Giống như tiếng Việt, thành ngữ là các cụm từ được sử dụng khá thông dụng trong tiếng Anh. Thực tế, việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên hơn sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn. Vậy, idiom là gì? Làm thế nào để học idiom hiệu quả? Cùng STUDY4 khám phá nhé.
I. Idiom là gì?
Idiom, hay thành ngữ, là những cụm từ, từ hoặc nhóm từ được sử dụng cùng nhau để có một ý nghĩa khác biệt hoặc đầy ngụ ý so với ý nghĩa đen của từng thành phần.
Ý nghĩa của một idiom không thể suy ra từ nghĩa đen của các từ tạo thành nó. Thay vào đó, idiom được hiểu thông qua ngữ cảnh và kiến thức văn hóa của ngôn ngữ. Vì vậy, để hiểu rõ ý nghĩa của một câu idiom, bạn không thể chỉ dựa vào nghĩa của từng từ một mà cần phải hiểu ngữ cảnh và văn hóa xung quanh.
→ Ví dụ: She's feeling under the weather today. (Cô ấy đang cảm thấy không khỏe hôm nay.)
Idiom là gì?
II. Vai trò của idiom
Thành ngữ, hay idioms, là một phần quan trọng trong tiếng Anh. Đây là một số lý do vì sao thành ngữ quan trọng:
- Giao tiếp tự nhiên hơn: Thành ngữ, khi được sử dụng lúc nói chuyện khiến cuộc nói chuyện trở nên tự nhiên hơn và giao tiếp trở nên phong phú và sâu sắc hơn.
- Biểu đạt ý nghĩa phức tạp: Thành ngữ cho phép ngắn gọn hóa những ý nghĩa phức tạp. Bằng cách sử dụng một thành ngữ thay vì mô tả chi tiết, bạn có thể truyền đạt một khái niệm một cách hiệu quả.
- Phong cách và sáng tạo: Việc sử dụng thành ngữ trong văn bản có thể thu hút sự chú ý của người đọc hoặc người nghe.
- Hiểu văn hóa: Học về thành ngữ cũng có nghĩa là học về lịch sử và văn hóa của một quốc gia hoặc khu vực.
- Sự hiểu biết: Sử dụng idiom thành thạo chứng tỏ sự hiểu biết và kiến thức của bạn về ngôn ngữ đó. Điều này có thể có lợi cho việc học, tìm việc làm và xây dựng mối quan hệ xã hội.
Vai trò của idiom
III. Tác dụng của idiom trong giao tiếp
Vì idioms mang lại nhiều lợi ích và giúp bạn nói tiếng Anh một cách tự nhiên hơn, nên việc sử dụng chúng trong giao tiếp tiếng Anh luôn được khuyến khích. Các idiom có tác dụng trong giao tiếp:
- Khả năng nói tiếng Anh được đánh giá cao
Sử dụng idioms trong văn nói tiếng Anh là rất khó, vì vậy nếu bạn sử dụng idioms hiệu quả và đúng ngữ cảnh, bạn sẽ được mọi người đánh giá cao về khả năng phản xạ nhanh, nhạy bén, linh hoạt và linh hoạt.
- Thay đổi một số từ vựng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh
Nếu bạn chỉ sử dụng từ vựng thông dụng hàng ngày trong khi nói tiếng Anh, cuộc trò chuyện của bạn sẽ trở nên nhàm chán, đôi khi lan man và thiếu điểm nhấn. Idioms là các cụm từ ngắn, chứa đựng ý nghĩa súc tích, và có thể thay thế hoặc tóm tắt cả một đoạn diễn đạt dài hoặc một số từ vựng thông dụng.
Tác dụng của idiom trong giao tiếp
IV. Lợi ích của idiom trong IELTS Speaking
Việc sử dụng idioms một cách chính xác trong giao tiếp hàng ngày là một khía cạnh quan trọng để nâng cao điểm số khi thi IELTS Speaking.
Điều này giúp thể hiện khả năng sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và phong phú, đồng thời đóng góp vào tiêu chí Lexical Resource của bài thi.
Band |
Lexical Resource |
9 |
|
8 |
|
7 |
|
Dựa trên những điểm mô tả band descriptor ở trên, có thể nhận thấy để đạt điểm tối thiểu 7.0 trong phần thi IELTS Speaking, thí sinh cần thể hiện khả năng sử dụng idioms một cách tự nhiên và phù hợp với từng trường hợp trong bài Speaking.
Lợi ích của idiom trong IELTS Speaking
V. Các loại thành ngữ trong tiếng anh
Nếu bạn sử dụng thành ngữ một cách hiệu quả hơn khi nói chuyện, bạn sẽ có thể giao tiếp một cách hiệu quả hơn. Đây là các loại thành ngữ được sử dụng trong tiếng Anh:
1. Thành ngữ cố định
Các thành ngữ không thể thay đổi vì chúng có cấu trúc cố định. Chúng bao gồm một tập hợp các từ thường được sử dụng cùng nhau để đạt được một ý nghĩa cụ thể. "Kick the bucket" và "break a leg" là ví dụ về loại thành ngữ này.
2. Thành ngữ có thể phân tách
Các thành ngữ này có thể phân chia thành các thành phần nhỏ hơn nhưng vẫn truyền đạt cùng một ý nghĩa tổng thể.
Ví dụ, "tip of the iceberg" có ý nghĩa là chỉ là một phần nhỏ của vấn đề, nhưng vẫn đại diện cho toàn bộ.
3.Thành ngữ bán cố định
Những thành ngữ này có cấu trúc cố định một phần, và cho phép một số biến thể trong việc sử dụng các từ. Ví dụ, thành ngữ "at the drop of a hat" có thể được thay thế bằng "on a whim" mà không làm thay đổi nghĩa.
VI. Cách học idioms hiệu quả
1. Hiểu rõ tầm quan trọng của ngữ cảnh khi sử dụng idioms
Ngữ cảnh (hoặc bối cảnh) được coi là yếu tố quan trọng nhất khi nói đến idioms. Vì vậy, người học cần chú ý đến ngữ cảnh mà idioms được sử dụng, cùng với các ví dụ. Chất lượng hơn số lượng, do đó, người học nên phân chia idioms thành các chủ đề.
→ Ví dụ:
- Idiom: "Feeling blue"
- Meaning: Cảm giác buồn bã, chán chường hoặc tinh thần không tốt. Được dùng để miêu tả khi ai đó cảm thấy buồn bã hoặc không có tinh thần lạc quan.
→ Ví dụ: After receiving the rejection letter from his dream job, he's been feeling blue all week. (Sau khi nhận được thư từ từ công việc mơ ước bị từ chối, anh ấy đã cảm thấy buồn bã suốt cả tuần.)
2. Không học quá nhiều một lúc
Như đã đề cập trước đây, không có quy tắc nào quy định cách thành ngữ và tục ngữ được tạo thành từ ngữ đơn lẻ gộp lại trong tiếng Anh. Chính vì lý do này mà việc nhớ lại trở nên khó khăn. Theo như kinh nghiệm của STUDY4, bạn chỉ nên học khoảng năm thành ngữ mỗi lần và sử dụng chúng liên tục để cải thiện khả năng ghi nhớ. Hơn nữa, để ghi nhớ lâu hơn, khi bạn học tiếng Anh, hãy đặt nó vào những trạng thái cảm xúc liên quan. Cách học này cải thiện khả năng ghi nhớ và giúp bạn giao tiếp nhanh hơn.
3. Cấu trúc đặc biệt
Lưu ý đến những cụm từ đi kèm nhau nhưng không thể dịch nghĩa rõ ràng là một trải nghiệm khác mà bạn có thể tham khảo khi học tiếng Anh. Bạn nên dùng một cuốn sổ nhỏ để ghi lại. Sau đó, hãy xác định nghĩa của chúng dựa trên ngữ cảnh của văn bản. Sau đó, khám phá ý nghĩa của nó. Điều này sẽ giúp bạn xây dựng cho mình một kho thành ngữ tiếng Anh rộng rãi.
VII. Cách luyện tập idiom ở nhà
Cách luyện tập idiom ở nhà
1. Học idioms theo chủ đề hoặc câu chuyện
Bạn sẽ không thể nắm vững được các thành ngữ và tục ngữ trong tiếng Anh nếu chỉ đơn thuần đọc chúng như một lần vận động của vẹt.
Thay vào đó, hãy đặt chúng vào các tình huống cụ thể trong cuộc trò chuyện để tạo ra sự kết nối và hình dung rõ ràng. Hãy tưởng tượng ra các tình huống cụ thể để áp dụng các thành ngữ và luyện nói một cách tự nhiên.
Phương pháp này có thể được áp dụng một cách đơn giản bằng cách đọc sách, báo, xem phim hoặc các chương trình truyền hình nước ngoài. Bằng cách này, bạn có thể quan sát cách người bản xứ sử dụng các thành ngữ trong giao tiếp hàng ngày, giúp bạn học thành ngữ một cách hiệu quả nhất.
Khi gom nhặt các thành ngữ phổ biến theo từng chủ đề, việc ghi nhớ sẽ trở nên dễ dàng hơn, vì chúng có mối liên kết ý nghĩa với nhau. Thậm chí, có thể áp dụng chúng vào việc viết một câu chuyện với tính liên kết cao.
Ví dụ, khi tập trung vào việc học tất cả các liên từ liên quan đến con người và mối quan hệ, ta có thể nhớ cách sử dụng chúng khi diễn đạt tình yêu, sự ghét bỏ, và liên kết các cấu trúc gần nghĩa với nhau. Điều này giúp khi nhớ về một thành ngữ, ta có thể dễ dàng liên tưởng đến những diễn đạt khác.
Từ đó, ta có thể viết một câu chuyện tình yêu đơn giản hoặc tự viết về trải nghiệm cá nhân của mình.
Thêm vào đó, nếu gặp một idiom mà chưa biết nghĩa, hãy tìm hiểu ngay ý nghĩa của nó. Khi đã nắm vững ý nghĩa của một idiom, ta sẽ nhớ lâu hơn vì đã tự học từng cụm từ đó, không chỉ đơn thuần là ghi nhớ từ một danh sách cố định. Bước cuối cùng là áp dụng idiom đó để tạo ra một câu chuyện hay một ví dụ cá nhân, giúp việc nhớ lâu hơn. Phương pháp học idioms theo cách cụ thể như vậy giúp ta vừa giải trí vừa học hỏi, và còn được học idioms trực tiếp từ những người bản xứ.
2. Học idioms theo liên tưởng
Các thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh thường bắt nguồn từ các tình huống thực tế và có tính hình ảnh cao, cho phép chúng ta suy luận nghĩa bóng từ nghĩa đen của chúng. Khi áp dụng phương pháp này, có thể kết hợp với minh họa - illustrations, để khi nhắc đến một thành ngữ, hình ảnh đó sẽ hiện ra, giúp ta dễ dàng liên tưởng đến ý nghĩa chính xác của cách diễn đạt đó.
Ví dụ, "break the ice" - thành ngữ này có nghĩa là "phá vỡ lớp băng". Hãy tưởng tượng một hình ảnh về việc đập vỡ một khối băng (có thể vẽ hình minh họa về một người đang đập vỡ một khối băng trong sổ từ vựng).Ban đầu, khối băng này tạo ra một rào cản giữa hai người, nhưng khi bị phá vỡ, họ có thể nhìn thấy và giao tiếp với nhau. Do đó, thành ngữ này mang nghĩa vượt qua rào cản ban đầu, tạo ra một môi trường thoải mái và thân thiện hơn giữa các bên.
3. Học idioms theo Guided Discovery
Guided Discovery là một phương pháp học idiom thông dụng dựa trên ngữ cảnh, nghĩa là đọc một đoạn văn hoặc nghe một bài nói có chứa idioms trong đó, sau đó suy luận về cấu trúc và ý nghĩa của chúng trong câu.
Guided Discovery rất hiệu quả vì vì nó cho phép học viên nhận thức rõ ràng về cách idioms được sử dụng trong câu của người bản xứ. Nhớ ngữ cảnh cũng dễ dàng hơn vì học viên chỉ cần liên tưởng lại ngữ cảnh là cụm thành ngữ sẽ xuất hiện sau đó.
Ví dụ: Khi tôi chia tay bạn gái, tôi cảm thấy buồn bã và không thể làm gì đúng đắn. Ngữ cảnh ở đây là "chia tay bạn gái" → (be) down in the dumps thể hiện cảm xúc chán nản hoặc thất vọng → ghi nhớ ngữ cảnh "break up with my girl friends" để nhớ cụm thành ngữ này.
VIII. Một số idioms thông dụng
Idiom |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
A piece of cake |
Cực kì dễ dàng |
Learning to ride a bike was for me. (Học cách đi xe đạp là cực kì dễ.) |
Child’s play |
Repairing a flat bicycle tire is child's play nowadays. You just need a tire patch kit and a bicycle pump. (Ngày nay việc sửa lốp xe đạp bị xẹp là trò chơi của trẻ con. Bạn chỉ cần một bộ vá lốp và một chiếc bơm xe đạp.) |
|
Better late than never |
Muộn còn hơn không |
She apologized for missing the meeting, saying better late than never. (Cô xin lỗi vì đã bỏ lỡ cuộc họp, nói muộn còn hơn không.) |
Break a leg |
Chúc may mắn |
Break a leg on your presentation tomorrow! I'm sure you'll do great. (Chúc may mắn trong bài thuyết trình của bạn vào ngày mai! Tôi chắc chắn bạn sẽ làm rất tốt.) |
Call it a day |
Kết thúc làm một việc gì |
Let's call it a day and we come back home. ( Hãy kết thúc làm việc thôi.) |
Be out of hand |
Ngoài tầm kiểm soát |
The party became out of hand when people started breaking things. (Bữa tiệc trở nên không nằm trong tầm kiểm soát khi mọi người bắt đầu làm vỡ vụn đồ vật.) |
Be on the tip of my tongue |
không thể nhớ việc gì mặc dù bạn biết |
The name of this singer is on the tip of my tongue; I just can't seem to remember it right now. (Tên của ca sĩ đó nằm gần như trên đầu lưỡi của tôi; tôi chỉ không thể nhớ được vào lúc này thôi.) |
Be down in the dumps |
Buồn |
He’s been down in the dumps since he got rejected from his favourite job. (Anh ấy đã buồn từ khi bị từ chối khỏi công việc yêu thích của mình.) |
To cost an arm and a leg |
Đắt cắt cổ |
Have you seen the prices of houses in this neighborhood? They cost an arm and a leg! (Bạn đã xem giá nhà ở khu này chưa? Chúng đắt đỏ lắm!) |
To sit on the fence |
Lưỡng lự |
I'm sitting on the fence whether to study abroad or stay home. I'm sitting on the fence. (Tôi vẫn phân vân không biết có nên đi du học hay ở nhà.) |
Under the weather |
Ốm |
I couldn’t attend a party with you tonight; I'm feeling a bit under the weather. (Tôi không thể tham gia bữa tiệc tối nay được; tôi cảm thấy hơi ốm.) |
Once in a blue moon |
Hiếm khi |
I'm not a big fan of action movies, but I'll watch one once in a blue moon with friends. (Tôi không thích xem phim hành động, nhưng tôi sẽ xem một bộ phim như vậy rất hiếm khi cùng bạn bè.) |
The calm before the storm |
Sắp có một việc xấu xảy ra |
Enjoy this peaceful weekend; it's just the calm before the storm of exams next week. (Hãy thưởng thức cuối tuần yên bình này; đó chỉ là sự yên bình trước cơn bão của các kỳ thi vào tuần sau.) |
Have your head in the clouds |
Không tập trung |
Stop daydreaming and focus on the task at hand; don't have your head in the clouds. (Hãy dừng mơ mộng và tập trung vào công việc hiện tại; đừng để đầu óc bay bổng.) |
Jump on the bandwagon |
Theo xu hướng |
After seeing all my friends enjoying yoga, I decided to jump on the bandwagon and try it out. (Sau khi thấy tất cả bạn bè tôi đều thích yoga, tôi quyết định hùa theo xu hướng và thử nghiệm nó.) |
Be on cloud nine |
Cực kì vui vẻ |
I was on cloud nine when my brother received the scholarship. (Tôi rất vui khi em trai đã dành được học bổng.) |
Through thick and thin |
Cùng nhau vượt qua khó khăn |
Despite the challenges, our friendship remains strong; we'll stick together through thick and thin. (Mặc dù gặp khó khăn, tình bạn của chúng tôi vẫn mạnh mẽ; chúng tôi sẽ cùng nhau vượt qua mọi thử thách.) |
Lời kết
Trên đây là tổng hợp các kiến thức về idiom, từ khái niệm, cách dùng, đến cách luyện tập idiom ở nhà. STUDY4 hy vọng thông tin này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc học giao tiếp tiếng Anh. Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình, hãy liên hệ với STUDY4 để nhận được sự tư vấn và trải nghiệm các khóa học phù hợp.
Bình luận
Vui lòng đăng nhập để comment