Describe a place you visited that has beautiful views - Bài mẫu IELTS Speaking (Cambridge 19 Test 4)

“Describe a place you visited that has beautiful views” là đề bài IELTS Speaking Part 2 có trong bộ đề thi Cambridge 19 Test 4. Hãy tham khảo bài mẫu của STUDY4 nếu bạn muốn đạt điểm cao ở chủ đề này nhé!

Tất cả bài mẫu của STUDY4 đều được chuẩn bị và chấm bởi Mitchell McKee:

  • Cử nhân ngành Ngôn Ngữ Học Tiếng Anh (Đại học Glasgow, Scotland);
  • Thạc sĩ ngành Ngôn Ngữ Học Ứng Dụng (Đại học Glasgow, Scotland);
  • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy và hướng dẫn thi IELTS ở Anh.

1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a place you visited that has beautiful views.

You should say:

  • Where this place is
  • When and why you visited it
  • What views you can see from this place

And explain why you think these views are so beautiful.

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 2 và các tips luyện nói tại nhà

Bài mẫu band 8.0+:

I'd love to describe a place I visited that has absolutely stunning views. Last summer, I had the chance to visit Halong Bay in Vietnam, and it was an experience I’ll never forget.

Halong Bay is in the northeastern part of Vietnam, and it's famous for its emerald waters and thousands of towering limestone islands topped with rainforests. I visited this place during a family trip in July because we had heard so much about its natural beauty and wanted to see it for ourselves.

When we arrived, we took a boat tour around the bay. From the boat, you can see the incredible karst formations jutting out of the water, creating a breathtaking seascape. The views are truly mesmerizing—each limestone island has its own unique shape, and many of them have small beaches or caves that you can explore. The water is so clear that you can see the fish swimming below, and the whole area feels like a scene from a fantasy novel.

What makes these views so beautiful to me is the sheer scale and serenity of the landscape. The contrast between the lush greenery on the islands and the deep blue of the water is striking. Plus, the bay has a mystical, almost otherworldly quality, especially when the fog rolls in and wraps around the islands. It’s a place where you can truly appreciate the power and beauty of nature, and it left a lasting impression on me.

Từ vựng cần lưu ý:

  • northeastern (adj): đông bắc
  • emerald (n): ngọc lục bảo 
  • limestone (n): đá vôi
  • rainforest (n): rừng mưa nhiệt đới 
  • karst (n): núi đá vôi
  • breathtaking (adj): đẹp, ngoạn mục
  • mesmerizing (adj): mê hoặc
  • fantasy (n): giả tưởng
  • sheer (adj): rộng lớn, tuyệt vời
  • serenity (n): thanh bình 
  • lush greenery: cây xanh tươi tốt 
  • mystical (adj): thần bí 
  • lasting (adj): lâu dài 

Bài dịch:

Tôi muốn mô tả một địa điểm mà tôi đã ghé thăm sở hữu khung cảnh tuyệt đẹp. Mùa hè năm ngoái, tôi có cơ hội đến thăm Vịnh Hạ Long ở Việt Nam và đó là trải nghiệm tôi không bao giờ quên.

Vịnh Hạ Long nằm ở phía đông bắc của Việt Nam và nổi tiếng với làn nước màu ngọc lục bảo và hàng nghìn hòn đảo đá vôi cao chót vót với rừng mưa nhiệt đới. Tôi đã đến thăm nơi này trong một chuyến đi cùng gia đình vào tháng 7 vì chúng tôi đã nghe rất nhiều về vẻ đẹp tự nhiên của nó và muốn tận mắt chiêm ngưỡng nó.

Khi đến nơi, chúng tôi đi thuyền tham quan quanh vịnh. Từ thuyền, bạn có thể nhìn thấy những khối núi đá vôi đáng kinh ngạc nhô lên khỏi mặt nước, tạo nên cảnh biển ngoạn mục. Khung cảnh thực sự mê hoặc - mỗi hòn đảo đá vôi có hình dạng độc đáo riêng và nhiều hòn đảo trong số đó có những bãi biển hoặc hang động nhỏ mà bạn có thể khám phá. Nước trong đến mức bạn có thể nhìn thấy cá bơi lội bên dưới và toàn bộ khu vực có cảm giác như một cảnh trong tiểu thuyết giả tưởng.

Điều làm cho những khung cảnh này trở nên đẹp đẽ đối với tôi là quy mô rộng lớn và sự thanh bình của cảnh quan. Sự tương phản giữa cây xanh tươi tốt trên các hòn đảo và màu xanh thẳm của nước thật ấn tượng. Thêm vào đó, vịnh có vẻ huyền bí, gần như thuộc thế giới khác, đặc biệt là khi sương mù tràn vào và bao bọc quanh các hòn đảo. Đó là nơi bạn có thể thực sự trân trọng sức mạnh và vẻ đẹp của thiên nhiên và nó đã để lại ấn tượng lâu dài trong tôi.

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 và cách luyện IELTS Speaking tại nhà

2.1. Do you agree that most beauty products are a waste of money?

Bạn có đồng ý rằng hầu hết các sản phẩm làm đẹp đều lãng phí tiền bạc không?

Bài mẫu:

“Well, it depends. Some beauty products, especially high-quality ones, can be beneficial and enhance one’s confidence. However, many products make exaggerated claims and don’t deliver the promised results. So, in that sense, they can be a waste of money. It’s important for consumers to research and choose products wisely, rather than being swayed by marketing alone.”

Từ vựng:

  • high-quality (adj): chất lượng cao
  • enhance (v): nâng cao 
  • exaggerated (adj): phóng đại 
  • research (v): nghiên cứu

Bài dịch:

Nó còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Một số sản phẩm làm đẹp, đặc biệt là những sản phẩm chất lượng cao, có thể mang lại lợi ích và nâng cao sự tự tin của một người. Tuy nhiên, nhiều sản phẩm đưa ra những tuyên bố phóng đại và không mang lại kết quả như đã hứa. Vì vậy, chúng có thể là một sự lãng phí tiền bạc. Điều quan trọng là người tiêu dùng phải nghiên cứu và lựa chọn sản phẩm một cách khôn ngoan, thay vì chỉ bị ảnh hưởng bởi hoạt động tiếp thị.

2.2. How does the beauty industry advertise its products so successfully?

Làm thế nào mà ngành làm đẹp lại quảng cáo sản phẩm của mình thành công đến vậy?

Bài mẫu:

“The beauty industry uses a mix of strategies to advertise successfully. They leverage influencers and celebrities to create aspirational content, use social media platforms to reach a wide audience, and employ visually appealing advertisements. Besides, they often highlight scientific claims and innovative ingredients, which can make their products seem more effective and desirable.”

Từ vựng:

  • advertise (v): quảng cáo 
  • aspirational (adj): hấp dẫn 
  • scientific (adj): khoa học 
  • desirable (adj): được ưa chuộng

Bài dịch:

Ngành công nghiệp làm đẹp sử dụng kết hợp nhiều chiến lược để quảng cáo thành công. Họ tận dụng những người có ảnh hưởng và người nổi tiếng để tạo ra nội dung hấp dẫn, sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội để tiếp cận nhiều đối tượng và sử dụng các quảng cáo hấp dẫn trực quan. Ngoài ra, họ thường nêu bật các tuyên bố khoa học và các thành phần cải tiến, điều có thể làm cho sản phẩm của họ có vẻ hiệu quả và được ưa chuộng hơn.

2.3. What do you think of the view that beauty products should not be advertised to children?

Bạn nghĩ gì về quan điểm không nên quảng cáo sản phẩm làm đẹp cho trẻ em?

Bài mẫu:

“I completely agree. Advertising beauty products to children can create unrealistic beauty standards and unnecessary pressure to look a certain way. Children should focus on developing their self-esteem and confidence without being influenced by commercial interests. It’s crucial to protect them from early exposure to consumerist messages about beauty.”

Từ vựng:

  • unrealistic (adj): không thực tế
  • self-esteem (n): lòng tự trọng
  • commercial (adj): thương mại 
  • consumerist (n): chủ nghĩa tiêu dùng 

Bài dịch:

Tôi hoàn toàn đồng ý. Quảng cáo sản phẩm làm đẹp cho trẻ em có thể tạo ra những tiêu chuẩn sắc đẹp không thực tế và áp lực không cần thiết để trẻ phải có một vẻ ngoài nhất định. Trẻ em nên tập trung phát triển lòng tự trọng và sự tự tin mà không bị ảnh hưởng bởi lợi ích thương mại. Điều quan trọng là phải bảo vệ chúng khỏi tiếp xúc sớm với những thông điệp tiêu dùng về cái đẹp.

2.4. Why do many people equate youth with beauty?

Tại sao nhiều người đánh đồng tuổi trẻ với sắc đẹp?

Bài mẫu:

“Many people equate youth with beauty due to societal standards that glorify youthful appearance and vitality. Media often portrays young, flawless individuals as the ideal, which influences public perception. Also, youth is associated with health and energy, attributes that are universally admired. These factors collectively reinforce the notion that youth equals beauty.”

Từ vựng:

  • equate (v): đánh đồng 
  • glorify (v): tôn vinh, tôn thờ
  • portray (v): miêu tả 
  • perception (n): nhận thức 
  • reinforce (v): củng cố 

Bài dịch:

Nhiều người đánh đồng tuổi trẻ với sắc đẹp do tiêu chuẩn xã hội tôn vinh vẻ ngoài trẻ trung và sức sống. Truyền thông thường miêu tả những cá nhân trẻ trung, hoàn hảo là hình mẫu lý tưởng, điều này ảnh hưởng đến nhận thức của công chúng. Ngoài ra, tuổi trẻ gắn liền với sức khỏe và năng lượng, những đặc tính được mọi người ngưỡng mộ. Những yếu tố này cùng nhau củng cố quan điểm cho rằng tuổi trẻ đồng nghĩa với sắc đẹp.

2.5. Do you think that being beautiful could affect a person's success in life?

Bạn có nghĩ rằng xinh đẹp có thể ảnh hưởng đến sự thành công trong cuộc sống của một người không?

Bài mẫu:

“Yes, I think being beautiful can impact a person’s success. Attractive individuals often receive more positive attention and can be perceived as more competent and confident. This can lead to better social and professional opportunities. However, it’s important to remember that true success depends on a combination of factors, including skills, education, and personality.”

Từ vựng:

  • competent (adj): có năng lực 
  • professional (adj): nghề nghiệp 
  • success (n): sự thành công 
  • combination (n): sự kết hợp 

Bài dịch:

Có, tôi nghĩ xinh đẹp có thể ảnh hưởng đến thành công của một người. Những cá nhân hấp dẫn thường nhận được sự chú ý tích cực hơn và có thể được coi là có năng lực và tự tin hơn. Điều này có thể dẫn đến các cơ hội xã hội và nghề nghiệp tốt hơn. Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là thành công thực sự phụ thuộc vào sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm kỹ năng, trình độ học vấn và cả tính cách.

2.6. Why might society's ideas about beauty change over time?

Tại sao quan niệm của xã hội về cái đẹp có thể thay đổi theo thời gian?

Bài mẫu:

“Society’s ideas about beauty evolve due to cultural shifts, media influence, and changing social norms. For instance, what was considered beautiful in the 1950s is quite different from today’s standards. Globalization also introduces diverse beauty ideals from different cultures. As society progresses, there’s a growing appreciation for inclusivity and diverse representations of beauty.”

Từ vựng:

  • evolve (v): phát triển 
  • globalization (n): toàn cầu hóa 
  • ideal (n): lý tưởng, tiêu chuẩn
  • inclusivity (n): tính toàn diện 

Bài dịch:

Quan niệm của xã hội về cái đẹp phát triển do sự thay đổi văn hóa, ảnh hưởng của phương tiện truyền thông và các chuẩn mực xã hội đang thay đổi. Ví dụ, những gì được coi là đẹp vào những năm 1950 hoàn toàn khác với tiêu chuẩn ngày nay. Toàn cầu hóa cũng giới thiệu những lý tưởng làm đẹp đa dạng từ các nền văn hóa khác nhau. Khi xã hội phát triển, người ta ngày càng đánh giá cao tính toàn diện và những cách thể hiện vẻ đẹp đa dạng.

🤩IELTS INTENSIVE SPEAKING: LUYỆN PHÁT ÂM & CÂU TRẢ LỜI CHUẨN + CHẤM CHỮA AI

Khóa học bao gồm:

🗣️Học phát âm, trọng âm, ngữ điệu, giọng điệu cơ bản trong tiếng Anh:

Mỗi bài học đều kèm theo ví dụ audio minh họa dễ dàng luyện tập theo và bài tập luyện tập có chữa phát âm tự động bởi máy.


🔊Học cách trả lời các chủ đề với samples:

Mỗi bài sample đều bao gồm từ mới và các cách diễn đạt hay, kèm theo nghĩa tiếng Việt, được highlight để bạn dễ dàng học tập.


📣Luyện tập từ vựng, ngữ pháp:

Để nắm được cách sử dụng từ mới và tránh gặp những lỗi sai ngữ pháp trong IELTS Speaking, mỗi bài sample đều có thêm phần luyện tập điền từ và ngữ pháp đã học.


🎙️Thực hành luyện nói:

Bạn sẽ tập nói lại từng câu hoặc cả đoạn, có ghi âm để so sánh với audio mẫu và được chữa lỗi bằng máy.


🌐Tính năng chấm SPEAKING PART 2 bằng AI:

Bạn sẽ được AI chấm bài Speaking của mình,gồm cả chữa lỗi sai và đưa ra gợi ý chi tiết theo đúng 4 TIÊU CHÍ, để giúp bạn đạt điểm cao hơn.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của STUDY4 về chủ đề “Describe a place you visited that has beautiful views” trong đề thi Cambridge 19 Test 4 đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và STUDY4 sẽ giải đáp nhé!