Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 - Topic: International Food (Cambridge 19 Test 1)

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

I. Questions - Các câu hỏi

1. Can you find food from many different countries where you live? [Why/Why not?]

2. How often do you eat typical food from other countries? [Why/Why not?]

3. Have you ever tried making food from another country? [Why/Why not?]

4. What food from your country would you recommend to people from other countries? [Why?]

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 1 và các tips đạt điểm cao Speaking

II. Samples - Câu trả lời mẫu

1. Can you find food from many different countries where you live? [Why/Why not?]

Bạn có thể tìm thấy đồ ăn từ nhiều quốc gia khác nhau tại nơi bạn sinh sống không? [Tại sao/ Tại sao không?]

"Yes, where I live offers a variety of foods from different countries. For example, there are many international restaurants and grocery stores, so it's easy to find cuisines like Italian, Chinese, Korean, and Japanese."

Từ vựng:

  • offer (v): cung cấp
  • grocery store: cửa hàng tạp hóa
  • cuisine (n): ẩm thực 

Bài dịch:

Có, nơi tôi sống cung cấp nhiều loại thực phẩm từ các quốc gia khác nhau. Ví dụ, có rất nhiều nhà hàng quốc tế và cửa hàng tạp hóa nên rất dễ để tìm thấy các món ăn như món Ý, món Trung, món Hàn hay món Nhật.

2. How often do you eat typical food from other countries? [Why/Why not?]

Bạn có thường xuyên ăn những món ăn đặc trưng của các nước khác không? [Tại sao/Tại sao không?]

"I don't eat typical food from other countries very often, maybe once or twice a month. It's nice to explore different flavors and cultures through food. For example, I enjoy going to Thai restaurants with friends to try new dishes."

Từ vựng:

  • typical food: món ăn đặc trưng, đặc sản, món ăn truyền thống
  • flavor (n): hương vị 
  • culture (n): nền văn hóa 

Bài dịch:

Tôi không thường xuyên ăn những món ăn truyền thống của các nước khác, chỉ khoảng một hoặc hai lần một tháng. Thật tuyệt khi khám phá những hương vị và nền văn hóa khác nhau thông qua ẩm thực. Ví dụ, tôi thích đến nhà hàng Thái Lan cùng bạn bè để thử những món ăn mới.

3. Have you ever tried making food from another country? [Why/Why not?]

Bạn đã bao giờ thử nấu món ăn từ đất nước khác chưa? [Tại sao/Tại sao không?]

"No, I haven't tried making food from another country yet. I'm interested in learning to cook Italian pasta dishes because they seem so versatile with different sauces and ingredients. But with my busy schedule, I haven't had a chance to give it a try."

Từ vựng:

  • versatile (adj): linh hoạt, đa dạng 
  • sauce (n) nước sốt
  • ingredient (n): nguyên liệu 
  • give it a try: thử 

Bài dịch:

Chưa, tôi chưa thử làm món ăn từ nước khác. Tôi thích học nấu các món mì ống của Ý vì chúng có vẻ rất linh hoạt với các loại nước sốt và nguyên liệu khác nhau. Nhưng với lịch trình bận rộn của mình, tôi chưa có cơ hội thử làm.

4. What food from your country would you recommend to people from other countries? [Why?]

Bạn muốn giới thiệu món ăn nào của đất nước bạn cho người dân các nước khác? [Tại sao?]

"I'd recommend trying "pho" to anyone visiting Vietnam. It's a famous noodle soup known for its rich broth and fresh ingredients. It offers not just a meal, but a cultural experience, and you can find it in Vietnamese restaurants worldwide, bringing a taste of Vietnam wherever you go."

Từ vựng:

  • broth (n): nước dùng 
  • meal (n): món ăn 
  • taste (n): hương vị 

Bài dịch:

Tôi sẽ giới thiệu "phở" cho bất kỳ ai đến thăm Việt Nam. Đó là món ăn nổi tiếng với nước dùng đậm đà và nguyên liệu tươi ngon. Nó không chỉ là một bữa ăn đơn thuần mà còn là một trải nghiệm văn hóa và bạn có thể tìm thấy nó ở các nhà hàng Việt Nam trên toàn thế giới, mang hương vị Việt Nam đến bất cứ nơi đâu.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi chủ đề “International Food” thuộc Part 1 quyển Cambridge 19 Test 1.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!