Tổng hợp các từ viết tắt phổ biến trong tiếng Anh

Việc viết tắt các loại từ trong tiếng Anh là một phương pháp rút gọn câu nhằm tiết kiệm thời gian khi nói hoặc viết. Tuy nhiên, chắc hẳn ai trong chúng ta cũng từng gặp khó khăn trong việc hiểu ý nghĩa của những từ viết tắt này phải không? Bài viết dưới đây của STUDY4 sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc đó. Cùng STUDY4 tìm hiểu và tổng hợp các từ viết tắt phổ biến trong tiếng Anh nhé!

I. Từ viết tắt (acronyms) là gì?

Từ điển Cambridge định nghĩa từ viết tắt (abbreviations) là một dạng rút gọn một từ hoặc cụm từ toàn bộ bằng cách lược bỏ một số chữ cái hoặc chỉ sử dụng chữ cái đầu của mỗi từ.

→ Ví dụ: RSVP: Répondez S'il Vous Plaît (please respond) (vui lòng phản hồi)

Từ viết tắt (acronyms) là gì?

Từ viết tắt (acronyms) là gì?

II. Phân loại từ viết tắt Tiếng Anh

Phân loại từ viết tắt Tiếng Anh

Phân loại từ viết tắt Tiếng Anh

Từ viết tắt thường được phân loại thành các loại sau:

  • Abbreviations: là những từ ngắn được tạo thành từ những chữ cái trong một từ, thường là những chữ cái đầu tiên, và chúng phát âm y giống như những từ chưa rút ngắn.

→ Ví dụ: Prep: Preposition (Giới từ) phát âm là /ˌprepəˈzɪʃn/

  • Acronym: là một từ được đọc như một tên riêng và được tạo bằng chữ cái đầu tiên của cụm từ.

→ Ví dụ: AIDS: Acquired Immune Deficiency Syndrome (Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải) phát âm là /eɪdz/

=> Lưu ý:  Vì dạng từ viết tắt được coi là một từ có nghĩa hoàn chỉnh, nên không có dấu chấm giữa các chữ cái được viết tắt.

  • Initialism: Từ viết tắt rút gọn bằng các chữ cái đầu được tạo thành từ các chữ cái đầu của mỗi từ, giống như acronym. Tuy nhiên, nó sẽ được phát âm một chữ một. Thường có mạo từ "the" ở đằng trước.

→ Ví dụ: CIA: Central Intelligence Agency (Cơ quan Tình báo Trung ương Hoa Kỳ)

  • Contraction:  Dạng này được sử dụng nhiều hơn trong văn nói vì từ viết tắt được lược bỏ đi những chữ cái đứng giữa. Dấu nháy đơn được viết tắt ở trước từ.

→ Ví dụ: Don't: Do not

III. Quy tắc viết tắt trong tiếng Anh

Các quy tắc nào định hình các từ viết tắt trong tiếng Anh không? Tiếng Anh viết tắt phải tuân theo các quy tắc cũng như tiếng Việt. Điều này có nghĩa là chúng ta không nên viết tắt từ theo sở thích.

Quy tắc viết tắt trong tiếng Anh

Quy tắc viết tắt trong tiếng Anh

Nhìn chung, có ba quy tắc viết tắt chính trong tiếng Anh, đó là:

  • Từ viết tắt được tạo ra bằng cách cắt bớt một số chữ.

→ Ví dụ: Jan: January (tháng Giêng)

  • Viết tắt bao gồm nhiều chữ cái, thường là chữ đầu và cuối của từ.

→ Ví dụ: Ms: Mistress (quý bà, phu nhân)

  • Khi sử dụng cụm từ chỉ tên riêng, hãy sử dụng các chữ cái đầu tiên của từ đó. Người nước ngoài thường sử dụng phương pháp này để viết tắt tên các tổ chức và quốc gia.

→ Ví dụ: NASA: National Aeronautics and Space Administration (Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Hoa Kỳ)

Các quy tắc có thể "lỏng lẻo" hơn khi sử dụng từ viết tắt trong cuộc sống hàng ngày hoặc khi trò chuyện với bạn bè.

IV. Các từ viết tắt phổ biến trong tiếng Anh

Những người thường xuyên sử dụng ngoại ngữ trong công việc, học tập và giao tiếp cần phải biết các từ viết tắt trong tiếng Anh. Việc này sẽ có lợi cho bạn.

Các từ viết tắt phổ biến trong tiếng Anh

Các từ viết tắt phổ biến trong tiếng Anh

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ và cụm từ viết tắt trong tiếng Anh phổ biến; nếu cần, hãy ghi chúng vào sổ tay!

1. Các từ viết tắt hàng ngày

Từ viết tắt

Từ đầy đủ

Dịch nghĩa

AKA

Also known as

Còn được biết là

ASAP

As soon as possible

Càng sớm càng tốt

BRB

Be right back

Trở lại ngay

B/C

Because

Bởi vì

IKR

I Know, Right

Tôi biết mà

SUP

What’s up

Xin chào, có chuyện gì thế?

IDC

I Don’t Care

Tôi không quan tâm

NP

No Problem

Không có vấn đề gì

BTW

By the way

Nhân tiện đây

CTA

Call to action

Kêu gọi hành động

DIY

Do it yourself

Tự làm tất

IDK

I don’t know

Tôi không biết

ILY

I love you

Tôi yêu bạn

B4N

Bye For Now

Tạm biệt

LOL

Laugh out loud

Cười lớn

TBC

To Be Continued

Còn tiếp

N/A

Not applicable or not available

Không có câu trả lời

OMG

Oh my God

Trời ơi

SRSLY

Seriously

Thật sự

OMW

On my way

Trên đường đi

IOW

In Other Words

Nói cách khác

OOTD

Outfit of the day

Trang phục ngày hôm nay

N/A

Not Available

Không có sẵn

RN

Right now

Ngay bây giờ

TBH

To be honest

Thật tình là

SOL

Sooner Or Later

Không sớm thì muộn

TGIF

Thank goodness it’s Friday

Ơn trời nay là thứ sáu rồi

TYT

Take Your Time

Cứ từ từ

TTYL

Talk to you later

Nói chuyện với bạn sau

YOLO

You only live once

Bạn chỉ sống một lần

FAQ

Frequently asked question

Câu hỏi thường gặp

FYI

For your information

Xin cho bạn biết

Gonna

(Tobe) going to

Sẽ

Wanna

Want to 

Muốn

Gimme

Give me

Đưa cho tôi

Kinda

Kind of

Đại loại là

Lemme

Let me 

Để tôi

Approx

Approximately 

Xấp xỉ

B.Y.O.B

Bring your own bottle 

Sử dụng cho những bữa tiệc mà khách tự mang đồ uống hoặc những nhà hàng không phục vụ đồ uống có cồn.

AKA

Also known as 

Còn được biết đến như là

E.T.A

Estimated time of arrival 

Thời gian dự kiến đến nơi

Min

Minute or minimum

Phút / tối thiểu

P.S

Postscript

Tái bút

Temp

Temperature or temporary

Nhiệt độ/ tạm thời

TGIF

Thank God It’s Friday

Ơn Giời, thứ 6 đây rồi

ETA

Estimated Time of Arrival

Thời gian dự kiến đến nơi

GTG

Got to go

Phải đi

IRL

In real life

Trong đời thực

2. Các từ viết tắt khi chat

Từ viết tắt

Từ đầy đủ

Dịch nghĩa

CYA

See ya

Hẹn gặp lại

CU

See you

Hẹn gặp lại

BTWW

By the way

Nhân tiện

CYT

See you tomorrow

Hẹn gặp bạn vào ngày mai nhé

DM

Direct message

Tin nhắn trực tiếp

IMO

In my opinion

Theo ý kiến của tôi

SMH

Shaking my head

Lắc đầu

JK

Just kidding

Chỉ đùa thôi

LMK

Let me know

Hãy cho tôi biết

NVM

Nevermind

Đừng bận tâm

THX

Thanks

Cảm ơn

WBU

What about you?

Còn bạn thì sao?

FWIW

For what it’s worth

Dù có thế nào đi nữa, khi người gửi không chắc chắn liệu thông tin mình đưa ra có hữu ích hay không.

IRL

In real life

Trong đời thực

NBD

No big deal

Không sao

HTH

Hope this helps

Hy vọng điều này giúp được

NSFW

Not safe for work

Tin nhắn không thích hợp ở chỗ làm

BTDT

Been there, done that

Đã từng trải qua, đã làm điều đó

ROFL

Rolling off the floor laughing

Cười lăn trên sàn (rất vui)

Iirc

if I recall/ if I remember correctly

nếu tôi nhớ chính xác

TMI

Too much information

Quá nhiều thông tin (mang tính tiêu cực)

CFS

Confession

Tự thú

Afaik

as far as I know

theo như tôi biết

Wth

what the heck/ hell

cái quái gì thế?

Ftr

for the record

nói chính xác, cụ thể hơn thì 

Imho

in my humber/ honest opinion

theo ý kiến của tôi (nhấn mạnh)

Jk

just kidding

đùa thôi mà

3. Các từ viết tắt về thời gian

Từ viết tắt

Từ đầy đủ

Dịch nghĩa

hr.

Hour

Giờ

min.

Minute

Phút

sec.

Second

Giây

msec.

Millisecond

Mili giây

GMT

Greenwich Mean Time

Giờ theo chuẩn Greenwich 

UTC

Universal Time Coordinated hoặc

Coordinated Universal Time hoặc

Universal Coordinated Time

Giờ theo chuẩn quốc tế

ETD

Estimated time of departure

Thời gian khởi hành dự kiến

ETA

Estimated time of arrival

Thời gian đến nơi dự kiến

AM/ a.m.

ante meridiem

Trước giữa trưa

PM/ p.m.

post meridiem

Sau giữa trưa

4. Các từ viết tắt ngày tháng

Từ viết tắt

Từ đầy đủ

Dịch nghĩa

AD

anno Domini

Sau công nguyên

CE

Christian Era hoặc Common Era

Sau công nguyên

BC

Before Christ

Trước công nguyên

BCE

Before Christian Era hoặc Before Common Era

Trước công nguyên

2day

today

hôm nay

2night

tonight

tối nay

2moro

tomorrow

ngày mai

4eae

for ever and ever

mãi mãi

b4

before

trước đó

b4n

before now

trước đây

AM

ante meridiem

sáng

PM

post meridiem

chiều

atm

at the moment

ngay bây giờ

CE

common era

Công nguyên

BC

before christ

trước Công nguyên

AD

anno domini (The Year of Our Lord: Năm chúa ra đời)

Công nguyên

Mon.

Monday

Thứ hai

Tues.

Tuesday

Thứ ba

Wed.

Wednesday

Thứ tư

Thurs.

Thursday

Thứ năm

Fri.

Friday

Thứ sáu

Sat.

Saturday

Thứ bảy

Sun.

Sunday

Chủ nhật

5. Các từ viết tắt học vị và nghề nghiệp

Từ viết tắt

Từ đầy đủ

Dịch nghĩa

B.A.

Bachelor of Arts

Cử nhân nghệ thuật hoặc

khoa học xã hội

B.B.A

Bachelor of Business Administration

Cử nhân quản trị kinh doanh

B.S

Bachelor of Science

Cử nhân khoa học

M.A

Master of Arts 

Thạc sĩ nghệ thuật hoặc

khoa học xã hội

M.B.A.

Master of Business Administration

Thạc sĩ quản trị kinh doanh

M.S./ MSc 

Master of Science

Thạc sĩ khoa học

Ph.D.

Doctor of Philosophy

Tiến sĩ

EdD

Doctor of Education

tiến sĩ giáo dục

PhD

Doctor of Philosophy

tiến sĩ triết học

JD

Juris Doctor

tiến sĩ luật

MD

Doctor of Medicine

bác sĩ y khoa

ND

Doctor of Nursing

điều dưỡng

ELT

English language teaching

giáo viên tiếng Anh

BFA

Bachelor of Fine Arts

cử nhân mỹ thuật

CMO

Chief Marketing Officer

Giám đốc marketing

CTO

Chief Technology Officer

Giám đốc công nghệ

Acct

accountant

kế toán

Asst

assistant

trợ lý

Capt

captain

đội trưởng

PA

personal assistant

trợ lý riêng

Dir

director

giám đốc

MD

managing director

quản lý điều hành

VP

vice president

phó chủ tịch

SVP

senior vice president

phó chủ tịch cấp cao

CFO

chief financial officer

giám đốc tài chính

CEO

chief executive officer

giám đốc điều hành

EVP

executive vice president

phó chủ tịch điều hành

GM

general manager

tổng quản lý

CPA

certified public accountant

kế toán công chứng

CFA

chartered financial analyst

nhà phân tích tài chính

QA Analyst

quality assurance analyst

nhà quản lý chất lượng

6. Các từ viết tắt La-tin

Từ viết tắt

Từ đầy đủ

Dịch nghĩa

a.m.

ante meridiem

trước giữa trưa

e.g

exempli gratia

ví dụ

etc.

et cetera

vâng vâng

i.e

id est

đó là

NB

nota bene

lưu ý

p.m.

post meridiem

sau giữa trưa

P.S.

post scriptum

tái bút

R.I.P.

requiescat in pace

an nghỉ

S.O.S.

si opus sit

tín hiệu cầu cứu

7. Các từ viết tắt thông dụng của các tổ chức

Từ viết tắt

Tên đầy đủ

Dịch nghĩa

OPEC

Organization of the Petroleum Exporting Countries

Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ

UNESCO

United Nations Educational, Scientific and Cultural Organisation

Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc

AFC

Asian Football Confederation

Liên đoàn bóng đá châu Á

APEC

Asia Pacific Economic Cooperation

Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á – Thái Bình Dương

ASEAN

Association of South-East Asian Nations

Hiệp hội các Quốc gia Đông Nam Á

CIA

Central Intelligence Agency

Cục Tình báo Trung ương Mỹ

EU

European Union

Liên minh châu Âu

FBI

Federal Bureau of Investigation

Cục điều tra Liên bang Mỹ

FIFA

Fédération Internationale de Football Association

Liên đoàn bóng đá quốc tế

OECD

Organization for Economic Co-operation and Development

Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế

ISO

International Organization for Standardization

Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế

NATO

North Atlantic Treaty Organisation

Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương

UN

United Nation

Liên Hiệp Quốc

UNICEF

United Nations Children's Education Fund

Quỹ Nhi đồng Liên Hiệp Quốc

WHO

World Health Organisation

Tổ chức Y tế Thế giới

WTO

World Trade Organisation

Tổ chức Thương mại Thế giới

WWF

World Wildlife Fund

Quỹ quốc tế bảo tồn động vật hoang dã

8. Các từ viết tắt trong email

Từ viết tắt

Từ đầy đủ

Dịch nghĩa

Bcc

Blind carbon copy

Hiển thị danh sách người nhận

Cc

Carbon copy

Ẩn danh sách người nhận

Fwd

Forward

Chuyển tiếp

EOM

End of message

Kết thúc tin nhắn

YTD

Year to date

Từ đầu năm đến nay (khi báo cáo số liệu)

TL;DR

Too long; didn't/don't read

Dài lắm, đừng đọc (kèm theo phần tóm tắt)

OOO

Out of office

Không có mặt tại văn phòng

TBA

To be announced

Sẽ thông báo sau

TBC

To be confirmed

Sẽ xác nhận sau

NRN

No reply necessary

Không cần phản hồi

V. Một số lưu ý khi sử dụng từ viết tắt

1. Ngữ cảnh

Giống như trong tiếng Việt, bạn cần lưu ý rằng không phải lúc nào, trường hợp nào bạn cũng có thể sử dụng các từ viết tắt trong tiếng Anh. Việc sử dụng từ viết tắt phụ thuộc vào đối tượng và ngữ cảnh giao tiếp.

Nên: Từ viết tắt là phù hợp trong các văn bản thông thường như tin nhắn, hội thoại hoặc thư từ gửi cho bạn bè và người thân. Khi cần thiết, từ viết tắt rất hữu ích khi bạn cần viết nhiều trong một không gian nhỏ và có thể thay thế các cụm từ dài hoặc rườm rà, giúp câu văn dễ đọc hơn.

Không nên: 

  • Tuy nhiên, khi viết các văn bản chính thức như đơn từ hoặc khi đối tượng là những người có vị trí cao, bạn nên tránh sử dụng từ viết tắt.
  • Từ viết tắt thường được coi là kém trang trọng, đó là một điều người học cần lưu ý. Người học không nên sử dụng từ viết tắt trong bài kiểm tra viết của IELTS.
  • Để tránh hiểu nhầm hoặc truyền đạt không chính xác, người học nên sử dụng từ viết tắt phổ biến trên toàn cầu.

2. Cách viết

Trong tiếng Anh Mỹ, nhiều từ viết tắt được kết thúc bằng dấu chấm (ví dụ như "Dr." hoặc "Ms."). Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, thường không sử dụng dấu chấm sau các từ viết tắt, chỉ viết "Dr" hoặc "Ms".

Khi một từ viết tắt xuất hiện ở cuối câu, thường có một dấu chấm duy nhất để đánh dấu từ viết tắt và kết thúc câu.

→ Ví dụ: ABC Inc. is a multinational corporation. (ABC Inc. là một tập đoàn đa quốc gia.)

Các từ thường xuyên được viết tắt có thể được viết thường hoặc viết hoa để phân biệt chúng với các từ thông thường. Từ viết tắt phải viết hoa nếu nó là tên riêng.

VI. Các cách học từ viết tắt tiếng Anh hiệu quả

Để học từ viết tắt và từ vựng tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả, bạn có thể tham khảo các cách học dưới đây:

1. Sử dụng các công cụ học tập hiệu quả: Bắt đầu bằng việc chọn lựa các công cụ học tập phù hợp như từ điển trực tuyến (như Oxford, Cambridge, Merriam-Webster) hoặc các ứng dụng học từ vựng như Anki, Quizlet. Những công cụ này cung cấp cho bạn một nguồn tài liệu phong phú về từ vựng, bao gồm cả các từ viết tắt thông dụng.

2. Tạo danh sách các từ vựng: Tạo một danh sách từ vựng mới và từ viết tắt mà bạn muốn học. Chúng có thể được phân loại theo chủ đề, mức độ khó khăn của chúng hoặc tần suất được sử dụng để quản lý và học tập hiệu quả hơn.

3. Áp dụng phương pháp học ghép cặp: Khi học từ mới, hãy luôn kết hợp mỗi từ viết tắt hoặc từ vựng với một ví dụ cụ thể hoặc một hình ảnh sinh động. Điều này giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ và dễ nhớ hơn.

4. Học từ vựng trong ngữ cảnh: Thay vì chỉ nhớ từ vựng riêng lẻ, hãy học chúng trong ngữ cảnh câu hoặc đoạn văn. Điều này giúp bạn hiểu rõ cách dùng của từ và cách nó liên kết với các từ khác trong câu.

5. Thực hành sử dụng trong giao tiếp: Hãy sử dụng các từ viết tắt và từ vựng mới trong các cuộc hội thoại thực tế hoặc trong các bài viết của bạn. Thực hành này không chỉ giúp củng cố kiến thức mà còn giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp.

6. Định kỳ xem lại và áp dụng lại kiến thức: Thiết lập một lịch trình học tập để định kỳ xem lại và áp dụng lại những từ vựng đã học. Điều này giúp củng cố và duy trì kiến thức một cách hiệu quả.

7. Áp dụng các kỹ thuật học tập hiệu quả: Học theo chu kỳ, sử dụng kỹ thuật Pomodoro (25 phút học, 5 phút nghỉ) để giữ cho quá trình học tập luôn hiệu quả và không mỏi mệt.

Lời kết

Bài viết trên đây của STUDY4 đã tổng hợp các cách viết tắt các loại từ Tiếng Anh đầy đủ và dễ hiểu nhất. Hy vọng rằng bạn sẽ dễ dàng hơn khi sử dụng các loại từ trong bài viết này. Chúc bạn học thật hiệu quả!