Describe a person from your country who has won a prize, award or medal - Bài mẫu IELTS Speaking (Cambridge 19 Test 2)

“Describe a person from your country who has won a prize, award or medal” là đề bài IELTS Speaking Part 2 có trong bộ đề thi Cambridge 19 Test 2. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a person from your country who has won a prize, award or medal.

You should say:

  • Who this person is
  • Which prize, award or medal they received
  • What they did to win this

And explain whether you think it was right that this person received this prize, award or medal.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

In my country, there's a remarkable individual named Ngo Bao Chau who received the Nobel Prize for Mathematics, one of the most prestigious awards in the field. His groundbreaking contributions revolved around the profound insights he provided into the Langlands program, particularly through his innovative work on automorphic forms.

Ngo Bao Chau's journey to the Fields Medal was marked by relentless dedication to mathematical research and a profound understanding of complex theoretical frameworks. His discoveries not only expanded the horizons of mathematical knowledge but also positioned Vietnam prominently on the global academic stage.

As for whether it was right for Ngo Bao Chau to receive this prestigious accolade, I wholeheartedly believe so. His contributions represent the pinnacle of mathematical achievement, pushing the boundaries of human understanding in his field. Furthermore, his achievements have motivated numerous aspiring mathematicians globally, showcasing the impact of dedication, intellect, and perseverance in advancing knowledge.

In essence, Ngo Bao Chau's Fields Medal was a fitting acknowledgment of his exceptional talents and contributions, highlighting the potential for individuals from diverse backgrounds to excel in academia and research.

Từ vựng cần lưu ý:

  • remarkable (adj): xuất sắc
  • prestigious (adj): danh giá, uy tín
  • groundbreaking (adj): đột phá, sáng tạo 
  • profound (adj): sâu sắc, toàn diện
  • innovative (adj): sáng tạo 
  • automorphic form: dạng tự đẳng cấu
  • relentless (adj): không ngừng nghỉ
  • prominently (adv): nổi bật 
  • accolade (n): giải thưởng 
  • pinnacle (n): đỉnh cao
  • aspiring (adj): truyền cảm hứng
  • perseverance (n): sự kiên trì
  • exceptional (adj): nổi bật, đặc biệt 
  • excel (v): xuất sắc 

Bài dịch:

Ở nước tôi có một cá nhân xuất sắc tên là Ngô Bảo Châu đã được nhận giải Nobel Toán học, một trong những giải thưởng danh giá nhất trong lĩnh vực này. Những đóng góp mang tính đột phá của ông xoay quanh những hiểu biết sâu sắc mà ông đã cung cấp cho chương trình Langlands, đặc biệt là thông qua công trình sáng tạo của ông về các dạng tự đẳng cấu.

Hành trình đến với Huy chương Fields của Ngô Bảo Châu được đánh dấu bằng sự cống hiến không ngừng nghỉ cho nghiên cứu toán học và sự hiểu biết sâu sắc về các khuôn khổ lý thuyết phức tạp. Những khám phá của ông không chỉ mở rộng chân trời kiến ​​thức toán học mà còn giúp Việt Nam có vị trí nổi bật trên trường học thuật toàn cầu.

Về việc Ngô Bảo Châu nhận được giải thưởng danh giá này có đúng không, tôi hoàn toàn tin rằng như vậy là đúng. Những đóng góp của ông thể hiện đỉnh cao của thành tựu toán học, vượt qua ranh giới hiểu biết của con người trong lĩnh vực của ông. Hơn nữa, những thành tựu của ông đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà toán học đầy tham vọng trên toàn cầu, cho thấy tác động của sự cống hiến, trí tuệ và sự kiên trì trong việc nâng cao kiến ​​thức.

Về bản chất, Huân chương Fields của Ngô Bảo Châu là sự ghi nhận phù hợp về tài năng và đóng góp đặc biệt của ông, nêu bật tiềm năng của các cá nhân thuộc nhiều nền tảng khác nhau có thể xuất sắc trong học tập và nghiên cứu.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. What types of school prizes do children in your country receive?

Trẻ em ở nước bạn nhận được những loại giải thưởng học đường nào?

Bài mẫu:

“In my country, children receive various school prizes such as academic awards for top grades, sports trophies for achievements in athletics, and certificates for outstanding behavior or leadership. These prizes encourage students to excel in different areas and foster a competitive spirit among peers. They serve as recognition of hard work and achievement, motivating children to strive for excellence in both academic pursuits and extracurricular activities.”

Từ vựng:

  • trophy (n): cúp
  • athletics (n): thể thao
  • competitive (adj): cạnh tranh 
  • strive (v): phấn đấu 

Bài dịch:

Ở nước tôi, trẻ em nhận được nhiều giải thưởng khác nhau của trường như giải thưởng học tập khi đạt điểm cao nhất, cúp thể thao cho thành tích thể thao và giấy chứng nhận cho hành vi xuất sắc hoặc khả năng lãnh đạo. Những giải thưởng này khuyến khích học sinh trở nên vượt trội trong các lĩnh vực khác nhau và nuôi dưỡng tinh thần cạnh tranh giữa các bạn cùng lứa tuổi. Chúng phục vụ như sự công nhận sự chăm chỉ và thành tích, thúc đẩy trẻ em phấn đấu đạt được sự xuất sắc trong cả hoạt động học tập và hoạt động ngoại khóa.

2.2. What do you think are the advantages of rewarding schoolchildren for good work?

Bạn nghĩ lợi ích của việc khen thưởng khi học sinh làm tốt là gì?

Bài mẫu:

“Rewarding schoolchildren for good work can provide several benefits. Firstly, it motivates students to strive for excellence, fostering a positive attitude towards learning. Secondly, it boosts their self-esteem and confidence, encouraging them to set higher academic goals. Lastly, it creates a competitive yet supportive environment in schools, where achievements are acknowledged and celebrated, promoting a culture of success. Overall, rewards can be powerful incentives that enhance student engagement and academic performance.”

Từ vựng:

  • motivate (v): thúc đẩy
  • self-esteem (n): lòng tự trọng 
  • acknowledge (v): thừa nhận 
  • incentive (n): động lực

Bài dịch:

Khen thưởng học sinh làm việc tốt có thể mang lại một số lợi ích. Thứ nhất, nó thúc đẩy học sinh phấn đấu đạt thành tích xuất sắc, bồi dưỡng thái độ tích cực trong học tập. Thứ hai, nó nâng cao lòng tự trọng và sự tự tin của các em, khuyến khích các em đặt ra các mục tiêu học tập cao hơn. Cuối cùng, nó tạo ra một môi trường cạnh tranh nhưng mang tính hỗ trợ trong trường học, nơi thành tích được ghi nhận và tôn vinh, thúc đẩy văn hóa thành công. Nhìn chung, phần thưởng có thể là động lực mạnh mẽ giúp nâng cao sự tham gia và kết quả học tập của sinh viên.

2.3. Do you agree that it's more important for children to receive rewards from their parents than from teachers? 

Bạn có đồng ý rằng việc trẻ nhận được phần thưởng từ cha mẹ quan trọng hơn từ giáo viên không?

Bài mẫu:

“Certainly! I believe both parental and teacher recognition are crucial for children's development. Parents provide emotional support and nurture self-esteem, which is vital. However, teachers' acknowledgment boosts academic motivation and encourages learning. A balanced approach where both parties reinforce positive behavior and achievements is ideal for a child's holistic growth and success in both academic and personal spheres.”

Từ vựng:

  • emotional support: sự hỗ trợ về mặt tinh thần 
  • reinforce (v): củng cố
  • holistic (adj): toàn diện  
  • sphere (n): lĩnh vực 

Bài dịch:

Chắc chắn rồi! Tôi tin rằng sự công nhận của phụ huynh và giáo viên đều rất quan trọng đối với sự phát triển của trẻ. Cha mẹ cung cấp sự hỗ trợ về mặt cảm xúc và nuôi dưỡng lòng tự trọng, điều này rất quan trọng. Tuy nhiên, sự ghi nhận của giáo viên sẽ thúc đẩy động lực học tập và khuyến khích học tập. Một cách tiếp cận cân bằng trong đó cả hai bên củng cố hành vi và thành tích tích cực là lý tưởng cho sự phát triển và thành công toàn diện của trẻ trong cả lĩnh vực học tập và cá nhân.

2.4. Do you think that some sportspeople (e.g., top footballers) are paid too much money?

Bạn có nghĩ rằng một số vận động viên thể thao (ví dụ: các cầu thủ bóng đá hàng đầu) được trả quá nhiều tiền không?

Bài mẫu:

“Yes, I think the salaries of top sportspeople, like footballers, can sometimes seem excessive. While their skills entertain millions and their market value drives high earnings, it raises questions about fairness. Nonetheless, their pay often reflects the revenue they generate for clubs and sponsors. Nevertheless, I believe there should be more equitable distribution to benefit grassroots sports and community development, ensuring broader societal benefits beyond just professional athletes.”

Từ vựng:

  • sportspeople (n): vận động viên 
  • reflect (v): phản ánh 
  • sponsor (n): tài trợ
  • equitable (adj): công bằng 
  • grassroots (adj): cơ sở 

Bài dịch:

Có, tôi nghĩ mức lương của những vận động viên thể thao hàng đầu, như các cầu thủ bóng đá, đôi khi có vẻ quá cao. Mặc dù kỹ năng của họ giúp cho hàng triệu người giải trí và giá trị thị trường của họ mang lại thu nhập cao, nhưng điều đó cũng đặt ra câu hỏi về sự công bằng. Dù sao đi nữa, mức lương của họ thường phản ánh doanh thu mà họ tạo ra cho các câu lạc bộ và nhà tài trợ. Tuy nhiên, tôi tin rằng cần có sự phân bổ công bằng hơn để mang lại lợi ích cho cả thể thao cơ sở và phát triển cộng đồng, đảm bảo lợi ích xã hội rộng lớn hơn ngoài các vận động viên chuyên nghiệp.

2.5. Should everyone on a team get the same prize money when they win?

Mọi người trong đội có nên nhận được số tiền thưởng như nhau khi họ chiến thắng không?

Bài mẫu:

“In my opinion, whether everyone on a team should receive the same prize money depends on their contributions. If each member played an equal role in achieving success, then equal distribution seems fair. However, if some members contributed significantly more or had specialized skills critical to winning, they might deserve a larger share. It's important to recognize individual efforts and ensure fairness based on the team dynamics and contributions to the achievement.”

Từ vựng:

  • specialized (adj): đặc biệt 
  • deserve (v): xứng đáng 
  • dynamics (n): sự năng động 

Bài dịch:

Theo tôi, việc mọi người trong đội có nhận được số tiền thưởng như nhau hay không còn phụ thuộc vào sự đóng góp của họ. Nếu mỗi thành viên đóng vai trò ngang nhau trong việc đạt được thành công thì sự phân bổ đồng đều có vẻ công bằng. Tuy nhiên, nếu một số thành viên đóng góp nhiều hơn đáng kể hoặc có những kỹ năng chuyên biệt quan trọng để giành chiến thắng, họ có thể xứng đáng được chia phần lớn hơn. Điều quan trọng là phải ghi nhận những nỗ lực của cá nhân và đảm bảo sự công bằng dựa trên sự năng động của nhóm và sự đóng góp cá nhân đối với thành tích đó.

2.6. Do you agree with the view that, in sport, taking part is more important than winning?

Bạn có đồng ý với quan điểm cho rằng, trong thể thao, việc tham gia quan trọng hơn chiến thắng không?

Bài mẫu:

“No, I don't entirely agree with that view. While participation is crucial for personal development and camaraderie, winning often signifies achieving goals and pushing oneself further. Competition fosters growth, motivation, and a drive for excellence, which are essential in sports. Also, winning can inspire others and bring pride to individuals and their communities. Therefore, while participation is valuable, winning also holds significant importance in the realm of sports.”

Từ vựng:

  • camaraderie (n): tình bạn 
  • inspire (v): truyền cảm hứng 
  • pride (n): lòng tự hào 
  • valuable (adj): đáng giá, có giá trị 

Bài dịch:

Không, tôi không hoàn toàn đồng ý với quan điểm đó. Mặc dù việc tham gia là rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân và tình bạn, nhưng chiến thắng thường có nghĩa là đạt được mục tiêu và thúc đẩy bản thân tiến xa hơn. Cạnh tranh thúc đẩy sự phát triển, động lực và động lực hướng tới sự xuất sắc, những điều rất cần thiết trong thể thao. Ngoài ra, chiến thắng có thể truyền cảm hứng cho người khác và mang lại niềm tự hào cho các cá nhân và cộng đồng của họ. Vì vậy, mặc dù việc tham gia là có giá trị nhưng chiến thắng cũng có tầm quan trọng đáng kể trong lĩnh vực thể thao.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a person from your country who has won a prize, award or medal” trong đề thi Cambridge 19 Test 2 đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!