“Describe an important thing you learned (not at school or college)” là đề bài IELTS Speaking Part 2 phổ biến có trong bộ đề thi. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!
Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:
- Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
- Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
- 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.
1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe an important thing you learned (not at school or college)
You should say:
- What it was
- When you learned it
- How you learned it
And explain why it was important.
Bài mẫu band 8.0+:
One of the most important things I learned outside of school or college was the value of perseverance. I learned this lesson through my experiences with competitive swimming, which I began at a young age and continued for many years.
When I first started swimming, I struggled to keep up with my peers and often felt discouraged by my slow progress. However, I soon realized that success in swimming, as in many areas of life, requires hard work and dedication. I began to focus on improving my technique, building my strength, and setting achievable goals for myself.
Through years of practice and competition, I learned that success is not always immediate and that setbacks and failures are inevitable. But I also learned that with perseverance and determination, I could overcome these obstacles and achieve my goals. Whether I was trying to shave a few seconds off my personal best time or qualify for a major competition, I found that the key was to stay focused, stay positive, and never give up.
This lesson has been invaluable to me in many areas of my life, from my academic and professional pursuits to my personal relationships. It has taught me that anything worth achieving requires effort and persistence and that the road to success is often long and winding. But it has also shown me that the rewards of hard work and perseverance are immeasurable and that the satisfaction of reaching a goal is well worth the effort it takes to get there.
Từ vựng cần lưu ý:
- perseverance (n): sự kiên trì
- competitive swimming: thi đấu bơi lội
- struggle (v): chật vật
- keep up with (phrasal verb): bắt kịp với
- peer (n): bạn đồng trang lứa
- dedication (n): nhiệt huyết
- achievable (adj): trong tầm với
- immediate (adj): ngay lập tức
- setback (n): bước thụt lùi
- inevitable (adj): không thể tránh khói
- determination (n): sự quyết tâm
- overcome (v): vượt qua
- shave something off something (phrasal verb): giảm điều gì đó bằng 1 lượng nhất định
- invaluable (adj): vô giá
- persistence (n): sự kiên trì
- winding (adj): quanh co
- immeasurable (adj): không thể đếm được
Bài dịch:
Một trong những điều quan trọng nhất tôi học được bên ngoài trường học hoặc đại học là giá trị của sự kiên trì. Tôi đã học được bài học này qua trải nghiệm thi đấu bơi lội mà tôi đã bắt đầu từ khi còn nhỏ và tiếp tục trong nhiều năm.
Khi tôi mới bắt đầu học bơi, tôi đã phải vật lộn để theo kịp các bạn đồng trang lứa và thường cảm thấy nản lòng vì sự tiến bộ chậm chạp của mình. Tuy nhiên, tôi sớm nhận ra rằng để đạt được thành công trong bơi lội, cũng như trong nhiều lĩnh vực khác trong cuộc sống đòi hỏi sự chăm chỉ và cống hiến nhiệt huyết. Tôi bắt đầu tập trung vào việc cải thiện kỹ thuật của mình, xây dựng sức mạnh và đặt ra các mục tiêu trong tầm với cho bản thân.
Qua nhiều năm luyện tập và thi đấu, tôi đã học được rằng thành công không phải lúc nào cũng đến ngay lập tức, và những bước thụt lùi và thất bại là điều không thể tránh khỏi. Nhưng tôi cũng học được rằng với sự kiên trì và quyết tâm, tôi có thể vượt qua những trở ngại này và đạt được mục tiêu của mình. Cho dù tôi đang cố gắng giảm đi một chút thời gian dành cho bản thân hay tập luyện để đạt điều kiện tham gia một cuộc thi lớn, tôi nhận thấy rằng điều quan trọng là luôn tập trung, lạc quan và không bao giờ bỏ cuộc.
Bài học này là vô giá đối với tôi trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống, từ việc theo đuổi học tập và nghề nghiệp đến các mối quan hệ cá nhân của tôi. Nó đã dạy tôi rằng bất cứ điều gì đáng đạt được đều cần nỗ lực và kiên trì, và con đường dẫn đến thành công thường dài và quanh co. Nhưng nó cũng cho tôi thấy rằng phần thưởng của sự chăm chỉ và kiên trì là không thể đo đếm được, và sự hài lòng khi đạt được mục tiêu rất xứng đáng với nỗ lực bỏ ra để đạt được điều đó.
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
2.1. What can children learn from parents?
Trẻ em có thể học được điều gì từ bố mẹ chúng?
Bài mẫu:
“Children can learn a variety of things from their parents, including values, behaviors, and skills. Parents can serve as role models for their children, teaching them how to be responsible, respectful, and compassionate individuals. Additionally, parents can teach children practical skills such as cooking, cleaning, and budgeting, which can help them become more self-sufficient as they grow older. By providing guidance and support, parents can help their children develop into confident and capable adults.”
Từ vựng:
- variety (n): nhiều, đa dạng
- value (n): giá trị
- role model: hình mẫu lý tưởng
- compassionate (adj): có lòng trắc ẩn
- budgeting (n): quản lý tài chính
- self-sufficient (adj): tự lập
Bài dịch:
Trẻ em có thể học hỏi nhiều điều từ cha mẹ, bao gồm các giá trị, hành vi và kỹ năng. Cha mẹ có thể đóng vai trò là hình mẫu lý tưởng cho con cái, dạy chúng cách trở thành những cá nhân có trách nhiệm, đáng tôn trọng và giàu lòng trắc ẩn. Ngoài ra, cha mẹ có thể dạy trẻ các kỹ năng thực tế như nấu ăn, dọn dẹp và quản lý tài chính, những điều này có thể giúp trẻ tự lập hơn khi lớn lên. Bằng cách hướng dẫn và hỗ trợ, cha mẹ có thể giúp con cái phát triển thành những người lớn tự tin và có năng lực.
2.2. Do you think some children are well-behaved because they are influenced by their parents?
Bạn có nghĩ rằng một số trẻ em cư xử tốt vì chúng chịu ảnh hưởng của cha mẹ chúng không?
Bài mẫu:
“Yes, I think parents have a significant influence on the behavior of their children. Children often model their behavior on what they see and experience at home, so if parents set a good example of appropriate behavior and values, their children are more likely to follow suit. Also, parents can actively teach and reinforce good behavior through positive reinforcement, discipline, and consistent expectations. However, it's important to note that every child is unique and there may be other factors that influence their behavior as well.”
Từ vựng:
- significant (adj): quan trọng, đáng kể
- model (v): bắt chước, làm theo
- appropriate (adj): phù hợp
- reinforce (v): củng cố
- discipline (n): sự kỷ luật
- consistent (adj): nhất quán
Bài dịch:
Có, tôi nghĩ cha mẹ có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi của con cái họ. Trẻ em thường bắt chước theo những hành vi mà chúng nhìn thấy và trải nghiệm ở nhà, vì vậy nếu cha mẹ nêu gương tốt về hành vi và giá trị phù hợp, con cái của họ có nhiều khả năng sẽ làm theo. Ngoài ra, cha mẹ có thể tích cực dạy và củng cố hành vi tốt thông qua duy trì sự củng cố tích cực, kỷ luật và kỳ vọng nhất quán. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là mỗi đứa trẻ là độc nhất và cũng có thể có những yếu tố khác ảnh hưởng đến hành vi của chúng.
2.3. Is it necessary for adults to learn new things?
Người lớn có cần học thêm những điều mới không?
Bài mẫu:
“Yes, I believe it is important for adults to continue learning and acquiring new skills throughout their lives. Learning new things can help us stay mentally stimulated and engaged, and can open up new opportunities and perspectives. It can also help us adapt to changes in our personal and professional lives, and can enhance our overall well-being. Whether it's through formal education, personal hobbies, or simply exploring new ideas, there are many ways for adults to continue learning and growing throughout their lives.”
Từ vựng:
- acquire (v): đạt được
- stimulate (v): kích thích, thúc đẩy
- adapt (v): thích nghi với
- formal education: giáo dục chính quy
Bài dịch:
Có, tôi tin rằng điều quan trọng đối với người lớn là tiếp tục học hỏi và đạt được những kỹ năng mới trong suốt cuộc đời của họ. Học hỏi những điều mới có thể giúp chúng ta luôn cảm thấy được kích thích và gắn kết về mặt tinh thần, đồng thời có thể mở ra những cơ hội và triển vọng mới. Nó cũng có thể giúp chúng ta thích nghi với những thay đổi trong cuộc sống cá nhân và sự nghiệp, đồng thời có thể nâng cao sức khỏe tổng thể của chúng ta. Cho dù đó là thông qua giáo dục chính quy, sở thích cá nhân hay chỉ đơn giản là khám phá những ý tưởng mới, có nhiều cách để người lớn tiếp tục học hỏi và phát triển trong suốt cuộc đời của họ.
2.4. How can people learn new things?
Mọi người học điều mới như nào?
Bài mẫu:
“There are many ways that people can learn new things. One common approach is to attend formal education programs, such as schools or universities. Another way is to seek out opportunities for on-the-job training or apprenticeships. Additionally, people can learn through self-directed study or online courses. Some people may also learn through experience or trial and error. Ultimately, the best approach will depend on the individual's learning style and goals.”
Từ vựng:
- approach (n): phương pháp, cách thức
- attend (v): tham gia
- seek out: tìm kiếm
- on-the-job training: đào tạo tại chỗ
- apprenticeship (n): học nghề
- trial and error (n): quá trình thử nghiệm nhiều phương pháp để giải quyết vấn đề
Bài dịch:
Có nhiều cách để mọi người có thể học những điều mới. Một phương pháp phổ biến là tham dự các chương trình giáo dục chính quy, chẳng hạn như trường phổ thông hoặc đại học. Một cách khác là tìm kiếm cơ hội đào tạo tại chỗ hoặc học nghề. Ngoài ra, mọi người có thể học thông qua nghiên cứu tự định hướng hoặc các khóa học trực tuyến. Một số người cũng có thể học thông qua trải nghiệm hoặc quá trình thử nghiệm nhiều phương pháp. Suy cho cùng, phương pháp tốt nhất sẽ phụ thuộc vào phong cách và mục tiêu học tập của từng cá nhân.
2.5. Does the Internet make learning easier or more difficult?
Internet làm cho việc học trở nên dễ dàng hay khó khăn hơn?
Bài mẫu:
“In my opinion, the internet has revolutionized the way we learn and access information, making it easier and more convenient to learn new things. With online courses and tutorials, learners can study at their own pace and from anywhere in the world. However, the internet can also be a source of distraction and misinformation, making it difficult to discern credible sources of information. Overall, the internet can make learning easier or more difficult depending on how it is used and the quality of the resources available.”
Từ vựng:
- revolutionize (v): cách mạng hóa
- misinformation (n): thông tin sai lệch
- discern (v): phân biệt
- credible (adj): đáng tin cậy
Bài dịch:
Theo tôi, Internet đã cách mạng hóa cách chúng ta học và tiếp cận thông tin, giúp việc học những điều mới trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn. Với các khóa học và hướng dẫn trực tuyến, người học có thể học theo tốc độ của riêng mình và từ bất kỳ đâu trên thế giới. Tuy nhiên, Internet cũng có thể gây mất tập trung và gồm nhiều thông tin sai lệch, gây khó khăn cho việc phân biệt các nguồn thông tin đáng tin cậy. Nhìn chung, Internet có thể làm cho việc học trở nên dễ dàng hơn hoặc khó khăn hơn tùy thuộc vào cách sử dụng và chất lượng của các nguồn tài nguyên sẵn có.
2.6. Can people acquire more knowledge now than before?
Mọi người có thể tiếp thu nhiều kiến thức hơn bây giờ không?
Bài mẫu:
“Yes, people can acquire more knowledge now than before, thanks to technological advancements and the availability of information through the internet. People can access a wealth of knowledge from around the world through various platforms and resources, which has increased opportunities for learning and personal development. However, it's important to note that the quality of information and sources varies greatly, and individuals need to develop critical thinking skills to evaluate and discern what information is trustworthy and reliable.”
Từ vựng:
- acquire (v): đạt được
- technological advancement: tiến bộ trong công nghệ
- wealth (n): sự giàu có, vô số
- critical thinking: tư duy phản biện
- evaluate (v): đánh giá
- discern (v): phân biệt
- trustworthy (adj): đáng tin cậy
Bài dịch:
Có, bây giờ mọi người có thể đạt được nhiều kiến thức hơn trước đây nhờ những tiến bộ công nghệ và sự sẵn có của thông tin qua Internet. Mọi người có thể tiếp cận tới vô số kiến thức từ khắp nơi trên thế giới thông qua các nền tảng và nguồn tài nguyên khác nhau, điều này làm tăng cơ hội học tập và phát triển cá nhân. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là chất lượng của thông tin đó và các nguồn sẽ có sự khác biệt, các cá nhân cần phát triển các kỹ năng tư duy phản biện để đánh giá và phân biệt được thông tin nào là đáng tin cậy.
Lời kết
Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe an important thing you learned (not at school or college)” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.
Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment