Các từ và cụm từ thay thế cho For Example

Thường thì khi muốn đưa ra ví dụ, bạn sử dụng cụm từ "For example," đúng không? Thử áp dụng các từ và cụm từ thay thế cho for example trong tiếng Anh dưới đây để bài nói trở nên sinh động hơn.

I. Các từ thay thế cho for example trong tiếng Anh

Các từ đồng nghĩa với for example

Các từ thay thế cho for example trong tiếng Anh

1. Namely

Namely được dùng để giới thiệu một ví dụ cụ thể hoặc một điều đặc biệt liên quan đến những gì đã đề cập trước đó, đặc biệt nhằm nhấn mạnh sự rõ ràng và chi tiết hơn về điều vừa nói. Còn “for example” không nhất thiết phải nhấn mạnh vào sự rõ ràng hoặc chi tiết như “namely”.

→ Ví dụ: The book includes several chapters on important topics, namely ethics, leadership, and innovation. (Cuốn sách bao gồm một số chương về các chủ đề quan trọng, cụ thể là đạo đức, lãnh đạo và đổi mới.)

2. Including

Including được dùng để giới thiệu một phần của toàn bộ những gì đã được đề cập, nhằm nhấn mạnh rằng các ví dụ được liệt kê là một phần của một tập hợp lớn hơn.

→ Ví dụ: The package offers various amenities, including a swimming pool, a fitness center, and free Wi-Fi. (Gói dịch vụ cung cấp nhiều tiện nghi, bao gồm hồ bơi, trung tâm thể dục và Wi-Fi miễn phí.)

II. Các cụm từ thay thế cho for example trong tiếng Anh

Các cụm từ thay thế cho for example trong tiếng Anh

Các cụm từ thay thế cho for example trong tiếng Anh

1. Such as

Such as được dùng để liệt kê các ví dụ cụ thể như là một phần của toàn bộ đã được đề cập trước đó. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra một số thành viên trong một nhóm.

→ Ví dụ: Musical genres, such as jazz and classical music, have a rich history and cultural significance. (Các thể loại âm nhạc như là jazz và nhạc cổ điển có lịch sử phong phú và ý nghĩa văn hóa.)

2. For instance

"For instance" và "for example" thường được sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp vì chúng gần như đồng nghĩa. Cả hai đều được dùng để giới thiệu các ví dụ minh họa cho một điểm nào đó, và được sử dụng trong văn viết và văn nói

→ Ví dụ: There are many ways to stay healthy; for instance, eating a balanced diet, exercising regularly, and getting enough sleep. (Có nhiều cách để duy trì sức khỏe; chẳng hạn như ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn và ngủ đủ giấc.)

3. One example is

"One example is" và "for example" đều được sử dụng để đưa ra các ví dụ, nhưng chúng có một số khác biệt về cách sử dụng và ngữ cảnh:

  • For example: được sử dụng để giới thiệu một hoặc nhiều ví dụ minh họa cho một điểm hoặc ý kiến chung và thường được sử dụng ở đầu hoặc giữa câu.
  • One example is được sử dụng để giới thiệu một ví dụ cụ thể và thường được sử dụng ở đầu hoặc giữa câu, và thường theo sau bởi một ví dụ cụ thể duy nhất.

→ Ví dụ: There are various ways to save energy at home. One example is using energy-efficient light bulbs. (Có nhiều cách để tiết kiệm năng lượng tại nhà. Một ví dụ là sử dụng bóng đèn tiết kiệm năng lượng.)

4. In a similar case

Cụm từ "in a similar case" có thể được dùng thay cho "for example," nhưng không phải là từ đồng nghĩa hoàn toàn. "In a similar case" được sử dụng để trình bày một tình huống tương tự với vấn đề đang thảo luận, giúp người nghe hoặc người đọc dễ hình dung hơn về vấn đề, thay vì chỉ để liệt kê ví dụ.

→ Ví dụ: Dealing with large-scale data breaches requires robust security measures; the Equifax breach is in a similar case. (Xử lý các vụ rò rỉ dữ liệu quy mô lớn đòi hỏi các biện pháp bảo mật mạnh mẽ; vụ rò rỉ dữ liệu của Equifax là một ví dụ tương tự.)

5. To illustrate

To illustrate được sử dụng để làm rõ hoặc giải thích một điểm bằng cách đưa ra một ví dụ hoặc một trường hợp cụ thể.

→ Ví dụ: Good time management skills are essential for productivity. To illustrate, consider how creating a structured schedule can help prioritize tasks and meet deadlines. (Kỹ năng quản lý thời gian tốt là cần thiết cho năng suất. Để minh họa, hãy xem xét cách tạo ra một lịch trình có cấu trúc có thể giúp ưu tiên các nhiệm vụ và hoàn thành hạn chót.)

6. This is illustrated/exemplified by

This is illustrated/exemplified by được sử dụng để giới thiệu một ví dụ cụ thể hoặc một trường hợp minh họa cho điểm hoặc ý tưởng đã được đề cập trước đó.

→ Ví dụ: Investing in education leads to better job opportunities. This is illustrated by the higher employment rates among individuals with advanced degrees. (Đầu tư vào giáo dục dẫn đến cơ hội việc làm tốt hơn. Điều này được minh họa bởi tỷ lệ việc làm cao hơn ở những người có bằng cấp cao.)

7. This can be demonstrated by

This can be demonstrated by được dùng để giới thiệu một ví dụ hoặc một bằng chứng cụ thể nhằm chứng minh hoặc làm rõ một điểm hoặc tuyên bố.

→ Ví dụ: The effectiveness of the new teaching method can be demonstrated by the significant improvement in students' test scores. (Hiệu quả của phương pháp dạy học mới có thể được chứng minh bằng sự cải thiện đáng kể trong điểm số của học sinh.)

8. To give a clear example

To give a clear example thường được sử dụng khi bạn cần nhấn mạnh rằng ví dụ sẽ giúp làm rõ hoặc giải thích điều gì đó một cách dễ hiểu.

→ Ví dụ: Many fruits are high in vitamins. To give a clear example, oranges are rich in vitamin C. (Nhiều loại trái cây chứa nhiều vitamin. Để đưa ra một ví dụ rõ ràng, cam chứa nhiều vitamin C.)

9. As an example

As an example cũng được sử dụng để giới thiệu một ví dụ cụ thể nhằm minh họa hoặc làm rõ một điểm đã được đề cập.

→ Ví dụ: Cultural experiences enrich lives. As an example, traveling introduces you to new traditions. (Kinh nghiệm văn hóa làm phong phú cuộc sống. Làm ví dụ, du lịch giới thiệu bạn với các truyền thống mới.)

10. Take … as an example

Cấu trúc này thường được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh một ví dụ cụ thể bằng cách "lấy" nó như là một ví dụ đại diện cho một ý tưởng hoặc tình huống.

→ Ví dụ: Learning new languages opens doors to new opportunities. Take learning Spanish as an example; it can enhance job prospects. (Học các ngôn ngữ mới mở ra cơ hội mới. Lấy việc học tiếng Tây Ban Nha làm ví dụ; nó có thể nâng cao cơ hội việc làm.)

11. A good case in point

A good case in point thường được sử dụng khi bạn muốn chỉ ra một ví dụ điển hình hoặc đặc biệt phù hợp để làm sáng tỏ một điểm quan trọng.

→ Ví dụ: Good study habits improve grades. A good case in point is reviewing notes regularly. (Thói quen học tập tốt cải thiện điểm số. Một ví dụ điển hình là ôn tập ghi chú thường xuyên.)

12. Let’s say…

Let’s say… được sử dụng để đưa ra một ví dụ cụ thể nhằm làm rõ một điểm hoặc ý tưởng, thường ở dạng giả định hoặc kêu gọi sự tưởng tượng. Câu này thường mở đầu một ví dụ hoặc tình huống giả định để giải thích hoặc minh họa cho một quan điểm.

→ Ví dụ: Different diets can improve health. Let’s say a plant-based diet; it can reduce the risk of heart disease. (Các chế độ ăn uống khác nhau có thể cải thiện sức khỏe. Giả sử là chế độ ăn dựa trên thực vật; nó có thể giảm nguy cơ bệnh tim.)

Lời kết

Trên đây là tổng hợp các từ và cụm từ thay thế cho for example trong tiếng Anh. STUDY4 hy vọng rằng bạn đọc có thể vận dụng thành thạo một số từ hay cụm từ vào trong giao tiếp hay bài viết của bản thân để có thể nâng cao vốn từ vựng. Chúc bạn thành công!