Describe something you own that you want to replace - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe something you own that you want to replace” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe something you own that you want to replace

You should say:

  • What it is
  • Where it is
  • How you got it

And explain why you want to replace it.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

Well, let me tell you about my laptop, which I’m actually looking to replace soon. It's this older model that I've had since my first year in university, so it holds a lot of sentimental value, but it's definitely seen better days.

So, this laptop, it’s always stationed on my desk at home, sort of my little command center where I do everything from studying to watching movies. I actually got it as a gift from my parents when I started university, so it really was a big deal at the time, kind of a rite of passage into adulthood, I guess.

However, over the years, it’s started to slow down considerably. It’s like, every time I open a new application, it takes ages to load. Not to mention, the battery life is pretty much non-existent now—I can’t move it off the desk without it dying on me, which is a bit of a pain.

And well, with the kind of coursework I’m dealing with now, plus all the extra projects, I really need something more reliable and faster. I’m thinking of getting one of those new ultrabooks. They're super light, have a long battery life, and can handle multiple tasks much more smoothly. It would definitely make life a lot easier, especially when I'm on the go. Plus, I think it's time for an upgrade, you know? Moving on from the old to bring in the new, especially with technology, it’s almost essential nowadays.

Từ vựng cần lưu ý:

  • model (n): đời
  • sentimental (adj): có giá trị tinh thần
  • station (v): đặt 
  • command (n): chỉ huy
  • rite of passage (n): nghi thức quan trọng
  • considerably (adv): đáng kể, nhiều
  • application (n): ứng dụng 
  • coursework (n): bài tập, khóa học 
  • handle (v): giải quyết
  • on the go: di chuyển 
  • technology (n): công nghệ 

Bài dịch:

Để tôi kể cho bạn nghe về chiếc laptop của tôi, mà thật ra tôi đang định thay thế sớm thôi. Nó là một mẫu cũ mà tôi đã sử dụng từ năm đầu tiên ở đại học, vì vậy nó có nhiều giá trị tinh thần, nhưng rõ ràng là nó đã qua thời kỳ tốt đẹp nhất.Chiếc laptop này luôn được đặt trên bàn làm việc ở nhà tôi, kiểu như trung tâm chỉ huy nhỏ của tôi, nơi tôi làm mọi thứ từ học hành đến xem phim. Thực ra tôi đã nhận được nó như một món quà từ bố mẹ khi tôi bắt đầu vào đại học, vì vậy lúc đó nó thực sự là một điều lớn lao, kiểu như một nghi thức chuyển sang tuổi trưởng thành, tôi đoán vậy.

Tuy nhiên, qua nhiều năm, nó bắt đầu chậm đi đáng kể. Giống như mỗi lần tôi mở một ứng dụng mới, nó mất rất nhiều thời gian để tải. Chưa kể, pin hầu như không còn tồn tại nữa - tôi không thể di chuyển nó khỏi bàn mà không bị tắt nguồn, điều này khá phiền phức.

Và với loại công việc mà tôi đang thực hiện bây giờ, cộng thêm tất cả các dự án phụ, tôi thực sự cần một thứ gì đó đáng tin cậy và nhanh hơn. Tôi đang nghĩ đến việc mua một trong những chiếc ultrabook mới. Chúng siêu nhẹ, có thời lượng pin lâu và có thể xử lý nhiều tác vụ mượt mà hơn. Điều đó chắc chắn sẽ làm cho cuộc sống dễ dàng hơn nhiều, đặc biệt là khi tôi di chuyển. Thêm vào đó, tôi nghĩ đã đến lúc nâng cấp rồi, phải không? Từ bỏ cái cũ để mang về cái mới, đặc biệt là với công nghệ, gần như là điều cần thiết ngày nay.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. What are other things that you want to replace?

Những thứ khác mà bạn muốn thay thế là gì?

Bài mẫu:

“Besides my laptop, I'm also looking to replace my smartphone. It's quite outdated, and the camera quality just doesn't cut it anymore, especially when you see how amazing photos from newer models look. I also think about replacing my bike, which has become a bit rusty and creaky. A smoother ride would definitely make my morning commute more pleasant.”

Từ vựng:

  • outdated (adj): lỗi thời
  • rusty (adj): rỉ sét
  • creaky (adj): ọp ẹp
  • pleasant (adj): dễ chịu, thoải mái

Bài dịch:

Ngoài máy tính xách tay của tôi, tôi cũng đang định thay đổi chiếc điện thoại thông minh của mình. Nó khá lỗi thời và chất lượng máy ảnh không còn đẹp nữa, đặc biệt là khi bạn thấy những bức ảnh tuyệt vời từ các mẫu máy mới hơn. Tôi cũng nghĩ đến việc thay chiếc xe đạp của mình, nó đã hơi rỉ sét và ọp ẹp. Một chuyến đi suôn sẻ hơn chắc chắn sẽ khiến việc đi làm buổi sáng của tôi trở nên dễ chịu hơn.

2.2. What kinds of things do young people like to replace?

Người trẻ thích thay thế những thứ gì?

Bài mẫu:

“Young people often like to replace tech gadgets, mainly because technology evolves so rapidly. They always want the latest smartphones, laptops, or even fashionable clothing to stay trendy and connected. Also, as their lifestyles change rapidly, things like cars or even furniture might be replaced to suit new tastes or living situations.”

Từ vựng:

  • tech gadget: thiết bị công nghệ 
  • evolve (v): phát triển 
  • fashionable (adj): thời trang 
  • trendy (adj): hợp thời, thời thượng 

Bài dịch:

Giới trẻ thường thích thay thế các thiết bị công nghệ, chủ yếu là do công nghệ phát triển quá nhanh. Họ luôn muốn những chiếc điện thoại thông minh, máy tính xách tay mới nhất hoặc thậm chí cả quần áo thời trang mới nhất để luôn hợp thời và được kết nối. Ngoài ra, khi lối sống của họ thay đổi nhanh chóng, những thứ như ô tô hoặc thậm chí đồ nội thất có thể được thay thế để phù hợp với sở thích hoặc hoàn cảnh sống mới.

2.3. Do old people in Vietnam like to collect and store things?

Người già ở Việt Nam có thích sưu tầm, cất giữ đồ đạc không?

Bài mẫu:

“In Vietnam, many older people tend to collect and store things rather than replace them. They often hold onto items that have sentimental value or that they believe may be useful in the future. This habit also reflects a traditional view of resourcefulness and frugality, where things are repaired rather than discarded, which contrasts with the more consumption-driven habits of younger generations.”

Từ vựng:

  • sentimental (adj): giá trị tinh thần
  • reflect (v): phản ánh 
  • resourcefulness (n): sự tháo vát 
  • frugality (n): tính tiết kiệm 
  • discard (v): vứt bỏ 

Bài dịch:

Ở Việt Nam, nhiều người lớn tuổi có xu hướng sưu tầm, cất giữ đồ đạc hơn là thay thế chúng. Họ thường giữ những món đồ có giá trị tinh thần hoặc mà họ tin rằng có thể hữu ích trong tương lai. Thói quen này cũng phản ánh quan điểm truyền thống về sự tháo vát và tiết kiệm, trong đó mọi thứ được sửa chữa thay vì vứt bỏ, trái ngược với thói quen tiêu dùng nhiều hơn của thế hệ trẻ.

2.4. Who do you think will want new things, children or old people?

Bạn nghĩ ai sẽ muốn những điều mới mẻ, trẻ em hay người già?

Bài mẫu:

“Generally, children are more likely to want new things compared to older people. Children grow out of clothes and toys quickly, not just physically but also in their interests. They are always eager for the next new thing that can capture their attention or keep up with trends among their peers. In contrast, older people often value familiarity and durability in their possessions and may not feel the need to update as frequently.”

Từ vựng:

  • eager (adj): háo hức, mong chờ
  • peer (n): bạn đồng trang lứa 
  • durability (n): độ bền 
  • possession (n): sự sở hữu 

Bài dịch:

Nhìn chung, trẻ em có xu hướng muốn những điều mới mẻ hơn so với người lớn. Trẻ em nhanh chóng hết quần áo và đồ chơi, không chỉ về bề ngoài mà còn về sở thích. Chúng luôn háo hức với những điều mới mẻ tiếp theo có thể thu hút sự chú ý của chúng hoặc theo kịp xu hướng của các bạn đồng trang lứa. Ngược lại, người lớn tuổi thường coi trọng sự quen thuộc và độ bền của tài sản của họ và có thể sẽ không cảm thấy cần phải cập nhật thường xuyên.

2.5. What's the difference between new things and old things?

Đồ mới và đồ cũ có gì khác nhau?

Bài mẫu:

“The difference between new things and old things often lies in functionality and technology, with new items usually being more advanced or efficient. However, old things carry a history and a sense of nostalgia that new items can't replicate. For example, a vintage watch might not have the technical prowess of a modern smartwatch, but it possesses a classic charm and craftsmanship valued by many. Additionally, old things often represent a continuity of tradition, while new things symbolize innovation and current trends.”

Từ vựng:

  • functionality (n): chức năng 
  • efficient (adj): hiệu quả 
  • nostalgia (n): hoài cổ, hoài niệm 
  • replicate (v): tái tạo 
  • prowess n): kỹ thuật, năng lự
  • craftsmanship (n): sự khéo léo 
  • symbolize (v): tượng trưng 

Bài dịch:

Sự khác biệt giữa đồ mới và đồ cũ thường nằm ở chức năng và công nghệ, trong đó đồ mới thường tiên tiến hơn hoặc hiệu quả hơn. Tuy nhiên, những thứ cũ sẽ đi cùng lịch sử và cảm giác hoài cổ mà những món đồ mới không thể tái tạo được. Ví dụ, một chiếc đồng hồ cổ điển có thể không có tính năng kỹ thuật như một chiếc đồng hồ thông minh hiện đại, nhưng nó sở hữu vẻ đẹp đặc trưng và sự khéo léo được nhiều người trân trọng. Ngoài ra, những thứ cũ thường tượng trưng cho sự tiếp nối của truyền thống, trong khi những thứ mới tượng trưng cho sự đổi mới và xu hướng hiện tại.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN

➡️ĐẠT TỐI THIỂU 6+ SPEAKING!

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe something you own that you want to replace” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!