to relax after a long week.
  9. I find going hiking early in the morning refreshing; it sets a positive tone for the day ahead.
  10. Studying hard is essential if you want to achieve good grades in school.

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Hy vọng rằng qua bài viết này, các bạn sẽ nắm rõ về cụm danh động từ trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, các bạn cũng có thể tham khảo thêm những kiến thức ngữ pháp hữu ích khác được tổng hợp và chia sẻ trên website STUDY4.