cách trả lời ielts speaking part 1

IELTS Speaking Part 1 là phần được đánh giá dễ nhất trong ba part có trong đề. Vậy nên, đây sẽ là phần giúp bạn lấy được điểm và gây ấn tượng với giám khảo. Trong bài viết này, STUDY4 sẽ chỉ cho bạn cách trả lời Part 1 IELTS Speaking đầy đủ và hiệu quả nhất! Cùng theo dõi nhé!

I. Tổng quan về Part 1 IELTS Speaking

1. IELTS Speaking là gì?

IELTS Speaking là một trong tổng cộng bốn phần trong bài thi IELTS, bao gồm Reading (Đọc), Listening (Nghe), Writing (Viết) và Speaking (Nói). Mục tiêu chính của phần IELTS Speaking là đánh giá trình độ sử dụng tiếng Anh trong kỹ năng nói của thí sinh.

Cấu trúc bài thi IELTS Speaking được chia thành ba phần chính:

  • Part 1: Introduction and Interview - Giới thiệu và phỏng vấn.

Trong phần này, giám khảo sẽ đặt những câu hỏi chung về bản thân, công việc, sở thích và các chủ đề khác liên quan.

  • Part 2: Long Turn - Thuyết trình

Thí sinh sẽ được cho một chủ đề trên thẻ gợi ý (cue card) và phải trả lời câu hỏi đó trong một khoảng thời gian nhất định.

  • Part 3: Discussion - Thảo luận

Trong phần này, giám khảo sẽ đặt những câu hỏi phức tạp hơn liên quan đến chủ đề đã được đề cập trong Part 2.

Xem thêm: Cấu trúc bài thi IELTS Speaking và các chủ đề phổ biến

Bằng cách hoàn thành các phần này một cách thành công, thí sinh có cơ hội thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và thành thạo trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

cấu trúc bài thi ielts speaking

Format của một bài thi IELTS Speaking

2. Giới thiệu về Part 1 IELTS Speaking

2.1. Tổng quan về Part 1 IELTS Speaking

IELTS Speaking Part 1 là một phần trong bài thi IELTS Speaking, cũng là phần bắt đầu của cuộc trò chuyện giữa thí sinh và giám khảo. Trong phần này, giám khảo sẽ đặt một số câu hỏi chung về bản thân của thí sinh, gia đình, công việc, sở thích, hoặc các chủ đề liên quan khác.

Mục tiêu của phần 1 là đánh giá khả năng giao tiếp cơ bản của thí sinh và kiểm tra khả năng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng đơn giản.

Part 1 ielts speaking

Ví dụ quá trình đặt câu hỏi Part 1 IELTS Speaking

2.2. Thời gian trả lời câu hỏi Part 1

IELTS Speaking Part 1 thường kéo dài khoảng 4-5 phút, trong đó giám khảo sẽ giới thiệu bản thân và xác nhận thông tin của thí sinh. Sau đó, thí sinh sẽ được hỏi một số câu hỏi đơn giản về bản thân, lý lịch và sở thích.

Phần này thường bao gồm 3-4 chủ đề khác nhau và thí sinh sẽ trả lời tối đa 4 câu hỏi cho mỗi chủ đề. Tổng cộng, thí sinh sẽ được hỏi khoảng 12 câu trong vòng 4-5 phút. Vì vậy, thí sinh sẽ có khoảng 20 đến 30 giây để trả lời cho mỗi câu hỏi.

2.3. Các chủ đề phổ biến trong Part 1

Các chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking Part 1 thường xoay quanh cuộc sống hàng ngày và các sở thích cá nhân của thí sinh. Dưới đây là một số chủ đề thường xuất hiện trong phần này:

  • Bản thân (Self): Câu hỏi về tên, nghề nghiệp, nơi sống, gia đình, bạn bè, người thân, vv.

Ví dụ:

  • Tell me about yourself.
  • Where are you from?
  • What do you do for a living?
  • Gia đình (Family): Câu hỏi về gia đình, thành viên trong gia đình, hoạc mối quan hệ gia đình.

Ví dụ:

  • Do you have a large or small family?
  • Tell me about your siblings.
  • How often do you spend time with your family?
  • Nghề nghiệp và học tập (Work and Study): Câu hỏi xoay quanh công việc, trường học, hoặc chương trình học.

Ví dụ:

  • What is your current job?
  • Do you enjoy your job?
  • What do you study?
  • Sở thích và sự quan tâm (Hobbies and Interests): Câu hỏi về sở thích, sự quan tâm, và những hoạt động giải trí cá nhân.

Ví dụ:

  • What do you like to do in your free time?
  • Are you interested in any sports?
  • Do you enjoy reading?
  • Du lịch (Travel): Câu hỏi xoay quanh kinh nghiệm du lịch và nơi mà thí sinh đã từng đến.

Ví dụ:

  • Have you ever traveled abroad?
  • What is your favorite travel destination?
  • Do you prefer traveling alone or with others?

Một số chủ đề phổ biến khác như: Culture and traditions - Văn hóa và truyền thống, Technology - Công nghệ, Environment - Môi trường, Social issues - Các vấn đề xã hội…

topic ielts speaking part 1

Có rất nhiều chủ đề trong format bài thi IELTS Speaking

3. Tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking

Tiêu chí chấm bài thi IELTS Speaking được chia thành 4 mục chính như sau:

  • Fluency and Coherence: Tiêu chí này đánh giá độ lưu loát trong câu trả lời của thí sinh. Bài nói nên mạch lạc, không bị chững lại quá nhiều, quá lâu.

Ngoài ra, thí sinh còn được kiểm tra khả năng dùng từ nối hoặc các cụm từ liên kết. Quan trọng nhất là câu trả lời không bị lạc đề.

  • Lexical Resource: Tại đây thí sinh sẽ được xem xét vốn từ vựng. Khả năng từ vựng cần linh hoạt, hợp lý trong ngữ cảnh.

Số từ không được lặp đi lặp lại nhiều, cùng với việc sử dụng khéo léo các idiom phù hợp và biết cách paraphrase tốt.

  • Grammatical range and Accuracy: Cấu trúc ngữ pháp được áp dụng đa dạng và chuẩn xác.

Người thi không mắc các lỗi sai cơ bản.

  • Pronunciation: Giám khảo sẽ chấm khả năng phát âm của thí sinh xem có dễ nghe, chính xác, rõ ràng không.

Cùng với đó là sự tự nhiên của ngữ điệu và không mắc các lỗi sai không đáng.

Tiêu chí chấm điểm ielts speaking

Tiêu chí chấm điểm bài thi IELTS Speaking

II. Cách trả lời Part 1 IELTS Speaking

1. Một số lưu ý cần ghi nhớ về Part 1 Speaking

  • Part 1 không có đúng hay sai. Giám khảo chỉ muốn đánh giá khả năng sử dụng từ vựng và ngữ pháp cơ bản của bạn.
  • Bạn được phép sử dụng sử dụng từ informal hoặc neutral (không trang trọng và tự nhiên). Quan trọng nhất là câu trả lời phải rõ ràng và tự tin.
  • Bạn nên sử dụng đa dạng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp.
  • Nếu không rõ câu hỏi, bạn được phép nhờ giám khảo nhắc lại.
  • Ở mỗi câu hỏi, thí sinh sẽ có khoảng 20-30 giây để trả lời. Thế nên, bạn nên trả lời khoảng 2-3 câu cho mỗi câu hỏi. Câu trả lời quá ngắn hoặc quá dài, cầu kì sẽ tác động tới điểm số của thí sinh.

2. Những sai lầm cần tránh trong Part 1 Speaking

2.1. Trả lời quá ngắn hoặc quá dài:

Giám khảo muốn nghe bạn nói, vì vậy việc đưa ra những câu trả lời đơn hoặc ngắn cho các câu hỏi sẽ không giúp bạn đạt được điểm mơ ước.

Mặt khác, đừng lan man khi trả lời. Giám khảo có khoảng 12 câu hỏi để hỏi bạn trong 4-5 phút.

Ví dụ, nếu bạn dành tận 1-2 phút chỉ để trả lời một câu hỏi đơn giản về nơi bạn sống, thì bạn sẽ không có thời gian cho tất cả các câu hỏi và bạn sẽ bị mất điểm.

Lưu ý rằng câu trả lời nên có khoảng ít nhất 2-3 câu.

2.2. Học thuộc lòng các câu trả lời mẫu và có sẵn bạn tìm thấy trên mạng, trong tài liêu…:

Đừng học thuộc các câu trả lời mẫu. Việc này rất phí thời gian vì bạn đâu biết được sẽ rơi vào câu hỏi nào. Giám khảo có thể cảm nhận được khi thí sinh học thuộc câu trả lời.

Đây là bài kiểm tra trình độ, chứ không phải kiểm tra thuộc lòng, vậy nên hãy cứ tự tin và thoải mái thể hiện câu trả lời của bản thân sao cho tự nhiên nhất.

2.3. Suy nghĩ quá nhiều về câu trả lời:

Độ trôi chảy của bạn sẽ bị ảnh hưởng nếu bạn đặt quá nhiều suy nghĩa vào câu trả lời. Giám khảo chỉ muốn đánh giá khả năng nói của bạn thôi, họ không yêu cầu một câu trả lời khéo léo nào đâu. Chỉ cần trả lời đúng yêu cầu và trọng tâm là bạn đã để lại ấn tượng rồi.

2.4. Lo lắng và hoảng loạn khi gặp phải câu hỏi lạ:

Đôi khi giám khảo sẽ hỏi những câu hỏi lạ khiến bạn chững lại. Những lúc thế này bạn không nên lo lắng và chững lại trả lời.

Nếu đây là chủ đề hoặc câu hỏi bạn chưa nghĩ ra câu trả lời ngay, cứ nói rằng đây là chủ đề lạ hoặc bạn chưa nghĩ nhiều về câu hỏi này lắm, và cố trả lời tốt nhất ở mức có thể.

quy trình thi ielts speaking

Một số sai lầm bạn nên tránh khi làm bài thi IELTS Speaking

3. Cách trả lời cho Part 1 IELTS Speaking

3.1. Đưa ra câu trả lời với độ dài phù hợp

Câu trả lời với độ dài thích hợp vô cùng quan trọng nếu bạn muốn lấy điểm cao ở Part 1.

Ví dụ:

Câu hỏi: What is your favorite color? (Màu yêu thích của bạn là gì?)

ielts speaking sample

Trả lời:

❌Không nên: I like blue the most. (Tôi thích màu xanh nhất.)

✅Nên: Blue is the color that I like the most. I find it to be a calming and soothing color that is easy on the eyes. It reminds me of the ocean and the sky, which are two of my favorite things in nature. (Màu xanh là màu mà tôi thích nhất. Tôi thấy nó là một màu dịu và nhẹ nhàng, dễ nhìn. Nó làm tôi nhớ đến đại dương và bầu trời, đó là hai thứ tôi yêu thích nhất trong tự nhiên.)

Có một quy tắc cho câu trúc câu trả lời giúp bạn lấy điểm cao phần này:

Trả lời câu hỏi + Đưa ra thêm một số thông tin (Giải thích, ví dụ, trải nghiệm cá nhân…)

3.2. Paraphrase lại câu hỏi

Bạn có thể gây ấn tượng với giám khảo bằng cách paraphrase câu hỏi khi trả lời. Bạn không nhất thiết phải paraphrase mọi câu hỏi. Với một số câu, bạn chỉ cần thay đổi vài từ đồng nghĩa.

Ví dụ:

Câu hỏi: Would you like to live in a dry or wet place? (Bạn muốn sống ở nơi khô ráo hay ẩm ướt?)

luyện ielts online

Trả lời:

  • I would like to live in a wet place… (Tôi muốn sống ở nơi ẩm ướt)
  • I would prefer to live in a wet place rather than a dry one… (Tôi thích sống ở nơi ẩm ướt hơn là khô ráo)

Ở đây bạn thấy câu hỏi đã được paraphrase trong câu số hai. Paraphrase giúp bạn thể hiện khả năng từ vựng và ngữ pháp và gây ấn tượng với giám khảo.

Bạn có thể xem thêm các câu hỏi thuộc chủ đề trên: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 - Topic: Rain

3.3. Trả lời đúng trọng tâm

Hãy cùng xem qua ví dụ sau:

Ví dụ:

Câu hỏi: How long have you been learning English? (Bạn học tiếng Anh được bao lâu rồi?)

luyện ielts online

Trả lời:

  • I began studying English at school when I was just five years old and I’ve been working on my language skills ever since. I’m 26 now so I’ve been an English student for 21 years. (Tôi bắt đầu học tiếng Anh ở trường khi mới 5 tuổi và tôi đã rèn luyện các kỹ năng ngôn ngữ của mình kể từ đó. Bây giờ tôi 26 tuổi nên tôi đã là sinh viên tiếng Anh được 21 năm.)
  • I’ve wanted to learn English since I was very young. Luckily I had a good teacher at school who made the lessons really interesting. I enjoyed English so much that I decided to keep learning when I left. (Tôi muốn học tiếng Anh từ khi còn rất nhỏ. May mắn thay, tôi có một giáo viên giỏi ở trường, người đã khiến những bài học thực sự thú vị. Tôi thích tiếng Anh đến nỗi tôi quyết định tiếp tục học khi tôi rời đi.)

Cả hai câu trả lời đều có độ dài và từ vựng, ngữ pháp phù hợp. Tuy nhiên, câu trả lời số hai không trả lời đúng câu hỏi được đưa ra, ngược lại thì câu một đã trả lời đùng trọng tâm câu hỏi. Lưu ý hãy trả lời đúng câu hỏi đưa ra, để tránh mất điểm không đáng.

3.4. Mở rộng câu trả lời

Trong IELTS Speaking Part 1, giám khảo sẽ để ý đến từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đa dạng trong câu trả lời. Bạn cần biết cách phát triển câu trả lời của bạn để đảm bảo rằng bạn gây ấn tượng với kỹ năng ngôn ngữ của mình. Một số cách giúp bạn mở rộng câu trả lời và thể hiện vốn từ vựng, ngữ pháp:

a. Giải thích cho câu trả lời

Cách đơn giản để mở rộng câu trả lời là đưa giải thích vào.

Ví dụ:

Câu hỏi: Do you think it is important for people to exercise? (Bạn nghĩ rằng mọi người tập thể dục có quan trọng không?)

luyện ielts online

Trả lời: “Yes, I believe it is crucial for people to exercise regularly. Exercise not only helps improve physical fitness but also has numerous benefits for mental well-being. At the same time, it boosts energy levels, reduces stress, and enhances mood.” (Có, tôi tin rằng điều quan trọng đối với mọi người là tập thể dục thường xuyên. Tập thể dục không chỉ giúp cải thiện thể chất mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe tinh thần. Đồng thời, nó làm tăng mức năng lượng, giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng.)

Bạn có thể xem thêm các câu hỏi thuộc chủ đề trên: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 - Topic: Sports

b. Đưa ra ví dụ

Đưa ra ví dụ về trải nghiệm riêng của bản thân hoặc qua những thông tin bạn biết là cách hay để phát triển câu trả lời.

Ví dụ:

Câu hỏi: Do you feel happy when buying new things? (Bạn có cảm thấy hạnh phúc khi mua những thứ mới không?)

luyện ielts online

Trả lời:

“Yes, I do feel happy when buying new things. For example, recently I bought a new pair of running shoes, and it brought me a sense of excitement and anticipation. Having new things can make me feel a sense of accomplishment and satisfaction.” (Có, tôi cảm thấy hạnh phúc khi mua những thứ mới. Ví dụ, gần đây tôi đã mua một đôi giày chạy bộ mới, và nó mang lại cho tôi cảm giác thích thú và hào hứng. Có những thứ mới có thể khiến tôi cảm thấy thành tựu và hài lòng.)

Bạn có thể xem thêm các câu hỏi thuộc chủ đề trên: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 - Topic: Happy things

c. Sử dụng câu trái ngược

Những vế nối thể hiện sự trái ngược cũng là một cách giúp bạn kéo dài câu trả lời.

Ví dụ:

Câu hỏi: Did you stay up late when you were a kid? (Bạn đã thức khuya khi còn nhỏ không?)

luyện ielts online

Trả lời: “When I was a kid, I used to stay up late on weekends to watch my favorite TV shows. However, during weekdays, I had to follow a strict bedtime routine set by my parents to ensure I got enough rest for school. Overall, I didn't stay up late very often as a child.” (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường thức khuya vào cuối tuần để xem các chương trình truyền hình yêu thích của mình. Tuy nhiên, vào các ngày trong tuần, tôi phải tuân theo một lịch ngủ nghiêm ngặt do bố mẹ đặt ra để đảm bảo tôi được nghỉ ngơi đầy đủ khi đến trường. Nhìn chung, tôi không thường xuyên thức khuya khi còn nhỏ.)

d. Nói về quá khứ hoặc tương lai

Nếu giám khảo hỏi bạn một câu hoặc chủ đề nào đó mà bạn không va chạm thường xuyên hoặc trong hiện tại, bạn có thể so sánh với trải nghiệm quá khứ hoặc kế hoạch tương lai để kéo dài câu hỏi.

Ví dụ:

Câu hỏi: How often do you socialise with friends? (Bạn có thường xuyên giao lưu với bạn bè không?)

luyện ielts online

Trả lời:

  • “I used to socialise with my friends every day but I don’t see them so often now that I have a busy job and can’t go out much. We probably meet up just a few times a month now.” (Trước đây tôi vẫn giao lưu với bạn bè hàng ngày nhưng tôi không gặp họ thường xuyên nữa vì công việc bận rộn và không thể ra ngoài nhiều. Có lẽ chúng tôi chỉ gặp nhau vài lần một tháng bây giờ.)
  • “Currently, I hardly see my friends at all as I spend all my spare time studying for my IELTS exam. When I pass the exam, I'll meet up with my mates most evenings like I used to do and spend weekends with them as well.” (Hiện tại, tôi hầu như không gặp bạn bè của mình vì tôi dành toàn bộ thời gian rảnh rỗi để học cho kỳ thi IELTS. Khi tôi vượt qua kỳ thi, tôi sẽ gặp gỡ bạn bè của mình vào hầu hết các buổi tối như tôi đã từng làm và dành cả ngày cuối tuần với họ.)

III. Một số thắc mắc về IELTS Speaking

1. Nên làm gì nếu như không nghe rõ hoặc không hiểu câu hỏi?

Nếu chẳng may bạn không nghe rõ câu hỏi, hoặc không hiểu câu hỏi, bạn hoàn toàn có thể lịch sự hỏi lại giám khảo, nhờ họ nhắc lại hoặc giải thích thêm về câu hỏi. Bạn có thể tham khảo một số câu hỏi sau:

Nhờ giám khảo nhắc lại câu hỏi:

  • I’m sorry I didn’t quite catch/get that, can you say that again please?

Xin lỗi, tôi chưa nghe rõ. Bạn nhắc lại giúp tôi được không?

  • Can you repeat the question please?

Bạn làm ơn nhắc lại câu hỏi được không?

  • Sorry, could you repeat the question please?

Xin lỗi, bạn nhắc lại câu hỏi được không?

Nhờ giám khảo giải thích một từ:

  • I’m sorry but I don’t quite understand the word____; can you explain it to me?

Xin lỗi, nhưng tôi không hiểu từ____; bạn giải thích được không?

  • I’m a little confused about the word____; can you tell me what it means?

Tôi hơi khó hiểu về từ____; bạn chỉ cho tôi biết nghĩa là gì được không?

  • Sorry, can you explain what ____ means?

Xin lỗi, bạn giải thích nghĩa của từ____được không?

2. Nên làm gì nếu bạn không biết gì về chủ đề được hỏi?

Trong bài thi IELTS Speaking, sẽ có một trường hợp hy hữu “không may”: Bạn không biết gì về chủ đề được hỏi. Nhưng đừng lo lắng! Áp dụng những cách sau nếu chẳng may bạn rơi vào trường hợp này:

  • Bình tĩnh và hít thở sâu. Nếu lo lắng sẽ ảnh hưởng tới câu trả lời.
  • Sử dụng kinh nghiệm riêng hoặc “bịa” câu trả lời: Ngay cả khi bạn không biết nhiều về chủ đề, bạn vẫn có thể sử dụng kinh nghiệm của riêng mình hoặc kiến thức chung để đưa ra câu trả lời. Bạn có thể “bịa” ra câu trả lời, miễn câu trả lời đáng tin cậy.
  • Sử dụng câu lấp (filler): Nếu bạn cần thời gian để suy nghĩ, hãy sử dụng những câu, từ lấp như:
    • "Wow, that’s an interesting question”

Chà, đó là một câu hỏi thú vị.

  • “Let me think about it”

Để tôi suy nghĩ một chút.

Sử dụng những câu này sẽ cho bạn thêm ít thời gian suy nghĩ câu trả lời.

  • Hãy thành thật: Nếu bạn thực sự không biết nhiều về chủ đề này, tốt hơn hết là thành thật. Sau đó, có thể sử dụng những kiến thức, kinh nghiệm tương tự mà bạn biết về chủ đề đó. Bạn có thể nói: 

“I'm not really familiar with that topic, but I can tell you about something similar.”

"Tôi không thực sự quen thuộc với chủ đề đó, nhưng tôi có thể kể về gì đó tương tự."

Ví dụ:

Câu hỏi: Do you like the atmosphere at live sports matches? (Bạn có thích không khí tại các trận đấu thể thao trực tiếp không?)

luyện ielts speaking online

Trả lời: "Well, I haven't had the opportunity to watch a live sports match before. However, I once watched a football match on TV at my friend’s house. The game was fast-paced and exciting, with lots of action and high-scoring plays. While I haven't had the chance to watch a live game, I would love to experience the excitement of a sports stadium someday."

(Trước đây tôi chưa có cơ hội xem một trận đấu thể thao trực tiếp. Tuy nhiên, có lần tôi đã xem một trận bóng đá trên TV ở nhà bạn tôi. Trận đấu diễn ra với nhịp độ nhanh và thú vị, với nhiều pha hành động và điểm số cao. Mặc dù tôi chưa có cơ hội xem một trận đấu trực tiếp, nhưng tôi rất muốn một ngày nào đó được trải nghiệm cảm giác phấn khích của một sân vận động thể thao.)

Với câu trả lời này, thí sinh đã thành thực cho biết rằng họ không biết gì về trận thể thao trực tiếp.

Tuy nhiên, họ sử dụng kinh nghiệm riêng về thể thao để đưa ra câu trả lời liên quan. Quan trọng hãy trả lời rõ ràng và tự tin, thì bạn vẫn sẽ trả lời được kể cả khi không có kiến thức về chủ đề.

Nhớ rằng: Giám khảo chỉ muốn test trình độ tiếng Anh và khả năng ứng xử của bạn, chứ không đòi hỏi bạn phải có kiến thức về chủ đề. 

Để hạn chế trường hợp như trên, tốt nhất người học nên ôn luyện các chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS Speaking thật nhiều. Việc ôn luyện nhiều sẽ giúp bạn bổ sung thêm kiến thức để dễ dàng xử lý mọi chủ đề lạ và khó.

Xem thêm: Một số chủ đề phổ biến hay được hỏi trong Part 1 IELTS Speaking

Lời kết

Bài viết phía trên đã tổng hợp cách để bạn trả lời các câu hỏi IELTS Speaking Part 1 hiệu quả nhất. Mong rằng những kiến thức trên đã giúp bạn nắm được cách ôn luyện cho Part 1 và sẽ đạt điểm thi mong ước trong tương lai.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp cho bạn nhé!

👉LỘ TRÌNH HỌC VÀ ÔN LUYỆN IELTS SPEAKING CỦA STUDY4👈

📢TRẢI NGHIỆM ĐỂ ĐẠT BAND ĐIỂM MƠ ƯỚC: