Describe a car journey you made that took longer than expected - Bài mẫu IELTS Speaking (Cambridge 19 Test 3)

“Describe a car journey you made that took longer than expected” là đề bài IELTS Speaking Part 2 có trong bộ đề thi Cambridge 19 Test 3. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a car journey you made that took longer than expected.

You should say:

  • Where you were going
  • Who you were with
  • How you felt during the journey

And explain why this car journey took longer than expected.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

Well, I remember a car journey I took to visit my grandparents in the countryside. They live about two hours away from my city, and I was traveling with my family, including my parents and younger sister. Initially, we expected the journey to take around two hours, but it ended up lasting almost four hours due to unexpected traffic jams along the way. 

During the journey, I remember feeling a bit frustrated and impatient because we were looking forward to spending time with our grandparents, and the delay meant less time with them. The traffic seemed endless, especially on the highway, where there was construction work and several accidents that caused bottlenecks.

The main reason for the extended journey was the heavy traffic caused by ongoing road repairs and multiple accidents that needed clearance. It was a lesson in patience for all of us, but despite the delay, we eventually made it to our destination safely.

Overall, it was a memorable journey that taught us to expect the unexpected when traveling by car, especially during peak times.

Từ vựng cần lưu ý:

  • countryside (n): vùng quê
  • initially (adv): ban đầu
  • traffic jam: tắc nghẽn giao thông
  • frustrated (adj): bực bội 
  • look forward to: mong chờ
  • endless (adj): dài vô tận 
  • bottleneck (n): nút cổ chai, điểm gây ùn tắc
  • repair (n) sửa chữa
  • clearance (n): giải tỏa, dọn dẹp
  • memorable (adj): đáng nhớ
  • peak (adj): cao điểm 

Bài dịch:

Tôi có nhớ một chuyến đi ô tô về thăm ông bà ngoại ở vùng quê. Họ sống cách thành phố của tôi khoảng hai giờ và tôi đi cùng gia đình mình, bao gồm bố mẹ và em gái tôi. Ban đầu, chúng tôi dự kiến ​​hành trình sẽ mất khoảng hai giờ, nhưng cuối cùng nó lại kéo dài gần bốn giờ do tắc đường bất ngờ trên đường đi.

Trong suốt cuộc hành trình, tôi nhớ mình có chút bực bội và thiếu kiên nhẫn vì chúng tôi mong được dành thời gian cho ông bà, và sự chậm trễ đồng nghĩa với việc thời gian ở bên ông bà sẽ ít đi. Giao thông dường như vô tận, đặc biệt là trên đường cao tốc, nơi có công trình xây dựng và một số vụ tai nạn gây ùn tắc.

Lý do chính khiến cuộc hành trình kéo dài là do giao thông đông đúc do đường đang được sửa chữa và nhiều vụ tai nạn cần được giải tỏa. Đó là bài học về sự kiên nhẫn cho tất cả chúng tôi, nhưng bất chấp sự chậm trễ, cuối cùng chúng tôi cũng đến nơi an toàn.

Nhìn chung, đó là một hành trình đáng nhớ đã dạy chúng tôi phải lường trước những điều bất ngờ khi di chuyển bằng ô tô, đặc biệt là trong thời gian cao điểm.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. How interested are young people in your country in learning to drive?

Giới trẻ ở nước bạn quan tâm đến việc học lái xe như thế nào?

Bài mẫu:

“Young people in my country are quite interested in learning to drive. For many, getting a driver’s license represents independence and freedom. It’s almost a rite of passage. Moreover, driving skills are seen as essential for job opportunities and social activities. Although public transport is improving, the convenience of having a personal vehicle still appeals greatly to the younger generation.”

Từ vựng:

  • represent (v): tượng trưng 
  • essential (adj): cần thiết 
  • rite of passage: nghi thức chuyển giao, sang trang mới
  • appeal (v): thu hút 

Bài dịch:

Giới trẻ ở nước tôi khá quan tâm đến việc học lái xe. Đối với nhiều người, việc lấy bằng lái xe tượng trưng cho sự độc lập và tự do. Nó gần như là một nghi thức chuyển giao trong cuộc sống. Hơn nữa, kỹ năng lái xe được coi là cần thiết cho cơ hội việc làm và các hoạt động xã hội. Mặc dù giao thông công cộng đang được cải thiện nhưng sự tiện lợi của việc có phương tiện cá nhân vẫn thu hút rất nhiều người trong thế hệ trẻ.

2.2. What are the differences between driving in the countryside and driving in the city?

Lái xe ở nông thôn và lái xe trong thành phố có gì khác nhau?

Bài mẫu:

“Driving in the countryside is typically more relaxed and scenic, with less traffic and fewer traffic lights. However, the roads can be narrower and winding. In contrast, city driving involves navigating through heavy traffic, dealing with numerous traffic signals, and being more alert to pedestrians and cyclists. Urban driving also requires more frequent stops and starts, making it more stressful for many drivers.”

Từ vựng:

  • scenic (adj): cảnh đẹp 
  • winding (adj): quanh co 
  • navigate (v): điều hướng 
  • alert (adj): cảnh giác
  • pedestrian (n): người đi bộ 

Bài dịch:

Lái xe ở vùng nông thôn thường thoải mái và có nhiều cảnh đẹp hơn, với ít xe cộ hơn và ít đèn giao thông hơn. Tuy nhiên, đường có thể hẹp hơn và quanh co. Ngược lại, lái xe trong thành phố liên quan đến việc điều hướng khi có mật độ giao thông đông đúc, xử lý nhiều tín hiệu giao thông và cảnh giác hơn với người đi bộ và người đi xe đạp. Lái xe trong đô thị cũng yêu cầu dừng và khởi động xe thường xuyên hơn, khiến nhiều người lái xe cảm thấy căng thẳng hơn.

2.3. Do you consider most drivers where you live to be good drivers?

Bạn có coi hầu hết những người lái xe ở nơi bạn sống đều là những người lái xe giỏi không?

Bài mẫu:

“Generally, I’d say most drivers where I live are fairly good drivers. They tend to follow traffic rules and drive cautiously. However, there are always exceptions, with some drivers being overly aggressive or distracted. Overall, though, the majority seem to be responsible and considerate, which makes the roads relatively safe. Regular traffic checks and driving courses help maintain a good standard.”

Từ vựng:

  • cautiously (adv): thận trọng 
  • aggressive (adj): hung hăng 
  • considerate (adj): chu đáo, cẩn thận 

Bài dịch:

Nhìn chung, tôi muốn nói rằng hầu hết những người lái xe ở nơi tôi sống đều là những người lái xe khá giỏi. Họ có xu hướng tuân thủ luật lệ giao thông và lái xe thận trọng. Tuy nhiên, luôn có những trường hợp ngoại lệ, trong đó một số tài xế quá hung hăng hoặc mất tập trung. Tuy nhiên, nhìn chung, đa số dường như có trách nhiệm và chu đáo, điều này làm cho các con đường tương đối an toàn. Kiểm tra tình hình giao thông thường xuyên và các khóa học lái xe sẽ giúp duy trì tiêu chuẩn lái xe tốt.

2.4. How popular are electric cars in your country?

Xe điện ở nước bạn phổ biến như thế nào?

Bài mẫu:

“Electric cars are gradually gaining popularity in my country. While they are still a minority on the roads, increasing environmental awareness and government incentives are driving more people to consider them. The expansion of charging infrastructure and improvements in electric car technology are also contributing to their rising acceptance. However, they are still relatively expensive compared to traditional vehicles.”

Từ vựng:

  • minority (n): thiểu số
  • incentive (n): chính sách khuyến khích
  • contribute (v): đóng góp 
  • relatively (adv): tương đối 

Bài dịch:

Xe điện đang dần trở nên phổ biến ở nước tôi. Mặc dù chúng vẫn chiếm thiểu số trên đường nhưng nhận thức về môi trường ngày càng tăng và các khuyến khích của chính phủ đang khiến nhiều người cân nhắc chúng hơn. Việc mở rộng cơ sở hạ tầng sạc và cải tiến công nghệ ô tô điện cũng góp phần khiến chúng được chấp nhận ngày càng nhiều. Tuy nhiên, chúng vẫn còn tương đối đắt so với các phương tiện truyền thống.

2.5. In what ways could more people be persuaded to buy electric cars?

Bằng cách nào có thể thuyết phục nhiều người mua ô tô điện hơn?

Bài mẫu:

“To persuade more people to buy electric cars, I believe several measures could be effective. Offering financial incentives like tax breaks and rebates can make them more affordable. Expanding the charging infrastructure to ensure convenience and ease of use is crucial. Additionally, public awareness campaigns highlighting the environmental benefits and long-term cost savings of electric cars could sway more consumers toward making the switch.”

Từ vựng:

  • financial incentive (n): ưu đãi tài chính 
  • rebate (n): giảm giá
  • ease (n): dễ dàng
  • public awareness: nhận thức cộng đồng 
  • sway (v): chuyển sang 

Bài dịch:

Để thuyết phục nhiều người mua ô tô điện hơn, tôi tin rằng một số biện pháp có thể có hiệu quả. Đưa ra các ưu đãi tài chính như giảm thuế và giảm giá có thể khiến chúng có giá cả phải chăng hơn. Mở rộng cơ sở hạ tầng sạc để đảm bảo sự thuận tiện và dễ sử dụng là rất quan trọng. Ngoài ra, các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng nêu bật lợi ích môi trường và tiết kiệm chi phí lâu dài của ô tô điện có thể khiến nhiều người tiêu dùng chuyển sang sử dụng ô tô điện hơn.

2.6. Do you think all cars will be electric one day?

Bạn có nghĩ một ngày nào đó tất cả ô tô sẽ chạy bằng điện không?

Bài mẫu:

“Yes, I do believe that all cars will be electric one day. With the growing concerns about climate change and the advancements in battery technology, it seems likely. Many countries are already setting future bans on the sale of new petrol and diesel cars. Additionally, as technology improves and becomes more cost-effective, electric vehicles will likely become the standard for personal and commercial transportation.”

Từ vựng:

  • climate change: biến đổi khí hậu 
  • advancement (n): sự tiến bộ 
  • ban (n): lệnh cấm
  • cost-effective (adj): tiết kiệm chi phí 

Bài dịch:

Có, tôi tin rằng một ngày nào đó tất cả ô tô sẽ chạy bằng điện. Với mối lo ngại ngày càng tăng về biến đổi khí hậu và những tiến bộ trong công nghệ pin, điều đó có vẻ khả thi. Nhiều quốc gia đã ban hành lệnh cấm bán ô tô mới chạy bằng xăng và dầu diesel trong tương lai. Ngoài ra, khi công nghệ được cải thiện và tiết kiệm chi phí hơn, xe điện có thể sẽ trở thành tiêu chuẩn cho phương tiện giao thông cá nhân và thương mại.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a car journey you made that took longer than expected” trong đề thi Cambridge 19 Test 3 đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!