Các từ và cụm từ thay thế cho Important trong tiếng Anh

Việc sử dụng từ vựng một cách linh hoạt rất quan trọng, nhưng việc chọn từ phù hợp với ngữ cảnh còn quan trọng hơn. Sử dụng từ không chính xác có thể làm sai lệch nghĩa của câu hoặc bài viết. Để giúp người học mở rộng vốn từ và đạt điểm số cao, STUDY4 sẽ đề xuất các từ và cụm từ thay thế cho important trong tiếng Anh.

I. Important là gì?

Important là gì?

Important là gì?

Important (a) là một tính từ trong tiếng Anh.

  • Phát âm: Important: /ɪmˈpɔːtnt/
  • Nghĩa: 

Quan trọng, thiết yếu, hệ trọng 

→ Ví dụ: Understanding cultural differences is important for effective communication in international business. (Hiểu biết về sự khác biệt văn hóa là điều quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong kinh doanh quốc tế.)

Có quyền thế, có thế lực 

→ Ví dụ: to be self-important. (nghĩa mình là nhân vật quan trọng.) 

II. Các từ thay thế cho important trong tiếng Anh

Các từ thay thế cho important trong tiếng Anh

Các từ thay thế cho important trong tiếng Anh

1. Crucial

"Crucial", dịch là "quyết định" hoặc "cốt yếu", nhấn mạnh tầm quan trọng của một sự kiện hoặc quyết định, vì chúng sẽ quyết định kết quả. Bởi vì nếu không thực hiện quyết định hoặc sự kiện đó, có thể sẽ không đạt được thành công.

→ Ví dụ: The success of the project hinged on a crucial meeting with the stakeholders. (Sự thành công của dự án phụ thuộc vào một cuộc họp quan trọng với các bên liên quan.)

2. Essential

"Essential" có thể được hiểu là “cần thiết”, “thiết yếu”, hoặc “chủ yếu”. Từ này diễn tả sự cần thiết một cách tổng quát, nhấn mạnh rằng một thứ gì đó là không thể thiếu trong một tình huống cụ thể hoặc cho một hoạt động nhất định.

→ Ví dụ: Knowledge of basic first aid is essential for everyone to handle emergency situations. (Kiến thức cơ bản về sơ cứu là rất quan trọng để mọi người có thể xử lý các tình huống khẩn cấp.)

3. Vital

"Vital" có nghĩa là cần thiết cho sự thành công hoặc sự tồn tại của một điều gì đó; rất quan trọng. Từ này ngụ ý rằng một thứ gì đó là cần thiết để duy trì sự sống, hoạt động, hoặc đạt được mục tiêu quan trọng. "Vital" thể hiện sự cần thiết mạnh mẽ hơn so với "Essential".

→ Ví dụ: Regular maintenance of machinery is vital to prevent breakdowns and ensure smooth operations. (Bảo trì máy móc thường xuyên là cần thiết để ngăn ngừa sự cố và đảm bảo hoạt động trơn tru.)

4. Indispensable

"Indispensable" có nghĩa là tuyệt đối cần thiết; không thể thiếu được. Từ này được dùng để diễn tả rằng nếu thiếu người hoặc vật đó, một việc sẽ không thể hoạt động đúng cách hoặc đạt được mục tiêu của nó.

→ Ví dụ: For a smooth operation of the supply chain, accurate inventory management is indispensable. (Để vận hành chuỗi cung ứng một cách suôn sẻ, quản lý hàng tồn kho chính xác là không thể thiếu.)

5. Principal

"Principal" có nghĩa là chính, chủ yếu, hoặc có ý nghĩa quan trọng. Đây là một tính từ dùng để mô tả điều gì đó có tầm quan trọng hàng đầu trong một ngữ cảnh cụ thể.

→ Ví dụ: The principal factor in deciding the location of the new office was accessibility for employees. (Yếu tố chính trong việc quyết định vị trí của văn phòng mới là khả năng tiếp cận cho nhân viên.)

6. Significant

"Significant" có nghĩa là quan trọng, trọng đại, hoặc đáng chú ý. Nó mô tả một sự việc hoặc hành động có tác động và ảnh hưởng lớn, đặc biệt là khi dẫn đến kết quả khác biệt hoặc thay đổi quan trọng.

→ Ví dụ: The economic reforms implemented by the government resulted in significant improvements in the national economy. (Các cải cách kinh tế do chính phủ thực hiện đã dẫn đến sự cải thiện đáng kể trong nền kinh tế quốc gia.)

III. Các cụm từ thay thế cho important trong tiếng Anh

Các cụm từ thay thế cho important trong tiếng Anh

Các cụm từ thay thế cho important trong tiếng Anh

1. Of great significance

Cụm từ "of great significance" có nghĩa là "rất quan trọng" hoặc "có ý nghĩa lớn". Đây là cách diễn đạt dùng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó có tầm quan trọng cao hoặc ảnh hưởng lớn.

Ví dụ: Her contributions to the project were of great significance to its success. (Những đóng góp của cô ấy cho dự án có tầm quan trọng lớn đối với sự thành công của nó.)

2. Of utmost importance

Cụm từ "of utmost importance" có nghĩa là "vô cùng quan trọng" hoặc "cực kỳ quan trọng". Đây là cách nhấn mạnh rằng một điều gì đó là cực kỳ quan trọng và không thể bị bỏ qua hoặc coi nhẹ.

→ Ví dụ: Maintaining confidentiality is of utmost importance in handling sensitive information. (Việc duy trì sự bí mật là cực kỳ quan trọng khi xử lý thông tin nhạy cảm.)

3. A matter of priority

Cụm từ "a matter of priority" có nghĩa là "một vấn đề cần ưu tiên, cần được giải quyết trước". Nó được dùng để chỉ rằng một vấn đề hoặc nhiệm vụ cần được xử lý trước những vấn đề khác vì tầm quan trọng của nó.

→ Ví dụ: We need to make the budget adjustments; it's a matter of priority. (Chúng ta cần điều chỉnh ngân sách; đây là một vấn đề cần ưu tiên.)

4. A key factor

"Một yếu tố chính" hoặc "yếu tố quan trọng" là nghĩa của từ "một yếu tố quan trọng". Đây là một cách để chứng minh rằng một yếu tố hoặc phần nào đó rất quan trọng và có tác động đáng kể đến kết quả hoặc tình huống.

→ Ví dụ: The weather is a key factor in determining the success of the outdoor event. (Thời tiết là một yếu tố quan trọng trong việc xác định sự thành công của sự kiện ngoài trời.)

5. A critical aspect

Cụm từ "a critical aspect" có nghĩa là "một khía cạnh quan trọng" hoặc "một yếu tố then chốt". Nó được dùng để chỉ ra rằng một phần cụ thể của một vấn đề, dự án, hoặc tình huống là rất quan trọng và cần được chú ý đặc biệt.

→ Ví dụ: Understanding customer needs is a critical aspect of developing successful products. (Hiểu nhu cầu của khách hàng là một khía cạnh quan trọng trong việc phát triển các sản phẩm thành công.)

6. A vital element

Cụm từ "a vital element" có nghĩa là "một yếu tố, thành tố thiết yếu, quan trọng". Nó được dùng để chỉ rằng một phần cụ thể của một hệ thống, quá trình, hoặc tình huống là rất quan trọng và không thể thiếu.

→ Ví dụ: Proper training is a critical aspect of ensuring employees are equipped to handle new technologies. (Đào tạo đúng cách là một khía cạnh quan trọng trong việc đảm bảo nhân viên được trang bị để xử lý các công nghệ mới.)

IV. Bài tập

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất.

  1. The research findings are __________ in shaping future studies.
  • a) fundamental
  • b) trivial
  • c) negligible
  1. A __________ of the company is its commitment to quality.
  • a) peripheral aspect
  • b) minor detail
  • c) key factor
  1. Implementing these changes is __________ for improving operational efficiency.
  • a) insignificant
  • b) central
  • c) irrelevant
  1. The success of the campaign is __________ to the overall success of the business.
  • a) inconsequential
  • b) vital
  • c) negligible
  1. __________ to the outcome of the meeting is the decision on the budget.
  • a) Peripheral
  • b) Critical
  • c) Secondary
  1. His role in the project was __________ to its successful completion.
  • a) insignificant
  • b) essential
  • c) irrelevant
  1. The new policy is __________ to addressing the current issues.
  • a) unimportant
  • b) critical
  • c) trivial
  1. Understanding market trends is __________ for making informed business decisions.
  • a) minor
  • b) peripheral
  • c) crucial
  1. The feedback from customers is __________ for improving our products.
  • a) irrelevant
  • b) crucial
  • c) negligible
  1. The meeting focused on __________ issues that could impact the project's timeline.
  • a) peripheral
  • b) trivial
  • c) significant

Đáp án

  1. a) fundamental
  2. c) key factor
  3. b) central
  4. b) vital
  5. b) Critical
  6. b) essential
  7. b) critical
  8. c) crucial
  9. b) crucial
  10. c) significant

Lời kết

Hy vọng bài viết trên đã cung cấp đủ thông tin về các từ và cụm từ thay thế cho important trong tiếng Anh, giúp bạn áp dụng hiệu quả vào trong giao tiếp hay trong bài thi tiếng Anh. Bên cạnh đó bạn có thể tham khảo thêm mục từ vựng để học thêm các từ và cụm từ tương đồng khác nhé! STUDY4 chúc bạn thành công!