Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 - Topic: Cafés (Cambridge 19 Test 4)

 

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

I. Questions - Các câu hỏi

1. Do you have a favourite café? [Why/Why not?]

2. Do you often go to cafés by yourself? [Why/Why not?]

3. What do you think helps to make a café very popular? [Why?]

4. Why do some people prefer cafés that are part of large chains, rather than small, local cafés?

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 1 và các tips đạt điểm cao Speaking

II. Samples - Câu trả lời mẫu

1. Do you have a favourite café? [Why/Why not?]

Bạn có quán cà phê yêu thích nào không? [Tại sao tại sao không?]

"Yes, I do have a favorite café. It's called "The Coffee House," a small, cozy place near my university. I love its relaxed atmosphere and friendly staff. The coffee is amazing, and they offer a great selection of pastries. Plus, it’s perfect for catching up with friends or studying."

Từ vựng:

  • cozy (adj): ấm cúng 
  • atmosphere (n): bầu không khí
  • pastry (n): bánh ngọt 
  • catch up with: trò chuyện 

Bài dịch:

Có, tôi có một quán cà phê yêu thích. Nó tên là "The Coffee House", một nơi nhỏ, ấm cúng gần trường đại học của tôi. Tôi yêu bầu không khí thoải mái và đội ngũ nhân viên thân thiện tại đó. Cà phê ở đó thật tuyệt vời và họ cung cấp nhiều lựa chọn bánh ngọt. Ngoài ra, nó còn hoàn hảo để trò chuyện với bạn bè hoặc học tập tại đó.

2. Do you often go to cafés by yourself? [Why/Why not?]

Bạn có thường xuyên đến quán cà phê một mình không? [Tại sao/Tại sao không?]

"Yeah, I do. Sometimes I just need a break and some alone time, and a café is perfect for that. I can sit with a cup of coffee, read a book, or just watch people go by. It’s also a nice change of scenery when I need to do some work or study."

Từ vựng:

  • break (n): khoảng nghỉ ngơi 
  • go by: đi lại, đi ngang qua
  • scenery (n): cảnh quan, phong cảnh

Bài dịch:

Tôi có. Đôi khi tôi chỉ cần nghỉ ngơi và dành một chút thời gian ở một mình, và một quán cà phê là nơi hoàn hảo cho điều đó. Tôi có thể ngồi uống một tách cà phê, đọc sách hoặc chỉ ngắm nhìn mọi người đi lại ngang qua. Đó cũng là một sự thay đổi phong cảnh thú vị khi tôi cần làm việc hoặc học tập.

3. What do you think helps to make a café very popular? [Why?]

Bạn nghĩ điều gì giúp quán cà phê trở nên nổi tiếng? [Tại sao?]

"I think good coffee and tasty food are essential. Ambiance matters too—comfortable seating and a welcoming vibe make a big difference. Friendly service and a convenient location also help. A cozy café with great coffee and friendly staff in a busy area will attract many customers."

Từ vựng:

  • ambiance (n): bầu không khí
  • vibe (n): bầu không khí, cảm giác 
  • attract (v): thu hút 

Bài dịch:

Tôi nghĩ cà phê ngon và thức ăn ngon là điều cần thiết nhất. Không gian cũng rất quan trọng—chỗ ngồi thoải mái và bầu không khí chào đón sẽ tạo nên sự khác biệt lớn. Dịch vụ thân thiện và vị trí thuận tiện cũng sẽ rất hữu ích. Một quán cà phê ấm cúng với cà phê ngon tuyệt vời và đội ngũ nhân viên thân thiện trong một khu vực sầm uất sẽ thu hút nhiều khách hàng.

4. Why do some people prefer cafés that are part of large chains, rather than small, local cafés?

Tại sao một số người thích những quán cà phê thuộc chuỗi lớn hơn là những quán cà phê nhỏ ở địa phương?

"Some people prefer chain cafés because they know what to expect—consistent quality and familiar menu items. Plus, they’re conveniently located and open longer. For instance, you can find a Starbucks almost anywhere, and your favorite drink will taste the same every time."

Từ vựng:

  • consistent (adj): ổn định
  • conveniently (adv): thuận tiện
  • taste (v): có hương vị 

Bài dịch:

Một số người thích các chuỗi quán cà phê vì họ biết trước rằng họ đang mong đợi những gì - chất lượng đồ uống ổn định và các món trong thực đơn quen thuộc. Ngoài ra, chúng còn có vị trí thuận tiện và mở cửa lâu hơn. Ví dụ, bạn có thể tìm thấy quán Starbucks ở hầu hết mọi nơi và đồ uống yêu thích của bạn sẽ luôn có hương vị giống nhau.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi chủ đề “Cafés” thuộc Part 1 quyển Cambridge 19 Test 4.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!