Describe a new law that you want to implement in your country - Bài mẫu IELTS Speaking

“Describe a new law that you want to implement in your country” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a new law that you want to implement in your country

You should say:

  • What law it is
  • What changes this law has
  • Whether this new law will be popular

And explain how you came up with the idea of this law.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

Alright, so one law I would really like to see implemented in my country is a ban on single-use plastics. It’s becoming increasingly clear that our reliance on disposable plastic items like straws, bags, and water bottles is having a disastrous impact on the environment. We see it everywhere, from litter clogging up our streets to devastating images of marine life affected by plastic waste. 

Now, why this law? Well, single-use plastics are not only non-biodegradable, but they also contribute massively to landfill and ocean pollution. By banning them, we could significantly reduce environmental damage and encourage more sustainable practices like using reusable items.

For instance, countries like Rwanda and Kenya have enacted strict bans on plastic bags, leading to notable environmental improvements. Shops now use paper or cloth bags, and people are increasingly adopting reusable containers. This shift highlights the beneficial impact such legislation can have.

Implementing this law would not just help in cleaning up the environment but also foster a greater awareness and responsibility towards sustainable living. It’s about making a conscious choice to protect our planet for future generations, and honestly, it’s a change that’s long overdue.

Từ vựng cần lưu ý:

  • implement (v): thực hiện
  • ban (n): lệnh cấm
  • single-use plastics (n): nhựa dùng một lần
  • increasingly (adv): xu hướng tăng lên
  • reliance (n): sự dựa dẫm, dựa vào
  • disposable (adj): dùng một lần
  • plastic items (n): những vật dụng nhựa
  • disastrous impact (n): ảnh hưởng tàn phá
  • clog up (v): mắc kẹt, tắc nghẽn
  • devastating (adj): tàn khốc, mang tính phá hủy
  • marine life (n): môi trường biển
  • non-biodegradable (adj): không phân hủy được
  • massively (adv): đáng kể, nhiều
  • landfill (n): rác thải, bãi rác
  • ocean (n): đại dương
  • environmental damage (n): phá hủy môi trường
  • sustainable practices (n): hành động bền vững
  • reusable (adj): có thể tái sử dụng
  • enact (v): ban hành
  • cloth bag (n): túi vải
  • shift (n): sự thay đổi
  • legislation (n): luật, quy định
  • foster (v): nuôi dưỡng, trau dồi
  • awareness (n): hiểu biết, nhận thức
  • responsibility (n): trách nhiệm
  • sustainable living (n): lối sống bền vững
  • conscious (adj): nhận thức
  • overdue (adj): quá hạn

Bài dịch:

Một luật mà tôi thực sự mong muốn được thực hiện ở đất nước mình là lệnh cấm đối với nhựa dùng một lần. Tác động thảm khốc của việc chúng ta phụ thuộc vào các vật dụng nhựa dùng một lần như ống hút, túi ni lông và chai nước đối với môi trường ngày càng trở nên rõ ràng. Chúng ta có thể thấy điều đó ở khắp mọi nơi, từ rác thải chất đống trên đường phố đến những hình ảnh tàn khốc về sinh vật biển bị ảnh hưởng bởi rác thải nhựa.

Vậy, tại sao lại cần luật này? Ống hút, túi ni lông và chai nước bằng nhựa dùng một lần không chỉ khó phân hủy sinh học mà còn góp phần đáng kể vào việc ô nhiễm bãi rác và đại dương. Bằng cách cấm chúng, chúng ta có thể giảm thiểu đáng kể thiệt hại về môi trường và khuyến khích các hành động bền vững hơn như sử dụng các vật dụng có thể tái sử dụng.

Ví dụ, các quốc gia như Rwanda và Kenya đã ban hành lệnh cấm nghiêm ngặt đối với túi nhựa, dẫn đến những cải thiện đáng kể về môi trường. Các cửa hàng hiện nay sử dụng túi giấy hoặc túi vải, và mọi người ngày càng sử dụng các hộp đựng có thể tái sử dụng. Sự thay đổi này nhấn mạnh tác động tích cực mà luật pháp như vậy có thể mang lại.

Việc thực hiện luật này không chỉ giúp làm sạch môi trường mà còn thúc đẩy nhận thức và trách nhiệm cao hơn đối với lối sống bền vững. Đây là về việc đưa ra lựa chọn có ý thức để bảo vệ hành tinh của chúng ta cho các thế hệ tương lai, và thành thật mà nói, đây là một sự thay đổi đã quá hạn từ lâu.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Does it take a long time to introduce a new law?

Có phải sẽ mất nhiều thời gian để đưa ra một luật mới không?

Bài mẫu:

“Yes, introducing a new law can take a considerable amount of time due to the multiple stages involved. The process typically includes drafting the law, reviewing it in various committees, and debating it in legislative bodies. Public consultation and amendments can further extend the timeline. The complexity of the law and political climate can also influence how quickly it passes through these stages.”

Từ vựng:

  • committees (n): hội đồng, ủy ban
  • debate (v): tranh luận
  • legislative bodies (n): các cơ quan lập pháp
  • public consultation (n): tham vấn công chúng
  • amendments (n): sửa đổi
  • extend (v): kéo dài
  • political climate (n): tình hình chính trị

Bài dịch:

Đúng vậy, việc đưa ra một luật mới có thể mất khá nhiều thời gian do quy trình gồm nhiều giai đoạn. Quá trình này thường bao gồm việc soạn thảo luật, xem xét luật trong các ủy ban khác nhau và tranh luận về luật tại các cơ quan lập pháp. Tham vấn công chúng và sửa đổi có thể kéo dài thêm thời gian thực hiện. Tính phức tạp của luật và tình hình chính trị cũng có thể ảnh hưởng đến tốc độ thông qua các giai đoạn này.

2.2. Which is better: to make people obey the law, punish them or encourage them to do so?

Điều nào tốt hơn: buộc mọi người tuân theo luật, trừng phạt họ hay khuyến khích họ làm như vậy?

Bài mẫu:

“While punishment can deter illegal behavior, encouragement is often more effective for long-term compliance. Incentives like rewards or public recognition can motivate people to follow the law voluntarily. Encouragement promotes a positive relationship with the law, helping people understand the benefits of compliance, rather than just fearing the consequences of breaking the law.”

Từ vựng:

  • punishment (n): sự trừng phạt
  • deter (v): giảm thiểu
  • long-term compliance (n): tuân thủ luật về lâu dài
  • incentive (n): phần thưởng
  • public recognition (n): sự công nhận công khai

Bài dịch:

Mặc dù hình phạt có thể ngăn chặn hành vi vi phạm pháp luật, nhưng việc khuyến khích thường hiệu quả hơn để tuân thủ lâu dài. Các ưu đãi như phần thưởng hoặc sự công nhận của công chúng có thể thúc đẩy mọi người tuân theo luật một cách tự nguyện. Khuyến khích thúc đẩy mối quan hệ tích cực với pháp luật, giúp mọi người hiểu được lợi ích của việc tuân thủ, thay vì chỉ lo sợ hậu quả của việc vi phạm pháp luật.

2.3. What rules should students follow at school?

Học sinh nên tuân theo những quy tắc gì ở trường?

Bài mẫu:

“Students should follow rules that ensure a safe and productive learning environment. These include attending classes on time, respecting teachers and peers, and adhering to school policies on dress code and behavior. Additionally, students are often expected to complete their assignments on time and participate actively in class discussions.”

Từ vựng:

  • peer (n): bạn bè
  • adhere (v): tuân theo
  • policy (n): chính sách
  • dress code (n): quy định về trang phục

Bài dịch:

Học sinh nên tuân theo các quy tắc đảm bảo môi trường học tập an toàn và hiệu quả. Điều này bao gồm đến lớp đúng giờ, tôn trọng giáo viên và bạn bè, tuân theo các quy định của trường về trang phục và hành vi. Ngoài ra, học sinh thường được yêu cầu hoàn thành bài tập đúng hạn và tham gia tích cực vào các buổi thảo luận trên lớp.

2.4. Do you think children can learn about the law outside of school?

Bạn có nghĩ trẻ em có thể học về luật ngoài trường học không?

Bài mẫu:

“Children can definitely learn about the law outside of school through various community programs, educational shows, and discussions with parents. Museums and educational centers often host workshops and exhibitions on civic education. Moreover, real-life interactions, such as accompanying parents to voting booths or community meetings, can provide practical learning opportunities.”

Từ vựng:

  • educational center (n): trung tâm giáo dục
  • workshop (n): buổi hội thảo, trao đổi, thực hành
  • exhibition (n): triển lãm
  • civic education (n): giáo dục công dân
  • voting booth (n): nơi bầu cử
  • community meeting (n): buổi họp cộng đồng

Bài dịch:

Trẻ em hoàn toàn có thể học về luật ngoài trường học thông qua các chương trình cộng đồng, chương trình giáo dục và thảo luận với cha mẹ. Các bảo tàng và trung tâm giáo dục thường tổ chức các hội thảo và triển lãm về giáo dục công dân. Hơn nữa, các tương tác trong cuộc sống thực tế, chẳng hạn như đi cùng cha mẹ đến các điểm bỏ phiếu hoặc các cuộc họp cộng đồng, có thể cung cấp các cơ hội học tập thực tế.

2.5. How can parents teach children to obey rules?

Cha mẹ có thể dạy trẻ tuân theo các quy tắc như thế nào?

Bài mẫu:

“Parents can teach children to obey rules by setting clear expectations and consistently enforcing them. It's important for parents to explain the reasons behind rules to help children understand their purpose. Rewarding good behavior and discussing the consequences of breaking rules can also reinforce compliance. Leading by example and showing respect for rules themselves significantly impacts how children learn to follow them.”

Từ vựng:

  • obey (v): nghe lời, tuân theo
  • expectation (n): kỳ vọng
  • reinforce (v): củng cố
  • compliance (n): tuân thủ

Bài dịch:

Cha mẹ có thể dạy trẻ tuân theo các quy tắc bằng cách đặt ra những kỳ vọng rõ ràng và thực hiện chúng một cách nhất quán. Điều quan trọng là cha mẹ phải giải thích lý do đằng sau các quy tắc để giúp trẻ hiểu mục đích của chúng. Khen thưởng hành vi tốt và thảo luận về hậu quả của việc vi phạm quy tắc cũng có thể củng cố việc tuân thủ. Làm gương và thể hiện sự tôn trọng đối với các quy tắc của chính họ sẽ ảnh hưởng đáng kể đến cách trẻ em học cách tuân theo chúng.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a new law that you want to implement in your country” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!