Cụm danh từ tiếng Anh (Noun Phrase) là gì? các cụm danh từ tiếng anh thường gặp

Cụm danh từ trong tiếng Anh là một cấu trúc ngữ pháp làm cho câu văn ngắn gọn và súc tích nhưng vẫn mang lại ý nghĩa đầy đủ. Tuy nhiên, nhiều người gặp khó khăn khi xác định và nhận diện các từ và thường xuyên sử dụng chúng sai. STUDY4 sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về điểm ngữ pháp này trong bài viết.

I. Cụm danh từ là gì?

Cụm danh từ (noun phrase) là một nhóm từ đóng vai trò như một danh từ trong câu, giúp biểu thị ý nghĩa về đối tượng, người hoặc khái niệm trong một bối cảnh cụ thể. Thường thì cụm này gồm một danh từ chính kèm các từ bổ sung như tính từ, giới từ, đại từ và cả mạo từ khi cần thiết.

→ Ví dụ: The chef prepared a delicious three-course meal for the guests. (Đầu bếp chuẩn bị một bữa ăn ba món ngon cho các khách mời.)

Cụm danh từ là gì?

Cụm danh từ là gì?

II. Vị trí cụm danh từ

Trên thực tế, trong tiếng Anh, cụm danh từ (noun phrase) cũng có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào cấu trúc câu và mục đích sử dụng. 

Vị trí cụm danh từ

Vị trí cụm danh từ

Dưới đây là một số vị trí chính của cụm danh từ trong tiếng Anh:

  • Vị trí trước danh từ chính: Cụm danh từ thường đứng trước danh từ chính để mô tả, bổ sung hoặc định nghĩa cho danh từ đó. 

→ Ví dụ: An old, rusty car was parked in the driveway. (Một chiếc xe cũ kỹ và rỉ sét đậu ở lối đi vào nhà.)

  • Vị trí sau động từ 'to be': Khi cụm danh từ được sử dụng như một bổ ngữ, nó thường đứng sau động từ 'to be' (am, is, are, was, were). 

→ Ví dụ: The concert hall is a magnificent building designed by a renowned architect. (Nhà hát concert là một công trình tuyệt vời được thiết kế bởi một kiến trúc sư nổi tiếng.)

  • Vị trí sau động từ hành động: Khi cụm danh từ đóng vai trò làm tân ngữ của động từ hành động, nó thường đứng sau động từ. 

→ Ví dụ: He discovered a hidden treasure in the forest. (Anh ấy đã khám phá ra một kho báu ẩn giấu trong rừng.)

  • Vị trí sau giới từ: Cụm danh từ thường được đặt sau giới từ để chỉ vị trí hoặc mối liên hệ giữa không gian và thời gian.

→ Ví dụ: He found the keys under the sofa cushions. (Anh ấy tìm thấy chìa khóa dưới mút ghế sofa.)

  • Vị trí đứng một mình: Cụm danh từ có thể đứng một mình trong câu để làm chủ từ hoặc một phần của câu. 

→ Ví dụ: An elegant, crystal chandelier hung from the ceiling. (Một chiếc đèn chùm pha lê thanh lịch treo từ trần nhà.)

Mỗi vị trí này đều có vai trò và cách sử dụng khác nhau trong câu tiếng Anh, tạo ra những cấu trúc câu có nghĩa và ý nghĩa khác nhau.

III. Chức năng cụm danh từ

Chức năng cụm danh từ

Chức năng cụm danh từ

1. Cụm danh từ làm chủ ngữ 

→ Ví dụ: The majestic mountain range stretches across the horizon. (Dãy núi hùng vĩ kéo dài trên chân trời.)

=> Chủ ngữ của câu là cụm danh từ “the majestic mountain range”.

2. Cụm danh từ làm tân ngữ 

→ Ví dụ: They found an old map in the attic. (Họ đã tìm thấy một tấm bản đồ cũ trong gác mái.)

=> Tân ngữ của câu là cụm danh từ "an old map".

3. Cụm danh từ làm trạng ngữ chỉ địa điểm

→ Ví dụ: He found a quiet spot under a shady tree to read his book. (Anh ấy tìm thấy một chỗ yên tĩnh dưới một cái cây bóng mát để đọc sách.)

=> Trạng ngữ chỉ địa điểm của câu là "a quiet spot".

4. Cụm danh từ làm tân ngữ theo sau ngoại động từ

→ Ví dụ: I sent my parents a heartfelt letter on their anniversary. (Tôi đã gửi cho bố mẹ tôi một lá thư chân thành vào ngày kỷ niệm của họ.)

=> Cụm danh từ "a heartfelt letter" là tân ngữ theo sau ngoại động từ "sent".

IV. Cấu trúc của cụm danh từ 

Trên thực tế, cấu trúc của một cụm từ thường bao gồm ba thành phần chính sau đây:

Premodifier

Head 

Postmodifier 

Tiền bổ ngữ

Danh từ chính

Hậu bổ ngữ

  • Bổ nghĩa đứng trước (premodifiers) trong câu tiếng Anh có thể bao gồm tính từ, tính từ sở hữu, mạo từ, phân từ hay danh từ...
  • Danh từ chính có thể bao gồm bất kỳ loại từ nào, chẳng hạn như số ít, số nhiều, đếm được hoặc không đếm được.
  • Các cụm động từ, mệnh đề tính từ hoặc cụm giới từ có thể là bổ nghĩa đứng sau (post-modifiers).

Cấu trúc của cụm danh từ 

Cấu trúc của cụm danh từ 

Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ xem xét cụ thể hơn các thành phần của cụm danh từ.

1. Bổ nghĩa đứng trước danh từ (premodifiers) 

1.1. Determiners (Hạn định từ) 

Từ hạn định, hay còn gọi là determiner, là những từ đứng trước danh từ và giúp bổ sung các chi tiết như số lượng, sở hữu, thứ tự, tính xác định... Các loại từ hạn định có thể được làm rõ qua các phần trong bảng dưới đây.

Phân loại

Các từ hạn định

Ví dụ

Lượng từ (Quantifiers)

Đi với danh từ đếm được:

  • Many/ Several (nhiều)
  • A few / Few (một ít / hầu như không có)
  • Every / Each
  • A/the number of (Số lượng)

A number of employees expressed interest in the new training program. (Một số nhân viên đã bày tỏ sự quan tâm đến chương trình đào tạo mới.)

Đi với danh từ không đếm được

  • Much (nhiều, thường dùng cho câu phủ định)
  • A little / Little (một ít / hầu như không có)
  • The amount of
  • A great deal of

There is not a lot of flour left in the pantry. Could you buy some more? (Không còn nhiều bột mì trong tủ bếp nữa. Bạn có thể mua thêm được không?)

Đi với cả hai loại đếm được và không đếm được

  • A lot of / Lots of / Plenty of (nhiều)
  • All (tất cả)
  • Any (dùng cho câu hỏi và phủ định)
  • Some (một ít)
  • No (không có)
  • Enough (đủ)

All the water in the bucket spilled onto the floor. (Tất cả nước trong xô đổ hết lên sàn nhà.)

Từ chỉ định (Demonstrative)

Các từ “this/that/these/those”

  • Những từ gần người nói được chỉ bằng This và These, những từ số ít được chỉ bằng This và These.
  • That và Those được sử dụng để chỉ các từ nằm xa so với người nói, với that dùng từ số ít và those dùng từ số nhiều.

These books are overdue and need to be returned to the library. (Những cuốn sách này quá hạn và cần phải trả lại thư viện.)

Từ sở hữu (Possessive)

Các từ “my, your, his, her, their, its, our

She painted her room a bright shade of yellow. (Cô ấy đã sơn phòng của mình màu vàng sáng.)

Mạo từ (Articles)

  • Mạo từ xác định: the
  • Mạo từ không xác định: a/an

A child found an old coin in the garden. (Một đứa trẻ đã tìm thấy một đồng xu cũ trong khu vườn.)

Số đếm (Cardinal number)

Các số đếm như “one, four, ten …”

She gave me one piece of advice before I left. (Cô ấy đã cho tôi một lời khuyên trước khi tôi đi.)

Số thứ tự (Ordinal number)

Các số đếm như “first, second, fifth,…”

This is the fifth year we've celebrated Thanksgiving together. (Đây là năm thứ năm chúng tôi ăn mừng Lễ Tạ Ơn cùng nhau.)

1.2. Modifier (bổ nghĩa) 

Bổ nghĩa bao gồm:

  • Tính từ: 
  • Thường đặt ngay trước danh từ chính và có vai trò bổ sung cho danh từ này. Các tính từ này có thể là một hoặc hai tính từ. Cụm danh từ không nhất thiết phải có tính từ.

→ Ví dụ: She has a beautiful voice that enchants everyone in the room. (Cô ấy có một giọng hát đẹp khiến ai cũng say mê trong phòng.)

  • Một trạng từ, thường là các trạng từ chỉ mức độ, có thể được sử dụng để bổ nghĩa các tính từ trong cụm danh từ, chẳng hạn như "extremely, truly, quite, really..."

→ Ví dụ: He was wearing a really expensive suit to the gala dinner. (Anh ấy mặc một bộ vest rất đắt tiền trong bữa tiệc tối.)

  • Nếu có nhiều tính từ trong một cụm danh từ, các tính từ này sẽ được sắp xếp theo quy tắc sau: OPSASCOMP

Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose (Ý kiến → Kích cỡ → Tuổi → Hình dạng → Màu sắc → Xuất xứ → Chất liệu → Mục đích.)

→ Ví dụ: She received a beautiful small antique French gold locket as a gift. (Cô ấy nhận được một chiếc hộp đeo cổ vàng cổ Pháp xinh đẹp nhỏ nhắn làm quà.)

  • Phân từ: phân từ bổ sung nghĩa cho danh từ chính. V-ing và V3 là hai loại phân từ.

→ Ví dụ: The fallen leaves covered the ground in a colorful carpet. (Những chiếc lá rụng bao phủ mặt đất thành một tấm thảm nhiều màu sắc.)

  • Danh từ bổ nghĩa (Noun modifiers) là các danh từ được đặt trước danh từ chính để cung cấp thêm thông tin về nó. Khi danh từ bổ nghĩa và danh từ chính kết hợp với nhau, sẽ tạo thành một danh từ ghép (Compound nouns).

→ Ví dụ: Laptop bag (Túi đựng laptop): Danh từ "laptop" (máy tính xách tay) bổ nghĩa cho danh từ "bag" (túi), chỉ đến loại túi đặc biệt dùng để đựng laptop.

2. Head (Danh từ chính) 

Danh từ chính có thể bao gồm bất kỳ loại từ nào, chẳng hạn như số ít, số nhiều, đếm được hoặc không đếm được.

→ Ví dụ: She adopted a kitten from the animal shelter. (Cô ấy đã nhận nuôi một con mèo con từ trại bảo tồn động vật.)

3. Bổ nghĩa đứng sau danh từ (post-modifiers) 

3.1.  Cụm từ (Phrases)

  • Cụm giới từ (Prepositional Phrases) cũng được coi là một loại bổ ngữ sau trong cụm danh từ. Các cụm giới từ thường bao gồm một giới từ đi kèm với một danh từ. Các cụm này cung cấp cho danh từ hoặc đại từ trung tâm ý nghĩa về vị trí hoặc cách thức.

→ Ví dụ: They built a house by the lake with a beautiful view. (Họ đã xây một ngôi nhà bên hồ với một khung cảnh đẹp.)

  • Cụm phân từ thường được bắt đầu với V-ing hoặc ở dạng quá khứ phân từ.

→ Ví dụ: Surprised by the news, she couldn't believe it at first. (Bất ngờ với tin tức, cô ấy ban đầu không thể tin được.)

3.2.  Mệnh đề (Clause)

Các mệnh đề liên quan được bắt đầu bởi các đại từ liên quan "who/which/that/whose" hoặc trạng từ liên quan "when/where". Trong tiếng Anh, loại mệnh đề này được sử dụng như một bổ ngữ sau (Post-modifier) cho cụm danh từ.

→ Ví dụ: The teacher who taught us last year is retiring. (Giáo viên người đã dạy chúng tôi năm ngoái sắp nghỉ hưu.)

Các mệnh đề quan hệ cũng có thể được rút gọn dựa trên những trường hợp sau đây:

  • Khi đại từ quan hệ là chủ ngữ và mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động, có thể lược bỏ đại từ quan hệ và động từ chính, thay bằng dạng V-ing. Ngược lại, nếu mệnh đề quan hệ đang ở thể bị động, khi rút gọn, người học có thể loại bỏ đại từ quan hệ và thay đổi động từ chính thành dạng V3/ed (dạng quá khứ phân từ).

→ Ví dụ: She was the woman who won the award last year. (Cô ấy chính là người đã giành giải thưởng này vào năm ngoái.)

=> She was the woman winning the award last year.

  • Người học chỉ cần bỏ đại từ quan hệ khi họ rút gọn mệnh đề quan hệ vì đại từ quan hệ là một tân ngữ.

V. Một số cụm danh từ thường gặp

STT

Phân loại

Cụm danh từ

Ý nghĩa

1

 

 

 

 

 

 

 

Cụm danh từ với of

a cause of

nguyên do của cái gì

2

address of

địa chỉ của ai

3

awareness of

ý thức về điều gì

4

exhibition of

triển lãm cái gì

5

a photograph of

bức ảnh của ai/ cái gì

6

advantage of

điểm cộng của điều gì

7

experience of

kinh nghiệm trong việc gì

8

fear of

nỗi sợ về điều gì

9

knowledge of

hiểu biết về điều gì

10

member of

thành viên của cái gì

11

possibility of

khả năng việc gì xảy ra

12

habit of

thói quen làm gì

13

love of

tình yêu dành cho điều gì

14

memory of

trí nhớ về điều gì

15

problem of

vấn đề của ai

16

 

 

 

 

Cụm danh từ với with

arguments with

tranh luận với ai

17

concern with

lo lắng về điều gì

18

connection with

mối liên hệ với điều gì

19

contact with

liên lạc với ai

20

dealings with

việc làm ăn với ai

21

difficulty with

khó khăn khi làm gì

22

link with

liên hệ với điều gì

23

 

 

 

 

Cụm danh từ với in

difficulty in

khó khăn khi làm gì

24

experience in

kinh nghiệm làm việc gì

25

growth in 

tăng trưởng ở đâu

26

interest in

sự quan tâm tới điều gì

27

lesson in

bài học về điều gì

28

participation in

sự tham gia vào cái gì

29

place in 

vị trí ở đâu

30

success in

thành công khi làm gì

31

 

 

 

 

 

Cụm danh từ với to

access to

sự tiếp cận với cái gì

32

addiction to

nghiện cái gì

33

attitude to 

thái độ về việc gì

34

an invitation to

lời mời tới đâu

35

approach to

cách giải quyết việc gì

36

contribution to 

đóng góp cho cái gì

37

damage to

tổn hại tới ai/ cái gì

38

dedication to

sự cống hiến cho việc gì

39

desire to 

khao khát muốn làm gì

40

reaction to

phản ứng với điều gì

41

relevance to

sự liên quan tới ai

42

resistance to

sự kháng cự lại cái gì

43

solution to

giải pháp cho điều gì

44

threat to

mối đe dọa đối với ai

45

visit to

chuyến thăm tới đâu

46

response to

lời đáp lại với điều gì

47

 

 

 

 

 

 

 

Cụm danh từ với for

need for

sự cần có cái gì

48

recipe for

công thức để làm cái gì

49

reputation for

tiếng tăm về điều gì

50

respect for

sự tôn trọng dành cho ai

51

responsibility for

trách nghiệm với điều gì

52

room for

khoảng không gian cho cái gì

53

search for

cuộc tìm kiếm cái gì

54

talent for

tài năng về mảng gì

55

a check for

tấm séc trị giá bao nhiêu

56

reason for

lý do cho điều gì

57

admiration for

ngưỡng mộ dành cho ai

58

advertisement for

quảng cáo cho cái gì

59

approval for

sự chấp thuận việc gì

60

arguments for

lý lẽ ủng hộ cái gì

61

bid for

sự đấu giá cho cái gì

62

cure for

thuốc giải cho cái gì

63

 

 

 

Cụm danh từ với about

agreement about

sự đồng ý về điều gì

64

anxiety about

sự lo âu về điều gì

65

concern about

sự lo lắng về điều gì

66

confusion about

sự lăn lộn về điều gì

67

debate about

tranh luận về điều gì

68

decision about

quyết định về điều gì

69

information about

thông tin về điều gì

70

story about

câu chuyện về cái gì

VI. Bài tập cụm danh từ

Bài 1: Hãy sắp xếp các từ sau theo đúng thứ tự để tạo thành một câu:

  1. house/ beautiful/ built/ a/ they/ new/ are.
  2. city/ exploring/ enjoyed/ they/ historic/ the/ old.
  3. library/ found/ they/ interesting/ books/ many/ in/ old/ some.
  4. park/ children/ the/ playing/ enjoyed/ they/ in/ the/ new/ nearby.
  5. beach/ found/ they/ beautiful/ the/ relaxing/ and/ very.
  6. school/ students/ science/ new/ their/ studying/ are/ at.
  7. restaurant/ enjoyed/ they/ Italian/ the/ delicious/ food/ in/ authentic/ a.
  8. concert/ attended/ they/ classical/ a/ enjoyed/ evening/ last/ beautiful.
  9. garden/ beautiful/ are/ their/ flowers/ growing/ in/ many/ different/ colors.
  10. museum/ visited/ they/ history/ ancient/ explored/ the/ exhibits/ interesting/ and.

Đáp án:

  1. They are building a new beautiful house.
  2. They enjoyed exploring the historic old city.
  3. They found many interesting books in some old library.
  4. They enjoyed playing in the new nearby park.
  5. They found the beach very beautiful and relaxing.
  6. Their students are studying science at a new school.
  7. They enjoyed delicious authentic Italian food in the restaurant.
  8. They enjoyed a beautiful classical concert evening last.
  9. Their garden has beautiful flowers growing in many different colors.
  10. They visited the museum and explored interesting ancient history exhibits.

Tham khảo các khóa học cơ bản của STUDY4:

👉[Practical English] Ngữ pháp tiếng Anh từ A-Z

👉[IELTS Fundamentals] Từ vựng và ngữ pháp cơ bản IELTS

👉[Complete TOEIC] Chiến lược làm bài - Từ vựng - Ngữ pháp - Luyện nghe với Dictation [Tặng khoá TED Talks]

Hoặc bạn có thể xem thêm COMBO CƠ BẢN để nhận thêm nhiều ưu đãi hơn!

Lời kết

Các cụm danh từ trong tiếng Anh rất đa dạng và có nhiều cách tạo thành. Điều quan trọng là bạn cần hiểu rõ cấu trúc cơ bản của chúng. Ngoài ra, vốn từ vựng phong phú sẽ giúp bạn dễ dàng sử dụng và sáng tạo với các cụm danh từ từ cơ bản đến nâng cao. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu đó. Hãy tiếp tục theo dõi STUDY4 để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích nhé!